SUMMARY – GRADE 7
UNIT 11:
KEEP FIT, STAY HEALTHY
(duy trì sức khỏe , giữ cho khỏe mạnh)
A. A CHECK-UP (một cuộc kiểm tra)
I. VOCABULARY
- check-up (n) : sự kiểm tra tổng quát
=> medical check-up : sự kiểm tra sức khỏe
- fill in / out (exp) : điền vào
- record (n) : bản kê khai
=> medical record = medical form (n) : phiếu sức khỏe
- follow (v) : đi theo , theo sau
- temperature (n) : nhiệt độ , trạng thái sốt
=> take one's temperature : đo nhiệt độ cho ai
- normal (adj) : bình thường
- height (n) : chiều cao
=> high (adj) : cao
- measure (v) : đo , đo lường
- like (prep) : như , giống như
- weigh (v) : cân , cân nặng
=> weight (n) : trọng lượng , sức nặng
- get on (exp) : bước lên
- scales (n) : cái cân
- waiting room (n) : phòng chờ
- go back (exp) = return : trở lại , trở về
- heavy (adj) : nặng
- full name (n) : tên đầy đủ , họ tên
- forename = first name (n) : tên
- surname = family name (n) : họ
II. GRAMMAR
1. [ Would you + verb (nguyên mẫu) , please ?]
- Dùng để yêu cầu hoặc nhờ ai làm việc gì đó một cách lịch sự .
Ex:
Would you pay in cash, please ? (Xin vui lòng trả bằng tiền mặt)
Would you show me that bag , please ? (Vui lòng cho tôi xem cái
túi kia)
2. How + adjective
[ How + adjective (tính từ) + be + S ? ]
- Dùng để hỏi về trọng lượng , kích thước của người hay vật .
Ex:
How heavy are you ? (Bạn cân nặng bao nhiêu ?)
How tall is your sister ? (Em gái bạn cao bao nhiêu ?)
=> Trả lời : [ S + be + số lượng (+ tính từ) ]
Ex:
How tall are you? (Bạn cao bao nhiêu?)
I am one meter 45 centimeters (tall). (Tôi cao 1 mét 45)
* Lưu ý : những tính từ được dùng là những tính từ mô tả về trọng
lượng , kích thước như : high (cao) ; long (dài) ; short (ngắn , thấp)
; tall (cao) ; heavy (nặng) ; thick (dày) ; thin (mỏng) ;
B. WHAT WAS WRONG WITH YOU ? (Bạn đã có điều gì không ổn
thế ?)
I. VOCABULARY
- wrong (adj) : không đúng , không ổn
- cold (n) : sự cảm lạnh , sự lạnh
- head (n) : cái đầu
=> headache (n) : cơn đau đầu
- stomach (n) : dạ dày
=> stomachache (n) : cơn đau dạ dày , đau bụng
- ill = sick (adj) : đau ốm , bị bệnh
=> illness = sickness (n) : sự đau ốm , căn bệnh
- inside (adv) : ở / vào bên trong
- sick note (n) : giấy xin phép nghỉ ốm
- virus (n) : vi rút
- flu = influenza (n) : bệnh cúm
- absent (adj) : vắng mặt
- semester (n) : học kỳ
- common (adj) : phổ biến , thông thường
- disease (n) : bệnh , căn bệnh
- catch (v) : mắc / nhiễm (bệnh)
- everybody (pron) : mọi người
- symptom (n) : triệu chứng
- runny nose (n) : sổ mũi
- fever (n) : sốt
- cough (v) : ho
- sneeze (v) : hắt hơi
- nobody (pron) : không một ai , không người nào
- cure (v) : chữa , điều trị (bệnh)
=> cure (n) : cách chữa bệnh , phương thuốc
- drugstore (n) : hiệu thuốc
- medicine (n) : thuốc uống
- relieve (v) : làm giảm bớt , làm dịu
- whatever (pron) : bất kể cái gì
- last (v) : kéo dài
- disappear (v) : biến mất
# appear (v) : xuất hiện
- prevent (v) : ngăn chặn , phòng (bệnh)
II. GRAMMAR
1. Review the present simple tense (ôn lại thì hiện tại đơn)
Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hiển nhiên , một thói quen , hay một
hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.
a) Với động từ "to be" :
(+) S + am/ is / are
(-) S + am / is/ are + not
(?) Am / Is/ Are + S ?
