Mã đề: 01
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5 ĐIỂM)
2 x 2 3x 5
lim
x 1
Câu 1: Giá trị x 1
bằng
A. 3 .
B. 6 .
C. 2 .
D. 4 .
lim f x 3;lim g x 2
lim 2 f x g x
x 2
Câu 2: Cho x 2
. Khi đó giá trị của x 2
bằng
A. 8 .
B. 4 .
C. 10 .
D. 2 .
2n 3
lim
2 n bằng
Câu 3: Giá trị
3
A. 1 .
B. 2 .
C. 2 .
D. 5 .
lim f x 3
lim x f x
Câu 4: Cho x 2
, khi đó giá trị x 2
bằng
A. 5 .
B. 1 .
C. 6 .
Câu 5: Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?
D. 5 .
thì d vng góc với bất kì
A. Nếu đường thẳng d vng góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong
đường thẳng nào nằm trong
.
d
.
B. Nếu đường thẳng
thì d vng góc với hai đường thẳng trong
thì d .
C. Nếu đường thẳng d vng góc với hai đường thẳng nằm trong
d
a / /
D. Nếu
và đường thẳng
thì a d .
lim f x 3
f x x3 3 x 2 2 x m
Câu 6: Cho hàm số
. Khi đó giá trị của m thỏa mãn x 2
là
A. 27 .
B. 25 .
C. 3 .
D. khơng có giá trị của m .
2
x 3 x 5, khi x 1
f x
khi x 1
2 x m
Câu 7: Cho
. Giá trị của m để hàm số liên tục tại x 1 là
A. 11 .
B. 9 .
C. 7 .
D. 5 .
4
2
Câu 8: Đạo hàm của hàm số y x 2 x 3 là
'
3
A. y 4 x 4 x .
'
3
B. y 4 x 4 x 3 .
'
3
'
3
C. y 4 x 2 x .
D. y 4 x x .
3
2
M 1;0
Câu 9: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 3 x x 3 tại điểm
là
y
4
x
4
y
4
x
4
y
x
1
y
4
x 1 .
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 10: Đạo hàm của hàm số y 5sin 2 x 4 cos 5 x là
'
'
A. y 10 cos 2 x 20sin 5 x .
B. y 5cos 2 x 4sin 5 x .
'
C. y 10 cos 2 x 20sin 5 x .
x2 2 x 8
lim
Câu 11: Giá trị x 2 2 x 4 bằng
A. 3 .
B. 4 .
Câu 12: Giá trị
1
A. 4 .
lim
x 1
2
x 3
x 1
bằng
1
B. 4 .
'
D. y 5cos 2 x 4sin 5 x .
C. 3 .
D. 6 .
C. 0 .
D. 1 .
2 x 2 3x 2
2
Câu 13: Giá trị x 3 x x
bằng
2
A. 2 .
B. 3 .
lim
1
C. 2 .
2
D. 1 .
f ' x 0
f x 2 x 8 x 4
Câu 14: Cho hàm số
. Khi đó nghiệm của phương trình
là
A. x 2 .
B. x 2 .
C. x 1 .
D. x 1 .
Câu 15: Cho hình chóp đều S . ABCD . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Đáy của hình chóp là hình vng.
B. Đáy của hình chóp là hình thoi .
C. Đường cao của hình chóp là SA .
D. Các cạnh bên hợp với mặt phẳng đáy những góc khơng bằng nhau.
Câu 16: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau?
A. Góc giữa hai đường thẳng là góc tù.
P là góc giữa đường thẳng a và hình chiếu vng góc a ' của a
B. Góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng
P .
lên mặt phẳng
P và Q là góc giữa hai đường thẳng a và b lần lượt vng góc với mặt
C. Góc giữa hai mặt phẳng
P và Q .
phẳng
'
'
D. Góc giữa hai đường thẳng a và b là góc giữa hai đường thẳng a và b lần lượt song song với hai đường
thẳng a và b .
4
2
"
Câu 17: Cho hàm số y x 3 x 6 . Tính y .
"
2
"
2
A. y 12 x 6 .
B. y 12 x .
"
2
"
3
C. y 12 x 10 .
D. y 4 x 6 x .
ABCD là
Câu 18: Cho hình chóp tứ giác đều S . ABCD . Góc giữa SA và
A. SAC .
B. SAB .
C. ASD .
D. SBA .
2.3n 4n 1
lim
3n 3.5n bằng
Câu 19: Giá trị
4
1
A. 0 .
B. 3 .
C. 2 .
D. 3 .
SA ABCD ABCD
Câu 20: Cho hình chóp S . ABCD có
,
là hình vng tâm O . Chọn mệnh đề đúng?
AC SBD
SO ABCD
A.
.
B.
.
C. BD SC .
D. AC SB .
B. PHẦN TỰ LUẬN (5 ĐIỂM)
x 2 1
2x 3
Câu 21 (1,5 điểm). Tính đạo hàm của hàm số
Câu 22 (1,0 điểm). Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y sin 2 x cos x ?
Câu 23 (2,5 điểm). Cho hình chóp S . ABCD có ABCD là hình vng cạnh a , SA 2a và vng góc với mặt
y
phẳng
ABCD .
a) Chứng minh rằng
BD SAC
.
ABCD .
b) Xác định và tính góc giữa cạnh bên SC với mặt phẳng đáy
SBC .
c) Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng