Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

De KT Trac nghiem 45p chuong 3 hinh 10 co dap an

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (106.7 KB, 2 trang )

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT HÌNH HỌC

(20 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh khơng được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
A ( - 1;- 2) , B ( 0;2) ,C ( - 2;1)
Câu 1: Cho tam giác ABC có
. Đường trung tuyến BM có phương trình là
A. 3x - y - 2 = 0 .
B. 5x - 3y + 6 = 0.
C. x - 3y + 6 = 0 .
D. 3x - 5y + 10 = 0 .
A ( 1;- 2)
Câu 2: Cho
và D : 2x + y + 1 = 0 . Đường thẳng d đi qua điểm A và vng góc với D có
phương trình là
A. x - 2y - 3 = 0 .
B. x - 2y - 5 = 0.
C. x + 2y + 3 = 0.
D. x + 2y - 5 = 0.

D : x +y - 1= 0
D :x- 3= 0
Câu 3: Góc giữa hai đường thẳng 1
và 2
bằng
0
0
0


A. 45 .
B. 60 .
C. 30 .
D. Kết quả khác.
A ( 1;3) , B ( - 1;- 5) ,C ( - 4;- 1)
Câu 4: Cho tam giác ABC có
. Đường cao AH của tam giác có phương
trình là
A. 3x + 4y - 15 = 0 . B. 4x + 3y - 13 = 0 . C. 4x - 3y + 5 = 0 .
D. 3x - 4y + 9 = 0 .
ìï x = 1- t
D : ïí
ïï y = 3 + 2t

Câu 5: Hệ số góc k của đường thẳng

1
1
k=
k =3.
2.
A.
B. k = 3 .
C.
D. k = - 2.
A ( 2;2) , B ( - 3;4) ,C ( 0;- 1)
Câu 6: Cho 3 điểm
. Viết phương trình đường thẳng D đi qua điểm C và
song song với AB .
A. 2x + 5y + 5 = 0 .

B. 5x - 2y - 2 = 0.
C. 5x + 2y + 2 = 0 .
D. 2x + 5y - 5 = 0 .

M ( 2;- 3)
d( M , D ) = 2
Câu 7: Cho
và D : 3x + 4y - m = 0 . Tìm m để
.
A. m = ±9 .
B. m = 9 hoặc m = - 11.
C. m = 9.
D. m = 9 hoặc m = 11.
A ( 4;- 2)
Câu 8: Cho tam giác ABC có
. Đường cao BH : 2x + y - 4 = 0 và đường cao
CK : x - y - 3 = 0. Viết phương trình đường cao kẻ từ đỉnh A .

A. 4x - 3y - 22 = 0 .

B. 4x - 5y - 26 = 0 .

C. 4x + 5y - 6 = 0 .
D. 4x + 3y - 10 = 0 .
Câu 9: Cho tam giác ABC có phương trình các cạnh AB : x + 2y - 2 = 0 , BC : 5x - 4y - 10 = 0 và
AC : 3x - y + 1 = 0 . Gọi H là chân đường cao kẻ từ đỉnh C . Tìm ta im H .

ổ 3ữ



4 3ử
1 9ử






Hỗ
;
H
1
;
H
; ữ












H
0
;1

5
5
2
5
10ứ
(
)





A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
A ( 0;1) , B ( 2;0) ,C ( - 2;- 5)
Câu 10: Cho tam giác ABC có
. Tính diện tích S của tam giác ABC .
5
7
S=
S=
2.
2.
A.

B. S = 7 .
C.
D. S = 5 .
A ( 2;- 5)
Câu 11: Cho
và d : 3x - 2y + 1 = 0 . Tìm tọa độ hình chiếu H của A trên d .

ỉ 25 31ử
ổ 25 31ữ



25 31ử
25 31ữ









Hỗ
;
H
;
H
;
H

;






ỗ13 13ứ
ỗ 13 13ứ
ỗ 13 13ữ
ỗ13 13÷
÷
÷
÷
÷
ø.
ø.
A. è
.
B. è
.
C. è
D. è
r
u
A
2;
3
(
) và có VTCP = ( - 2;1) có phương trình là

Câu 12: Đường thẳng d đi qua điểm


ìï x = - 2 - 2t
ï
í
ï y = 1- 3t
A. ïỵ
.

ìï x = - 2 + t
ï
í
ï y = - 3 - 2t
B. ïỵ
.

ìï x = - 2 - 2t
ï
í
ï y = - 3+ t
C. ïỵ
.

ìï x = - 2 - 3t
ï
í
ï y = 1- 2t
D. ïỵ
.

u
r
n = ( 1;- 3)
M ( 5;0)
Câu 13: Viết phương trình đường thẳng D đi qua điểm
và có VTPT
.
3
x
+
y
15
=
0
x
3
y
5
=
0
x
3
y
+
5
=
0
3
x
y

15 = 0.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
D ' : y = ( m - 1) x + 3
Câu 14: Tìm m để D ^ D ' , với D : 2x + y - 4 = 0 và
.
1
1
3
3
m=m=
m=
m=2.
2.
2.
2.
A.
B.
C.
D.
Câu 15: Cho hai đường thẳng song song d : x + y + 1 = 0 và d ' : x + y - 3 = 0 . Khoảng cách giữa d
và d ' bằng

A. 4 2 .


B. 3 2 .

C.

2.

D. 2 2 .

M ( 1;- 1)
Câu 16: Tính khoảng cách từ điểm
đến đường thẳng D : 4x+ y- 10 = 0.
7
2
5
3
d( M , D) =
d( M , D) =
d( M , D) =
d( M , D) =
17 .
17 .
17 .
17 .
A.
B.
C.
D.

Câu 17: Gọi
a + b.

A.

I ( a;b)

a +b =

là giao điểm của hai đường thẳng d : x - y + 4 = 0 và d ' : 3x + y - 5 = 0 . Tính

7
2.

B.

a +b =

5
2.

C.

a +b =

3
2.

D.

a +b =

9

2.

A ( 2;3)
B ( 4;- 5)
Câu 18: Cho hai điểm

. Phương trình đường thẳng AB là
A. x - 4y + 10 = 0 .
B. x - 4y - 10 = 0.
C. 4x + y + 11 = 0.
D. 4x + y - 11 = 0 .
ìï x = 3 + t
d ' : ïí
ïï y = 4 + 2t

Câu 19: Cho hai đường thẳng d : 2x - y + 3 = 0 và
. Khẳng định nào dưới đây là
đúng?
A. d / / d ' .
B. d ^ d ' .
C. d cắt d ' .
D. d º d ' .

Câu 20: Cho d : 3x - y = 0 và d ' : mx + y - 1 = 0. Tìm m để
A. m = -

3 hoặc m = 0 .

cos( d,d ') =


1
2.

B. m = 0 .

C. m = 3 hoặc m = 0 .

D. m = ± 3 .

-----------------------------------------------

----------- HẾT ----------

1.B
11.C

2.B
12.C

3.A
13.B

4.D
14.C

BẢNG ĐÁP ÁN
5.D
6.A
15.D
16.A


7.B
17.D

8.C
18.D

9.A
19.A

10.B
20.C



×