Ex:
He is a doctor.(Ông ấy là 1 bác sĩ)
He is not a doctor.(Ông ấy không phải là 1 bác sĩ)
Is he a doctor?(Ông ấy có phải là 1 bác sĩ không?)
b) Với động từ thường :
I , You , We , They + V (nguyên mẫu)
He , She , It + V (s/ es)
Ex:
I go to school by bus. (Tôi đi học bằng xe buýt)
She gets up early every morning. (Cô ấy thức dậy sớm mỗi sáng)
2. Review the past simple tense (ôn lại thì quá khứ đơn)
Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra
và hoàn tất tại 1 thời điểm xác định trong quá khứ.
* Past simple tense of "tobe" (thì quá khứ đơn của động từ "tobe")
a) Affirmative form (thể khẳng định)
[ Subject + was/ were ]
* I, He , She , It và danh từ số ít + was
* You , We , They và danh từ số nhiều + were
Ex:
I was at home yesterday.(Hôm qua tôi đã ở nhà)
They were here two days ago.(Cách đây 2 ngày họ đã ở đây)
b) Negative form (thể phủ định)
[ Subject + was / were + not]
Rút gọn : were not => weren't ; was not => wasn't
Ex:
He wasn't present at the meeting last night.(Anh ấy đã không có
mặt tại buổi họp tối qua)
The children weren't at church last Sunday. (Chủ nhật trước bọn trẻ
đã không dự lễ nhà thờ)
c) Interrogative form (thể nghi vấn)
[ Was / Were + subject ? ]
Ex:
Was Nam at home yesterday? (Hôm qua Nam có ở nhà không?)
Were they worried? (Có phải họ đã lo lắng không?)
d) Wh-question (câu hỏi Wh-)
[ Wh-word + was / were + subject ? ]
Ex: Where were you last night?(Tối qua bạn đã ở đâu?)
* Past simple tense of ordinary verbs (thì quá khứ đơn của động từ
thuờng)
Động từ thuờng được chia làm 2 loại :động từ bất quy tắc (irregular
verbs) và động từ có quy tắc (regular verbs).
* Hình thức quá khứ của động từ bất quy tắc là động từ nằm ở cột 2 trong
bảng động từ bất quy tắc.(Học sinh phải học thuộc lòng những động từ
trong bảng này)
Ex: see - saw ; buy - bought ; eat - ate
* Hình thức quá khứ của động từ có quy tắc được thành lập bằng cách
thêm ED vào dạng nguyên thể của động từ
Ex: watch - watched ; cook - cooked
- Với các động từ tận cùng bằng -e : thêm -d
Ex: hope - hoped ; decide - decided
- Với các động từ tận cùng bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm : gấp đôi phụ
âm và thêm -ed.
Ex: stop - stopped ; refer - referred
- Với các động từ tận cùng bằng phụ âm + y : đổi y thành i và thêm -ed.
Ex: study - studied ; try - tried
a) Affirmative form (thể khẳng định)
[ Subject + V2/ V-ed ]
Ex:
I watched television last night.(Tối qua tôi đã xem ti vi)
She bought a dress for her daughter.(Cô ấy đã mua một cái áo đầm
cho con gái cô ấy)
b) Negative form (thể phủ định) :mượn trợ động từ DID
[ Subject + did not + V(bare-inf) ]
Rút gọn : did not => didn't
Ex:
He didn't come to the party yesterday.(Hôm qua anh ấy đã không
đến dự tiệc)
My parents didn't buy any souvenirs.(Cha mẹ tôi đã không mua
món đồ lưu niệm nào)
c) Interrogative form(thể nghi vấn) : mượn trợ động từ DID
[ Did + subject + V(bare-inf) ? ]
=> Trả lời : Yes , subject + did./ No ,subject + didn't
Ex:
- Did you watch television last night?(Tối qua bạn có xem ti vi không?)
=> Yes , I did./ No, I didn't.(Có , tôi đã xem. / Không , tôi đã không xem)
d) Wh-question (Câu hỏi Wh-)
[ Wh-word + did + subject + V(bare-inf) ? ]
Ex:
What did they buy in the bookstore?(Họ đã mua gì trong hiệu
sách?)
Where did he go last night?(Anh ấy đã đi đâu tối qua?)
* Dấu hiệu : yesterday(hôm qua) , last week/month/year (tuần/ tháng/
năm trước), ago(cách đây) , in + 1 năm trong quá khứ
__________________