Tải bản đầy đủ (.ppt) (8 trang)

Cac so co nam chu so tiep theo

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (246.63 KB, 8 trang )

TOÁN 3

THỰC HIỆN : NGUYỄN THỊ
THÙY TRANG


Thứ … ngày … tháng … năm …

Toán:

Kiểm tra bài cũ:
Đọc các số sau:
36 521 ;

17 000 ; 12 345


Thứ … ngày … tháng … năm …

Tốn:
Các số có năm chữ số (tt)


Hàng
Chục Nghìn
nghìn

3

Viết số


Trăm Chục Đơn
vi

00

0

0

0

3 chữ
Các
2 số 0 trong
0 số030 0000
Hãy nêu
cách viết
sốnào?
30
000 ?
đứng
ở
những
hàng
0
5
2
0
3
3


2

3

2

3
3
3

Đọc số

́
ô
s
t

s
ế
c
5ác
6
0
i

đ
v
h h
c

c
á
C

5

0

2
0

ba mươi nghìn.

32 000 ba mươi hai nghìn.
Các chữtrái
số 0sang
trong
số năm trăm.
hai
nghìn
phải,
32 500viếtbatừmươi
30000 đứng ở hàng
viết từ hàng
cao hai
đếnnghìn
hàngnăm
thấp.
ba mươi
trăm

nghìn,
hàng trăm,
hàng
32 560 sáu mươi.
chục, hàng đơn vi.

ba mươi hai nghìn năm trăm
linh năm.

5

32 505

0

5

0

32 050 ba mươi hai nghìn không trăm

0

5

0

30 050 ba mươi nghìn không trăm

Chữ

0 số 0 màu
0 đỏ 0
đứng ở hàng nào?

5

30 005

năm mươi.

năm mươi.
.
ba mươi
nghìn
Chữ
số 0 không
màu đotrăm
linh năm.
đứng ở hàng nghìn


Thứ … ngày … tháng … năm …

Toán: Các số có năm chữ số ( tiếp theo )
Luyện tập - thực hành
Bài 1: Viết (theo mẫu):
Viết số

Đọc số


86 030

Tám mươi sáu nghìn khơng trăm ba mươi

62 300

Sáu mươi hai nghìn ba trăm

58 601

Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một

42 980

Bốn mươi hai nghin chín trăm tám mươi

70 031

Bảy mươi nghìn khơng trăm ba mươi mốt

60 002

Sáu mươi nghìn khơng trăm linh hai


Thứ … ngày … tháng … năm …

Toán: Các số có năm chữ số (tt)

Bài 2


Sơ ́ ?

a, 18 301 ; 18 302 ; …..……… ; …..……...…… ;
……………… ; 18 306 ; ………………
Số đứng liền .
trước số 18 302
số 18 301. ;
đứng
liền ;trước
18 302
bằng số là
b,Số32
606
32 số607
; ………
; ………..
đứng liền trước nó thêm mấy đơn vi? Số 18 302 bằng
…………
; 32 611 ; ……………….
số liền trước nó
một đơn vi.

c, 92 999 ; 93 000 ; 93 001 ;
………………. ; ……………… ; 93 004 ;
…………………… .


Thứ … ngày … tháng … năm …


Toán: Các số có năm chữ số (tt)

Bài 3:

Sơ ́ ?

a, 18 000; 19 000 ; ………….. ; …………… ;
………….. ; …………….. ; 24 000 .
sốa trong
dãy
a bằng
số đứng
b, 47
000 dãy
; Mỗi
47số
100
47 200
;số……………
; …………..….
;
Trong
,;mỗi
số bằng
số đứng
trước
nó
ngay
trước nó thêm 1000
đơn vi.

…………….
; ………………
.
thêm bao nhiêu?

số b320
, mỗi
bằng
đứng
trước nó ;
sốdãy
trong
dãy
số
bsố
bằng
số số
đứng
c, 56 300Trong
;Mỗi
56 310
; 56
; ……………..
; …………...
thêm
nhiêu
? đơn vi.
ngay
trước
nóđơn

thêm
…………..
; bao
…………….
. vi100


Hàng

Viết số

Đọc số

Chục Nghìn
nghìn

Trăm Chục Đơn
vi

3

0

0

0

0

30 000


Ba mươi nghìn.

3

2

0

0

0

32 000

Ba mươi hai nghìn.

3

2

5

0

0

32 500

Ba mươi hai nghìn năm trăm.


3

2

5

6

0

32 560

Ba mươi hai nghìn năm trăm
sáu mươi.

3

2

5

0

5

32 505

Ba mươi hai nghìn năm trăm
linh năm.


3

2

0

5

0

32 050

Ba mươi hai nghìn không trăm
năm mươi.

3

0

0

5

0

30 050

Ba mươi nghìn không trăm
năm mươi.


3

0

0

0

5

30 005

Ba mươi nghìn không trăm
linh năm.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×