VAN DE 4: PHUONG TRINH MU
Phương trình mĩi là phương trình có chứa ẩn ở số mũ của lũy thừa.
Phương trình mũ cơ bản:
với O< al.
+
Néu m<0O
thi phuong trinh vé nghiém.
+
Néu m>0 th a =mox=log
m.
Vi du mo dau: Giai cdc phuong trinh sau:
a) 10
=1,
b) 2# =8.
1
f) =
c) 4* =--4,
1Y
—=
27
8) H—|
d) e* =5.
›
=0,
e) 3Ý =2.
1
i)i) 52” =1.
h) ) 5X -3* ~1,
Lời giải:
a)_
10=1<>x=log1=0.
b)
2° =8
e_
4 =—4 vơ nghiệm, vì 4” >0 với Vx eR.
d)
e&=5ax=In5.
e)
3 =2ax=log,2.
1
k
g)
3% =—
27
=
oe x=l
1
—
9| z;]
|<>x=]
"53
3°
3
=-3.
=9Sx=log, I@x=—log, 9a x=—2log, 3.
2
h)
2
BO =1eox?-5xt1=log.
lox’ -5x+1=0 x=
i)
52 =1
1
1Y
2 =log. 1© B
1)"
=0 vơ nghiệm, vì =
+
t2
>0 voi VxreR.
Bài tập trac nghiém: PHUONG TRINH MU CO BAN
Câu 1.
Phương trình 5?*' =1 có nghiệm là
A. x=1.
Brad.
XS
D. x=0.
Chun cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm ( đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên
dé 10-11-12, dé thi thw 2018, sadch word) -L/H tu van: 016338.222.55
Câu 2.
Giải phương trình 3ŸÌ =4. Ta có tập nghiệm bằng
A. {1-log, 3}.
Câu 3.
B. {1-loga 4).
C. {1+log, 3}.
2
Số nghiệm của phương trình 2ˆ* ~”*#2 =1, là
A.2.
B.1.
C. 0.
Câu 4.
Nghiệm của phương trình 2*!! +5,2YX—2*?2 =21 là
Câu 5.
Tích các nghiệm của phương trình 2*~5!6 — 1 là
A. x=log, 7.
B. x =16.
A.2.
B. 0.
A.5.
B. 3.
D.3.
C. x=log,3.
C. 4.
2
Goi X,;X, là hai nghiệm của phương trình: 7” 49
Cau 6.
Câu 7.
D. {1+log; 4].
D. 6.
`
— 343. Tổng X, +X, bang
C. 4.
D.2.
Nghiệm của phương trình 3*.5*.j7* = 245 la
A.x<2,
B vad.
D.x=â.
C.x=5,
D.x=3.
Cau 8.
Để phương trình 3Ì =m có hai nghiệm phân biệt thì r phải thỏa mãn
Câu 9.
Tất cả các giá trị của z để phương trình 2”“” +?” —?# =0 có nghiệm là
A.0
B. m#0.
C.>1,
D. m<0.
m
m>tI1
Câu 10.
Xác định z để phương trinh 3°*' +2m? —m—3=0
A. m e(0;1).
nme(-13).
có nghiệm.
C. me{ -310}
D.
m €(0;+00).
MOT SO DANG BAI TAP THUONG GAP
DANG 1: DUA VỀ CÙNG CƠ SỐ
1.
Phương pháp
Loại 1: Cơ sốa là hằng số thỏa mãn: Ö < a # 1
+
a)
+
gh) ag) <=> f (x) = g(x).
Logi 2: Co sia c6 chita ain:
Chuyén cung cap tài liệu file word dang trac nghiệm ( đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên
dé 10-11-12, dé thi thw 2018, sadch word) -L/H tu van: 016338.222.55
gil) = gO) os
2.
a=1
Whe
a>O
|у-Đ/)-sÉ)j=0
hoặc
/@6)=s) —
Bài tập trắc nghiệm
Câu 11.
Nghiệm của phương trình x'98° + 498% — 32 là
A. x=100.
B. x =10; x =100.
c.x=10.
D.x=20; x=100.
3x-1
Cau 12.
Nghiệm của phương trình 31 = =
A. x=
Câu 13.
1
B. x=1.
Nghiệm của phương trình 54
A. x=1.
=25°** 1a
B. x =2.
.
XS.
1
Câu 14.
la
+
1
Tập nghiệm của phương trình (=)
aft.
{a}.
pxaZ,
= 125°* bang
e{-4}.
D. {-3}
x? -2x-3
Câu 15.
Gọi x,,x, lần lượt là hai nghiệm của phương trình 71
A. 3.
Câu 16.
B. 4.
C.5.
D.x=log, 3,
2°
2°
Phương trình 7.3*°!—5*†2 = 3*!* ~ 5**° có nghiệm là
A.x=-I.
B. x=1.
C.x=-2.
D. x=2.
Phuong trinh 7'8* —5'8**! ~ 3 5811 _—13,718* 1 só nghiệm là
B. x=I.
Œ. x=10.
2x-1
Cau 19.
D. 6.
B. x=log. yexek
›
Cau 18.
. Khi đó x; + x5 bang
Nghiém ctia phuong trinh 5°*' —5* =2.2* +8.2* la
A. x=log, 4.
Câu 17.
B
7x
Nghiệm của phương trình 8 **! =0, 25.(v2
A.x=-1x=Š.
