BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG TOÀN DIỆN CUỐI NĂM HỌC 2017-2018
(Báo cáo đợt I chưa có Tiếng Việt và Tốn)
Giáo viên chủ nhiệm: NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
Lớp: 5B Sĩ số: 28
nữ: 12
Khuyết tật: 1. Tính chất lượng : 27
1.1. Kết quả học tập các môn học và hoạt động giáo dục:
TS Nữ
Tiếng Việt
Hồn
thành
Tốt
SL
Hồn
thành
%
S/L %
Tốn
Chưa
hồn
thành
SL %
Hồn
thành
Tốt
Khoa học
Hồn
thành
S/L %
SL
Chưa
hồn
thành
S/L %
%
Hồn
thành
Tốt
Lịch Sử & Địa lí
Hồn
thành
SL
%
19
70,4
Chưa
hồn
thành
SL %
S/L %
8
29,6
Hồn
thành
Tốt
Hồn
thành
Chưa
hồn
thành
S/L %
S/L %
SL
%
27
100
0
S/L
%
S/L
%
16
59,3
11
40,7
0
1.2. Kết quả học tập các mơn học và hoạt động giáo dục:
Tiế
ng
An
h
Tin
Đạ
o
đức
Mĩ
thu
ật
Hồ
n
thàn
h
Tốt
Hồ
n
thàn
h
Ch
ưa
hồ
n
thà
nh
Hồ
n
thàn
h
Tốt
Hồ
n
thàn
h
Ch
ưa
hồ
n
thà
nh
Hồ
n
thàn
h
Tốt
Hồ
n
thàn
h
SL
%
SL
%
SL
%
S/L
%
21
77,8
học
Ch
ưa
hồ
n
thà
nh
Hồ
n
thàn
h
Tốt
Hồ
n
thàn
h
Ch
ưa
hồ
n
thà
nh
%
S/L
%
SL
6
SL
22,2
%
23
85,1
S/L
%
4
14,9
SL
%
S/L
1.3. Kết quả học tập các mơn học và hoạt động giáo dục:
Hát
Kĩ
nhạ
thu
Thể
dục
Tổ
ng
số
c
ật
Hồ
n
thàn
h
Tốt
Hồ
n
thàn
h
Chư
a
hồ
n
thàn
h
Hồ
n
thàn
h
Tốt
SL
16
%
59,3
SL
11
%
40,7
Học
sinh
đượ
c
Hồ
giải
n
thàn
h
SL
Chư
a
hồ
n
thàn
h
%
Hồ
n
thàn
h
Tốt
Hồ
n
thàn
h
Chư
a
hồ
n
thàn
h
Khe
n
học
kì I
S/L
20
%
74,1
SL
%
25,9
7
2.Kết quả đánh giá chất lượng toàn diện:
S/L
%
SL
18
%
66,7
S/L
9
%
33,3
SL
%
S/L
%
S/L
%
%
Học
sinh
hồn
thành
xuất
sắc
các
nội
dung
học
tập và
rèn
luyện
(1)
S/L
Học
sinh
có
thành
tích
vượt
trội
về
mơn
học
(2)
%
Học
tập và
hoạt
động
giáo
dục.
Năng
lực.
và
Phẩm
chất
(2.1 +
2.2).
Tổng
số học
sinh
được
khen
thưởn
g
(1 + 2)
Hồn
thành
Tốt
Hồn
thành
Chưa
hồn
thành
Tốt
Đạt
Cần
cố
gắng
S/L
%
SL
%
S/L
%
SL
27
%
S/L
%
S/L
%
S/L
%
100
2.1.Năng lực:
TT
Lớp
1
2.2.
