Chương 12: XÁC ĐỊNH ĐỘ SỤT ÁP
ta có bảng (*) sau [1]:
Độ sụt áp lớn nhất cho phép từ điểm nối vào lưới tới nơi dùng điện
Loại tải Chiếu sáng
Các loại tải
khác
Trạm khách hàng trung/hạ áp được nuôi
từ lưới trung áp công cộng
6% 8%
Khi sụt áp vượt quá giá trò ở bảng trên thì cần phải sử dụng dây có tiết
diện lớn hơn.
* TÍNH TOÁN SỤT ÁP Ở ĐIỀU KIỆN ỔN ĐỊNH [1]:
Công thức tính sụt áp:
Mạch Sụt áp
ΔU
1 pha: pha/trung tính ΔU = 2I
B
L.(Rcosφ+ Xsinφ)
ΔU% =
n
V
U
100
3 pha cân bằng: 3 pha (có
hoặc không có trung tính)
ΔU = 3 I
B
L.(Rcosφ+ Xsinφ)
ΔU% =
n
U
U
100
Trong đó:
+ I
B
– dòng làm việc lớn nhất (A);
+ L – chiều dài dây (km);
+ R – điện trở của dây (
Ω/km);
R =
)(
/5.22
2
2
mmS
kmmm
đối với dây đồng,
Với S: tiết diện dây (mm
2
), R được bỏ qua khi tiết diện dây lớn hơn
500mm
2
.
+ X – cảm kháng của dây (
Ω/km);
X: được bỏ qua cho dây có tiết diện nhỏ hơn 50mm
2
. Nếu
không có thông tin nào khác thì sẽ cho X = 0.08
Ω/km.
+ φ – góc pha giữa điện áp và dòng trong dây, khi động cơ khởi
động
cos
φ = 0.35.
+ U
n
– điện áp dây (V).
+ V
n
– điện áp pha (V).
TÍNH TOÁN SỤT ÁP CHI TIẾT:
- Tính toán sụt áp cho tuyến dây chiếu sáng tầng Hầm L
1
:
+ đoạn dây từ Trạm biến áp (TBA) đến Tủ điện tổng (TĐT):
chiều dài dây L = 20 m.
tiết diện dây F = 800 mm
2
.
dòng làm việc I
B
= 2127 A.
cos
φ = 0.87, sinφ = 0.49.
điện trở của đoạn dây R = 0 vì tiết diện dây lớn hơn 500
mm
2
.
cảm kháng của đoạn dây X = 0.08
Ω/km.
sụt áp trên đoạn dây TBA – TĐT :
ΔU
1
= 3 I
B
L.(Rcosφ+ Xsinφ) = 3 .2127.20.10
-3
. (0 +
0.08x0.49)
= 2.888 V.
+ Tương tự ta có đoạn dây từ TĐT đến Tủ điện tầng Hầm (TĐ –
TH ):
chiều dài dây L = 40 m.
tiết diện dây F = 50 mm
2
.
dòng làm việc I
B
= 71.67 A.
cos
φ = 0.74, sinφ = 0.67.
điện trở của đoạn dây R =
45.0
50
5.22
Ω/km.
cảm kháng của đoạn dây X = 0.08
Ω/km.
sụt áp trên đoạn dây TĐT – TĐ - TH :
ΔU
2
= 3 I
B
L.(Rcosφ+ Xsinφ)
= 3 x71.67x40x10
-3
x(0.45x0.74 + 0.08x0.67)
= 1.917 V.
+ Tương tự ta có đoạn dây từ TĐ - TH đến tuyến dây chiếu sáng
tầng Hầm L
1
:
chiều dài dây L = 42 m.
tiết diện dây F = 1 mm
2
.
dòng làm việc I
B
= 7.85 A.
cos
φ = 0.6, sinφ = 0.8.
điện trở của đoạn dây R = 5.22
1
5.22
Ω/km.
cảm kháng của đoạn dây X = 0, do tiết diện của dây nhỏ hơn
50 mm
2
.
sụt áp trên đoạn dây TĐ - TH – L
1
:
ΔU
3
= 2.I
B
L.(Rcosφ+ Xsinφ)
= 2x7.85x42x10
-3
x(22.5x0.6+ 0)
= 8.902 V.
