Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

De thi HK2 Toan 12 nam hoc 2016 2017 THPT Duc Hoa Long An File word co loi giai chi tiet

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (527.95 KB, 15 trang )

SO GD&DT LONG AN

DE KIEM TRA HOC kyY 2

TRUONG THPT DUC HOA

MON TOAN 12

(7X

1hời gian làm bài: 90 phút;

=>

(45 cấu trắc nghiệm và l cấu tự luận)

Mã đề thi 129

Mã Số Học Sỉnh:.........................-5c 33x
reeo Chữ ký của Giám thị
A. PHAN TRAC NGHIEM
Câu 1: Cho ham s6 y = f(x) lién tuc trén doan [a ; b] , hinh phang (H) gidi han béi dé thi ham s6 y = f(x) ;

trục hoành và hai duong thang x = a; x = b. Goi

V 1a thé tích khối trịn xoay tạo thành khi quay hình

phẳng (H) quanh trục hồnh. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A.V=z|/(x`)&


B.V=z[[7(x)Ÿ 4k

c.v=|[#@)J4

D.V = nf f(x)dv

Câu 2: Trong các công thức sau , công thức nào sai?
A. |
C.

cos’

x

dx =tanx+C.

B. | +
sin”

[sin xdx = cos x+C.

D.

x

dx =-—cotx+C.

[cosxdx = sinx+C.

Câu 3: Cho hai hàm s6 y = f(x) vay = g(x) lién tuc trén doan [a ; b]. Trong cac dang thirc sau , đăng thức

nao sai?
A.

(Lex) +(x) Jae

fF ()ae+[e(x)de

C.

j[7@)=e)]=Ï76)4= [s69

B. [[z (x).g (x) |dx = [70)|sG)a

D. [[z (x)+2g (x)Jav= | f (x)de+2f ¢ (x)de

Câu 4: Cho hai hàm s6 y = f(x) va y = g(x) lién tuc trén doan [a ; b] , hình phăng (H) giới hạn bởi đồ thị
hai ham s6 trén va hai duong thing x = a ; x = b . Goi S 1a dién tich hinh phang (H). Chon khang định
dung trong cac khang dinh sau:

A.

= flrs)

C. s= ]Jf()=

«(oa

B. 5 =fEF(x)-¢(x)Jae

(94s


D. 5 = [EF (x) +e (x)]ae

— Website chuyén dé thi-— tai liệu file word mới nhất


Câu 5: Cho hàm số y = f(x) lién tục trên R.. Trong các đẳng thức sau , đẳng thức nào sai?
A.

[7@0)w=[7)a+[70)4x

B. [7@0)w=[7G)a+[r0)4x

C.j7)=-|7)4e+ [704

D. [/(x)4=[7(x)~[7(6)&

Cầu 6: Trong các công thức sau , công thức nào sai?
A.

|x“x=

C.

[—dx=In|x|+C,(x=0)

atl

x" +C,(a #-l).


B. [etde=e"+C.

D.

[adc =a" Ina+C,(a>0,a #1).

Câu 7: Tìm nguyên ham ctia ham sé f(x) =e.
A.

[ f (@)de=e* +0.

B. | f (x)dx =3e* +C.

C. [76)&=se*+€

D.

[Z(3)4x=3xe*'+€.

rl

Cau 8: Tinh tich phan: / = [ia
x

A. T=.2

B. 1=—2.2

Câu 9: Tính tích phân


c.7=-2.8

D.7=——.2

c. 7-2.
2

D.
J =--.
3

7= [ cos” x.sin xdx.
0

A. J =0.

B. =<.

3

Câu 10: Tìm nguyên hàm của hàm số ƒ (x)= xÌ— 2 +2".

x

A. [P()araiataoee
3

x

C. ff (x)ar=*-3inx? +25 In2+C.

4

Câu 11: Biết HC)

=

2 và J7} =3.

B. [f(x)ar=% 434240246
4

x

D. [ƒG)&=#~+Š+
4

x

a

In2

+C,

Tính | f @)ax.

