THPT NGƠ LÊ
TÂN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 6
THỜI
KHỐ
BIỂU
Lớp 10A1
(Thực hiện từ ngày
24 tháng 09 năm
GVCN: Nguyễn Thị Hồng Thúy
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
Lí - Nhạn
Tin - Hổ
CNghệ - Sen
Tốn - Tín
Tốn - Tín
Hóa - Thạnh
NNgữ - Thúy
Địa - Tồn
GDCD - Diền
Tin - Hổ
Sinh - Thương Sinh
Lí - Nhạn
Buổi chiều
Văn - Sáng
TD - Hiển
Tốn - Tín
Hóa - Thạnh
Sử - Thuấn
Lí - Nhạn
Địa - Tồn
Văn - Sáng
Tốn - Tín
Hóa - Thạnh
NNgữ - Thúy
GDQP - Viễn
ChCờ - Thúy
Văn - Sáng
TD - Hiển
NNgữ - Thúy
SHL - Thúy
THPT NGƠ LÊ
TÂN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 6
THỜI
KHỐ
BIỂU
Lớp 10A2
(Thực hiện từ ngày
24 tháng 09 năm
GVCN: Nguyễn Văn Hảo
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
GDQP - Viễn
Lí - Nhạn
GDCD - Diền
Hóa - Thạnh
CNghệ - Ký
Địa - Tồn
Địa - Tồn
Lí - Nhạn
Tin - Hổ
NNgữ - Mến
Sinh - Ký
Toán - Hảo
Buổi chiều
NNgữ - Mến
Hóa - Thạnh
Văn - Phương
Tốn - Hảo
Tốn - Hảo
Văn - Phương
Lí - Nhạn
Hóa - Thạnh
Văn - Phương
Tốn - Hảo
Sử - Thuấn
NNgữ - Mến
ChCờ - Hảo
Tin - Hổ
TD - Nhi
TD - Nhi
SHL - Hảo
THPT NGƠ LÊ
TÂN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 6
THỜI
KHỐ
BIỂU
Lớp 10A3
(Thực hiện từ ngày
24 tháng 09 năm
GVCN: Nguyễn Thị Mến
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
Tốn - Tuyền
Địa - Tồn
Văn - Phương
GDQP - Viễn
Sinh - Thương Sinh
Văn - Phương
NNgữ - Mến
Tin - Hổ
Văn - Phương
GDCD - Diền
Toán - Tuyền
Toán - Tuyền
Buổi chiều
Lí - Mừng
Hóa - Chánh
CNghệ - Sen
NNgữ - Mến
Tốn - Tuyền
Địa - Tồn
Lí - Mừng
Sử - Thuấn
TD - Hiển
NNgữ - Mến
Hóa - Chánh
Lí - Mừng
ChCờ - Mến
TD - Hiển
Tin - Hổ
Hóa - Chánh
SHL - Mến
THPT NGƠ LÊ
TÂN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 6
THỜI
KHỐ
BIỂU
Lớp 10A4
(Thực hiện từ ngày
24 tháng 09 năm
GVCN: Hà Thị Minh Phương
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
Hóa - Thắm
Tốn - Đạt
NNgữ - Hồi
GDCD - Diền
Toán - Đạt
Sinh - Thương Sinh
GDQP - Viễn
Toán - Đạt
TD - Hiển
Sử - Thuấn
Tốn - Đạt
Hóa - Thắm
Buổi chiều
CNghệ - Sen
Tin - Hổ
Lí - Thảo
NNgữ - Hồi
Địa - Vi Địa
Hóa - Thắm
Văn - Phương
TD - Hiển
Tin - Hổ
NNgữ - Hồi
Lí - Thảo
Văn - Phương
ChCờ - Phương
Địa - Vi Địa
Văn - Phương
Lí - Thảo
SHL - Phương
THPT NGƠ LÊ
TÂN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 6
THỜI
KHỐ
BIỂU
Lớp 10A5
(Thực hiện từ ngày
24 tháng 09 năm
GVCN: Thái Vũ Hoài Thương
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
Tốn - Hương
Địa - Vi Địa
Lí - Thảo
NNgữ - Hồi
TD - Nhi
Văn - Sáng
Tốn - Hương
Văn - Sáng
Lí - Thảo
NNgữ - Hồi
Lí - Thảo
Tốn - Hương
Buổi chiều
GDQP - Viễn
Văn - Sáng
Tin - Hổ
Tin - Hổ
Hóa - Chánh
Tốn - Hương
GDCD - Diền
Hóa - Chánh
CNghệ - Sen
TD - Nhi
Địa - Vi Địa
Sinh - Thương Sinh
ChCờ - Thương Sinh
Hóa - Chánh
NNgữ - Hoài
Sử - Thuấn
SHL - Thương Sinh
THPT NGƠ LÊ
TÂN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 6
THỜI
KHỐ
BIỂU
Lớp 10A6
(Thực hiện từ ngày
24 tháng 09 năm
GVCN: Trần Thị Bích Tuyền
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
GDCD - Diền
NNgữ - Oanh
Tin - Hổ
NNgữ - Oanh
NNgữ - Oanh
GDQP - Viễn
CNghệ - Sen
Hóa - Thạnh
TD - Nhi
NNgữ - Oanh
Địa - Vi Địa
Hóa - Thạnh
Buổi chiều
Toán - Tuyền
Địa - Vi Địa
Văn - Xuân Hào
Sử - Thuấn
Lí - Thảo
Tốn - Tuyền
Tốn - Tuyền
Sinh - Ký
Văn - Xuân Hào
Tin - Hổ
Văn - Xuân Hào
Toán - Tuyền
ChCờ - Tuyền
TD - Nhi
Lí - Thảo
Văn - Xuân Hào
SHL - Tuyền
THPT NGƠ LÊ
TÂN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 6
THỜI
KHỐ
BIỂU
Lớp 10A7
(Thực hiện từ ngày
24 tháng 09 năm
GVCN: Thái Thị Phương Lan
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
Văn - Phượng
Văn - Phượng
NNgữ - Lan
Tin - Hổ
Lí - Điệp
Hóa - Thắm
Hóa - Thắm
TD - Hiển
NNgữ - Lan
Văn - Phượng
Lí - Điệp
Địa - Tồn
Buổi chiều
Địa - Toàn
CNghệ - Ký
TD - Hiển
Văn - Phượng
Sinh - Ký
NNgữ - Lan
GDQP - Viễn
Tin - Hổ
GDCD - Diền
Toán - Tín
Tốn - Tín
NNgữ - Lan
ChCờ - Lan
Sử - Thuấn
Tốn - Tín
Tốn - Tín
SHL - Lan
THPT NGƠ LÊ
TÂN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 6
THỜI
KHỐ
BIỂU
Lớp 10A8
(Thực hiện từ ngày
24 tháng 09 năm
GVCN: Nguyễn Xuân Diện
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
Văn - Diện
Sinh - Ký
Tốn - Tín
NNgữ - Ngân
Lí - Thảo
Văn - Diện
Văn - Diện
Địa - Vi Địa
Toán - Tín
NNgữ - Ngân
Tốn - Tín
Văn - Diện
Buổi chiều
Hóa - Thắm
TD - Nhi
GDCD - Diền
GDQP - Viễn
Tốn - Tín
Tin - Trung
Hóa - Thắm
NNgữ - Ngân
Lí - Thảo
Sử - Thuấn
TD - Nhi
Tin - Trung
ChCờ - Diện
NNgữ - Ngân
CNghệ - Sen
Địa - Vi Địa
SHL - Diện
THPT NGƠ LÊ
TÂN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 6
THỜI
KHỐ
BIỂU
Lớp 10A9
(Thực hiện từ ngày
24 tháng 09 năm
GVCN: Hà Lê Giang Nhạn
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
Địa - Tồn
Hóa - Chánh
Văn - Xn Hào
Sử - Thuấn
Hóa - Chánh
Tin - Trung
Lí - Nhạn
NNgữ - Ngân
Văn - Xuân Hào
TD - Nhi
Văn - Xuân Hào
Tin - Trung
Buổi chiều
Tốn - Bình
NNgữ - Ngân
Tốn - Bình
NNgữ - Ngân
Văn - Xn Hào
GDQP - Viễn
Tốn - Bình
TD - Nhi
Tốn - Bình
NNgữ - Ngân
Sinh - Ký
Địa - Tồn
ChCờ - Nhạn
Lí - Nhạn
GDCD - Diền
CNghệ - Ký
SHL - Nhạn
THPT NGƠ LÊ
TÂN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 6
THỜI
KHỐ
BIỂU
Lớp 11A1
(Thực hiện từ ngày
24 tháng 09 năm
GVCN: Huỳnh Thị Luyện
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
ChCờ - Luyện
NNgữ - Luyện
CNghệ - Tiên
Toán - Hảo
GDCD - Vâng
NNgữ - Luyện
Toán - Hảo
Sinh - Trinh
Địa - Nhung
Tốn - Hảo
Lí - Huệ
TD - Thừa
Sinh - Trinh
Tin - Hưng
Văn - Hào
Văn - Hào
GDQP - My
Toán - Hảo
TD - Thừa
Hóa - Bảo Hóa
Văn - Hào
NNgữ - Luyện
Văn - Hào
Tốn - Hảo
Hóa - Bảo Hóa
Lí - Huệ
Lí - Huệ
Sử - Quy
Tin - Hưng
SHL - Luyện
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
Buổi chiều
THỨ 2