Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Tài liệu Biến dị di truyền và cơ chế biến dị pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (62.68 KB, 7 trang )

Bi n d di truy n và c chế ị ề ơ ế
bi n d : Đ t bi n gen ế ị ộ ế
Bi n d và đ t bi n (Thông tin bế ị ộ ế ổ
sung sách giáo khoa)
I. Đ t bi n gen:ộ ế
1. Nh ng ki n th c c n n m:ữ ế ứ ầ ắ
a, Đ nh nghĩaị : Đ t bi n gen là nh ngộ ế ữ
bi n đ i nh trong c u trúc c a genế ổ ỏ ấ ủ
th ng liên quan t i m t hay m t sườ ớ ộ ộ ố
c p nucleotit. (Đ t bíên x y ra 1 c pặ ộ ả ở ặ
nu g i chung là đ t bi n đi m). ọ ộ ế ể
b, Các d ng đ t bi n gen:ạ ộ ế
- Thay th m t c p nucleotit:ế ộ ặ
Gen:
ATGXATGX Đ t bi n ATGộ ế AATGX
TAXGTAXG >
TAXTTAXG

- M t m t c p nucleotit:ấ ộ ặ
Gen:
ATGXATGX Đ t bi n ATGộ ế _ATGX
TAXGTAXG à
TAX_TAXG

- Thêm m t c p nucleotit:ộ ặ
Gen:
ATGXATGX Đ t bi n ATGộ ế XAATGX
TAXGTAXG à
TAXGTTAXG
c, Nguyên nhân và c ch phát sinh đ tơ ế ộ
bi n gen:ế


- Nguyên nhân:
+ Do các base d ng hi m (d ng h bi n)ạ ế ạ ỗ ế
k t c p sai trong nhân đôi DNA.ế ặ
+ Do DNA b tác đ ng b i các tác nhânị ộ ở
v t lí, hoá h c, sinh h c c a m t tr ngậ ọ ọ ủ ộ ườ
làm thay đ i c u trúc c a nó (nh cácổ ấ ủ ư
lo i tia phóng x , tia t ngo i, các hoáạ ạ ử ạ
ch t gây đ t bi n ho c do m t s lo iấ ộ ế ặ ộ ố ạ
virut gây r i lo n trong quá trình nhânố ạ
đôi DNA )
- C ch phát sinh đ t bi n gen:ơ ế ộ ế
M i baz t n t i 2 d ng c u trúcỗ ơ ồ ạ ở ạ ấ
đ c g i là tautomer. Ví d , adenin bìnhượ ọ ụ
th ng mang nhóm NH2 cung c pườ ấ
nguyên t hidro cho s b t c p b sungử ự ắ ặ ổ
v i d ng keto (C = O) c a timin. Khi cóớ ạ ủ
bi n đ i tautomer, adenin chuy n sangế ổ ể
c u trúc hi m là d ng imino NH s n tấ ế ạ ẽ ắ
c p b sung v i xitozin. Timin có thặ ổ ớ ể
chuy n sang d ng enol (COH) ko csoể ạ
trong DNA bình th ng và b t c p v iườ ắ ặ ớ
guanin. Kh năng b t c p sai c a bazả ắ ặ ủ ơ
v i tautomer ko đúng đã đ c Watson vàớ ượ
Crick nêu lên khi xây d ng mô hìnhự
chu i xo n képỗ ắ .
S b t c p sai có th là các đ t bi nự ắ ặ ể ộ ế
đ ng chuy n, trong đó purine thay b ngồ ể ằ
purine khác và pirimidine thay b ngằ
pirimidin khác.
M c dù các ADN polimerraza III v iặ ớ

ho t tính s a sai có kh năng nh n bi tạ ử ả ậ ế
nh ng ch b t c p sai và c t b , làmữ ỗ ắ ặ ắ ỏ
gi m đáng k các sai h ng nh ng v nả ể ỏ ư ẫ
ko h t.ế
Các sai h ng trên có th d n đ n haiỏ ể ẫ ế
ki u bi n đ i: đ ng chuy n hay đ oể ế ổ ồ ể ả
chuy n.ể
Các bi n đ i trên, ngoài vi c thay thế ổ ệ ế
các nucleotit trên m ch ADN còn có thạ ể
làm thêm hay m t các nucleotit gây nêấ
các đ t bi n nh hwowngr đ n kh năngộ ế ả ế ả
t ng h p protein.ổ ợ
(Thông tin t Di Truy n H c c a Ph mừ ề ọ ủ ạ
Thành H )ổ
- nh h ng c a đ t bi n gen đ nẢ ưở ủ ộ ế ế
sinh t ng h p Protein:ổ ợ
a, Đ t bi n l ch khung:ộ ế ệ
2 ki u đ t bi n có “hi u qu ” n ng đóể ộ ế ệ ả ặ
là thêm base và m t base. Các bi n đ iấ ế ổ
này th ng làm enzym m t ho t tính. Sườ ấ ạ ự
thêm hay m t m t c p base gây nên sấ ộ ặ ự
d ch mã l ch khung. T đi m bi n đ iị ệ ừ ể ế ổ
v sau, t b 3 b sai s kéo dài liên t cề ừ ộ ị ẽ ụ
đ n cu i m ch polypeptit. S t ng h pế ố ạ ự ổ ợ
protein có th b k t thúc s m n u sể ị ế ớ ế ự
l ch khung d n đ n codon k t thúc.ệ ẫ ế ế
b, Đ t bi n thay th :ộ ế ế
N u là đ t bi n sai nghĩa thì s thay thế ộ ế ự ế
c p nu này thành c p nu khác s d nặ ặ ẽ ẫ
đ n s thay th acid amin này b ng acidế ự ế ằ

amin khác. N u là đ t bi n vô nghĩa thìế ộ ế
s thay th c p nu không nh h ngự ế ặ ả ưở
đ n acid amin mà codon đó mã hoá.ế

Hình nh v đ t bi n sai nghĩaả ề ộ ế
Ngoài các sai h ng trong quá trình saoỏ
chép DNA, phân t DNA còn ch u các saiử ị
h ng ng u nhiên có th d n đ n đ tỏ ẫ ể ẫ ế ộ
bi n. 2 ki u sai h ng th ng g p là m tế ể ỏ ườ ặ ấ
purin ho c m t amin. Đ t bi n cũng cóặ ấ ộ ế
th x y ra b ng nh ng hoá ch t nhânể ả ằ ữ ấ
t o, chúng có c u trúc g n gi ng v iạ ấ ầ ố ớ
base nito, gây b t c p sai d n đ n đ tắ ặ ẫ ế ộ
bi n.ế

×