— Website chuyén dé thi-— tai liệu file word mới nhất


2


2

B. | f (x)ae=5.5

A. |ƒ(x}x=l.
3

2

C. [ƒ(x}x=—I.

3

3

3

Câu 12: Tính diện tích Š của hình phắng giới hạn bởi đường cong y =
x+
A.

$=3InC.

2

D. [/(x}ww=3.

B. S =3ln2-2.


Œ. S=2—-3ln2.

>; y=0

va x=0;x=1.

D. S=2+ln2.

7
6

Cau 13: Tinh

/ = [tan xdx la:
0

2/3

A. / =-In—.
3

2/3

B. / =In—.
3

1

C. J=In-.
2


43

D. 7 =In—.
2

Câu 14: Tính thể tích V của vật thể trịn xoay sinh ra bởi hình phẳng (H) quay quanh truc Ox , biét (H)
giới hạn bởi các đường: y=lnx,y= 0, x=é.

A.V =z.

A, [1 =2.

B.V=z(e-2).

B. [=2-2.
4

C.V=e-2.

7z

2

C.J=“—-—2.
4

D. V=z(e-1).

7z


2

D./=—-2.
2

Câu 16: Người ta trồng hoa tại phần đất năm phía ngoải đường trịn bán kính bằng 2(m) và phía trong cua
elip, biết elip có tâm trùng với tâm của đường tròn và độ dài trục lớn là 10(m), độ dài trục nhỏ là 6(m).
Trong mỗi mét vng cân bón 1,3 kg phân hữu cơ. Cửa hàng bán phân hữu cơ chỉ bán bao phân hữu cơ,
mỗi bao 10kg ( không bán lẻ từng kg phân hữu cơ ). Cần mua ít nhất mấy bao phân hữu cơ để bón cho
hoa?

B. 3bao.

Œ. 4 bao.
1

D. 5 bao.

Câu 17: Cho hàm số f{x) liên tục trên đoạn [0 ; 1], biết J x.f(x)dx =2. Tinh I=
0

A, J =1.

B. 7 =8.

C. 1 =4.

=——.-I-


A. 6 bao.

sin 2x.f(cos x)dx.

D.
7 =6.

— Website chuyén dé thi-— tai liệu file word mới nhất


Câu 18: Hình phắng (H) giới hạn bởi trục hồnh và đồ thị hai hàm số y=—x+2;

y=x”“,

(x > 0). Tinh

diện tích $ của hình phăng (H).
B. 5 =>.
6

N | —

A. S=-.

cst

D. 5 =2.
3

3


Câu 19: Cho số phức z = a + bi voi a,b la sé thuc. Tim z là số phức liên hợp của số phức z .

A. z=a-bi.

B. z=a+bi.

C. z=b-ai.

D. z=—a+bi.

Câu 20: Cho số phức khác khong z = a + bi voi a,b 1a sé thuc. Tim + = z' là số phức nghịch đảo của số

phức z.
1
1
A, —=—+-i.

z

1
B. -—=

z

b

a

1

a
b
Œ. —=

z
da +b ` a+b

a

a@-b



b

a-b

i.

1
a
b
D.—=—————+——-'.
z da +b ` a+b

i,

Câu 21: Cho số phức z = a + ÿï với a,b là số thực. Tìm điểm M biểu diễn số phức z trong mặt phăng tọa
do Oxy.
A. M(a ; -b).


B. M(-a ; b).

C. M(a ; b).

Câu 22: Cho sé phic z = a + bi voi a,b là số thực. Tìm H

A. |z|=a” +.

B. |z|=a?~UẺ.

D. M(b ; a).

là mơ-đun của số phức z.

C. |z|=
4” -BỶ.

D. |z|=a? +0.

Câu 23: Cho số phức z= ø+bi(a,bÌR) thỏa man (1+2i)z=3-i. Tinh T=a-b.

A. T=2.5

B.T=—.5

C.T=Š.5

D.T=-Š.5


Câu 24: Cho số phức z=—2+iV¥3 . Tính mơđun của z.

A. Jz|=w3-2:

B. |z|=7.

C.||=x3-2.

D. |z| = V3 +2.

Câu 25: Cho số phức z théa man (2—/)z=7—i. Tìm điểm M là điểm biểu diễn số phức z trên mặt
phẳng tọa độ.

