Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Tài liệu Bảng tích số tan và màu kết tủa ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (81.22 KB, 1 trang )

BẢNGNHẬNBIẾTVÀCÁCPHƯƠNGTRÌNHPHẢNỨNGCỦACÁCION
Ths.
Ths.
Ths.
Ths.B
B
B

ù
ù
ùi
i
i
iQuang
Quang
Quang
QuangCh
Ch
Ch
Chí
í
í
ính
nh
nh
nh
Nếutíchsốtan≤6,0thìíttan,hoặclàtan.TíchsốtanT=10
-[cácgiátrịởtrên]
càngbéthìkhảnănghoàntancàngkém↔kếttủacàngbền.Ônàotôđenthìkhông
tồntại,nóphânhủythànhchấtkhácbềnhơn.
F


F
F
F
-
-
-
-
Cl
Cl
Cl
Cl
-
-
-
-
Br-
Br-
Br-
Br-
I
I
I
I
-
-
-
-
S
S
S

S
2-
2-
2-
2-
HS
HS
HS
HS
-
-
-
-
SO
SO
SO
SO
3
3
3
3
2-
2-
2-
2-
HSO
HSO
HSO
HSO
3

3
3
3
-
-
-
-
SO
SO
SO
SO
4
4
4
4
2
2
2
2-
-
-
-
HSO
HSO
HSO
HSO
4
4
4
4

-
-
-
-
NO
NO
NO
NO
3
3
3
3
-
-
-
-
PO
PO
PO
PO
4
4
4
4
3-
3-
3-
3-
H
H

H
H
2
2
2
2
PO
PO
PO
PO
4
4
4
4
-
-
-
-
HPO
HPO
HPO
HPO
4
4
4
4
2-
2-
2-
2-

CO
CO
CO
CO
3
3
3
3
2-
2-
2-
2-
HCO
HCO
HCO
HCO
3
3
3
3
-
-
-
-
SiO
SiO
SiO
SiO
3
3

3
3
2-
2-
2-
2-
HSiO
HSiO
HSiO
HSiO
3
3
3
3
-
-
-
-
OH
OH
OH
OH
-
-
-
-
CH
CH
CH
CH

3
3
3
3
COO
COO
COO
COO
-
-
-
-
ClO
ClO
ClO
ClO
-
-
-
-
Hypo
Hypo
Hypo
Hypo
clorit
clorit
clorit
clorit
Hypo
Hypo

Hypo
Hypo
Clor
Clor
Clor
Clorơ
ơ
ơ
ơ
ClO
ClO
ClO
ClO
2
2
2
2
-
-
-
-
Clorit
Clorit
Clorit
Clorit
Clor
Clor
Clor
Clorơ
ơ

ơ
ơ
ClO
ClO
ClO
ClO
3
3
3
3
-
-
-
-
Clorat
Clorat
Clorat
Clorat
Cloric
Cloric
Cloric
Cloric
ClO
ClO
ClO
ClO
4
4
4
4

-
-
-
-
Pe
Pe
Pe
Pe
clorat
clorat
clorat
clorat
Pe
Pe
Pe
Pe
Cloric
Cloric
Cloric
Cloric
CrO
CrO
CrO
CrO
4
4
4
4
-
-

-
-
Cromat
Cromat
Cromat
Cromat
Cromic
Cromic
Cromic
Cromic
Li
Li
Li
Li
+
+
+
+
3,58
K
K
K
K
+
+
+
+
Ba
Ba
Ba

Ba
2+
2+
2+
2+
5,82
8,0
Trắng
9,9
Trắng
3,65
29
Trắng
7,6
Trắng
8,3
Trắng
Be
Be
Be
Be
2+
2+
2+
2+
Tan
tan
3
Trắng
18,3

Trắng
Na
Na
Na
Na
+
+
+
+
Ca
Ca
Ca
Ca
2+
2+
2+
2+
10,41
4,0
Trắng
4,6
Trắng
26
Trắng
6,6
Trắng
8,2
Trắng
5,2
Trắng

Mg
Mg
Mg
Mg
2+
2+
2+
2+
8,18
tan
27,2
Trắng
6,0
Trắng
10,7
Trắng
Al
Al
Al
Al
3+
3+
3+
3+
18
Trắng
32
Trắng
Zn
Zn

Zn
Zn
2+
2+
2+
2+
23,8
Trắng
32
10,8
Trắng
17,2
Trắng
Fe
Fe
Fe
Fe
2+
2+
2+
2+
17,2
Đen
10,5
Lục
15,1
Lục
Pb
Pb
Pb

Pb
2+
2+
2+
2+
7,49
4,6
Trắng
4,4
Nâu
8,2
Vàng
26,6
Đen
nâu
7,8
Trắng
42
9,9
13,5
Trắng
15,3
Trắng
13,75
Vàng
chanh
Cu
Cu
Cu
Cu

2+
2+
2+
2+
35,2
Đen
9,6
9,6
9,6
9,6
Lam
Lam
Lam
Lam
L
L
L
Lụ


ục
c
c
c
19,7
Lam
Fe
Fe
Fe
Fe

3+
3+
3+
3+
85
Đen
22
Vàng
38
Rỉ
Hg
Hg
Hg
Hg
2+
2+
2+
2+
52
Đen
23,5
23,5
23,5
23,5
Cam
Cam
Cam
Cam
Ag
Ag

Ag
Ag
+
+
+
+
9,7
Trắng
12,3
Vàng
nhạt
16,2
Vàng
49,2
Đen
13,8
Trắng
4,8
Trắng
15,8
Vàng
11
Trắng
7,7
7,7
7,7
7,7
N
N
N


â
â
âu
u
u
u
NH
NH
NH
NH
4
4
4
4
+
+
+
+
Sủi
bọt
Mùi
khai
H
H
H
H
+
+
+

+
Sủi
bọt
mùi
trứng
thối
Sủi
bọt
mùi
trứng
thối
Sủi
bọt
Khí
mùi
xốc
Sủi
bọt
Khí
mùi
xốc
Sủi
bọt
khí
Sủi
bọt
khí
Cr
Cr
Cr

Cr
3+
3+
3+
3+
22
Trắng
31
Lục
Mn
Mn
Mn
Mn
2+
2+
2+
2+
9,6
Hồng
22
Trắng
10,7
Hồng
12,8
Hồng

×