PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
TRONG
TRONG
Đ
Đ
ẦU TƯ CỔ PHIẾU
ẦU TƯ CỔ PHIẾU
Phạm Thu Thủy
Phó phòng Quảnlýdanhmục đầutư
Công ty ChứngkhoánNgânhàngCôngthương
BestFit Investment ™ - Incombank Securities
2
Nội
Nội
dung
dung
trình
trình
bày
bày
Nguyên
Nguyên
tắc
tắc
chung
chung
Một
Một
số
số
đư
đư
ờng
ờng
,
,
mô
mô
hình
hình
,
,
chỉ
chỉ
tiêu
tiêu
phân
phân
tích
tích
Thực
Thực
tế
tế
tại
tại
Việt
Việt
Nam
Nam
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
3
Nguyên
Nguyên
tắc
tắc
chung
chung
Đ
Đ
ịnh
ịnh
nghĩa
nghĩa
:
:
là
là
ph
ph
ươ
ươ
ng
ng
pháp
pháp
nghiên
nghiên
cứu
cứu
hành
hành
vi
vi
của
của
các
các
nhà
nhà
đ
đ
ầu
ầu
t
t
ư
ư
Đ
Đ
ồ
ồ
thị
thị
khối
khối
l
l
ư
ư
ợng
ợng
và
và
giá
giá
giao
giao
dịch
dịch
trong
trong
quá
quá
khứ
khứ
Các
Các
đư
đư
ờng
ờng
,
,
mô
mô
hình
hình
,
,
chỉ
chỉ
số
số
Dự
Dự
đ
đ
oán
oán
xu
xu
h
h
ư
ư
ớng
ớng
giá
giá
t
t
ươ
ươ
ng
ng
lai
lai
Xác
Xác
đ
đ
ị
nh
ịnh
thời
thời
đ
đ
iểm
iểm
mua
mua
,
,
bán
bán
hợp
hợp
lý
lý
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
4
Nguyên
Nguyên
tắc
tắc
chung
chung
Các
Các
giả
giả
thiết
thiết
Giá
Giá
cả
cả
đư
đư
ợc
ợc
quyết
quyết
đ
đ
ịnh
ịnh
bởi
bởi
cung
cung
cầu
cầu
Cung
Cung
,
,
cầu
cầu
bị
bị
ảnh
ảnh
h
h
ư
ư
ởng
ởng
bởi
bởi
các
các
yếu
yếu
tố
tố
c
c
ơ
ơ
bản
bản
/
/
tâm
tâm
lý
lý
,
,
phán
phán
đ
đ
oán
oán
của
của
nhà
nhà
đ
đ
ầu
ầu
t
t
ư
ư
Giá
Giá
cổ
cổ
phiếu
phiếu
biến
biến
đ
đ
ộng
ộng
theo
theo
các
các
xu
xu
h
h
ư
ư
ớng
ớng
Xu
Xu
h
h
ư
ư
ớng
ớng
giá
giá
trong
trong
quá
quá
khứ
khứ
th
th
ư
ư
ờng
ờng
lặp
lặp
lại
lại
trong
trong
t
t
ươ
ươ
ng
ng
lai
lai
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
5
Nguyên
Nguyên
tắc
tắc
chung
chung
Xu
Xu
thế
thế
Cấp
Cấp
1:
1:
kéo
kéo
dài
dài
từ
từ
1
1
n
n
ă
ă
m
m
trở
trở
lên
lên
Cấp
Cấp
2:
2:
kéo
kéo
dài
dài
từ
từ
3
3
tuần
tuần
đ
đ
ến
ến
d
d
ư
ư
ới
ới
1
1
n
n
ă
ă
m
m
Cấp
Cấp
3:
3:
kéo
kéo
dài
dài
từ
từ
1
1
-
-
3
3
tuần
tuần
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
6
Nguyên
Nguyên
tắc
tắc
chung
chung
2004 September November December 2005 February April May June July August SeptemberOctober November Decemb
e
215
220
225
230
235
240
245
250
255
260
265
270
275
280
285
290
295
300
305
310
315
320
325
330
215
220
225
230
235
240
245
250
255
260
265
270
275
280
285
290
295
300
305
310
315
320
325
330
VNINDEX (432.400, 432.400, 432.400, 432.400, +2.14999), DT Trndline Up (shorter term) <auto>
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
7
Nguyên
Nguyên
tắc
tắc
chung
chung
8
s
t
15 22 29 5 12
September
19 26 3 10
October
17 24 31 7
November
14 21 28 5 12
December
19 26 3 9
2006
17 23 6 13
February
20 27
M
235
240
245
250
255
260
265
270
275
280
285
290
295
300
305
310
315
320
325
330
335
340
345
350
355
360
365
370
375
380
385
390
395
400
405
410
415
235
240
245
250
255
260
265
270
