DE SO 3- DMH
Câu 1: Tinh lim (x* ~3x° +4)
A.4.
XDD
Bl.
Câu 2: Cho hai số phức z¡ =l+3,z¿ =—2—5.
Cc -.
Dz +00.
Phần ảo của số phức z¡ +z„ bằng
Câu 3: Cho tập A gồm 6 phần tử. Số tập con (khác rỗng) củaA là
A. 2°.
A.-l.
B.Œ.
B.8.
C. 2+1.
C.-2.
D.3.
D. 2° -1.
Câu 4: Một vật chuyển động theo phương trình y = 5 +100n/ s). Quang dudng vat di dugc ké tir thoi diém t= 0 (giây) đến thời
điểm £=2 (giây) là
A. 30m. B. 17,5m.
C. 10m. D. 50m.
3
Câu 5: Họ các nguyên hàm của ƒ(+x)
= x“ +cosx là A. 2x-sinx+C. B. 3x° +sinx+C.C.
3
Tyinx+€.D.
+inx+€,
Câu 6: Cho ham số ƒ (x) có bảng biến thiên như hình vẽ sau
Hàm số ƒ(x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (—œ;3).
B. (—1;3).
C. (0;2).
D. (-—2;0).
x=l+/
Câu 7: một véctơ chỉ phương của đường thắng đ:4 y=2—3/ làA. „(;2;-U.
B. ø(;2;J). — C. r,(;3;U).D. „,(;-3;1).
z=-l+í
Cau 8: Cho
a=log, 5. Gia tn biểu thức
2“ bằng
A. 5.
B.25.
C. =
D. 32.
Câu 9: Cho hình trụ có thiết diện qua trục là một hình chữ nhật có diện tích bằng 8. Diện tích xung quanh của hình trụ bằng
A. 167.
B. 42.
C. 87.
Cau 10: MP qua M(-1;0;0), N(0;2;0), P(0;0;-3) IAA.
-1
D. 1272.
+24
=-1.B. “4244-10, 4244 21.p. 24%42 81.
2 3
1 23
-1 2-3
1 2 3
1
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình 2* >2 là A. (—œ;l).
B. (0;1).
C. (CS;I)\{0}.
D. (1; +00).
Câu 12: Cho f (x) đồng biến trên đoạn [—3;l] thoả mãn ƒ(-3) =1, ƒ(0) =2, ƒ()= 3. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. L< f(-2) <2.
B. 2< ƒ(-2)<3.
C. ƒ(-2)
D. ƒ(-2) >3.
Câu 13: Đường cong ở hình vẽ bên là của đồ thị hàm số nào dưới đây 2
A.
1
y=2x +2x —1,
1
C. y=zx
2x
=.
B.
y=T~2x #232 —I,
|
D.
1
y=zx
5
2x
+1.
Câu 14: Thé tich cua khéi hép dimg c6 dién tich day bang S,
A. Sh.
B.
độ dài cạnh bên bằng / là
c 26
3
p.
2
1
Cau 15: Tich phan |
>— dx băng
ọ COS“ X
Câu 16: Đồ thị của hàm
.
A. tan].
số nào có tiệm cận đứng?A
Si
B. —cotl.
y=———
xtvx 41
Câu I7: Trong khơng gian xyz, diện tích của mặt cầu
(S):x+y
Câu 18: Với a là một số thực âm, số điểm cực trị của hàm số
Câu 19: Cho hàm số ƒ (x) có bảng biến thiên như hình vẽ sau
B
;
+z”° =1
C. —tanl.
y=———
x +1-x
là
y= x +x°+axtl
A. 4z.
1a
D. cotl.
C
y=——
Vx +1
D
ye
B. ae
C. 8z.
D. ba
A. 2.
B. 0.
Œ. 1.
3
x+I-\#
+l
3
D. 3.
Số nghiệm của phương trình (ƒ(x))} =4 làA.2.
B.S.
C.3.
D.4.
Câu 20: Kí hiệu z,,z, là hai nghiệm phức của phương trình z” +z+2””” =0. Tính lz;| +|z,|.
A
97019
B
2109
C
21010
D
2018
Câu 21: Cho hình lập phương AB8CD.A'B'C'Ð' cạnh bằng a. Khoảng cách giữa hai đường thắng 8D và A'D' bằng
2
2”
A.^
B. a.
Cc. av2.
D.
a3.
.
