BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG TOÀN DIỆN CUỐI NĂM HỌC 2017-2018
(Báo cáo đợt I chưa có Tiếng Việt và Tốn)
Giáo viên chủ nhiệm: Cao Thị Lý
Lớp: 5E Sĩ số: 31
nữ: 20
Khuyết tật: 1. Tính chất lượng : 30
1.1. Kết quả học tập các môn học và hoạt động giáo dục:
TS Nữ
Tiếng Việt
Hồn
thành
Tốt
31
20
SL
%
22
73,3
Hồn
thành
S/L %
8
Tốn
Chưa
hồn
thành
SL %
26,7
Hồn
thành
Tốt
Khoa học
Hồn
thành
S/L %
SL
%
18
12
40
60
Chưa
hồn
thành
S/L %
Hồn
thành
Tốt
Hồn
thành
SL
%
S/L %
28
93,3
2
Lịch Sử & Địa lí
Chưa
hồn
thành
SL %
6.7
Hồn
thành
Tốt
Hồn
thành
S/L %
26
SL
86,7 4
Chưa
hồn
thành
S/L %
%
13,3
1.2. Kết quả học tập các mơn học và hoạt động giáo dục:
Tiế
ng
An
h
Tin
Hồ
n
thàn
h
Tốt
SL
19
Đạ
o
đức
Mĩ
thu
ật
Hồ
n
thàn
h
Ch
ưa
hồ
n
thà
nh
Hồ
n
thàn
h
Tốt
Hồ
n
thàn
h
Ch
ưa
hồ
n
thà
nh
Hồ
n
thàn
h
Tốt
Hồ
n
thàn
h
%
SL
%
SL
%
S/L
%
22
73,3
học
63,
11
3
36,
Ch
ưa
hồ
n
thà
nh
Hồ
n
thàn
h
Tốt
Hồ
n
thàn
h
Ch
ưa
hồ
n
thà
nh
%
S/L
%
SL
8
SL
26,7
%
25
83,3
S/L
%
5
16,7
SL
%
S/L
%
S/L
%
19
63,3
11
36,7
S/L
7
1.3. Kết quả học tập các mơn học và hoạt động giáo dục:
Hát
Kĩ
nhạ
thu
c
ật
Hồ
n
thàn
h
Tốt
Hồ
n
thàn
h
SL
24
%
80
Thể
dục
Tổ
ng
số
Chư
a
hồ
n
thàn
h
Hồ
n
thàn
h
Tốt
SL
6
%
40
Học
sinh
đượ
c
Hồ
giải
n
thàn
h
SL
Chư
a
hồ
n
thàn
h
%
Hồ
n
thàn
h
Tốt
Hồ
n
thàn
h
S/L
24
%
80
Chư
a
hồ
n
thàn
h
SL
6
Khe
n
học
kì I
%
20
S/L
%
SL
22
%
73,3
S/L
8
%
26,7
SL
%
S/L
%
S/L
%
%
2.Kết quả đánh giá chất lượng tồn diện:
Học
sinh
hồn
thành
xuất
sắc
các
nội
dung
học
tập và
rèn
luyện
(1)
S/L
Học
sinh
có
thành
tích
vượt
trội
về
mơn
học
(2)
%
Học
tập và
hoạt
động
giáo
dục.
Năng
lực.
và
Phẩm
chất
(2.1 +
2.2).
Tổng
số học
sinh
được
khen
thưởn
g
(1 + 2)
Hoàn
thành
Tốt
Hoàn
thành
Chưa
hoàn
thành
Tốt
Đạt
Cần
cố
gắng
S/L
%
SL
%
S/L
%
SL
22
%
73,3
S/L
8
%
S/L
%
S/L
%
26,7
2.1.Năng lực:
TT
Lớp
1
2.2.
Kết
quả về
phẩm
chất
TT
Tự phục vụ, tự quản
Hợp tác
Tự học và giải quyết vấn đề
Tốt
Đạt
Cần cố gắng
Tỉ
lệ
Tỉ
lệ
Tỉ lệ
Số
Số
Số
%
lượng %
lượng %
lượng
Tốt
Đạt
Cần cố gắng
Tỉ
lệ
Tỉ
lệ
Tỉ lệ
Số
Số
Số
%
lượng %
lượng %
lượng
Tốt
Đạt
Cần cố gắng
Tỉ
lệ
Tỉ
lệ
Tỉ lệ
Số
Số
Số
%
lượng %
lượng %
lượng
30
Lớp
Chăm
học,
chăm
làm
100
Tự
tin,
trách
nhiệm
22
73,3
8
26,7
Tổng số
HS
22
73,3
8
26,7
Cần cố
Đạt
gắng
Tỉ lệ
Số
Số lượng
%
lượng
Tốt
1
28
TT
Lớp
Trung
thực,
kỉ luật
73,3
22
Đạt
Số
lượng
Cần cố
gắng
Tỉ lệ
%
Số
lượng
Tỉ lệ
%
Số
lượng
Tỉ lệ
%
24
80
6
40
Số
lượng
Tỉ lệ
%
1
3,3
26,7
Số
lượng
Tỉ lệ
%
30
Đoàn
kết,
yêu
thươn
g
Cần cố
Đạt
gắng
Tỉ lệ
Số
Số lượng
%
lượng
Tốt
1
Tốt
Tỉ lệ
%
25
83,3
5
Tốt
Tỉ lệ
%
Đạt
Số
lượng
Cần cố
gắng
Tỉ lệ
%
Số Tổng
Tỉ số
lệ
lượng HS
%
16,7
29
96,7
Số
lượng
Tỉ lệ
%
30
3. Các phong trào thi đua lớp chủ nhiệm: (Ghi rõ tên học sinh)
1. Giáo viên: + Số tiết tự học tự bồi dưỡng đã học:: 140 tiết
+ Kết quả kiểm tra CMNV đạt loại: ......Tốt...........
