THPT NGƠ LÊ
TÂN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 5
THỜI
KHỐ
BIỂU
Lớp 10A1
(Thực hiện từ ngày
17 tháng 09 năm
GVCN: Nguyễn Thị Hồng Thúy
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
Lí - Nhạn
Lí - Nhạn
Tin - Hổ
Hóa - Thạnh
NNgữ - Thúy
Văn - Sáng
Địa - Tồn
Lí - Nhạn
GDCD - Diền
Tốn - Tín
TD - Hiển
Hóa - Thạnh
Buổi chiều
NNgữ - Thúy
TD - Hiển
Tốn - Tín
Tin - Hổ
Sử - Thuấn
Hóa - Thạnh
NNgữ - Thúy
Văn - Sáng
Tốn - Tín
Địa - Toàn
Sinh - Thương Sinh
GDQP - Viễn
ChCờ - Thúy
Văn - Sáng
CNghệ - Sen
Tốn - Tín
SHL - Thúy
THPT NGƠ LÊ
TÂN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 5
THỜI
KHỐ
BIỂU
Lớp 10A2
(Thực hiện từ ngày
17 tháng 09 năm
GVCN: Nguyễn Văn Hảo
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
Văn - Phương
TD - Nhi
GDCD - Diền
NNgữ - Mến
CNghệ - Ký
Lí - Nhạn
GDQP - Viễn
Tin - Hổ
Hóa - Thạnh
Hóa - Thạnh
Toán - Hảo
NNgữ - Mến
Buổi chiều
NNgữ - Mến
Văn - Phương
Văn - Phương
Hóa - Thạnh
Tốn - Hảo
Địa - Tồn
Địa - Tồn
Lí - Nhạn
TD - Nhi
Tốn - Hảo
Sử - Thuấn
Tốn - Hảo
ChCờ - Hảo
Lí - Nhạn
Tin - Hổ
Sinh - Ký
SHL - Hảo
THPT NGƠ LÊ
TÂN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 5
THỜI
KHỐ
BIỂU
Lớp 10A3
(Thực hiện từ ngày
17 tháng 09 năm
GVCN: Nguyễn Thị Mến
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
Địa - Tồn
Văn - Phương
Văn - Phương
GDQP - Viễn
Tốn - Tuyền
Địa - Tồn
Tốn - Tuyền
Văn - Phương
Hóa - Chánh
NNgữ - Mến
Toán - Tuyền
Toán - Tuyền
Buổi chiều
GDCD - Diền
Tin - Hổ
Hóa - Chánh
NNgữ - Mến
Hóa - Chánh
Lí - Mừng
CNghệ - Sen
Sử - Thuấn
Tin - Hổ
NNgữ - Mến
TD - Hiển
Lí - Mừng
ChCờ - Mến
TD - Hiển
Lí - Mừng
Sinh - Thương Sinh
SHL - Mến
THPT NGƠ LÊ
TÂN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 5
THỜI
KHỐ
BIỂU
Lớp 10A4
(Thực hiện từ ngày
17 tháng 09 năm
GVCN: Hà Thị Minh Phương
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
Hóa - Thắm
Tốn - Đạt
CNghệ - Sen
NNgữ - Hồi
Địa - Vi Địa
GDQP - Viễn
GDCD - Diền
Tốn - Đạt
Tin - Hổ
Tin - Hổ
Sinh - Thương Sinh
Hóa - Thắm
Buổi chiều
Văn - Phương
Sử - Thuấn
Lí - Thảo
Tốn - Đạt
TD - Hiển
Hóa - Thắm
Văn - Phương
TD - Hiển
NNgữ - Hồi
Tốn - Đạt
Lí - Thảo
Văn - Phương
ChCờ - Phương
Địa - Vi Địa
NNgữ - Hồi
Lí - Thảo
SHL - Phương
THPT NGƠ LÊ
TÂN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 5
THỜI
KHỐ
BIỂU
Lớp 10A5
(Thực hiện từ ngày
17 tháng 09 năm
GVCN: Thái Vũ Hoài Thương
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
Tốn - Hương
Địa - Vi Địa
Lí - Thảo
Tin - Hổ
TD - Nhi
Tốn - Hương
Tốn - Hương
Văn - Sáng
Lí - Thảo
GDQP - Viễn
Hóa - Chánh
Tốn - Hương
Buổi chiều
Hóa - Chánh
Văn - Sáng
NNgữ - Hồi
NNgữ - Hồi
Lí - Thảo
Văn - Sáng
GDCD - Diền
TD - Nhi
CNghệ - Sen
NNgữ - Hoài
Địa - Vi Địa
Sinh - Thương Sinh
ChCờ - Thương Sinh
Tin - Hổ
Hóa - Chánh
Sử - Thuấn
SHL - Thương Sinh
THPT NGƠ LÊ
TÂN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 5
THỜI
KHỐ
BIỂU
Lớp 10A6
(Thực hiện từ ngày
17 tháng 09 năm
GVCN: Trần Thị Bích Tuyền
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
GDCD - Diền
NNgữ - Oanh
Hóa - Thạnh
NNgữ - Oanh
Lí - Thảo
Hóa - Thạnh
CNghệ - Sen
NNgữ - Oanh
TD - Nhi
NNgữ - Oanh
Địa - Vi Địa
GDQP - Viễn
Buổi chiều
Toán - Tuyền
Địa - Vi Địa
Văn - Xuân Hào
Sử - Thuấn
TD - Nhi
Toán - Tuyền
Toán - Tuyền
Tin - Hổ
Văn - Xuân Hào
Tin - Hổ
Văn - Xuân Hào
Toán - Tuyền
ChCờ - Tuyền
Sinh - Ký
Lí - Thảo
Văn - Xuân Hào
SHL - Tuyền
THPT NGƠ LÊ
TÂN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 5
THỜI
KHỐ
BIỂU
Lớp 10A7
(Thực hiện từ ngày
17 tháng 09 năm
GVCN: Thái Thị Phương Lan
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
Văn - Phượng
Tin - Hổ
NNgữ - Lan
Toán - Tín
Lí - Điệp
Hóa - Thắm
Văn - Phượng
TD - Hiển
NNgữ - Lan
Văn - Phượng
Lí - Điệp
Địa - Tồn
Buổi chiều
Địa - Tồn
Sinh - Ký
Tin - Hổ
Văn - Phượng
Tốn - Tín
NNgữ - Lan
Hóa - Thắm
CNghệ - Ký
GDCD - Diền
GDQP - Viễn
Tốn - Tín
NNgữ - Lan
ChCờ - Lan
Sử - Thuấn
Tốn - Tín
TD - Hiển
SHL - Lan
THPT NGƠ LÊ
TÂN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 5
THỜI
KHỐ
BIỂU
Lớp 10A8
(Thực hiện từ ngày
17 tháng 09 năm
GVCN: Nguyễn Xuân Diện
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
CNghệ - Sen
Sinh - Ký
Tốn - Tín
NNgữ - Ngân
Tốn - Tín
Văn - Diện
Hóa - Thắm
Địa - Vi Địa
Tốn - Tín
NNgữ - Ngân
Lí - Thảo
Văn - Diện
Buổi chiều
Hóa - Thắm
NNgữ - Ngân
GDCD - Diền
Tốn - Tín
Văn - Diện
Tin - Trung
GDQP - Viễn
NNgữ - Ngân
Lí - Thảo
Sử - Thuấn
Văn - Diện
Tin - Trung
ChCờ - Diện
TD - Nhi
TD - Nhi
Địa - Vi Địa
SHL - Diện
THPT NGƠ LÊ
TÂN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 5
THỜI
KHỐ
BIỂU
Lớp 10A9
(Thực hiện từ ngày
17 tháng 09 năm
GVCN: Hà Lê Giang Nhạn
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
Tốn - Bình
NNgữ - Ngân
Văn - Xn Hào
Sử - Thuấn
Văn - Xn Hào
Tin - Trung
Tốn - Bình
NNgữ - Ngân
Văn - Xuân Hào
Địa - Toàn
Văn - Xuân Hào
Tin - Trung
Buổi chiều
GDQP - Viễn
TD - Nhi
TD - Nhi
NNgữ - Ngân
CNghệ - Ký
Lí - Nhạn
Lí - Nhạn
Tốn - Bình
Hóa - Chánh
NNgữ - Ngân
Sinh - Ký
Địa - Tồn
ChCờ - Nhạn
Tốn - Bình
GDCD - Diền
Hóa - Chánh
SHL - Nhạn
THPT NGƠ LÊ
TÂN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 5
THỜI
KHỐ
BIỂU
Lớp 11A1
(Thực hiện từ ngày
17 tháng 09 năm
GVCN: Huỳnh Thị Luyện
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
ChCờ - Luyện
Tin - Hưng
CNghệ - Tiên
Toán - Hảo
Toán - Hảo
Văn - Hào
NNgữ - Luyện
Toán - Hảo
Văn - Hào
Lí - Huệ
Tốn - Hảo
Văn - Hào
Sinh - Trinh
Sinh - Trinh
Địa - Nhung
NNgữ - Luyện
GDQP - My
Toán - Hảo
TD - Thừa
Lí - Huệ
NNgữ - Luyện
Văn - Hào
Tin - Hưng
TD - Thừa
Hóa - Bảo Hóa
Hóa - Bảo Hóa
Lí - Huệ
Sử - Quy
GDCD - Vâng
SHL - Luyện
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
Buổi chiều
THỨ 2