Câu 22: Cho tap A gém 6 phan tử. Chọn ngau nhién mét tap con cua A. Xác suất để chọn được một tập con gồm đúng 2 phần tử
`
cua A bang
15
A. —.
63
57
B.—.
64
15
C.—.
64
57
D. —.
63
Câu 23: Cho hình chóp tử giác đều S.ABC?D có tất cả các cạnh bằng a. Góc giữa đường thăng S2 và mặt phăng (ABCD) bang
*ĩ
A. 45°.
B. 60°.
C. 30°.
D. 90°.
NX
|<
N
=—
là A. x+2y+3z-14=0.
B. 2x+y4+3z-13=0.
C. x+2y+3z-13=0.
D. 2x+y+3z-14=0.
Oo
| &
A:
me
Câu 24: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, phương trình mặt phẳng qua A(2;l;3) và vng góc với đường thăng
Câu 25: Cho ba số duong a,b,c có tong bang
81 và theo thứ tự lập thành một cấp số nhân. Giá trị biểu thức
P =3log,(ab+be+ca)—log,abe bang
A.4.
B.9.
C.3.
D.12.
Câu 26: Tổng các nghiệm của phương trình log; 3x)+log,9x) =7
1a A. 84.
Câu 27: Cho (2x+1)" =a, +axt+a,x +...+a,x" thoa man a, ta
A. 2Œ).
B. 2'C..
C. 2C..
oy
22 tt
B. =. C. =. D. =
= 4096. Tim a,.
D. 2’C).
71
B.
C
51
D.
& |v
A
“ls
Câu 28: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A'E'C' có tất cả các cạnh bằng a. Cơsin góc giữa hai đường thắng AĐ' và BC’ bang
Câu 29: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho điểm A(1;—2;3) va hai mat phang (P):x+ y+z+1=0;(Q):x-y+z—2=0.
Phương trình nào dưới đây là phương trình đường thắng qua A, song song với (P) và (Ó).
x=l+2
x=-l+í
A.4y=-2_.
x=l
B. 5 y=2
z=3+2/
.
C.4y=-2.
y=-3-t
D.4y=-2..
z=3-2t
Câu 30: C6 bao nhiéu sé nguyén duong m để hàm số y =—x” +zmx”
z=3-t
nghịch biến trên khoảng
(2;+œ). A. 7.B. 8.C. 4.D. 3.
Câu 32: Cho (jaa
= tin( *8
e
A. 6.
ngoai tiép tam gidc BCD.
B.
C.
D.
Ql Re
+
) voi a,b,c 1a các số nguyên dương. Giá trị biểu thức a+b+c
—
B. 9.
Câu 33: Cho tứ điện ABCD
A.
w
cong (C). Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C) và trục hoành.
fre
z ==rm+3+(m° —l)i, với m là tham số thực thay đổi. Tập hợp các điểm biêu diễn số phức z thuộc đường
U2 | 00
Câu 31: Cho số phức
x=1+t
C. 10.
bang
D. 4.
đều cạnh 3a. Tính diện tích xung quanh của hình nón có đỉnh là A, đường trịn đáy là đường trịn
A. 3370’.
B.
3N2zxa?
2
.
363zxa?
C.
2
Câu 34: Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình
A. (—00;0]U[4; +00).
B. (0;4).
.
D.
2# +2mx+2
9za7
.
4
_ 22+” +4?mx+mi+2
C. (—00;0] U[1; +00).
=# +2mx+m
có nghiệm thực.
D. (0;1).
Câu 35: Có bao nhiêu số ngun m để phương trình sin® x—sinx =m+2Vm+3sinx
c6 nghiém thuc.A. 7.B. 2.C. 3.D. 6.
Câu 36: Cho hàm số ƒ(+) =|xÌ 3x” + m|. Có bao nhiêu số ngun mm để min ƒ(1)<3.
A.4.
B.10.
C.6.
D.II,
B.7.
C.5.
D.9.
Câu 37: Cho hàm số ƒ (x) có đồ thị của hàm số ƒ'(x) như hình vẽ bên
Có bao nhiêu số nguyên z>—10 để hàm số y= ƒ(x+m) nghịch biến trên khoảng (0;2)?A.2.
.
.
ok
r
»
băng A.
27
¬”
B.
1
6
2
C. =.
1
D.
