Họ tên
Lớp
KIỂM TRA 15 PHÚT CHƯƠNG TÍCH PHÂN ĐỀ 1
1. Công thức nguyên hàm nào sau đây sai:
dx
x 2 ln x C
x
a dx
A.
B.
2. Nguyên hàm của hàm số:
ax
C
ln a
C.
A.
B.
3. Nguyên hàm của hàm số
1
D. cos
2
C. x – 3x + 2x +C
2
x
dx=tanx C
D.
x4
3x 2
2x C
4
2
là:
2x
C. 2e
1
2x 1 dx
, ta được kết quả:
B.
4. Tính nguyên hàm:
f (x) e2x
4
1 2x
e
2
A. e2x
x 1
C , 1
1
f(x) x 3 3x 2 là:
x 4 3x 2
2C
4
2
x4
3x 2
2C
4
2
x dx
1
ln | 2x 1 | C
2
A.
B. – ln|2x+1| + C C.
5. Nguyên hàm của hàm số f ( x) (1 2x) là:
D.
1
ln | 2x 1 | C
2
-
e2x
ln 2
D. ln|2x+1| + C
3
A.
1
(2x 1)4 C
8
B.
3
6. Biết tích phân
1
9 x
2
1
(2x 1) 4 C
2
C.
1
(2x 1)4 C
8
D.
1
(2x 1) 4 C
2
dx
= a thì giá trị của a là
0
1
12
C.
A.
1
6
D. 6
B. 12
7. Gọi F(x) là nguyên hàm của hàm số
bằng:
A. ln2
B. 2ln2
f ( x)
1
x 3 x 2 thỏa mãn F(3/2) =0. Khi ú F(3)
2
C. ln2
D. -2ln2
ổp ử
ữ
Fỗ
ữ
ỗ
ữ= 1
ỗ
ố
4
ứ
F
(
x
)
f
(
x
)
=
sin
x
.cos
x
8. Nu
l ngun hàm của hàm
và
thì F (x) có dạng:
1
F (x) = - cos2x + 1
2
4
A. F (x) = cos x + 1
B.
C.
F (x) = -
1 2
sin x + 1
2
9. Tính nguyên hàm sau:
A.
I = ln
1
F (x) = cos2x + 1
2
D.
I =
dx
ò x ×(x + 1) ×
1
x
I = ln
+C .
+C .
x(x + 1)
x +1
B.
C.
I = ln
x +1
+C
x
D.
I = ln
x
+C .
x +1
x
2
10. Nguyên hàm của hàm số y = f (x) = 9 + 3x là:
x
3
A. F (x) = 9 + x
1
2
B.
3
F (x) =
4
9x
+ x3
ln9
x
3
C. F (x) = 9 ln9 + x
PHẦN TRẢ LỜI
5
6
7
8
D.
9
F (x) =
9x
+ x3
9
10
Họ tên:
1. Tính
A.
lớp
KIỂM TRA 15 PHÚT TÍCH PHÂN ĐỀ 2
I e 2 x .dx
1 2
e C
2
1 2x
e C
B. 2
x 1
2. Tính
10
1 x
e C
D. 2
2x
C. e C
dx
1
11
x 1 C
A. 11
1
11
x 1 C
11
9
11
B.
C. 10 x 1 C
D. x 1 C
3. Tìm hàm số F(x) biết rằng F’(x) = 4x3 – 3x2 + 2 và F(-1) = 3
A. F(x) = x4 – x3 - 2x + 3
B. F(x) = x4 – x3 - 2x -3
C. F(x) = x4 + x3 + 2x + 3
D. F(x) = x4 – x3 + 2x + 3
2
4. Tính
2
A. 2e e
I (2x 1)e x dx
1
B.
2e 2 e
C.
e2 e
D.
x7
dx Ax 4 B.ln(x 4 5) C
4
5. x 5
Khi đó A + B bằng
2
A. -1
B. 3
C. 1
4
1 2
( x x ) dx
6. Tính tích phân sau 2
265
270
275
A. 12
B. 12
C. 12
e2 e
3
D. 2
255
D. 12
a; b
7. Cho hàm số y f ( x) liên tục trên Chọn khẳng định sai
A.
a
b
f ( x)dx 0
f (x) dx f ( x)dx
C.
B.
a
b
c
b
a
a
8. Tính
A. 35
x
b
c
c
f ( x)dx f ( x)dx f ( x)dx, c a; b
a
a
b
2
3 x dx
1
B. 35,5
5
9. Cho biết
,
A. Chưa xác định được
2
5
D. 34,5
5
2
. Giá trị của
B. 12
A f x g x dx
2
C. 3
là
D. 6
dx
2x 1 ln K
1
C. 34
5
f x dx 3 g x dx 9
10. Giả sử
A. 81
D.
c
4
a
b
f ( x)dx f ( x)dx f ( x)dx, c a; b
a
. Giá trị của K là
B. 8
C. 3
D. 9
1
2
3
PHẦN TRẢ LỜI
5
6
7
4
8
9
10
Họ tên:
lớp
KIỂM TRA 15 PHÚT TÍCH PHÂN ĐỀ 3
1. Các khẳng định nào sau đây là sai?
/
f ( x) dx = F ( x) +C Þ ị f ( t) dt = F ( t) +C
A. ò
.
f ( x) dx = F ( x) +C Þ ị f ( u) dx = F ( u) +C
C. ị
.
2. Tìm nguyên hàm của hàm số f x cos 3x
A.
cos 3xdx 3sin 3x C
B.
.
C.
3. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x ) 2sin x
2sin xdx 2 cos x C
2sin xdx sin
A.
.B.
e .e
4. Tính ò
x
A.
x+1
dx
2
x C
B.
B.
D.
cos 3xdx sin 3x C .
2sin xdx sin 2 x C
C.
1 2x+1
e +C
2
.
C.
2e2x+1 + C .
6. Cho
A.
ln2
x
dx
. Khi đó kết quả nào sau đây là sai?
I = 2 x +C .
B.
2
7. Cho
2sin xdx 2 cos x C
D.
D. Một kết quả khác.
x
5. Cho F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) e 2 x thỏa mãn
3
1
5
F ( x) e x x 2
F ( x ) 2e x x 2
F ( x ) e x x 2
2
2 C.
2
B.
A.
x
sin 3x
C
3
.
cos 3xdx
ta được kết quả nào sau đây?
ex.ex+1 + C .
I = ò2
.
kf ( x) dx = kò f ( x) dx k
D. ò
( là hằng số).
sin 3x
C
3
.
cos 3xdx
é f ( x) dxù = f ( x)
ê
ú
ëò
û
x +1
+C .
C.
(
)
I = 2 2 x +1 +C
.
D.
3
2 . Tìm F ( x) .
F ( x) e x x 2
D.
(
)
1
2
I = 2 2 x - 1 +C
.
2
f ( x)dx 5
0
I =2
F (0)
. Tính
A. I 7
I f ( x) 2sin x dx
0
B.
2
ổ1
ũỗỗỗốx -
-
I 5
2
.
C. I 3
D. I 5
ư
2 1÷
- 2÷
dx
÷
x x ø
3
8. Tính tích phân 1
, ta thu được kết quả ở dạng a+ bln2 với a, bẻ Ô . Chn
khng nh ỳng trong cỏc khng định sau?
2
2
A. a + b > 10 .
B. a> 0 .
C. a- b> 1 .
D. b- 2a > 0 .
2
9. Tính tích phân
A.
16
9 .
I = ị x2 x3 +1dx
0
B.
16
9 .
.
C.
52
9 .
D.
-
52
9 .
p
6
10. Nếu
A. n= 3.
I = ò sinn x cos xdx =
0
B.
1
64
thì
n
bằng:
n= 4 .
C. n= 6.
D. n= 5.
3
4
PHẦN TRẢ LỜI
5
6
7
PHẦN TRẢ LỜI 1
1
2
3
a
d
b
4
c
5
a
3
d
4
d
PHẦN TRẢ LỜI 2
5
6
7
a
c
d
8
a
9
b
10
c
PHẦN TRẢ LỜI 3
1
2
3
c
b
d
4
b
5
d
8
c
9
c
10
a
1
1
b
2
2
a
6
a
6
a
7
c
7
a
8
9
10
8
b
9
d
10
b