Như vậy tổng sụt áp trên đoạn dây từ TBA – L
1
là
ΔU = ΔU
1
+ ΔU
2
+ ΔU
3
= 2.888 + 1.917 + 8.902
= 13.7 V.
độ sụt áp phần trăm ΔU% =
n
V
U
100
= %24.6
220
7.13100
x
> 6%
không thỏa điều kiện ở bảng (*), do đó tăng tiết diện dây dẫn F
lên 1.5mm
2
.
+ Ta có sụt áp trên đoạn dây TĐ - TH – L
1
:
chiều dài dây L = 42 m.
tiết diện dây F = 1.5 mm
2
.
dòng làm việc I
B
= 7.85 A.
cos
φ = 0.6, sinφ = 0.8.
điện trở của đoạn dây R =
15
5
.
1
5.22
Ω/km.
cảm kháng của đoạn dây X = 0, do tiết diện của dây nhỏ hơn
50 mm
2
.
sụt áp trên đoạn dây TĐ - TH – L
1
:
ΔU
3
= 2.I
B
L.(Rcosφ+ Xsinφ)
= 2x7.85x42x10
-3
x(15x0.6+ 0) = 5.935 V.
Như vậy tổng sụt áp trên đoạn dây từ TBA – L
1
là
ΔU = ΔU
1
+ ΔU
2
+ ΔU
3
= 2.888 + 1.917 + 5.935
= 10.74 V.
độ sụt áp phần trăm ΔU% =
n
V
U
100
= %88.4
220
74.10100
x
< 6%
thỏa điều kiện ở bảng (*)
Khi kiểm tra điều kiện sụt áp, nếu đoạn dây nào không thỏa điều kiện ở
bảng (*) thì tăng tiết diện dây dẫn lên và kiểm tra lại điều kiện trên. Với
cách tính tương tự như trên, ta có được bảng kết quả sau:
- CHỌN DÂY DẪN CHO CÁC TẦNG CỦA TÒA NHÀ:
Tủ
Điện
Đoạn
Dây
Chi
ều
Dài
Dây
L (m)
Tiết
Diện
Dây
F(mm2)
Điện
Trở
R
(
Ω/km)
Cảm
Kháng
X
(
Ω/km)
Dòng
Làm
Vi
ệc
I
B
(A)
Cosφ Sinφ
Độ
Sụt
Áp
S
ụt
áp
t
ổng
TBA -TĐ-
T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T-
TĐ-TH
40 50 0.45 0.08 71.67
0.74 0.67 1.917
TĐ-TH -
L1
42 1 22.5 0 7.85 0.6 0.8 8.902
13.7
42 1.5 15 0 7.85 0.6 0.8 5.935 10.7
TĐ-TH -
L2
14 1 22.5 0 7.85 0.6 0.8 2.967
7.77
L2 - CS 14 1 22.5 0 7.85 0.6 0.8 2.967 10.7
TĐ-TH -
L3
32 2.5 9 0 7.85 0.6 0.8 2.713
7.52
L3 - CS 64 2.5 9 0 7.85 0.6 0.8 5.426 12.9
TĐ-TH -
L4
26 1.5 15 0 9.4 0.6 0.8 4.399
9.2
TẦNG
HẦM
L4 - CS 25 1.5 15 0 7.85 0.6 0.8 3.533 12.7
TBA -
TĐ-T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T -
TĐ-1
7 8 2.812 0 21.06
0.76 0.65 0.545
TĐ-T1-
S1
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 8.67
TẦNG
1
TĐ-T1-
S2
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 8.67
TĐ-T1-
S3
13 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 3.403 6.83
TĐ-T1-
S4
26 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 6.807 10.2
TĐ-T1-
S5
18 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 4.712 8.14
TBA -
TĐ-T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T-
TĐ-T2
14 8 2.812 0 21.12
0.76 0.65 1.093
TĐ-T2 -
P1
22 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 4.633
8.61
P1 - CS 14 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.948 11.6
TĐ-T2 -
P2
17 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.58 7.56
P2 - CS 18 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.791 11.3
TĐ-T2 -
P3
26 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 5.476
9.45
P3 - CS 14 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.948 12.4
TĐ-T2 -
P4
7 1 22.5 0 8.83 0.6 0.8 1.669
5.65
P4 - CS 13 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.738 8.38
TĐ-T2 -
P5
2 1 22.5 0 8.83 0.6 0.8 0.477
4.45
P5 - CS 18 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.791 8.25
TĐ-T2 -
S1
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 9.21
TĐ-T2 -
S2
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 9.21
TĐ-T2 -
S3
13 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 3.403 7.38
TĐ-T2 -
S4
26 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 6.807 10.8
TẦNG
2
TĐ-T2 -
S5
18 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 4.712 8.69
TẦNG
TBA - 20 800 0 0.08 2127 0.87 0.49 2.885
TĐ-T
TĐ-T-
TĐ-T3
19 8 2.812 0 21.12
0.76 0.65 1.484
TĐ-T3 -
P1
22 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 4.633
9
P1 - CS 14 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.948 12
TĐ-T3 -
P2
17 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.58 7.95
P2 - CS 18 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.791 11.7
TĐ-T3 -
P3
26 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 5.476
9.84
P3 - CS 14 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.948 12.8
TĐ-T3 -
P4
7 1 22.5 0 8.83 0.6 0.8 1.669
6.04
3
P4 - CS 13 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.738
8.78
Tủ
Điện
Đoạn
Dây
Chi
ều
Dài
Dây
L (m)
Tiết
Diện
Dây
F(mm2)
Điện
Trở
R
(
Ω/km)
Cảm
Kháng
X
(
Ω/km)
Dòng
Làm
Vi
ệc
I
B
(A)
Cosφ Sinφ
Độ
Sụt
Áp
S
ụt
áp
t
ổng
TĐ-T3 -
P5
2 1 22.5 0 8.83 0.6 0.8 0.477
4.85
P5 - CS 18 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.791 8.64
TĐ-T3 -
S1
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 9.6
TĐ-T3 -
S2
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 9.6
TĐ-T3 -
S3
13 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 3.403 7.77
TĐ-T3 -
S4
26 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 6.807 11.2
TẦNG
3
TĐ-T3 -
S5
18 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 4.712 9.08
TBA -
TĐ-T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TẦNG
4
TĐ-T-
TĐ-T4
22.5 8 2.812 0 21.12
0.76 0.65 1.757
TĐ-T4 -
P1
22 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 4.633
9.28
P1 - CS 14 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.948 12.2
TĐ-T4 -
P2
17 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.58 8.22
P2 - CS 18 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.791 12
TĐ-T4 -
P3
26 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 5.476
10.1
P3 - CS 14 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.948 13.1
TĐ-T4 -
P4
7 1 22.5 0 8.83 0.6 0.8 1.669
6.31
P4 - CS 13 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.738 9.05
TĐ-T4 -
P5
2 1 22.5 0 8.83 0.6 0.8 0.477
5.12
P5 - CS 18 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.791 8.91
TĐ-T4 -
S1
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 9.88
TĐ-T4 -
S2
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 9.88
TĐ-T4 -
S3
13 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 3.403 8.05
TĐ-T4 -
S4
26 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 6.807 11.4
TĐ-T4 -
S5
18 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 4.712 9.35
TBA -
TĐ-T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T-
TĐ-T5
26 8 2.812 0 21.12
0.76 0.65 2.03
TĐ-T5 -
P1
22 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 4.633
9.55
P1 - CS 14 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.948 12.5
TĐ-T5 -
P2
17 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.58 8.5
P2 - CS 18 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.791 12.3
TẦNG
5
TĐ-T5 -
P3
26 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 3.65 8.57
P3 - CS 14 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.948 11.5
TĐ-T5 -
P4
7 1 22.5 0 8.83 0.6 0.8 1.669
6.58
P4 - CS 13 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.738 9.32
TĐ-T5 -
P5
2 1 22.5 0 8.83 0.6 0.8 0.477
5.39
P5 - CS 18 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.791 9.18
TĐ-T5 -
S1
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 10.2
TĐ-T5 -
S2
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 10.2
TĐ-T5 -
S3
13 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 3.403 8.32
TĐ-T5 -
S4
26 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 6.807 11.7
TĐ-T5 -
S5
18 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 4.712 9.63
Tủ
Điện
Đoạn
Dây
Chi
ều
Dài
Dây
L (m)
Tiết
Diện
Dây
F(mm2)
Điện
Trở
R
(
Ω/km)
Cảm
Kháng
X
(
Ω/km)
Dòng
Làm
Vi
ệc
I
B
(A)
Cosφ Sinφ
Độ
Sụt
Áp
S
ụt
áp
t
ổng
TBA -
TĐ-T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T-
TĐ-T6
29.5 8 2.812 0 21.12
0.76 0.65 2.304
TĐ-T6 -
P1
22 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 4.633
9.82
P1 - CS 14 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.948 12.8
TĐ-T6 -
P2
17 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.58 8.77
P2 - CS 18 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.791 12.6
TĐ-T6 -
P3
26 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 3.65 8.84
P3 - CS 14 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.948 11.8
TĐ-T6 -
P4
7 1 22.5 0 8.83 0.6 0.8 1.669
6.86
P4 - CS 13 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.738 9.6
TĐ-T6 -
P5
2 1 22.5 0 8.83 0.6 0.8 0.477
5.67
P5 - CS 18 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.791 9.46
TĐ-T6 -
S1
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 10.4
TĐ-T6 -
S2
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 10.4
TĐ-T6 -
S3
13 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 3.403 8.59
TĐ-T6 -
S4
26 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 6.807 12
TẦNG
6
TĐ-T6 -
S5
18 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 4.712 9.9
TBA -
TĐ-T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TẦNG
7
TĐ-T- 33 8 2.812 0 21.12 0.76 0.65 2.577
TĐ-T7
TĐ-T7 -
P1
22 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 4.633
10.1
P1 - CS 14 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.948 13
TĐ-T7 -
P2
17 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.58 9.04
P2 - CS 18 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.791 12.8
TĐ-T7 -
P3
26 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 3.65 9.11
P3 - CS 14 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.948 12.1
TĐ-T7 -
P4
7 1 22.5 0 8.83 0.6 0.8 1.669
7.13
P4 - CS 13 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.738 9.87
TĐ-T7 -
P5
2 1 22.5 0 8.83 0.6 0.8 0.477
5.94
P5 - CS 18 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.791 9.73
TĐ-T7 -
S1
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 10.7
TĐ-T7 -
S2
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 10.7
TĐ-T7 -
S3
13 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 3.403 8.87
TĐ-T7 -
S4
26 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 6.807 12.3
TĐ-T7 -
S5
18 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 4.712 10.2
TBA -
TĐ-T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T-
TĐ-T8
36.5 8 2.812 0 21.12
0.76 0.65 2.85
TĐ-T8 -
P1
22 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 3.089
8.82
P1 - CS 14 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.948 11.8
TĐ-T8 -
P2
17 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.58 9.32
P2 - CS 18 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.791 13.1
TẦNG
8
TĐ-T8 - 26 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 3.65 9.39
P3
P3 - CS 14 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.948 12.3
TĐ-T8 -
P4
7 1 22.5 0 8.83 0.6 0.8 1.669
7.4
Tủ
Điện
Đoạn
Dây
Chi
ều
Dài
Dây
L (m)
Tiết
Diện
Dây
F(mm2)
Điện
Trở
R
(
Ω/km)
Cảm
Kháng
X
(
Ω/km)
Dòng
Làm
Vi
ệc
I
B
(A)
Cosφ Sinφ
Độ
Sụt
Áp
S
ụt
áp
t
ổng
P4 - CS 13 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.738 10.1
TĐ-T8 -
P5
2 1 22.5 0 8.83 0.6 0.8 0.477
6.21
P5 - CS 18 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.791 10
TĐ-T8 -
S1
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 11
TĐ-T8 -
S2
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 11
TĐ-T8 -
S3
13 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 3.403 9.14
TĐ-T8 -
S4
26 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 6.807 12.5
TẦNG
8
TĐ-T8 -
S5
18 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 4.712 10.4
TBA -
TĐ-T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T-
TĐ-T9
40 8 2.812 0 21.12
0.76 0.65 3.123
TĐ-T9 -
P1
22 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 3.089
9.1
P1 - CS 14 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.948 12
TĐ-T9 -
P2
17 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.58 9.59
P2 - CS 18 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.791 13.4
TĐ-T9 -
P3
26 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 3.65 9.66
TẦNG
9
P3 - CS 14 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.948
12.6
TĐ-T9 -
P4
7 1 22.5 0 8.83 0.6 0.8 1.669
7.68
P4 - CS 13 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.738 10.4
TĐ-T9 -
P5
2 1 22.5 0 8.83 0.6 0.8 0.477
6.49
P5 - CS 18 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.791 10.3
TĐ-T9 -
S1
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 11.2
TĐ-T9 -
S2
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 11.2
TĐ-T9 -
S3
13 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 3.403 9.41
TĐ-T9 -
S4
26 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 6.807 12.8
TĐ-T9 -
S5
18 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 4.712 10.7
TBA -
TĐ-T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T-
TĐT10
43.5 8 2.812 0 21.12 0.76 0.65 3.397
TĐ-T10 -
P1
22 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 3.089
9.37
P1 - CS 14 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.948 12.3
TĐ-T10 -
P2
17 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 2.387
8.67
P2 - CS 18 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.791 12.5
TĐ-T10 -
P3
26 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 3.65 9.93
P3 - CS 14 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.948 12.9
TĐ-T10 -
P4
7 1 22.5 0 8.83 0.6 0.8 1.669
7.95
P4 - CS 13 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.738 10.7
TĐ-T10 -
P5
2 1 22.5 0 8.83 0.6 0.8 0.477
6.76
P5 - CS 18 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.791 10.5
TẦNG
10
TĐ-T10 - 20 2.5 9 0 18.18 0.8 0.6 5.236 11.5
S1
TĐ-T10 -
S2
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 11.5
TĐ-T10 -
S3
13 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 3.403 9.68
TĐ-T10 -
S4
26 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 6.807 13.1
TĐ-T10 -
S5
18 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 4.712 11
Tủ
Điện
Đoạn
Dây
Chi
ều
Dài
Dây
L (m)
Tiết
Diện
Dây
F(mm2)
Điện
Trở
R
(
Ω/km)
Cảm
Kháng
X
(
Ω/km)
Dòng
Làm
Vi
ệc
I
B
(A)
Cosφ Sinφ
Độ
Sụt
Áp
S
ụt
áp
t
ổng
TBA -
TĐ-T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T-
TĐT11
47 8 2.812 0 21.12 0.76 0.65 3.67
TĐ-T11 -
P1
22 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 3.089
9.64
P1 - CS 14 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.948 12.6
TĐ-T11 -
P2
17 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 2.387
8.94
P2 - CS 18 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.791 12.7
TĐ-T11 -
P3
26 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 3.65 10.2
P3 - CS 14 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.948 13.2
TĐ-T11 -
P4
7 1 22.5 0 8.83 0.6 0.8 1.669
8.22
P4 - CS 13 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.738 11
TĐ-T11 -
P5
2 1 22.5 0 8.83 0.6 0.8 0.477
7.03
P5 - CS 18 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.791 10.8
TĐ-T11 -
S1
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 11.8
TĐ-T11 -
S2
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 11.8
TẦNG
11
TĐ-T11 - 13 2.5 9 0 18.18 0.8 0.6 3.403 9.96
S3
TĐ-T11 -
S4
26 3.5 6.428 0 18.18
0.8 0.6 4.861 11.4
TĐ-T11 -
S5
18 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 4.712 11.3
TBA -
TĐ-T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T-
TĐT12
50.5 8 2.812 0 21.12 0.76 0.65 3.943
TĐ-T12 -
P1
22 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 3.089
9.92
P1 - CS 14 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.948 12.9
TĐ-T12 -
P2
17 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 2.387
9.21
P2 - CS 18 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.791 13
TĐ-T12 -
P3
26 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 3.65 10.5
P3 - CS 14 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 1.966 12.4
TĐ-T12 -
P4
7 1 22.5 0 8.83 0.6 0.8 1.669
8.5
P4 - CS 13 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.738 11.2
TĐ-T12 -
P5
2 1 22.5 0 8.83 0.6 0.8 0.477
7.31
P5 - CS 18 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.791 11.1
TĐ-T12 -
S1
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 12.1
TĐ-T12 -
S2
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 12.1
TĐ-T12 -
S3
13 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 3.403 10.2
TĐ-T12 -
S4
26 3.5 6.428 0 18.18
0.8 0.6 4.861 11.7
TẦNG
12
TĐ-T12 -
S5
18 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 4.712 11.5
TẦNG
13
TBA -
TĐ-T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T-
TĐT13
54 8 2.812 0 21.12 0.76 0.65 4.217
TĐ-T13 -
P1
22 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 3.089
10.2
P1 - CS 14 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.948 13.1
TĐ-T13 -
P2
17 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 2.387
9.49
P2 - CS 18 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 2.527 12
TĐ-T13 -
P3
26 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 3.65 10.8
P3 - CS 14 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 1.966 12.7
TĐ-T13 -
P4
7 1 22.5 0 8.83 0.6 0.8 1.669
8.77
Tủ
Điện
Đoạn
Dây
Chi
ều
Dài
Dây
L (m)
Tiết
Diện
Dây
F(mm2)
Điện
Trở
R
(
Ω/km)
Cảm
Kháng
X
(
Ω/km)
Dòng
Làm
Vi
ệc
I
B
(A)
Cosφ Sinφ
Độ
Sụt
Áp
S
ụt
áp
t
ổng
P4 - CS 13 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.738 11.5
TĐ-T13 -
P5
2 1 22.5 0 8.83 0.6 0.8 0.477
7.58
P5 - CS 18 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.791 11.4
TĐ-T13 -
S1
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 12.3
TĐ-T13 -
S2
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 12.3
TĐ-T13 -
S3
13 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 3.403 10.5
TĐ-T13 -
S4
26 3.5 6.428 0 18.18
0.8 0.6 4.861 12
TẦNG
13
TĐ-T13 -
S5
18 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 4.712 11.8
TBA -
TĐ-T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T-
TĐT14
57.5 8 2.812 0 21.12 0.76 0.65 4.49
TẦNG
14
TĐ-T14 - 22 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 3.089 10.5
P1
P1 - CS 14 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 1.966 12.4
TĐ-T14 -
P2
17 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 2.387
9.76
P2 - CS 18 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 2.527 12.3
TĐ-T14 -
P3
26 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 3.65 11
P3 - CS 14 1.5 15 0 7.8 0.6 0.8 1.966 13
TĐ-T14 -
P4
7 1 22.5 0 8.83 0.6 0.8 1.669
9.04
P4 - CS 13 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 2.738 11.8
TĐ-T14 -
P5
2 1 22.5 0 8.83 0.6 0.8 0.477
7.85
P5 - CS 18 1 22.5 0 7.8 0.6 0.8 3.791 11.6
TĐ-T14 -
S1
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 12.6
TĐ-T14 -
S2
20 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 5.236 12.6
TĐ-T14 -
S3
13 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 3.403 10.8
TĐ-T14 -
S4
26 3.5 6.428 0 18.18
0.8 0.6 4.861 12.2