7
B.x=-L
D. x=.
10
x=—2.
7
la
C.x=lx=-Š.
7
Chuyén cung cap tài liệu file word dang trac nghiệm ( đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên
dé 10-11-12, dé thi thw 2018, sadch word) -L/H tu van: 016338.222.55
—Xx
Cau 20.
Nghiệm của phương trình 0,125.4ˆ*3 = 2)
A.x=4.
B.x=5.
C.x=6.
x
Cau 21.
Nghiệm của phương trình
A. x=2.
la
x
¬=
5
=15
8
là
64
B.x=3.
C.x=1.
2x+3
Cau 22.
1
D.
x =4.
x+8
Tích hai nghiệm của phương trình #3 .243 xrŠ = 5 9x2
102
A. ——.
41
Câu 23.
D.x=7.
1a
186
B. -——.
41
62
D. -—.
41
Cho các phương trình: (7) :32+3*Ÿ2 =0;
(H)
ete NI
(JIT) 257 = 97,
Khẳng định nào sau đây là đúng?
B. ( ) và (I ) đều vơ nghiệm và (II ) có nghiệm duy nhất.
C. (II) va (IID) đều vơ nghiệm và (T) có nghiệm duy nhất.
D. Cả 3 phương trình ( ) , (II ) , (I
Cau 24.
Giải phương trình (x +2 )
x?-x-5
A. {-1;-5;3}. B.[~1;5}.
) đều vô nghiệm.
= (x + 2)
x+10
, ta được tập nghiệm là
C. {-1;3].
D. {-1;-3;5}.
DANG 2: PHUONG PHAP LOGARIT HOA
1.
Phương pháp
Với phương trình khơng cùng cơ số dạng: aq! (x) _ pif ) (a, b dương, khác 1 uà nsuuên tố cùng nhau).
Lẫt lơsarit cơ sốđ (hoặc b) cho hai 0ế ta được:
al) = ps) = log, fall] =log, ol]
& f(x) = g(x).log,
b
Chú Ú:
>.
>_
Một sốphương trình ta nên rút gọn trước khi lấU lơsaril cả 2 vé.
Phương trình có cơ số khác nhau nhưng số mũ bằng nhau:
".. (ey ˆ
b
Tỉ
Trị
[ø 0)>0]e ƒ(x)=log,^
q
b
ChuyÊn cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm ( đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên
dé 10-11-12, dé thi thw 2018, sadch word) -L/H tu van: 016338.222.55
2.
Bài tập trắc nghiệm
Ậ
Câu
25.
`
Giải phương trình
3` 4 =4”,
A. Đa,
(log, 9)
3*
nq)
ta có Lahtập nghiệm
là
B. ta,
(log,
4
C. da,
3
(log, 9)
3
2x-2
Câu 26.
Nghiệm của phương trình 3*Ì.5
+
=15 là
C. x=4.
D. x=3; x=log, 5.
2x-2
Câu 27.
Phương trình 3°15
x
=15
một nghiệm dạng
dương lớn hơn 1 và nhỏ hon 8. Khi dé a+2b bing
A. 13.
Câu 28.
B. 8.
Nghiệm của phương trình Q.x'989* — +? là
A. x=12.
B.x=9.
1
Câu 29.
Câu 30.
Nghiệm của 4-3
C. 3.
D. 5.
C. x=6.
D. x=3.
1
x—=
x+—
2=3
2- Qe
cũng là nghiệm của phương trình
A.2x?+x-3=0. - B.2x)-5x+3=0.
Giải phương trình 2`
#=—ÌlOg a b, voi a va b la cdc sO nguyén
2_
C.3x2-5x+2=0.
D. 3x2-5x-2=0.
2x 3 , ta có tập nghiệm bằng
1
c. {1+,/1-log, 3;1-,/1-log,
3}.
Câu 31.
Giải phương trình
A. {1;1-log, 5}.
Cau 32.
2x
1
—
nx+l
D. |-1+ J1-log, 3;-1—/1-log,
3}
, ta có tập nghiệm bằng
B. {-1;1+log, 5}.
C. {-1;1-log, 5].
D. {1;-1+log, 5}.
Cho phuong trinh x'°8* = 1000+7. Tích các nghiệm của phương trình là bao nhiêu?
A. 10.
B.1.
C. 100.
D. 1000.
DANG 3: PHUONG PHAP DAT AN PHU
Loai 1: Phuong trinh dang P(a’ ")) =0
1.
Phuong phap
+
Dit t= gf) diéu kién t>0.
+
Phuong trinh da cho tro thanh: P(t) =0.
Chuyén cung cap tài liệu file word dang trac nghiệm ( đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên
dé 10-11-12, dé thi thw 2018, sadch word) -L/H tu van: 016338.222.55
2.
Bai tap trac nghiém
Câu 33.
Phuong trinh 9* —3.3*+2=0
co hai nghiém
X4pXy,
(x, < Xp). Gia tri cha A= 2x, +3x,
bang
A. 0.
Cau 34.
B. 4log, 3.
C. Blog, 2.
D. 2.
Nghiệm của phương trình e& —3e°* +2 =0 1a
&x=0,x=Sin2, .x=-l;x=in2. C.x=-l;x=0. — D.Dápinlhás
1
Câu 35.
Cau 36.
