Thứ hai, ngày 13 tháng 3 năm 2017
Toán
Kiểm tra bài cũ:
Nhìn vào dãy số liệu sau, hãy khoanh vào chữ đặt
trước cậu trả lời đúng:
10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90.
a/ dãy trên có tất cả là:
A 9 số
A.
B.18 số
C.10 số
D.81 số
Thứ hai, ngày 12 tháng 3 năm 2018
Toán
Kiểm tra bài cũ:
Nhìn vào dãy số liệu sau, hãy khoanh vào chữ đặt
trước cậu trả lời đúng:
10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90.
b/ Số thứ năm trong dãy là :
A.10
B. 70
C 50
C.
D. 80
Thứ hai, ngày 12 tháng 3 năm 2018
Tốn
Các số có năm chữ số
HÀNG
Chục nghìn
10 000
10 000
10 000
Nghìn
1000
1000
Trăm
Chục
100
100
100
10
3
1
Đơn vị
10 000
4
2
Viết số : 42 316
Đọc số : Bốn mươi hai nghìn ba trăm mươi sáu.
1
1
1
1
1
1
6
Thứ hai, ngày 12 tháng 3 năm 2018
Tốn
Các số có năm chữ số
1/ Viết ( theo mẫu) :
a/ Mẫu
HÀNG
Chục nghìn
Nghìn
10 000
1000
10 000
10 000
1000
100
3
3
Trăm
Chục
100
100
10
2
1
Viết số : 33 214
Đọc số : Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn.
Đơn vị
1
1
1
1
4
Thứ hai, ngày 12 tháng 3 năm 2018
Tốn
Các số có năm chữ số
1/ Viết ( theo mẫu) :
b/
HÀNG
Chục nghìn
Nghìn
10 000
1000
10 000
1000
1000
1000
4
2
Trăm
100
100
Chục
Đơn vị
10
1
1
1
2
100
3
Viết số : 24 312
Đọc số : Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai.
Thứ hai, ngày 12 tháng 3 năm 2018
Tốn
Các số có năm chữ số
1/ Viết ( theo mẫu) :
HÀNG
Chục
nghìn
Nghìn
Trăm Chục
Đơn vị
6
8
3
5
2
3
5
1
8
7
9
4
3
6
1
5
7
1
3
6
1
5
4
1
1
Viết
số
Đọc số
68352 Sáu mươi tám nghìn ba trăm
năm mươi hai.
Ba mươi lăm nghìn một trăm
35187
tám mươi bảy
Chín mươi tư nghìn ba trăm
94361
sáu mươi một.
Năm mươi bảy nghìn một trăm
57136
ba mươi sáu.
15411
Mười lăm nghìn bốn trăm mười
một.
Thứ hai, ngày 12 tháng 3 năm 2018
Tốn
Các số có năm chữ số
3/ Đọc các số: 23 116, 12 427, 3 116, 82 427.
23 116: Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu.
12 427 : Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.
3 116 : Ba nghìn một trăm mười sáu.
82 427 : Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.
Thứ hai, ngày 12 tháng 3 năm 2018
Tốn
Các số có năm chữ số
4/ Số ?
60 000
70 000
23 000
24 000
23 100
23 100
23 200
Thứ hai, ngày 12 tháng 3 năm 2018
Tốn
Các số có năm chữ số
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2008
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 1: Đọc các số:
5081
Mẫu: 7800 đọc là bảy nghìn tám trăm.
2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.
3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn.
đọc là năm nghìn khơng trăm tám mươi mốt.
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2008
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 1: Đọc các số:
6006
Mẫu: 7800 đọc là bảy nghìn tám trăm.
2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.
3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn.
5081 đọc là năm nghìn khơng trăm tám mươi mốt.
đọc là sáu nghìn khơng trăm linh sáu.
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2008
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 2: SỐ ?
a)
5616
5617
5618
5619
5620
5621
b)
8009
8010
8011
8012
8013
8014
c)
6000
6001
6002
6003
6004
6005
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2008
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
7000 8000
a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; 6000
……..; ……..;…….
Số trịn nghìn
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2008
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
6000 7000
8000
a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ……..;
……..;…….
Số tròn nghìn
9400 9500
b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; 9300
……..;……….;…….
Số trịn trăm
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2008
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
6000 ……..;…….
7000 8000
a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ……..;
Số trịn nghìn
9300 9400 9500
b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ……..;……….;…….
Số tròn trăm
4450 4460 4470
c) 4420 ; 4430 ; 4440 ; ……...;………;…….
Số tròn chục