A. M(-3;1).

B. M(1;3).

C4u 26: Cho hai s6 thuc x, y thoa:
A. S =-8.

D. M(3;1).

x(3+2i) + y(—4i) =14+ 241. Tinh S=x+2y.

B. S =12.

Câu 27: Cho z,=3+2i;

C. M@;-1).


C. S=-3.

D.
S =3.

z, =5+6i. Tim phan thực và phần ảo của số phức w= z,.z; .

— Website chuyén dé thi-— tai liệu file word mới nhất


A. 3 và 28.

B.
5 và

-5.

Œ.
3 và

-5.

D.
3 và

-5.

Câu 28: Trong mặt phăng tọa độ Oxy, tập hợp điểm biểu diễn các số phức ; thỏa mãn lz -(3- 47) =2 là
A. Đường trịn tâm I(3; 4), bán kính băng 4.


B. Đường trịn tâm I(3: 4), bán kính bằng 2.

C. Đường trịn tâm I(-3:- 4),bán kính bằng 4.

D. Đường trịn tâm I(3; -4), bán kính bằng 2.

Câu 29: Cho 2 số phức

Z¿. Z; thỏa mãn lz¡| =],

A. d = 22.

B. d=3+~V2.

z,|=2,

z¡—z;¿|= V2. Tính

C. d=3y2.

d=|z,+z,].

D.
d =3.

Câu 30: Gọi z,, z, là hai nghiệm cia phuong trinh z*-3z+5=0. Tinh z? + z7.
A. -19.

B.- 1.


C. 1.

Cau 31: Trong khéng gian Oxyz , cho OM =i+ 27 +3.

A. M (2;1;3).

B. M (1;2;3).

D. 19.

Tìm tọa độ điểm M.

C. M (1;3;2).

D. M (3;2;1).

Câu 32: Trong không gian Oxyz , cho mat phang (P) qua diém M (a;b;c) và mặt phẳng (P) có một véc tơ
pháp tuyến là n= (hi sv). Tim phuong trinh cia mat phang (P).
A.

(P):h(x+a)+i(y+b)+v(z+c)=0.

B. (P):h(x-a)+i(y—b)+v(z-c)=1.

C. (P):a(x—h)+b(y—i)+c(z—y)=0.

D. (P):0(x—a)+i(y—b)+v(z—c)=0.

Câu 33: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) có tâm I(a;b;c) va bán kính là R. Tìm phương trình
cla mat cau (S).

A.

(S):(x-a} +(y-b} +(z-c)

C. (S):(x-a} +(y-b} +(z-c}Ÿ

R.
=Đ..

B. (S):(x+a} +(y+b} +(z+c} =R.
D.

(S):(x+a} +(y+Ðb} +(z+e}

Rẻ.

Câu 34: Trong khơng gian Oxyz , cho đường thăng đ qua M⁄ (x„ ; Yui%u ) va đường thăng đ có một véc
tơ chỉ phương là H = (a;b;c).

Tìm phương trình tham số của đường thang d.

x=2#„ +at

A. d:\ y=2y,,
+bt , (te R).

X=aA+Xyt

B. d:,y=b+yyt,(teR).


<= 2# +cí

Z=C+Zyt

X=—-X, tat

X= X,, —at

C. d:,y=—-y, +t, (te R).
Z=—Zy

+ct

D. d:) y=y,
—bt , (te R).
Z=Zy

—ct

— Website chuyén dé thi-— tai liệu file word mới nhất


Câu 35: Trong không gian Oxyz, cho hai vecto a =(1;2;3) và b =27—4&.. Tính lu | biết „ =a—b.

A. |u| =~/46.

B. |u| = 22.

C. |:|= v54.


D. |u| = Vi4.

Câu 36: Trong khơng gian Oxyz, cho điểm A(2;-6;4). Tìm phương trình mặt câu (S) có đường kính

OA.

A. (S):(x+1} +(y-3} +(z4+2) =14.

B. (S):(x-1) +(y+3) +(z-2) =14.

C. (S):(x-2) +(y+6) +(z-4) =56.

D. (S):(x+2) +(y-6) +(z+4) =56.

Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho ba diém A(3: -1 ; 2) , B(4; -1 ; -1),C(2;0;2).
qua ba điểm A,B,C có phương trình là:
A. (P): 2x + 3y—z+8=0.