Nghiệm của phương trinh 37** +37 * =30 Ia
A. x=0.
B. Phuong trình vơ nghiệm.
C.x=3.
D.x=#1.
Giải phương trình (7 + 443)
A. {~2;2).
x
x
—3. (2 —v3)
B. {I;0}.
+2=0, tacd tập nghiệm bằng
c. {0}.
D. {1;2).
Câu 37.
Phương trình 5 "!+5.0,2*~2 =26 có tổng các nghiệm là
Câu 38.
Phương trình 3!"*+4!* =10
A.4.
B. 2.
C. 1.
A. có hai nghiệm âm.
B. vơ nghiệm.
C. có hai nghiệm dương,
Cau 39.
D. 3.
D. có một nghiệm âm và một nghiệm dương.
Phuong trinh 37°*!—4,3°+1=0
có hai nghiệm
X4,X_
trong dd X,
dung.
A. 2x, +X, =0.
Câu 40.
B.xị +2x; =—1.
2
C. Xị +X¿ =~2.
D. 1¡.x; =-].
2
Phương trình 4F ~Y+2Y ~**! = 3 có nghiệm
A.x=1
x=2.
B. x=-l
x=1.
C.x=0;x=1.
D. x=-1
x=0.
Câu 41.
2
2
`
Phương trình 2Y ~YX~—2'**~*' =3 có tổng các nghiệm bằng
Cau 42.
Cho phuong trinh log, (3.2" — 1) =x-1 cd hainghiém x,; x,.Téng x, +x, bang
A.1.
A. log, (6-42),
Câu 43.
Câu 44.
B. 0.
C.-1.
B.2
D. -2.
C.4.
D. 6+4\2.
44.2
45,2
Tích hai nghiệm của phương trình 22x TÂY -6_ 2 2X 32-3 +1=0
A. -9.
B. T1.
Tập nghiệm của phương trình 2.2"
A.x=(2k+1)z,keZ.
C. 1.
_-
*—2*53
2
Ộ
bang
D. 9.
*# =3 là
Bx=>+k2n,
ke,
Chuyén cung cap tài liệu file word dang trac nghiệm ( đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên
dé 10-11-12, dé thi thw 2018, sadch word) -L/H tu van: 016338.222.55
.
Câu 45.
A.2.
B.1.
C. 0.
Với giá trị nào của ø thì phương trình 9" — 3” +
An:
Câu 47.
1
B. ø >0.
D.3.
=0 có nghiệm?
mg.
D.
<0.
Tìm r để phương trình 9Ý —7.3Ý +1=0 có 1 nghiệm.
A. m= +2.
Cau 49.
ke.
lạ
l2
Số nghiệm nguyên của phương trình 4Ÿ Ý* =3 _12,2*-1-Z
=3 —~—8 là
Cau 46.
Cau 48.
D.x=kz,
|
B.m=2.
C.m=—2.,
D. m> 2.
Tim m dé phuong trinh 9* —m.3* +1=0 có 2 nghiệm phân biệt.
m>2
† < —2
|
bia
Tim m để phương trình 4”
A. 2
2
C. 2
_ gx? +2
+6=m
cé dung 3 nghiém.
B. m>3.
C. m=2.
D. m=3.
Cau 50.
Phuong trinh 4° —m.2**' +2m =0 cé hai nghiém X1,X_ thoa man X, +X, =3 khi
C m=1.
D. m=3.
Cau 51.
Tim m dé phuong trinh 4* —2 (m + 1).2* +3m—8=0
có hai nghiệm trái dấu.
A. m=4.
Cau 52.
B. =2.
A.-L
<9. Em <5,
QŠ
p.m<9
Dé phương trình (+1).16Y—2(2m—3)4” +6m+5=0
có hai nghiệm trái dấu thì
phải
thốa mãn điều kiện nào?
3
B. -1
Cau 53.
Cho phuong trinh: 2°* —6.2* —
2
-1
1
12
3(x-1) + aX
=1
2
—5
TAY.)
D. Không
tồn tại ?.
(*) . Khi đó, phương trình (*)
A. có 2 nghiệm. B. có 1 nghiệm. €. có 3 nghiệm. D. Vơ nghiệm.
Cau 54. Phương trình log; (4` +2kŸ}= x có 2 nghiệm phân biệt khi
A.k<1,
2
Câu 55.
B. k=.
2
2
c.k>0.
2
Phuong trinh (m—2).2°° *) —(m+1).2* * +2m=6
A. 2
B.2
C.2
co nghiém khi
D.2
Chuyén cung cap tài liệu file word dang trac nghiệm ( đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên
dé 10-11-12, dé thi thw 2018, sadch word) -L/H tu van: 016338.222.55
Câu 56.
Cho đường cong (C,):y=3" (3°-m+2)+m? -3m
(C 5 ) tiếp xúc nhau?
Cau 57.
SME
Cau 58.
B. 2 <1 <45.
C.1
+Ư =1! có đúng 2 nghiệm.
B. #>-~2.
m>O
m=A4
.
>0
B.
m=-—A4
Tim m dé phuong trinh 9*
A4
nN
2
C.
0„>~2.
D.7m>2.
`
x
.
—4.3*
B.m>5
Để phương trình 9”
A. m>30.
54
+ 2x +Ö =7
D.