-
WN
a++ec
x“+x
.ƒ@)=Im+.. Biết [G7 +Dƒ(ä4x=aln3+bIn2+e với
|
A
a,b,c là các số hữu tỉ. Giá trị biêu thức
2
.
Câu 38: Cho ƒ (x) xác định trên (-œ;—l)t2(0;+©) và ƒ(x)=
Câu 39: Cho số phức
z thoả mãn |z|=3 va |z* +9|=9V3. Tính P=|z+z|+|z—z|.A. 3+3V3.B. 343. C. 3+3V2.D. 64-3.
Câu 40: Trong khơng gian xyz, cho hai diém A(1;—2;3), B(—3;0;1) va duong thang
thudc d sao cho
MA? + MB?
nho nhất. Giá trị biểu thức
at+b+c
bang
A. -l.
B. 2.
d:
—2
x ï
C. 1.
+1
==
5
+1
_.,
aS: Diém
M(a.b:c)
D. -2.
Câu 41: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D' có AB =1,BC =2, AA' =3. Cơsin góc giữa hai mặt phăng (ACĐ') và (BCD'A')
bằng
o
|
®
oe
Spe
|
>
8
A. =.
2***† 6”
+1) =3x+3y +1. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = x° +xy+y?
C 71
B. 0.
Câu 43: Cho hàm số y = xÌ +(m+3)xˆ—(2m+9)x+rm+6
D.
bang
NlRe
Câu 42: Cho các số thực +x, y thoả mãn
có đồ thị (C). Tim tat ca các giá trị thực của tham số mm đề (C) có hai
điểm cực trị và khoảng cách từ gốc toạ độ O dén đường thang nối hai điểm cực trị là lớn nhất.
3/22
¬
3/22
B.m==3+
C. m=-3+6V2.
Cau 44: Trong khong gian Oxyz, cho ba diém A(I;0;0), B(O; 2;0),C(0;0;3).
D. m=-6+6V2.
Mat phang (P) chứa BC và cùng tạo với hai mặt
phẳng (ABC),(OBC) một góc a < 45° có một véctơ pháp tuyến 7(ø;b;c) với a,b,c là các số nguyên và c là một số nguyên tô. Giá
trị biểu thức
ab+be+ca
bằng
A. 1.
B. 18.
C. 4.
D. 71.
Câu 45: Cho s6 phite z thoa man diéu kién |z+Z|+|z-2|=2|z’|. Tim gid tri lớn nhát của biểu thức P =|z—3—21|.
A. 19 +37.
B. 437419.
Câu 46: Cho hàm số y =
3x+]
m
C. 2+5.
D. 5+42.
có đồ thị (C). Goi A, 8 là hai điểm thuộc (C)
tuyến của (C) tại A, B song song với nhau. Các tiếp tuyến này lần lượt cắt
"
w
sao cho tiép
A
tiệm can
đứng, tiệm can ngang cua (C) 1an luot tai M, N (tham khảo hình vẽ bên). Tứ
'
:
có chu vi nhỏ nhất bằng
giác MNPQ
8
A. 16.
B. 8.
C.
20.
Câu 47: Cho hàm số f (x) nhan giá trị dương và có đạo hàm liên tục trên
thoả mãn /(0)=3, /(2) =12 và
A. 2.4
0
B. 2.4
Or
Xx
|
9
:
đoạn
D.12.
[0;2]
av =6 Tinh f (1).
c. 2.2
p. 2.4
Câu 48: Xếp ngẫu nhiên 10 học sinh gồm 2 học sinh lớp A, 3 học sinh lớp B và 5 học sinh lớp C thành một hàng ngang. Xác suất
c. 2.5
D.
{|
B. =.5
tn
| Go
A.
+>
để khơng có học sinh lớp B nào xếp giữa hai học sinh lop A bang
Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A(0;0:4), 8(3;2;6),C(3;—2;6). Gọi M là điểm di động trên mặt cầu
(S9):xˆ+y“+z” =4.
Giá trị lớn nhất của biểu thức MA+ [MB + MC|
A. 24.
B. 30.
Câu 50: Cho tứ điện ABCD
PC =2PD.
a, UN2
216
Mặt phẳng
bang
C. 22.
D. 26.
đều cạnh bằng 1. Gọi Ä, N lần lượt là trung điểm các cạnh AB, BC. Điểm P trên cạnh CÐ sao cho
(MNP) cat canh AD tai QO. Thẻ tích của khối đa diện BMNPQD
p 227
củ?108
bang
p, D2.
216