Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

1245

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (64.98 KB, 2 trang )

Họ và tên học sinh: - Lớp 9D

BÀI TẬP SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP NHÂN LIÊN HỢP
Bài 1. Rút gọn biểu thức

1)

1
1
1
1
+
+
+…+
√1+ √ 2 √ 2+ √ 3 √ 3+ √ 4
√ n−1+ √ n
1

1

1

1

2) √1− √2 + √2−√3 + √ 3−√ 4 + …+ √24−√ 25
Bài 2. Giải phương trình
1)

√ 2 x−1+ √3 x+ 1−√ 6−x =6

2)



√ 2 x +6−√5 x−1=√ 3 x +5−2

3)

x+ √2 x+ 3− √ 10−3 x=5

4)

x 2−3 x−2+ √ x 2−3 x +11+ √ x−1=0

5)

x 2−4 x −2+ √ x 2−4 x +7+ √ 5 x−6=0

6)

√ x2 +12− √ x 2 +5=3 x−5

7)

√ x+2 √ x+3=7−√ x 2 +3

8)

√ 3 x +1− √6−x +3 x2 −14 x−8=0

9)

x 2−4 + √ 2 x 2 +3 x−5+ √ 2 x−3=0


10)

x 2+ x−6+ √ 2 x 2 +6 x+ 1+ √3 x−2=0

11)

√ 2 x +1+ x 2−√ 5−x=22−x

12)

√ 2 x +1+6 √ x+5+ x ( x 2+ x+1 ) =105

13)

√ x+7+ x2 =√ 10−x+ 2 x +66

14)

√ 2 x 2−x +3− √21 x−17=x (1−x)

15)

√ 2 x +1+√ x−3=4

16)

x 2−2 x +3=( x+1 ) √ x 2−3 x+3

17)


x 2+ x−1=(x +2) √ x 2−2 x+ 2


Họ và tên học sinh: - Lớp 9D
18)

x 2+ 4 x +5=( x +1 ) √ 8 x +5+ √6 x +2

19)

√ x+1+ √ x +4 + √ x +9+ √ x +16=√ x +100

20)

( x+ 1 ) √ x+ 2+ ( x+6 ) √ x +7=x2 +7 x +12

21)

√ x2 +12+5=3 x + √ x 2+5

22)

4 √ x +2+ √ 22−3 x−x 2−8=0

23)

√ 2 x 2−3 x +5+ √ 2 x 2 +3 x+5=3 x

24)


2 ( x −4 ) √ x−2+ ( x−2 ) √ x+1+2 x−6=0

25)

√ 3 x +1+√ 5 x+ 4−3 x2 + x−3=0

26)

√ 3 x + 4− √5−x+ 3 x 2−8 x−19=0

27)

2 x +3 x−1= √5 x+ 11

28)

2 ( √ 9−2 x+ √ x−3−12 )=x ( x−9 )

29)

√ 2 x +4−2 √ 2−x=¿

30)

x−1+ √ x+1+ √2−x =x2 + √ 2

31)

√3 x+ √ x +3=3


32)

√3 x+ √3 2 x+1=1

33)

√3 x2−1+ x =√ x 3−2

34)

√3 x+24 + √ 12−x=6

35)

2 x 2−11 x +21=3 √3 4 x−4

2

6 x −4
√ x 2 +4

---------------------------- HẾT ----------------------------



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×