2
+8=m
z
oA
A.3
B. m>27.
B.-13
cénghiém x € | - 2;1].
C. >4.
có nghiệm thì
mM
1
_4°
b. 5
D. m>9.
có đúng
2 nghiệm xe(1;3).
C.-9
D. -13
Tim m để phương trình 44XH + V3# _14,2VXHÍ † J4 +8 =7m có nghiệm.
A. -4l
B. m>-41.
Tim m dé phuong trinh 9**
Viex? _g 3x?Ms"
C.-4l
+4 =7
D.?m<-32.
có nghiệm.
Loại 2: Phương trình dạng ma"? G) +n. (av)
1.
mM
`
C. m>18.
Câu 62. Tìm ø để phương
trình 4Ï —2* * “+3
=ứm
Cau 64,
D. —
Tìm z để phương trình 9” —6.3” +5 = # có đúng 1 nghiệm x€ | 0; +00).
A,
Cau 63.
sa
IV
Cau 59.
^
_ alx1
Tim m để phương trình 4
A. m= 2.
Cau 61.
GE
Tim m dé phuong trinh 9* —2.3* +2 =m cénghiém x € (- 1;2).
A165,
Cau 60.
va (C,):y=3* +1. Tim m dé (C,) va
+ pb! (x) _ 0
Phương pháp
Chia ca 2 uế cho cơ số lớn nhất hoặc nhỏ nhất (thông thường chia cả 2 uế cho cơ số nhỏ nhất).
Ví du: Chia ca 2 vé cho b! (x) ta được:
ChuyÊn cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm ( đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên
dé 10-11-12, dé thi thw 2018, sadch word) -L/H tu van: 016338.222.55
nh
„6
Dat t = B
ete)
b
KH
rgb)
b
2É)
+Pp=0<>r.
2
KH
B
b
aye)
+p=0
(*)
,„ điều kiện † >0.
Khi đó, phương trình (*) trở thành: m.t? +n.t+ p=0.
2.
Bài tập trắc nghiệm
Câu 65.
Phương trình 9*?! —6**! =3.4T có bao nhiêu nghiệm?
A.4.
Câu 66.
B. 3.
. 2.
Phương trình 64.97 —84.127 +27.16” =0 có nghiệm là
9
B.x=—j;
16
Câu 67.
3
xX=-.
4
Cc. x=-l;
3.
2
4.455
.
B.
1
Phuong trinh 4 *+6
2.4.1.5
3
3
.
1
1
* =9
* có nghiệm là
3
A. _
C. {—4;-3;1;0}.
V5-1
5
B. <= 1083 2)
¬
D. +l
5
2
Cau 69.
Phương trinh 3.8* +4.12* —18* —2.27* =0 cé tap nghiém la
A. {1}.
Câu
70.
`
.
D. Vơ nghiệm.
x=-2.
Phương trình 6.2“* —13.6* +6.3ˆY =0 có tập nghiệm là tập con của tập
A.
Câu 68.
D.1.
Nghiệm
A.x=/x=
B. {-1;1}.
của phương
1
trình:
c. {0;1}.
D. Ø.
4982 2x _ xl082 6 — 9.31082 Ax
Cx=T—
2
2
là
AC
qin
D. Vơ nghiệm.
Loại 3: Phương trình dạng a! Œ) +b! (x) _ c voi a.b=1
1.
Phương pháp
ChuyÊn cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm ( đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên
dé 10-11-12, dé thi thw 2018, sadch word) -L/H tu van: 016338.222.55
— af(2) `”, (t>0)—=b
Đặtve Í=ø
A
Khi . a.b=m*
Mở 2, rộng:
2
F(x)
-(2)[1T
a
b
m
m
__1
_" _1
€> —.— =].
Khi đó, ta chia cả 2 uề phương trình cho m! Œ) để nhận được phương trình:
(=)
f(x)
f(x)
(2
=C
dat nh
—=>|
2.
x
Phương trình
Câu 72.
Phương trình (V2 — 1)
5+424 ) +
A.-1.
Cau 73.
—
— —=
mm
f
Cau 74.
A.
x
+ (V2 + 1)
5-24 )
x
sttacotoyx
t
[b1
‡—1;1‡.
= 10 có nghiệm là
C.0.
+(3-v5)
x
=7.2* có tập nghiệm
D. 2.
là
l54)
1
+—;4c.
B.
Phuong trinh (2 + V3
m e(—œ;5).
x
x
— 2/2 =0 có tích các nghiệm bằng
B. 1.
Phương trình (3+5)
A.
x
+ (2 — V3
x
=m co nghiém khi
B. m e(—œ;5 |.
Loại 4: Phương trình dạng aa! (*) +}
Dat
1
Bài tập trắc nghiệm
Câu 71.
1.
m
fey
F(x)
C. me (2+).
D.
m e| 2;+s).
f(x)
Phương pháp
u=a
ư=úđ
F(x)
(2)
t2
(điều kiện u>O,v>O) dua phuong trinh da cho vé phương trình dạng thuần nhat (dé dua ve
ChuyÊn cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm ( đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên
dé 10-11-12, dé thi thw 2018, sadch word) -L/H tu van: 016338.222.55
phương trình tích) hoặc hệ.
Chú ý: Khi đưa 0ề phương trình thuần nhất thì sau đó ta khéo léo biến đối đưa phương trình đó 0ề phương trình tích.