Mặt phẳng (P) đi

B. (P): 3x -3y + z- 14 =0.

C. (P): 3x -2y+z-8=0.

D. (P): 3x + 3y+z-8=0.

Câu 38: Trong khơng gian Oxyz, cho diém M (2;-1;3). Tìm phương trình mặt phẳng (P) chira truc Oy
và mặt phẳng (P) qua điểm Ä⁄.

A. (P):3x—2z=0.


B. (P):3x+2z—12=0.

C. (P):x+2y=0.

D. (P):y+1=0.

Câu 39: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S):x”+y“+z”—2x—4y—6z—3=0và
(P):2x+2y+z+2017=0,

mặt phẳng

đường thắng đ đi qua tâm mặt cầu và vng góc với mặt phẳng (P).Tìm

phương trình chính tắc của đường thắng đ.
A. d:
C.

x-l_

y-2

2

2

ge

z-3
1


.

B. d:

at

2

D.

2

.x+l_

y+2_

z+3

2

2

1

gt

ot

1


2

1

eth

3

Câu 40: Trong không gian Oxyz, cho hai mặt phẳng song song
(œ) :2x+y+2z—-4=0,
A.h
^

Câu

(B) :2x+y+2z+10 =0. Tính khoảng cách

= 6.

B.h
A

41: Trong khơng

.

=14.

C.h

2

gian Oxyz, cho diém

A(2;3:1)

giữa hai mặt phẳng (œ) vả (0).

= 2.
`

D.h
`

và đường

2

thang

d:

x-l

=

=.
y+l

a


phương trình đường thắng A đi qua A và đường thắng A song song với đường thăng đ.

— Website chuyén dé thi-— tai liệu file word mới nhất

z-=3

wk

Viet


.X=2_y-3_Z-I

A. (A
(4)

2
X†+2

C. (A)
Câu

2

42:

B.

—4


—1

y+3

z+l

4

Trong

khơng

(ee
2

D. (A)

-|

gian

Oxyz,

cho

mat

3


x-2

y-3_ zZ-Ï

ï

cau

(S)

l

Ta



tâm

/{;3;-l)



mặt

phẳng

(P):3x— y+2z+16=0 Biết mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (SŠ) theo giao tuyến là một đường trịn có bán kính
băng 3. Viết phương trình của mat cau (9).

A. (S):Œœ—D+(Œy~3)°+(+DŸÝ =14.


B. (Š):(x-DÍ+(y—3Ÿ+(Œœ+DĐ =9,

C. (S):(x-~DŸ+(Œ—3)”+(z+ =5.

D. (S):œ-Đ+(Œy-3)+(z+DÝ =23.

Câu 43: Cho khối nón có chiều cao h = 4a va do dài đường sinh ï = 5a. Tìm thể tích V của khối nón.
A.

V=——Zza

.

B. V =36za’.

C. V=12za'.

D.

Vara’

x=2+t
Câu 44: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho duong thang

d:4

y=1+mt

(te R) va mặt cầu


z=-2t

(S):x°+y°+z°-2x+6y—4z+13=0.

Cé bao nhiéu gid trị nguyên của tham số m để d cat (S) tai hai

diém phan biét?
A.5

B. 3

Œ. 2

D. 1

Câu 45: Cho hai diém A , B thudc mat cau va AB = 8 cm, biét khoảng cách từ tâm mặt cầu đến đường

thắng AB là 3 cm. Tính thể tích V của khơi cầu.
A. Va

3

rem’),

B. y = 220N55
3

C. V = 500Z (cm`).


„ (om).

D. V=36z(cm`).

B. PHẢN TỰ LUẬN
Tự luận : Mã đề 129
A

.

`

3

x_

y+Ì

Trong khơng gian OØxyz , cho đường thăng đ: 1a

zZ+2

4

.

Ay

`


^

ack

va diém M (2; 2;0). Tìm tọa độ điệm H

là hình chiếu của điểm A⁄ lên đường thắng đ.