Kết
quả về
phẩm
chất
TT
Tự phục vụ, tự quản
Hợp tác
Tự học và giải quyết vấn đề
Tốt
Đạt
Cần cố gắng
Tỉ
lệ
Tỉ
lệ
Tỉ lệ
Số
Số
Số
%
lượng %
lượng %
lượng
Tốt
Đạt
Cần cố gắng
Tỉ
lệ
Tỉ
lệ
Tỉ lệ
Số
Số
Số
%
lượng %
lượng %
lượng
Tốt
Đạt
Cần cố gắng
Tỉ
lệ
Tỉ
lệ
Tỉ lệ
Số
Số
Số
%
lượng %
lượng %
lượng
27
Lớp
Chăm
học,
chăm
làm
Tốt
100
Tự
tin,
trách
nhiệm
Đạt
Cần cố
27
Tốt
Đạt
100
Cần cố
18
Tổng số
HS
66.7
9
33.3
Số lượng
1
17
TT
Lớp
Trung
thực,
kỉ luật
gắng
Tỉ lệ
Số
%
lượng
Tỉ lệ
%
62,9
37,1
10
Số
lượng
Tỉ lệ
%
Số
lượng
Tỉ lệ
%
22
81,4
5
18,6
Số
lượng
Tỉ lệ
%
Số
lượng
Tỉ lệ
%
27
Đoàn
kết,
yêu
thươn
g
Cần cố
Tốt
Đạt
gắng
Tỉ lệ
Số
Số lượng
%
lượng
1
Số
lượng
gắng
Tỉ lệ
%
27
Cần cố
Đạt
gắng
Số
Tỉ lệ
lượng
%
Tốt
Tỉ lệ
%
Số Tổng
Tỉ số
lệ
lượng HS
%
100
27
Số
lượng
Tỉ lệ
%
100
27
3. Các phong trào thi đua lớp chủ nhiệm: (Ghi rõ tên học sinh)
1. Giáo viên: + Số tiết tự học tự bồi dưỡng đã học: ..............
+ Kết quả kiểm tra CMNV đạt loại: .................
+ Tổng số tiết dự giờ đồng nghiệp: 18 (Khơng tính Số tiết dự chun đề)
2. Học sinh: 1. Số học sinh khen thưởng: …. em = ........ %
2.Đạt giải giao lưu chữ đẹp Cấp trường:
3. Đạt giải Hội thi phịng học đẹp Cấp trường: Giải Nhì
…...........
4. Đạt giải giao lưu kéo co Cấp trường: Giải Nhì
5. Đạt giải tìm hiểu lịch sử quê em Cấp TX: KK
6. Đạt giải giao lưu hát dân ca Cấp trường: Giải Ba
7.Học sinh nghèo: 0 em (ghi họ tên cụ thể)
4. Thống kê các loại điểm:
Điểm
10
T/S
Mơn
Tiếng Việt
Tốn
Khoa học
Lịch Sử & Địa lí
Nữ
9
T/S
Nữ
8
K.tật
T/S
Nữ
7
K.tật
T/S
Nữ
6
K.tật
T/S
Nữ
5
K.tật
T/S
Nữ
dưới 5
K.tật
T/S
Nữ
Ghi chú
K.tật
Tiếng Anh
Tin học
*Điểm các môn dạy của giáo viên:
Số
Môn Chỉ
Kết
Điể
Điể
tt
học
tiêu quả
m
m
đề
đạt cộng trừ
ra. được
.
Điểm
9 -10
Điểm
7-8
Điểm
5-6
Hồn
thành
SL
1
2
Tổn
g
Điểm
9 -10
Điểm
7-8
Điểm
Điểm
5-6
1-4
Hồn
thành
%
SL
%
T.
Việt
Tốn
Văn Đức, ngày
...........
tháng 5 năm 2018
Giáo viên kí
*Chú
ý: Báo cáo đợt I chưa có Tiếng Việt và Toán nộp trên gmail chậm nhất là
09/05/2018
2.2. ĐĂNG KÍ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CÁC MƠN HỌC CUỐI NĂM HỌC 2017-2018.
Tiếng Việt
Khoa học
Lịch sử - Địa Lí
Tiếng Anh
7,8
7,8
Tin học
Tính chất
lượng
Điẻm
Lớp
Toán
9,10
7,8
5,6
9,10
7,8
5,6
9,10
7,8
5,6
9,10
5,6
9,10
5,6
9,10
7,8
5,6
5A
5B
5C
5D
5E
K5
4A
4B
4C
4D
K4
14
14
14
14
14
70
14
14
15
8
51
8
7
8
9
9
41
13
12
13
9
47
6
6
6
5
7
30
5
5
4
4
18
15
15
15
15
16
76
15
15
16
10
56
7
7
7
8
8
37
13
12
13
8
46
6
5
6
5
6
28
4
4
3
3
14
16
15
15
16
16
78
13
12
14
9
48
9
9
10
10
10
48
14
14
14
9
51
3
3
3
3
4
16
5
5
4
3
17
15
14
15
15
16
75
11
10
12
7
40
10
10
10
10
10
50
15
15
15
9
54
3
3
3
3
4
16
6
6
5
5
22
16
15
15
15
17
78
17
17
19
10
63
7
6
6
6
8
33
8
7
8
5
28
5
6
7
7
5
30
7
7
5
6
25
15
12
13
14
16
70
17
19
20
7
63
10
12
12
11
11
56
12
10
10
9
41
3 28
3 27
3 28
3 28
3 30
15 141
3 32
2 31
2 32
5 21
12 116
1KT
1KT
1KT
3
1KT
1KT
2