2.
Bài tập trắc nghiệm
2
2
`
—2,4X** + 4^Y =( có tích các nghiệm băng
Câu 75.
Phương trình 47X
Ậ
Cau
76.
;
Cho phương trình 4` xˆ+x „“+2 n1-xˆ
ˆˆ +1=2 (x+Ý . Tổng
bình phương các nghiệm của phương trình
A.0.
là bao nhiêu?
A.0.
Câu 77.
B. 1.
C.~1.
B. 1.
D.2.
C.4.
D.2.
Giải phương trình 224x13-x_n.2vxtổ†! + 2%*4 — 0 ta được tập nghiệm bằng
A. {-3;6}.
B. {1;6}.
c. {-3;-2}.
47
Câu 78. Phương trình 3° "3 43°? = 31
A. vơ nghiệm.
D.{-3;-2;1}.
B. có hai nghiệm thực phân biệt.
C. có ba nghiệm thực phân biệt.
D. có bốn nghiệm thực phân biệt.
Loại 5: Một số loại đặt ẩn phụ khác
Cau 79.
Câu 80.
Phương trình A3* +6 = 3Ý có tập nghiệm là
A.{-U1l.
B. {1}.
Phương trình ÝV2*+2+18-2*
A. {1;log, 12}.
c. {-1;0}.
D. {0;1).
=6 có tập nghiệm là
B. {1;log, 10}.
C. {1;4).
D. [I;log, 14].
DANG 4: PHƯƠNG PHÁP BIỂN ĐỔI ĐƯA VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH VÀ ĐẶT ẤN PHU KHƠNG
HỒN TỒN
Câu 81.
Phương trình 8.37 +3,2” =24+67 có tổng các nghiệm bằng
Cau 82.
Phương trình 6 +8= 2144.3"
A.4.
^
Cau 83.
A. {1;log,4}.
Phuong trinh x7.
B. 6.
. 2.
B. {2;log, 2}.
42h
—3l+2
[+2
B. x=+1;
Câu 84.
có tập nghiệm là
x2.2l"
x <3.
c. {2;log, 3}.
—3l+4
I
_
+2*1
A. Í-I;1).
B. {-1;2}.
D. {I;2).
06 nghiém 1a
1
C.x=+ 7
Phương trình x? .2* 44x48 =4.x7 44.2% 427"
D. 3.
x<Ở,
có tap nghiém 1a
c. {-2;1).
NA
.
D. Một kết quả khác.
D. {-1;1;2}.
Chuyén cung cap tài liệu file word dang trac nghiệm ( đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên
dé 10-11-12, dé thi thw 2018, sadch word) -L/H tu van: 016338.222.55
Cau 85.
Phuong trinh 8—x.2* +2°* —x =0 cé tap nghiém 1a
A. Í-1;0}.
Câu 86.
B. {0}.
c. {1}.
D.{2}.
Phương trình 4Ï +(x—8).2” +12— 2x =0 có tập nghiệm là
A. {1;3}.
Câu 87.
B. {-1;1).
c. {152}.
D. {2;3).
Phương trình (x+4).9" —(x+5).3” +1=0 có tập nghiệm là
A. {-1;0}.
B. {0;2}.
c. {0;1).
p. {-1;1}.
Câu 88. Phương tình 4” +(x”—7).2” +12— 43” =0 có tập nghiệm là
2
A-{-1+2].
Câu 89.
2
B. {1;0;2).
C. [1+].
Khi giải phương trình 3.9” + (3+ — 10) 3°77 4+3-x=0
D. {0;—1+42}.
(*) , một học sinh lí luận qua các giai
đoạn sau:
+
(I): đặt F=3””, điều kiện t > 0.
Khi do: (*) tré thanh: 3¢? +(3x-10)#+3-x=0
(**)
Ta có: A=9x2~48x+64=(3x—8) >0.Suy ra (*“*)©|
1
1
+
(II): Voi t=
3°? =F
+
(m ) : Vậy phương trình đã cho có nghiệm duy nhat x = 1.
t=-x+3 (Joai)
4
t==
3
x-2=-1Le x=,
Trong lí luận trên, giai đoạn nao sai?
A. (I) va (I).
B. (I)va (III).
c. (H) và (H).
Ð. (1)„(H) và (H).
DANG 5: SU DUNG TiNH DON DIEU CUA HAM SO
1.
Phương pháp
Hướng 1: Thực hiện các bước sau:
+
Bước 1: Chujểhn phương trình 0ề dạng: f (x) =k (k là hằng sôi.
+
Bước 2; Chứng minh hàm số 1 = f (x) đơn điệu —> phương trình f (x) = k có nghiệm duy nhất
+
Bước 3: Nhẩm nghiệm %ạ sao cho f(x)
=k.
Chuyén cung cap tài liệu file word dang trac nghiệm ( đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên
dé 10-11-12, dé thi thw 2018, sadch word) -L/H tu van: 016338.222.55
+ Buc 4: Kétluén x =X,
la nghiém duy nhat cua phuong trinh.
Hướng 2: Thực hiện các bước sau:
+
Bước 1: Chuyến phương trình 0ề dạng: f (x) = g(x).
+
Bước 2; Chứng minh hàm số
= f (x) đồng biến uà hàm số t = @ (x) là hàm nghịch biến
=> phương trình f(x) =8 (x) có nghiệm du nhất
+
Bước 3: Nhẩm nghiệm %, sao cho f(x)
= g(x).
+
Bước 4: Kết luận x = xạ là nghiệm du nhất của phương trình.
Huong 3 [Phuong phap ham dac trưng]: Thực hiện các bước sau:
2.
Uu
u(x) }
+
Bước 1: Chuyến phương trình 0ề dạng: f(u) = 9 (v) 0ới
+
Bước 2; Chứng mình hàm số y = f (x) don diéu. Khi do: f(u) =
0
0t2
(v) Su=v
Bài tập trắc nghiệm
Câu 90.
Câu 91.
Phương trinh 3**' =10—x có tập nghiệm là
A.{1;2).
5. [1/1].
c. {1}.
D. {2).
Cho phương trình 4” =3x+1.
A. Phương trình đã cho có nghiệm + = 0.
B Phường tình có đúng2 nghiện X=U, x=.
C. Phương trình có nghiệm duy nhất x =1.
D. Phương trình có nhiều hơn 2 nghiệm.
Câu 92.
^
Phương trình 3 ” = 3 x+]1
`
—%
A. 2 nghiệm.
Cau 93.
Câu 94.
Câu 95.
1
có bao nhiêu nghiệm?
z
aA
oA
B. Vơ nghiệm. C.1 nghiệm.
Giải phương trình 3Ï +6” = 2”. Ta có tập nghiệm là
a. {1}.
B. {2}.
C. Ø.
Số nghiệm của phương trình 4Ï +6” =25x+2
A.3.
B.1.
là
C. 0.
D. Vơ số nghiệm.
p.{-1}.
D.2.
Cho phương trình 3Ï +5” =6x+2.
B. Phương trình có đúng 3 nghiệm.
C. Phương trình có nghiệm duy nhất x = 1.
D. Phương trình vơ nghiệm.
Chun cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm ( đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên
dé 10-11-12, dé thi thw 2018, sadch word) -L/H tu van: 016338.222.55
2
Cau 96.
Cho phuong trinh 2° * —2*** +.x° =842x c6 hai nghiém x,,x,.Tinh x; +x}.
A. 28.
Cau 97.
B. 65.
C. 9.
D.72.
Phương trình 2° +x7-6=0
A. vơ nghiệm.
B. có hai nghiệm thực dương.
C. có hai nghiệm thực trái dấu.
D. có một nghiệm thực duy nhất.
DANG 6: MOT SO DANG PHUONG TRINH KHAC
Cau 98.
Tất cả các giá trị của # thỏa mãn x+1=3 95( 9) 1y
A
at
2
Z
os
.
2
2
A. x#~-1.
Cau 99.
~
]
B. xe.
1
`
C.x>-1.
D. x=0.
Số nghiệm của phương trình 2**Ý2*3 _ 2123 + 26+ _—32 =0 là
A.4.
B.2.
C. 1.
Câu 100. Nghiệm của phương trình (3 +5
A.x=2;x=-3.
+ (3 -x5
B.x=0;x=-l.
= 3x? IA
Cxz=-lx=l.
D.Đápánkhác.
Câu 101. Tích các nghiệm của phương trình 6” —5” +2” =3” bằng
A.4.
D.3.
B. 3.
C.0.
D.1.
Câu 102. Số nghiệm của phương trinh (cos36") +(cos72") = 3.2ˆ” là
A.3.
B. 2.
C.1.
Câu 103. Giả sử phuong trinh 9-2
1
›
a+—log,
2 bang
23
1
2=2
1
A. 1-=log, 2.
3
2-37"
D. 4.
cd nghiém la a. Khi dé gid tri biéu thu
1
c. 1-log, 2.
2ÿ
D. —log, 2.
3
Cau 104. Phuong trinh 4° 7
Pe M22
203
42 LO a
A. vô nghiệm với Vie IR.
B. có ít nhất 1 nghiệm thực với V7
IR.
D. có thể có nhiều hơn hai nghiệm thực.
Câu 105. Cho phương trình Bề †2"**# ~ 52Y +4”#2 _ x? — 2mx—m =0. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m để phương trình vơ nghiệm?
2A
`
2
2
N
Dù
2
r
os
.
2
Chun cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm ( đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên
dé 10-11-12, dé thi thw 2018, sadch word) -L/H tu van: 016338.222.55
ar
m>tI
m
Câu 106. Phương trình 2#"
A
in?
A. vơ nghiệm với V7?
Y + 3#"
— in?
* = 39.3
in?
IR.
B. có nghiém voi Vm e IR.
VẤN ĐỀ 5: BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Bất phương trình mũ cơ bản:
a>m
Là bất phương trình có một Irons các dạng sau:
a =m
a
với O
a
Trong van dé nay can luu y:
Định li: Cho 0<a#1vab,c>0:
+
Khia>1thi log b>log,.cab>c.
+
Khi 0
b
Hé qua: Cho 0va b,c>0:
+
Khi ø>1 thì log b>0<>b>1.
+
Khi
thì log b>0<>b<1.
Chit y: Sve dung kiến thức sau để xử lí các bài toán chứa tham số.
ChuyÊn cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm ( đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên
dé 10-11-12, dé thi thw 2018, sadch word) -L/H tu van: 016338.222.55
WV
(m)< f(x)+)
f(x) nghiém ding Vx <« D <= A(m)
f(x).
A(m)> f(x)cé nghiém trén D < A(m)>min f (x).
(m)= F(x)+}
Vv
Vv
V
(m)<
có nghiệm trên D <> A(m) < max f (x).
xeD
nghiệm dung Vxe Do A(m) > max f (x).
xeD
DANG 1: BAT PHUONG TRINH MU DANG CO BAN
1.
Phương pháp
Xét bất phương trình 4” >m_
2.
(*).
+
Nếu
<0 thì tập nghiệmlà S=R
+
Nếu
>0 thì: (“Jo
x>logm
x
(vi a >0 voi VxeR).
nếu q>1
iy
néu0
Bài tập trắc nghiệm
Câu 107. Tập nghiệm của bất phuong trinh 5°" > 25 là
A. x>2.
0 fe
Cc. x <0.
D. 0
Cau 108. Tap nghiém ctia bat phuong trinh 2* +2**" <6 1a
A. (-00;0).
B. (—o;2).
c. (~s;3).
D.(—;1).
2
Câu 109. Nghiệm của bất phương trinh 5
A. x>-2.
log; —
x2 <1 là
B. x40.
C.x>0.
D.
x <0.
Câu 110. Nghiệm của bất phương trình 5X-7*H2 `1 là
A.
^
x<3
x>5
.
at
`
Cau 111. Bat phuong trinh 2
A. —2<5x<1.
x<2
B.
x2-x
L
D.3
A
<4 cé nghiém
Bx
C.x <2.
Cau 112. Bat phuong trinh 2* 13°
A. x2log 4.
.
x»>4
B. x2 log, 8.
2
> 36 od nghiém
C. x22.
D2
10,8.
DANG 2: DUA VE CUNG CO SO
1.
Phương pháp
ChuyÊn cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm ( đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên
dé 10-11-12, dé thi thw 2018, sadch word) -L/H tu van: 016338.222.55
Dùng các công thức mũ và lũy thừa đưa về dang a FDS (x) gal),
TH1: Co sé a là hằng số thỏa mãn Ư< g# 1:
+
Nếu a>1 thì ø' > g#E)
+
Nếu O
TH2: Cơ số ä có chứa ẩn: a1
2.
f(x)>s).
f(x)
> ai) > (a- 1)| f(x) — g(x) | > 0.
Bài tập trắc nghiệm
»
4x
2
Câu 113. Tập hợp các số x thỏa mãn g
2-x
< š
là
`“...
Câu 114. Bất phương trình (V2
A. (1; +00).
Câu 115. Nếu (Vo -V5)
x-2
> 2”*” có tập nghiệm là
B. (_=;0).
> J6 + V5
A. x>-l.
C. (==;~8).
(6;+=).
thi
c.x<-L
B. x>1.
Câu 116. Tập nghiệm của bất phương trình (2 _ V3
A. (-2;+0).
D.
x
B. (-29;-1).
D.
x
x+2
> (2 +43
là
c. (-1;+0).
p. (-;-2).
x+l1
Câu 117. Số nghiệm nguyên của bất phương trình (x 10— 3)
A.1.
B. 3.
. 0.
»
2
2-x
2
Cau 118. Tap nghiém cua bat phuong trinh (2)
>(2)
5
A.(;2].
la
2*
2
xˆ-2x
-—<0O0la
B. (-20;1].
Câu 120. Bất phương trình (x + 2)
A. (2-1) (2:49).
x
D. đáp án khác.
Câu 119. Tập nghiệm của bất phương trình
^
D.2.
B. (—=; -2)t/(1;+=).
C. (1;+).
A. (—«;0].
< (x 10+ 3)" la
2+4x-8
—
C.[2;+e).
(x + 2)
2
D. [0;2].
`
66 tap nghiém bang
B. (-4;-1)U(2; +2).
Chuyén cung cap tài liệu file word dang trac nghiệm ( đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên
dé 10-11-12, dé thi thw 2018, sadch word) -L/H tu van: 016338.222.55
c. (-4;-1)U(4; +00).
D. (-2;-1)U(4; +00).
DANG 3: PHUONG PHAP LOGARIT HOA
Cau 121. Bat phuong trinh 27 4 BT <2* +5?
A. . x>lo 5:
205
B. . x
J"
Cau 122. Bat phuong trinh 23 >3”
A.#< log, (log, 3).
G
B.x> log, (log, 3).
`
x<-3
x21
2_-2x—
3
2_-2x—
2x3
.
z
328-3
2
Câu 124. Bất phương trình 3" T3901
c.-3
66 nghiém
x<1
B.
oA
OG nghiém
B. -1
A. log,2—1
J"
C. x< log, (log, 3).
3
Cau 123. Bat phuong trinh 2*
A.
D. . x
J"
có nghiệm
2
^
có nghiém.
x21+log,2
.
C. 1
DANG 4: PHUONG PHAP DAT AN PHU
Câu 125. pat t = 5* thi bat phuong trinh 5** —3.5*** +32 <0 trở thành bất phương trình nào sau đây?
A.P-75t+32<0.
B./-6£+32<0.
C.-3/+32<0.
Câu 126. Nghiệm của bất phương trình 32.4” — 18.2” +1<0
là
Câu 127. Tập nghiệm của bất phương trình 3”"*! — 10.3" +3 <0 là
c. (0;1].