— Website chuyén dé thi-— tai liệu file word mới nhất


1-B

2-C

3-B

4-C

5-B

6-D

7-C

8-A

9-B

10-D


11-C

12-A

13-B

14-B

15-C

16-D

17-C

18-B

19-A

20-C

21-C

22-D

23-A

24-B

25-D


26-A

27-A

28-D

29-A

30-B

31-B

32-D

33-C

34-D

35-C

36-B

37-D

38-A

39-A

40-D


41-A

|42D

|43-C

|44-A | 45-A
LOL GIALCHI TIET

Cau 1: Dap an B
Cau 2: Dap an C
Vi [sin xdx =-cos.x+C.
Cau 3: Dap an B
Cau 4: Dap an C
Cau 5: Dap an B
Cau 6: Dap an D
a

Vi [adv = —+C,(a>0,a 41).
Ina

Cau 7: Dap an C
I

JZ&)®&=ze

3x

+C,


— Website chuyén dé thi-— tai liệu file word mới nhất


Cau 8: Dap an A
2

r=-1| =1
x},

2

Cau 9: Dap
an B
1

3

1 =—f cos? xd (cos x) =-—=
0

_|7



3

0

2

3

Cau 10: Dap an D

[7G)&=Z—+Š+

4

x

a +C

In2 —

Cau 11: Dap an C
G1ả sử F(x) là một nguyên hàm của f(x)
Ta có:

ƒ(x}z=2© F(2)- F()=2
ƒ(x}Èx= 3© F@)- F()=3

> [sf (x)dx = F(2)- F(3)=-1
Cau 12: Dap an A
Xét:

—.
x+l

=0ex=1


2

Diện tích hình phẳng là:
1

1

2x1
5

=|

0

0

2x-1

dx -|(- 24+

ars (si)

ly

= (2x +3in|x-+i)f +(2x— 3In|x + I|) | =3in=9
5

8

Câu 13: Đáp án B

— Website chuyén dé thi-— tai liệu file word mới nhất


7F

6

a

[= -J e9
ạ COSX

= —In|cosxl|s = n3
°
3

Cau 14: Dap an B

Thể tích khối trịn xoay là:
V=

| In? xdx
1

Dat [J = [m

xdx

1


L =ln” x

_2inx 21

du

=>

5.
*

v=x
=>] =e-2[Inxdx
1

Đặt ï'= [in xdx
1

(ca

=>

du! = Tay

= 1'=xInx| -[dv=e-e+1=1
1

>Il=e-2>V=7(e-2)
Cau 15: Dap an C
Dat


u=x°
dv= f (x)dx

a

>

du = 2xdx
v= F(x)

z

2

2

>I[= x" F(x))? — 2| xF (x)dx = 7

0

,

4

9

10

Nl


Diện tích của elip là: S = tr

a

Cau 16: Dap an D
=l5z

— Website chuyén dé thi-— tai liệu file word mới nhất


Diện tích của hình trịn là: $'= Z.2” =4Z

Diện tích của mảnh đất trồng hoa là: S"= .$—,§'=11z
Số lượng phân hữu cơ cân bón là: 7 = 1,3.1 1= 14,3
14,37

=> sơ bao phân cân mua là:

x45

Do đó cần ít nhất 5 bao để bón cho hoa

SO t—›|

Cau 17: Dap an C

I =2|

2


0

sin xcos xf (cos x)dx = —2 | cos xf (cos x)d(cos x) = 2 | cos xf (cos x)d(cos x) =4
0

a
2

Câu 18: Đáp án B
_

[x =-x12

Xét:

0

Xét:

<>x_=l

-x+2=00<>x=2

Diện tích hình phẳng là:
1

S= |

+


0

2

5

(-—x +2)dx =—

1

6

Cau 19: Dap an A
Cau 20: Dap an C
41

1

a—bi

—atbi a+b"
Câu 21: Đáp án C
Cau 22: Dap an D
Cau 23: Dap an A

Cau 24: Dap an B

z=-2-ñ3
Câu 25: Đáp án D

— Website chuyén dé thi-— tai liệu file word mới nhất


z=3+iï
Cau 26: Dap an A

x(34+ 21) + yd - 41) =14+ 241 © 3x + y+(2x —4y)i =14 241
3x+y=l

<>

2x —4y = 24

x=2

>

y=-5

>S=x+2y=-8

Cau 27: Dap an A
W = ZZ, =34 281

Cau 28: Dap an D
Gia su_ z=a+bi,(a,beE
R)

|z—(3—-4/)|=2|a-3+(+4)|=2©(a~3)°+(b+4)° =4
Cau 29: Dap an A


Gia sl z, =a+bi,z, =a't+b'i

|z| =1

|zz|=2

a”+b° =l

©4a”+b”=4

|z,~z;|=2

= 2aa'+ 2bb'=3

(a-a'y +(b-b') =2

= |g, +2] = y(a+a'y +(b+b') =Va? +b? +a°+b"+ 2aa'+ 2bb' = 2/2
Cau 30: Dap an B

z

2

1

_3+jH1

—3z+5=-020


z=

2

3-iv1

>7z

2

+275

2

=-l

5

Cau 31: Dap an B

OM

= (1;2;3)
=> M (1;2;3)
— Website chuyén dé thi-— tai liệu file word mới nhất


Câu 32: Đáp án D
Cau 33: Dap an C
Cau 34: Dap an D

Cau 35: Dap an C

b = (2;0;-4) =u = (-1;2;7) = |u| = V54
Cau 36: Dap an B

OA = 2/14
Tọa độ trung điểm của OA Ia: (1; -3; 2)

Phuong trinh mat cau: (S): (x-1) +(y +3) +(z- 2} =14.

Câu 37: Đáp án D

VTPT của (P): | AB, AC | = (3:3:1)
Phuong trinh mat phang (P): 3x+3y+z-8=0
Cau 38: Dap an A

Oy có VTCP là j=(0;1;0)
Lay N(0; 2; 0)

Ĩy

VTPT của (P) là: | J,MN | = (-3;0;2)
Vậy phương trình (P) :3x—2z=0.
Cau 39: Dap an A

(S):(x—-D? +(y—2) +(z—-3)9? =17
Tâm mặt câu là I(1; 2; 3)
"
Phương trình đ: wat
2


_2_
z_—
* 4
3,
2
1

Cau 40: Dap an D
— Website chuyén dé thi-— tai liệu file word mới nhất


Lay A(0; 0;2) e(ø)
14

= d((a),(B)) = d(A,(B)) = 3
Cau 41: Dap an A

Phuong trinh chinh tac (A): x7? _y = -“ =
Cau 42: Dap an D
Khoang cach tir I dén (P) la d = V14
Ban kinh mat cau (S) la: R= V3 4d? = {23

Phương trình mặt cầu (Š):(x— Đ” +(y—3)7 +(z+ 1

= 23.

Cau 43: Dap an C

Bán kính đáy khối nón là: r =


VY! - h” =3a

Thể tích khối nón là: V = aah =12z
Cau 44: Dap an A

Xét phương trình:

(+2)”+Œmf +1)” +4/” -2(2+?)+6(I+m#)+8f+13=0

© (m +5)¡” +(8m +10); +20=0,()
Đề d cắt (S) tại 2 điểm phân biệt thì (1) phải có 2 nghiệm phân biệt
<> A'=(4m+5) -200nˆ +5) >0


m< Z>m=

=4mÊ +40m =5 >0 €> Š
{3,4,5,6,7}

Vay co 5 giá trị m nguyên thỏa mãn.
Cau 45: Dap an A
2

Bán kính mặt cầu là: ®=,|3” + (=)

=

4


có.
.
Thể tích khối cầu là: V =—z Ri — 200%
— Website chuyén dé thi-— tai liệu file word mới nhất


PHAN TU LUAN
x=t

d:\

y=-1+2r
z= -—24+3t

VTCP ctia dla wu =(1;2;3)
Gia str H(t; -1+2t; -2+3t)
Vì H là hình chiếu của M lên d nên Ä⁄#7 L
=> Hd;

=> MH„ =0 ©>14 =14€>z =]

1; 1)

— Website chuyén dé thi-— tai liệu file word mới nhất



×