TĐ-T14 -
S5
18 2.5 9 0 18.18
0.8 0.6 4.712 12.1
- CHỌN DÂY DẪN CHO CÁC THIẾT BỊ – ĐỘNG CƠ:
+ Lúc hoạt động bình thường:
Đoạn Dây
Chiều
Dài
Dây
L (m)
Tiết
Diện
Dây
F(mm2)
Điện
Trở
R
(
Ω/km)
Cảm
Kháng
X
(
Ω/km)
Dòng
Làm
Vi
ệc
I (A)
Cosφ Sinφ
Độ
Sụt
Áp
S
ụt
áp
t
ổng
Đi
Áp
Lư
TBA - TĐ-
T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐT-T-
TMáy1
33 22 1.022 0 53.17
0.7 0.71 2.172 5.06
380
TBA -TĐ-
T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T- 77 600 0 0.08 367.9 0.75 0.66 2.588 5.47
380
chiller1
TBA -TĐ-
T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T-
chiller 2
79 600 0 0.08 367.9
0.75 0.66 2.655 5.54
380
TBA - TĐ-
T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T-
diezel
20 1 22.5 0 4.9 0.7 0.71
2.67 5.56
380
TBA - TĐ-
T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T-
bơm
chữa
cháy
2 22 1.022 0 59.25
0.7 0.71 0.147 3.03
380
TBA - TĐ-
T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T-
qu
ạt
tăng áp
60 6 3.75 0 29.6 0.8 0.6 9.217 12.1
380
Đoạn Dây
Chieàu
Dài
Dây
L (m)
Tiết
Diện
Dây
F(mm2)
Điện
Trở
R
(
Ω/km)
Cảm
Kháng
X
(
Ω/km)
Dòng
Làm
Vi
ệc
I (A)
Cosφ Sinφ
Độ
Sụt
Áp
S
ụt
áp
t
ổng
Đi
Áp
Lư
TBA - TĐ-
T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T-
qu
ạt
hút khói
60 1 22.5 0 4.93 0.8 0.6 9.211
12.1
380
TBA - TĐ-
T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T-
qu
ạt
hút
40 1 22.5 0 9.87 0.8 0.6 12.29
15.2
380
T.hầm
0.8 0.6
TBA - TĐ-
T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T-
bơm
NSH
2 14 1.6 0 49.3 0.7 0.71
0.191 3.08
380
TBA - TĐ-
T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T-
bơm
nước thải
2 14 1.6 0 49.3 0.7 0.71 0.191 3.08
380
TBA - TĐ-
T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T-
chiller 3
81 600 0 0.08 367.9
0.75 0.66 2.722 5.61
380
TBA - TĐ-
T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T-
Tmáy 2
33 22 1.022 0 53.17
0.7 0.71 2.172 5.06
380
TBA - TĐ-
T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T- CS
BN
80 25 0.9 0 70.32
0.8 0.6 7.007 9.89
380
+ Luùc ñoäng cô khôûi ñoäng:
Đoạn Dây
Chiều
Dài
Dây
L (m)
Tiết
Diện
Dây
F(mm2)
Điện
Trở
R
(
Ω/km)
Cảm
Kháng
X
(
Ω/km)
Dòng
Làm
Vi
ệc
I (A)
Cosφ Sinφ
Độ
Sụt
Áp
S
ụt
áp
t
ổng
Đi
Áp
Lư
TBA - TĐ-
T
20 800 0 0.08 20 0.87 0.49
2.885
TĐT-T-
TMáy1
33 22 1.022 0 33 0.35 0.93
7.601 10.5
380
TBA - TĐ-
T
20 800 0 0.08 20 0.87 0.49
2.885
TĐ-T-
chiller1
77 600 0 0.08 77 0.35 0.93
25.52 28.4
380
TBA - TĐ-
T
20 800 0 0.08 20 0.87 0.49
2.885
TĐ-T-
chiller 2
79 600 0 0.08 79 0.35 0.93
26.18 29.1
380
TBA - TĐ-
T
20 800 0 0.08 20 0.87 0.49
2.885
TĐ-T-
diezel
20 1 22.5 0 20 0.35 0.93
9.346 12.2
380
TBA - TĐ-
T
20 800 0 0.08 20 0.87 0.49
2.885
TĐ-T-
bơm
chữa
cháy
2 22 1.022 0 2 0.35 0.93
0.514 3.4
380
TBA - TĐ-
T
20 800 0 0.08 20 0.87 0.49
2.885
TĐ-T-quạt
tăng áp
60 8 2.81 0 60 0.35 0.93 21.13 24
380
TBA - TĐ-
T
20 800 0 0.08 20 0.87 0.49
2.885
TĐ-T-quạt
hút khói
60 1.5 15 0 60 0.35 0.93
18.81 21.7
380
Đoạn Dây
Chiều
Dài
Dây
L (m)
Tiết
Diện
Dây
F(mm2)
Điện
Tr
ở
R
(
Ω/km)
Cảm
Kháng
X
(
Ω/km)
Dòng
Làm
Vi
ệc
I (A)
Cosφ Sinφ
Độ
Sụt
Áp
S
ụt
áp
t
ổng
Đi
Áp
Lư
TBA - TĐ-
T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T-quạt
hút
40 1.5 15 0 69.09
0.35 0.93 25.1 28
380
T.hầm
TBA - TĐ-
T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T-
bơm
NSH
2 14 1.6 0 555 0.35 0.93
1.075 3.96
380
TBA - TĐ-
T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T-
bơm
nước thải
2 14 1.6 0 345 0.35 0.93 0.668 3.55
380
TBA - TĐ-
T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T-
chiller 3
81 600 0 0.08 2575
0.35 0.93 26.85 29.7
380
TBA - TĐ-
T
20 800 0 0.08 2127
0.87 0.49 2.885
TĐ-T-
Tmáy 2
33 22 1.022 0 372 0.35 0.93
7.597 10.5
380