275
280
285
290
295
300
305
310
315
320
325
330
335
340
345
350
355
360
365
370
375
380
385
390
395
400
405
410
415
VNINDEX (430.250, 430.250, 430.250, 430.250, -3.14999), DT Trndline Up (shorter term) <auto>
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
8
Các
Các
loại
loại
đ
đ
ồ
ồ
thị
thị
Đ
Đ
ồ
ồ
thị
thị
dạng
dạng
then (bar chart)
then (bar chart)
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
9
Đ
Đ
ồ
ồ
thị
thị
dạng
dạng
then (bar chart)
then (bar chart)
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
10
Đ
Đ
ồ
ồ
thị
thị
dạng
dạng
then (bar chart)
then (bar chart)
11
2006
17 24 31
August
7 14 21 28 4
September
55.0
55.5
56.0
56.5
57.0
57.5
58.0
58.5
59.0
59.5
60.0
60.5
61.0
61.5
62.0
62.5
63.0
63.5
64.0
64.5
65.0
65.5
66.0
66.5
67.0
67.5
68.0
68.5
69.0
69.5
70.0
70.5
BMP (68.5000, 69.5000, 68.5000, 69.5000, +1.00000)
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
11
Đ
Đ
ồ
ồ
thị
thị
đ
đ
iểm
iểm
(line chart)
(line chart)
Dữ
Dữ
liệu
liệu
:
:
giá
giá
đ
đ
óng
óng
cửa
cửa
11
2006
17 24 31
August
7 14 21 28 4
September
55.0
55.5
56.0
56.5
57.0
57.5
58.0
58.5
59.0
59.5
60.0
60.5
61.0
61.5
62.0
62.5
63.0
63.5
64.0
64.5
65.0
65.5
66.0
66.5
67.0
67.5
68.0
68.5
69.0
69.5
70.0
70.5
BMP (68.5000, 69.5000, 68.5000, 69.5000, +1.00000)
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
12
Các
Các
công
công
cụ
cụ
Các
Các
đư
đư
ờng
ờng
:
:
Hỗ
Hỗ
trợ
trợ
,
,
kháng
kháng
cự
cự
Trung
Trung
bình
bình
tr
tr
ư
ư
ợt
ợt
Xu
Xu
h
h
ư
ư
ớng
ớng
……
……
Các
Các
hình
hình
:
:
Đ
Đ
ỉnh
ỉnh
đ
đ
ầu
ầu
-
-
vai
vai
W, M ….
W, M ….
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
13
Các
Các
công
công
cụ
cụ
Các
Các
chỉ
chỉ
số
số
:
:
RSI
RSI
MACD
MACD
….
….
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
14
Các
Các
đư
đư
ờng
ờng
Đư
Đư
ờng
ờng
hỗ
hỗ
trợ
trợ
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
15
Đư
Đư
ờng
ờng
kháng
kháng
cự
cự
Các
Các
đư
đư
ờng
ờng
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
16
Đư
Đư
ờng
ờng
hỗ
hỗ
trợ
trợ
,
,
kháng
kháng
cự
cự
Dấu
Dấu
hiệu
hiệu
nhận
nhận
biết
biết
sự
sự
đ
đ
ổi
ổi
chiều
chiều
Khối
Khối
l
l
ư
ư
ợng
ợng
giao
giao
dịch
dịch
t
t
ă
ă
ng
ng
đ
đ
ột
ột
biến
biến
Diễn
Diễn
biến
biến
v
v
ư
ư
ợt
ợt
đư
đư
ờng
ờng
kháng
kháng
cự
cự
/
/
cắt
cắt
d
d
ư
ư
ới
ới
đư
đư
ờng
ờng
hỗ
h
ỗ
trợ
trợ
Æ
Æ
Đ
Đ
ổ
ổ
i
i
h
h
ư
ư
ớ
ớ
ng
ng
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
17
Đư
Đư
ờng
ờng
hỗ
hỗ
trợ
trợ
,
,
kháng
kháng
cự
cự
Vai
Vai
trò
trò
của
của
khối
khối
l
l
ư
ư
ợng
ợng
giao
giao
dịch
dịch
Chỉ
Chỉ
báo
báo
về
về
thay
thay
đ
đ
ổi
ổi
cung
cung
và
và
cầu
cầu
Phản
Phản
ánh
ánh
kỳ
kỳ
vọng
vọng
của
của
nhà
nhà
đ
đ
ầu
ầu
t
t
ư
ư
(
(
dựa
dựa
trên
trên
đ
đ
ánh
ánh
giá
giá
về
về
cổ
cổ
phiếu
phiếu
/
/
tâm
tâm
lý
lý
)
)
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
18
Đư
Đư
ờng
ờng
hỗ
hỗ
trợ
trợ
,
,
kháng
kháng
cự
cự
A
ugus
t
September October November December 2006 February March April May June July August
500
1000
1500
2000
2500
3000
3500
4000
4500
5000
5500
6000
6500
7000
7500
8000
8500
9000
9500
10000
10500
11000
11500
12000
12500
13000
13500
14000
14500
15000
15500
16000
16500
17000
17500
18000
18500
19000
19500
20000
20500
21000
21500
22000
22500
23000
35
40
45
50
55
60
65
70
75
80
85
90
95
100
105
SAM (73.5000, 77.0000, 76.0000, 76.0000, +2.50000), Volume (12,364)
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
19
Đư
Đư
ờng
ờng
hỗ
hỗ
trợ
trợ
,
,
kháng
kháng
cự
cự
19
2006
613
February
20 27 6
March
13 20 27 3
April
10 17 24 3 8
May
15 22 29 5
June
12 19 26 3
July
10 17 24 31 7
August
14
2
5000
10000
15000
20000
25000
30000
35000
40000
45000
50000
55000
60000
50
55
60
65
70
75
80
85
90
95
100
105
VNM (69.0000, 72.0000, 72.0000, 72.0000, +3.00000), Volume (23,119)
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
20
Các
Các
đư
đư
ờng
ờng
Đư
Đư
ờng
ờng
trung
trung
bình
bình
tr
tr
ư
ư
ợt
ợt
∑
∑
p
p
i
i
Giá
Giá
TB/SMA(n) =
TB/SMA(n) =
n
n
i = 1
i = 1
> n
> n
n:
n:
số
số
ngày
ngày
tính
tính
giá
giá
trung
trung
bình
bình
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
21
Ngày
Ngày
Giá
Giá
(
(
ng
ng
.)
.)
19/1/2006
19/1/2006
53.0
53.0
20/1/2006
20/1/2006
54.0
54.0
23/1/2006
23/1/2006
52.5
52.5
24/1/2006
24/1/2006
52.0
52.0
25/1/2006
25/1/2006
53.0
53.0
26/1/2006
26/1/2006
53.5
53.5
27/1/2006
27/1/2006
53.0
53.0
6/2/2006
6/2/2006
53.0
53.0
7/2/2006
7/2/2006
54.0
54.0
Đư
Đư
ờng
ờng
trung
trung
bình
bình
tr
tr
ư
ư
ợt
ợt
Cổ
Cổ
phiếu
phiếu
VNM
VNM
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
22
Đư
Đư
ờng
ờng
trung
trung
bình
bình
tr
tr
ư
ư
ợt
ợt
19
2006
613
February
20 27 6
March
13 20 27 3
April
10 17 24 3 8
May
15 22 29 5
June
12 19 26 3
July
10 17 24 31 7
August
14 21
5000
10000
15000
20000
25000
30000
35000
40000
45000
50000
55000
60000
50
55
60
65
70
75
80
85
90
95
100
105
VNM (69.5000, 72.0000, 71.0000, 72.0000, +2.50000), Volume (13,603)
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
23
g
us
t
September October November December 2006 February March April May June July Augu
s
5000
10000
15000
20000
25000
30000
35000
40000
45000
50000
55000
60000
20
25
30
35
40
45
50
55
60
65
70
75
80
85
90
95
100
105
TB truot 3 thang
P
TB truot 1 thang
O
REE (70.0000, 72.5000, 71.0000, 72.5000, +2.50000), Volume (5,355)
Đư
Đư
ờng
ờng
trung
trung
bình
bình
tr
tr
ư
ư
ợt
ợt
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
24
Các
Các
đư
đư
ờng
ờng
Đư
Đư
ờng
ờng
xu
xu
h
h
ư
ư
ớng
ớng
đ
đ
i
i
lên
lên
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
25
Các
Các
đư
đư
ờng
ờng
Đư
Đư
ờng
ờng
xu
xu
h
h
ư
ư
ớng
ớng
đ
đ
i
i
xuống
xuống
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities