Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

DE THI HK II Toan 6 1213

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.94 KB, 3 trang )

TRƯỜNG THCS VỒ DƠI
Họ và tên:………………….
Lớp:………………….…….

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II, Năm học 2012-2013
Mơn:
Tốn 6
Thời gian: 90 phút (Khơng kể thời gian phát đề)

I. TRẮC NGHIỆM: (3 điểm)
Chọn và ghi ra giấy kiểm tra câu trả lời đúng.
( 2) :

4
9 =

Câu 1: Giá trị các biểu thức:
A.
B.
C.
Câu 2: Trong các phân số sau, phân số nào là phân số tối giản?
3
A. 6

4
B. 5

6
Câu 3: Viết phân số 5 dưới dạng hỗn số:
6
5


1
1
A. 5
B. 6
5

Câu 4: Phân số 6 có số nghịch đảo là:
5
A. 6

6
B. 5

3 5
Câu 5: Tích 4 . 4 = ?
15
 15
A. 4
B. 16
2 7
Câu 6: Hiệu 9 - 9 = ?
5
B. 1
A. 9
8
7
Câu 7: Tổng 15 + 15 = ?

A. -1


B. 1

D.

5
C. 10

7
D. 21

1
C. 5

1
D. 6

1

 6
  
C.  5 

1

D.



6
5


8
C. 4

15
D. 16

C. -1

5
D. 81

1
C. 15

56
D. 15

Câu 8: Số đo của góc bẹt là:
A. 600
B. 900
C. 1200
D. 1800
0
Câu 9: Cho = 80 , tia Ot là tia phân giác của góc đó. Hỏi bằng bao nhiêu độ?
A. 200
B. 300
C. 400
D. 500
Câu 10: ……………. là góc có hai cạnh là hai tia đối nhau.

A. Góc bẹt
B. Góc tù
C. Góc vng
D. Góc nhọn
Câu 11: Tam giác ABC là hình gồm …………..……. đoạn thẳng AB; BC; C khi ba điểm
A, B, C không thẳng hàng.
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 12: Hình gồm các điểm cách A một khoảng bằng 3 cm là …………………. tâm
A, bán kính 3 cm.
A. Tam giác

B. Hình vng

II. TỰ LUẬN: (7 điểm)
Câu 13 (4đ) Thực hiện phép tính

C. Đường trịn

D. Hình trịn


4 3 7

a/ 11 + 2 11

 5 25
b/ 6 : 12 =


Câu 14 (3đ) Tìm số nguyên x, biết:
1
5
.x 
12
a/ 6

4
: x 16
b/ 7
7
4
 4
A  6  3   4
9
 9 11 

Câu 15: Tính giá trị của biểu thức:
Câu 16: Vẽ góc bẹt xOy. Vẽ tia phân giác Ot của .

a) Tính số đo ?
b) Vẽ tia phân giác Om của . Tính số đo ?
……………..Hết……………


I MA TRẬN
Mức độ
Nhận biết
Nội dung

TN
TL
1.Phân số và phép Biết thực hiện theo
về phân số
quy tắc
Số câu:
1
Số điểm:
0,25
2Hỗn số
Nhận biết
Số câu:
1
Số điểm:
0,25
3. Số nghịch đảo
Nhận biết
Số câu:
1
Số điểm:
0,25
4. Tìm giá trị của x
Số câu:
Số điểm:
5.Góc

Nhận ra số đo

Số câu:
Số điểm:

6. Hình trịn
Số câu:
Số điểm:
7. Tam giác
Số câu:
Số điểm:
Tổng

2
0,5
Nhận biết
1
0,25
Biết khái niệm
1
0,25
7
17,5

Phần

Câu

I. TRẮC
NGHIỆM

13
14
II. TỰ
LUẬN


15

16

Thơng hiểu
Vận dụng
TN
TL
TN
TL
Hiểu vận dụng tính
hợp lí nhất
1
4
2
1

Tổng

6
3,25
1
1,25
1
0,25

Tìm được x qua các
phép tính x
1

2
Biết vẽ hình, kí hiệu
các số đo, tìm số đo
đơn giản
1
0,25

2
2,25
Vận dụng cách tìm
số đo góc để tính số
đo
1
4
2,5
2
1
0,25
1
0,25
16
10

5
2
2
1,75
4
3
II. ĐÁP ÁN

Nội dung
Điểm
Mỗi câu đúng 0.25 điểm
3
1A 2B 3C 4D 5D 6A 7B 8D 9C 10A 11B 12C
a) = = = 1 + =
b) = : = . =
1,0
1,0
a) x = :
b) x = : 16
1,0
x=
x= .
1,0
x=
0,5
(6 - 4 ) + 3 = 2 + 3 = 5
0, 5
Vẽ được hình vẽ
0,5
0
a) Do Ot là phân giác của = 180
0,5
0
0
nên = = : 2 = 180 : 2 = 90
b) Do Om là phân giác của = 900
0,5
nên = = : 2 = 900 : 2 = 450

0,5



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×