PHÒNG GD & ĐT TÂN CHÂU
TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN
SỔ THEO DÕI TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ XẾP LOẠI CÔNG CHỨC,
THI ĐUA, CHUẨN NĂM HỌC 2017– 2018
KQ CÔNG CHỨC
STT
1
HỌ TÊN
HT
XS
HTT
NV
HT
NV
K.HT
NV
KQ THI ĐUA
CSTĐ
Tỉnh
CSTĐ
CS
LĐ
TT
KQ THEO CHUẨN
HT
NV
x
XS
Khá
x
2
Võ Thị Tuyết Nhung
Lý Thị Như Hoa
3
Lê Thanh Hoa
x
x
x
4
Lê Trúc Linh
Lê Thị Thu Bích
Phan Châu Minh
Nguyễn T Thu Hằng
Huỳnh Thị Diệu
Lê Phước Hòa
Nguyễn Thị Hoa
Võ Lê Trường Giang
Lê Thị Yến Nhi
Hồng Thị Phương Lan
Nguyễn Duy Tuyến
Hồng Đình Sơn
Đào Thị Thuyết
Đỗ Thu Trang
Hồng Thị Thuần
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
TB
Yếu
KQ CÔNG CHỨC
STT
HỌ TÊN
HT
XS
HTT
NV
HT
NV
K.HT
NV
KQ THI ĐUA
CSTĐ
Tỉnh
CSTĐ
CS
LĐ
TT
KQ THEO CHUẨN
HT
NV
XS
Khá
32
Nguyễn Đức Thắng
Nguyễn Thị Hoàng Ngọc
Trần Thị Thu Trang
Huỳnh T Thanh Tâm
Lê Thị Hồng Nguyệt
Mai Thị Thúy
Đào Mạnh Hùng
Đỗ Hoàng Phú
Nguyễn Thanh Tâm
Đinh Thiên Hoàng
Nguyễn Văn Ngọc
Nguyễn T Thu Hiền
Dương Minh Diệp
Lê Thị Hiền
33
Võ Thị Thu Hiền
34
Nguyễn Thị Thanh
x
x
x
35
Lê Đình Nghĩa
x
x
x
36
Trần Thị Hoa Lê
Vũ Thị Điểm
Nguyễn T Ngọc Mai
Hồ Thanh Thủy
Lê Thị Thanh Trúc
Lê Phước Bình
Phan Lệ Trinh
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
37
38
39
40
41
42
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
TB
Yếu
Ghi chú
STT
HỌ TÊN
HT
XS
43
44
45
46
KQ THI ĐUA
KQ CÔNG CHỨC
Bùi Thị Hằng
Trần Anh Văn
Nguyễn Thị Tuyết
Nguyễn Thị Hoàng Phúc
* Tổng số CB – GV – NV: 46
* Kết quả cơng chức:
+ Hồn thành xuất sắc nhiệm vụ: 11
+ Hoàn thành tốt nhiệm vụ: 30
+ Hồn thành nhiệm vụ: 4
+ Khơng hồn thành nhiệm vụ: 0
Ghi chú: HT để PGD đánh giá
HTT
NV
HT
NV
K.HT
NV
CSTĐ
Tỉnh
CSTĐ
CS
LĐ
TT
x
x
x
x
x
x
x
x
* Kết quả thi đua:
+ CSTĐ Tỉnh: 2
+ CSTĐ CS: 3
+ LĐTT: 32
+ HTNV: 9
KQ THEO CHUẨN
HT
NV
XS
Khá
TB
Yếu
* Kết quả chuẩn GV
+ Xuất sắc: 15
+ Khá: 27
+ Trung bình: 0
+ Yếu: 0
Người tổng hợp
Bùi Thị Hằng