5. | —1;0).
~[-H].
b. (-1
J
—
B.-L
16
2
—
A. l
D.f2-16+32<0,
).
Câu 128. Tập nghiém cua bat phuong trinh 32.4* —18.2* +1<0 là tập con của tập
A. (-5;-2).
B. (-4;0)..
Dy:
Cau 129. Bat phuong trinh =)
A. (0;+œ).
2
(1)
+ =)
c. (1;4).
1
—12>0
có tập nghiệm là
B. (—s;~1).
Câu 130. Bất phương trình (2 +3
x
p. (-3;1).
+ (2 _J3
c. (b0).
x
D. R\ {0}.
<14 có nghiệm
ChuyÊn cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm ( đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên
dé 10-11-12, dé thi thw 2018, sadch word) -L/H tu van: 016338.222.55
A.
-1
Cau 131. Bat phuong trinh gee
A.
x<-I
C.
_5 9x14
11650
.
2
x>1
.
D.
x<-2
.
x>2
06 nghiém
C.1
D.
x=2
.
Câu 132. Bất phương trình 64.9* —84.12" +27.16" <0 có nghiệm là
9
3
A, —
16
4
x<1
C.
x>2
.
D. v6 nghiém.
Câu 133. Bất phương trình 5.4” + 2.25" — 7.10” <0 có nghiệm là
A.0
B.1
C.-2
D. -1
Câu 134. Bất phương trình 3?"'" —(ø+3)3” —2(0m+ 3) < 0 có nghiệm khi
A. r=-3.
B. #<-3.
C.
>0.
D. m>-3.
Cau 135. Bat phuong trinh 4° — (m+ 2)2""' +m? +2m+2>0 cé tap nghiém la R khi
A. m>1.
B. m>—2.
Cm<2.
D.?#<-—1.
Câu 136. Số giá trị nguyên âm của ø dé m.9* —(2m+1)6" +m.4* >0 voi Vx €[ 0;1] Ia
A. 6.
B. 4.
Câu 137. Bất phương trình
A.
x<-2
x>3
B.|x=1
phuong
D.
x>3
xX
x+1
a
.
x>2
P
” ~9,2* + 4)A3? +2x—3 >0 có nghiệm
.
a
Cau 139. Bat
D. 3.
x<-2
Câu 138. Bất phương trình
A,
C.5,
8
trinh
C.
=0
2.9% +4.6* —4*
chan:
B.
_ 2x†2
2
x>1
x>2
cd nghiém
1
-
x>4
x<-3
.
D.
Pe
1
< 2` có nghiệm
8
.
2
C.
x <0
l
.
D.
—-1
x>2
.
2
Câu 140. Bất phương trinh (2° +1) > ( 2° 42 - 1} (2°15) có nghiệm
A. x>2.
B.x
Câu 141. Bất P phương 8 trình 3Ÿ
+14+¥3* —2 >3
C. x<2.
D. x>1.
có nghiệm
8
Chuyén cung cap tài liệu file word dang trac nghiệm ( đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên
dé 10-11-12, dé thi thw 2018, sadch word) -L/H tu van: 016338.222.55
A. log, 2
B.x>1.
C. log,2
D. x23.
Câu 142. Với điều kiện nào của tham số # thì bất phương trình 43 +3+V5— 3” <7
Vx € Ik?
A. ms2N2.
B. m= 2N2.
D.m>4.
nghiệm đúng
D. m<4.
Câu 143. Với điều kiện nào của tham số r thi bat phurong trinh V2" +7 +-V2* —2
A. 0
B. 3
D. m<3.
D.
m>3.
DANG 5: SU DUNG TiNH DON DIEU CUA HAM SO
1.
Phương pháp
2.
+
Nếu f (x) đồng biến trên D và V1„ø e D thì f(u) > f(z) Su>v.
+
Néu f(x) nghich bién trén D va Vu,v € D thi f(u) > f(z) Su
Bài tập trắc nghiệm
Câu 144. Tập nghiệm của bất phương trình 2Ï > 3—x
A. (=s;3).
5. (I,+s).
là
c. (~;1).
D. [1;+œ).
C.x<2.
D.
x >I.
Câu 145. Bất phương trình 5” +3” >8” có nghiệm
A.x<1.
B.x>2.
Cau 146. Bất phương trình 6” +4< 2*''+2.3"
A. log, 3
có nghiệm
B. 1
C. log, 2
Câu 147. Nghiệm của bất phương trình 2.2” +3.37 —67 +1>0
A.x<3.
B.x>2.
C.xeøœ
là
D.x<2.
Câu 148. Tập nghiệm của bất phương trình 4.3 —9,2* < 5.62 là
A. (=4).
B. (4;+s).
^
Câu 149. Nghiệm của bất phương trình
A. x <0.
2
—~3
x>2
Flo
B.0sxs>.
Câu 150. Bất phương trình
A.
C. (—;5).
3ˆ“*+3-2x
.
1
D. 1
D. (5;+œ).
>0 la
C. x22.
3'+x-4
X
ox
-X—
B.
6 >0 cénghiém
x<—3
1
.
C.
x<-2
1
.
Chuyén cung cap tài liệu file word dang trac nghiệm ( đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên
dé 10-11-12, dé thi thw 2018, sadch word) -L/H tu van: 016338.222.55