Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Tài liệu đồ án thiết kế cao ốc citiling.chương 14 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.53 KB, 5 trang )


Chương 14 : DOØNG NGAÉN MAÏCH 1 PHA
chiềudài
(m)
ti
ết
diện
(mm2)
R(mΩ) X(mΩ) R
t
(mΩ) X
t
(mΩ) Isc(KA)
Mã hiệu
CB
I
đmCB
Hệ thống
trung áp
Psc=500MVA
0.053 0.353
MBA
2x1000KVA
0.96 4.29
MBA ->TĐT 20 800 0 1.6 1.013 6.243 34.785
CB tổng 0 0.45
NF2500-
S
2500
Thanh cái
(4m)


0 0.6 1.013 7.293 29.879
CB2 0 0.45
NF1250-
SS
1250
Dây dẫn
2(2m)
2 600 0 0.16 1.013 7.903 27.612
Chiller 1 77 185 84.284 6.16 85.297 14.063 2.5449
NF400-
SS
400
Chiller 2 79 185 86.473 6.32 87.486 20.383 2.4491
NF400-
SS
400
Hệ thống
trung áp
Psc=500MVA
0.053 0.353
MBA
2x1000KVA
20 800 0.96 4.29
MBA ->TĐT 0 1.6 1.013 6.243 34.785
CB tổng 0 0.45
NF2500-
S
2500
Thanh cái
(4m)

0 0.6 1.013 7.293 29.879
CB3 0 0.45
NF400-
SS
300
Dây dẫn
3(1m)
1 120 0.1875
0.08 1.2005 7.823 27.797
Tủ điện tầng
hầm
40 50 54 3.2 55.201 11.023 3.9083
MB100-
SS
80
Tủ điện tầng
mái
60 6 450 4.8 451.2 12.623
0.4874
MB30-
SS
25
Tủ điện bơm
dầu diezel
20 1 900 1.6 901.2 9.423 0.2441
MB30-
SS
6

DOØNG NGAÉN MAÏCH 3 PHA

Tủ điện bơm
chữa cháy
2 22 6.1364 0.16 7.3369 7.983 20.291
MB100-
SS
63
Tủ điện quạt
tăng áp
60 6 450 4.8 451.2 12.623 0.4874
MB50-
CS
32
Tủ điện quạt
hút khói
60 1 2700 4.8 2701.2
12.623 0.0814
MB30-
SS
6
Tủ điện quạt
hút tầng hầm
40 1 1800 3.2 1801.2 11.023 0.1221
MB30-
SS
10
Tủ điện bơm
nước sinh
hoạt
2 14 6.4286 0.16 7.6291 7.983 19.923
MB100-

SS
50
Tủ điện bơm
nước thải
2 14 6.4286 0.16 7.6291 7.983 19.923
MB100-
SS
50
Hệ thống
trung áp
Psc=500MVA
0.053 0.353
MBA
2x1000KVA
0.96 4.29
MBA ->TĐT 20 800 0 1.6 1.013 6.243 34.785
CB tổng 0 0.45
NF2500-
S
2500
Thanh cái
(4m)
0 0.6 1.013 7.293 29.879
CB4 0 0.45
NF400-
SS
400
Dây dẫn
4(1m)
2 600 0 0.16 1.013 7.903 27.612

Chiller 3 81 185 88.662 6.48 89.797 14.303 2.4195
NF400-
SS
400
Thang máy 2 33 22 101.25 2.64 102.38 10.463 2.1376
MB100-
SS
63
chiềudài
(m)
ti
ết
diện
(mm2)
R(mΩ) X(mΩ) R
t
(mΩ) X
t
(mΩ) Isc(KA)
Mã hi
CB
Hệ thống
trung áp
Psc=500MVA
0.053 0.353
MBA
2x1000KVA
0.96 4.29
MBA ->TĐT 20 800 0 1.6 1.013 6.243 34.785


CB tổng 0 0.45
NF2500
S
Thanh cái
(4m)
0 0.6 1.013 7.293 29.879
CB2 0 0.45
NF1250
SS
Dây dẫn
2(2m)
2 600 0 0.16 1.013 7.903 27.612
Chiller 1 77 185 9.3649 6.16 10.378 14.063 12.588
NF400
SS
Chiller 2 79 185 9.6081 6.32 10.621 14.223 12.394
NF400
SS
Hệ thống
trung áp
Psc=500MVA
0.053 0.353
MBA
2x1000KVA
0.96 4.29
MBA ->TĐT 20 800 0 1.6 1.013 6.243 34.785
CB tổng 0 0.45
NF2500
S
Thanh cái

(4m)
0 0.6 1.013 7.293 29.879
CB3 0 0.45
NF400
SS
Dây dẫn
3(1m)
1 120 0.1875
0.08 1.2005 7.823 27.797
Tủ điện tầng
hầm
40 50 18 3.2 19.201 11.023 9.9369
MB100
SS
Tủ điện tầng
mái
60 6 225 4.8 226.2 12.623
0.9711
MB30
SS
Tủ điện bơm
dầu diezel
20 1 450 1.6 451.2 9.423 0.4875
MB30
SS
Tủ điện bơm
chữa cháy
2 22 2.0455 0.16 3.246 7.983 25.529
MB100
SS

Tủ điện quạt
tăng áp
60 8 337.5 4.8 338.7 12.623 0.6491
MB50
CS
Tủ điện quạt
hút khói
60 1.5 1800 4.8 1801.2
12.623 0.1221
MB30
SS
Tủ điện quạt
hút tầng hầm
40 1.5 1200 3.2 1201.2 11.023 0.1831
MB30
SS
Tủ điện bơm
nước sinh
hoạt
2 14 3.2143 0.16 4.4148 7.983 24.116
MB100
SS
Tủ điện bơm 2 14 3.2143 0.16 4.4148 7.983 24.116
MB100

nước thải
SS
Hệ thống
trung áp
Psc=500MVA

0.053 0.353
MBA
2x1000KVA
0.96 4.29
MBA ->TĐT 20 800 0 1.6 1.013 6.243 34.785
CB tổng 0 0.45
NF2500
S
Thanh cái
(4m)
0 0.6 1.013 7.293 29.879
CB4 0 0.45
NF
400
SS
Dây dẫn
4(1m)
1 185 0.1216
0.08 1.1346 7.823 27.831
Chiller 3 81 185 9.8514 6.48 10.986 14.303 12.198
NF400
SS
Thang máy 2 33 22 33.75 2.64 34.885 10.463 6.0406
MB100
SS

×