Tải bản đầy đủ (.docx) (12 trang)

De Kiem tra dai so chuong IV 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.52 KB, 12 trang )

TRƯỜNG THPT
TỔ: TOÁN – TIN HỌC

KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV (ĐẠI SỐ 10) – NĂM HỌC: 2017-2018
Thời gian: 50 phút (khơng kể phát đề)
ĐỀ BÀI CHÍNH THỨC
(bao gồm 16 câu trắc nghiệm & 2 câu tự luận)
I. TRẮC NGHIỆM: (Mỗi câu 0.5 điểm)
Câu 1: Biểu thức
 1 3
 ; 
A.  2 8 

f  x   2x  1  3x  8 

luôn không dương khi nào?

 1 8
 ; 
B.  2 3 

 1 8
 ; 
C.  2 3 

1 8
 ; 
D.  2 3 


1


Câu 2: Số 2 không là nghiệm của bất phương trình nào?
2
A.  3x  2x  0
Câu 3: Cho bảng xét dấu:

B. 8x  14  0

Bảng xét dấu trên của biểu thức nào sau đây?

2
C.  3x  2x  9  0

2
D.  6x  5  0


A.

f  x  6x  18

B.

f  x  

1
3
x
2
2


C.

f  x   3x  6

D.

f  x   3x  9

2x  1
0
Câu 4: Nghiệm của bất phương trình 3x  6
là:
x  2

 x 1
2
A. 

 x  2

 x 1
2
B. 

Câu 5: Tìm giá trị của tham số m để

m  x  2  m  1  0

 x  2


 x 1
2
C. 

D. Với mọi x

bất phương trình có vơ số nghiệm?


B. m 1
C. m 0
Câu 6: Bất phương trình 2mx  1  2x  5 vô nghiệm khi nào?
A. m 1
B. m  1
C. m  2
A. m  1

2
Câu 7: Tập nghiệm T của phương trình  3x  5x  2  0 là:

1

T   ;     2;  
3

A.

 1 
T   ;2 
 3 

B.

1

T   ;     2;  
3

C.

1

T   ;   \  2
3

D.

D. m  2
D. m 2


Câu 8: Khi tam thức
A.

f  x

f  x

ln dương

có nghiệm kép thì:

B.

f  x

ln âm

C.

f  x

ln khơng âm

D.

f  x

luôn bằng 0

2

x  5x  6
0
Câu 9: Nghiệm của bất phương trình  3x  9
là:
 x  6

A.  1  x  3

 x  6


B.  1  x 3

 x  6

C.  1 x  3

x  6

D.  1 x  3


 d  : y m 2  1  3x . Gọi a, b lần lượt là hoành độ giao điểm giữa
a  1  b  1 1
hai đồ thị hàm số. Tìm giá trị tham số m thỏa mãn 
?
Câu 10. Cho parabol
A. m 2

 P  : y x 2

và đường thẳng
B. m 1

Câu 11. Tìm m để bất phương trình

A.

m

3

7

C. m  1

D. m 2

 m  4  x 2   m  1 x  2m  1  0 ln có nghiệm với mọi giá trị m?

3

m  7

m 5
B. 

m 4

C.  m  5

D. m  5


2x 2  x  1
0
2
Câu 12. Cho bất phương trình x  4
. Tính tổng S các nghiệm ngun của bất phương trình?
1
S
2

A. S 0
B.
C. S 1
D. S 2

Câu 13. Tập nghiệm của hệ bất phương trình

  4  15;  4  15 

A. 

 x 2  8x  1 0
 2
 x  5x  2  0

 5  17 5  17 
;


2
2 

B.

là:

C. 

D. 



1

x 
2

 2x  1  8  x
Câu 14. Cho hai hệ

A.

U   3;7 

B.

2x  1  0

2x  4  5  x có tập nghiệm lần lượt là T và S. Hãy tìm U T  S ?

U   7;3

C.

U   7;3 

D.

  3;7

C.


S  2;5

D. 2  x 5

 4x  3  3x  4
 2
x  7x  10 0
Câu 15. Giải hệ bất phương trình 
?
A. S 

B. 2 x  7


3x  2 0
 2
x  2x  2  0
Câu 16. Giải hệ bất phương trình 
?

A. x   1  3
B.
II. TỰ LUẬN: (Mỗi câu 1.0 điểm)

x   1  3

2

x 

3

x   1  3


C. Vô nghiệm

D. x   1 

3


Câu 1. Giải bất phương trình:

x2  x  2
3
x 2

Câu 2. Định giá trị của m để phương trình

 m  5  x 2  4mx  m  2 0

có nghiệm.

---------HẾT---------PHẦN TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM:
Câu
1
2
3
4

Đ.án
PHẦN TRẢ LỜI TỰ LUẬN:

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16


.........................................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................................

.........................................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................................


.........................................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................................



×