+ Tổng số tiết dự giờ đồng nghiệp: 18 (Khơng tính Số tiết dự chuyên đề)
2. Học sinh: 1. Số học sinh khen thưởng: …. em = ........ %
2. Đạt giải giao lưu chữ đẹp Cấp trường: 1 giải Nhì, (Lê Thanh Huế)
3. Đạt giải Hội thi phòng học đẹp Cấp trường: Giải Nhất
5. Đạt giải tìm hiểu lịch sử quê em Cấp TX: Khuyến khích
4. Thi ATGT: em Đồng Thị Minh Anh Đạt cấp quốc gia
6. Đạt giải giao lưu hát dân ca Cấp trường: Giải Ba
7.Học sinh nghèo: 1 em (Nguyễn Thị Vân Anh)
4. Thống kê các loại điểm:
Điểm
10
T/S
Môn
Tiếng Việt
7
9
Nữ
7
T/S
Nữ
15 10
8
K.tật
T/S
Nữ
7
3
7
K.tật
T/S
Nữ
6
K.tật
T/S
Nữ
1
0
5
K.tật
T/S
Nữ
dưới 5
K.tật
T/S
Nữ
Ghi chú
K.tật
Tốn
Khoa học
Lịch Sử & Địa lí
Tiếng Anh
Tin học
Số
tt
Mơn
học
9
7
14 12
10 7
5
2
13 8
Chỉ
tiêu
đề
ra.
Điểm
9 -10
9 7
9 5
2 1
14 7
2 1
17 12
2 1
13 11
7 4
3 3
9 7
5 4
2 1
*Điểm các môn dạy của giáo viên:
Kết
Điể
quả
m
đạt cộng
được
.
Điểm
7-8
Điểm
5-6
Điể
m
trừ
Hồn
thành
SL
1
2
3
4
5
6
T.
Việt
Tốn
Khoa
học
Địa +
Sử
Tiếng
Anh
Tin
học
1
0
1
1
1
0
0
0
1
0
Tổn
g
Điểm
9 -10
Điểm
7-8
Điểm
Điểm
5-6
Hồn
thành
1-4
%
SL
13
14
10
9
7
7
30
30
100
100
22
18
7
11
16
10
4
30
100
28
2
16
10
4
30
100
27
2
1
17
8
5
30
100
18
10
2
16
11
3
30
100
22
7
1
%
1
1
Văn Đức, ngày
...........
tháng 5 năm 2018
Giáo viên kí
*Chú
ý: Báo cáo đợt I chưa có Tiếng Việt và Tốn nộp trên gmail chậm nhất là
09/05/2018
2.2. ĐĂNG KÍ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CÁC MÔN HỌC CUỐI NĂM HỌC 2017-2018.
Tiếng Việt
Khoa học
Lịch sử - Địa Lí
Tiếng Anh
7,8
7,8
Tin học
Tính chất
lượng
Điẻm
Lớp
9,10
5A
5B
5C
5D
5E
K5
14
14
14
14
14
70
14
14
15
8
51
4A
4B
4C
4D
K4
Tốn
7,8
8
7
8
9
9
41
13
12
13
9
47
5,6
6
6
6
5
7
30
5
5
4
4
18
9,10
15
15
15
15
16
76
15
15
16
10
56
7,8
5,6
7
7
7
8
8
37
13
12
13
8
46
6
5
6
5
6
28
4
4
3
3
14
9,10
16
15
15
16
16
78
13
12
14
9
48
7,8
9
9
10
10
10
48
14
14
14
9
51
5,6
3
3
3
3
4
16
5
5
4
3
17
9,10
15
14
15
15
16
75
11
10
12
7
40
10
10
10
10
10
50
15
15
15
9
54
5,6
3
3
3
3
4
16
6
6
5
5
22
9,10
16
15
15
15
17
78
17
17
19
10
63
7
6
6
6
8
33
8
7
8
5
28
5,6
5
6
7
7
5
30
7
7
5
6
25
9,10
15
12
13
14
16
70
17
19
20
7
63
7,8
10
12
12
11
11
56
12
10
10
9
41
5,6
3 28
3 27
3 28
3 28
3 30
15 141
3 32
2 31
2 32
5 21
12 116
1KT
1KT
1KT
3
1KT
1KT
2