ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ II TỐN 12 ĐỀ 1201
Câu 1:
Trên mặt phẳng tọa độ, tìm tọa độ điểm M biểu diễn số phức z 2 i .
M 2; 1
A.
Câu 2:
M 1; 2
M 1; 2
.
B.
.
C. .
2
Giải phương trình z z 2 0 trên tập số phức.
1
7
1
7
1
; z
z
2 2
2 2 .
2
A.
B.
1
7
1
7
1
z
i; z
i
z
2 2
2 2 . D.
2
C.
z
Câu 3:
D.
M 2;1
.
7
1
7
;z
2
2 2 .
7
1
7
i; z
i
2
2 2 .
3
2
Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hai hàm số y x x 2 x 1 và
5
1
S
S
12 . B.
12 . C. S 1 .
A.
D. S 5 .
M 1; 1; 2
Trong khơng gian Oxyz , viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua
và vuông
: 2 x y z 3 0
y x 2 x 1 .:
Câu 4:
góc với mặt phẳng
A.
x 1 2t
y 1 t
z 2 t
.
.
B.
x 1 2t
y 1 t
z 2 t
.
x 2 t
y 1 2t
z 1 t
C.
.
D.
x 2 t
y 1 t
z 1 2t
.
z 2 4i 3 5i 7 4 3i
.
Câu 5: Tìm số phức liên hợp của số phức
A. z 54 19i .
B. z 54 19i .
C. z 19 54i .
D. z 54 19i .
Câu 6: Trên mặt phẳng tọa độ, cho điểm M (như hình vẽ) là điểm biểu diễn của số phức z . Tìm z .
y
A. z 3 2i . B. z 3 2i . C. z 2 3i .
D. z 3 2i .
M
x2 x
xe dx 2 e C .
A.
x
x
x
xe dx xe e C
x
x
Câu 7:
Tính
xe dx
.:
C.
x
x
xe dx xe C
B.
x
.
D.
xe dx xe
x
2
.
x
e C
.
3
O
1 x
Câu 8: Cho hai số phức z1 2 i và z2 1 2i . Tìm số phức z z1 2 z2 .
A. z 5 4i .
B. z 4 5i .
C. z 3i .
D. z 3 .
Câu 9:
Tìm phần ảo của số phức
z 2 3i i
:
B. 3 .
A. 2 .
D. 3 .
C. 2 .
2
2
2
Câu 10: Trong khơng gian Oxyz , tìm tâm I và bán kính R của mặt cầu x y z 2 x 2 y 2 0 .
A.
I 1; 1;0
và R 2 .
B.
I 1; 1;0
và R 4 .
C.
I 1;1;0
I 1;1;0
và R 2 . D.
và R 4 .
Câu 11: Tìm một phương trình bậc hai nhận hai số phức 2 i 3 và 2 i 3 làm nghiệm.
2
2
2
2
A. z 4 z 7 0 .
B. z 4 z 7 0 . C. z 4 z 7 0 .
D. z 4 z 7 0 .
I 2;10; 4
Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt cầu tâm
và tiếp xúc với
mặt phẳng
x 2
A.
2
Oxz .
2
2
2
y 10 z 4 100
2
2
x 2 y 10 z 4 10
.
B.
.
2
2
2
2
2
2
x 2 y 10 z 4 100
x 2 y 10 z 4 16
C.
.
D.
.
P : x 2 y 3 z 1 0
Q : 2 x 4 y 6 z 1 0
Câu 13: Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng
và
. Khẳng
định nào sau đây đúng?
P
Q
A. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng và bằng 3.
P
Q
P
Q
B. và cắt nhau.
P
Q
C. và trùng nhau.
D. và song song với nhau.
Câu 14: Tính thể tích V của khối trịn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
y x 2 3 x và trục hoành quay quanh trục Ox.
81
V .
10
A.
B.
f x
Câu 15: Cho hàm số
c
A.
b
C.
C.
a; b , c a ; b ,
b
c
b
91
.
10
liên tục trên
f x dx f x dx f x dx
a
V
a
.
B.
b
kf x dx k f x dx
a
a
.
D.
Câu 16: Tìm số phức z , biết
V
81
.
10
D.
V
83
.
10
k R . Khẳng định nào dưới đây sai?
b
a
f x dx
f x dx 0
b
a
a
b
.
f x dx f x dx 0
a
b
1 i
3i
9 18
z
i
5 5 .
B.
z 2 4i
9 18
9 18
9 18
i
z
i
z i
5 5
5 5 .
5 5 .
A.
C.
D.
4
2
Câu 17: Gọi S là tập hợp các nghiệm của phương trình z z 6 0 trên tập số phức. Tìm S .
S 2; 2
S 3; 2; 3; 2
S i 3; i 3; 2; 2
S 3; 2
z
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 18: Trong không gian Oxyz , tìm tọa độ giao điểm M của đường thẳng
2 x y z 1 0 : A. M 2; 4; 1 . B. M 2; 4;1 . C. M 2; 4; 1 .
T
P
Q
Câu 19: Cắt một vật thể
bởi hai mặt phẳng
D.
x 1 t
y 1 t
z 2 t
M 2; 4; 1
và mặt phẳng
.
vng góc với trục Ox lần lượt tại x 1 và
và
x 2. Một mặt phẳng tùy ý vng góc với trục Ox tại điểm x 1 x 2 cắt T theo thiết diện có diện tích là
T
P Q .
6 x2 .
V
Tính thể tích
của phần vật thể
giới hạn bởi hai mặt phẳng
V
28.
B.
C. V 14 .
A. V 28 .
sin xdx.
Câu 20: Tính
A.
và
D. V 14.
sin xdx sin x C
B.
sin xdx cos x C .
C.
sin xdx sin x C .
D.
sin xdx cos x C .
4
Câu 21: Cho tích phân
I x x 2 1dx
0
4
17
A.
2
và đặt t x 1 . Khẳng định nào sau đây đúng?
I 2 t dt
1
I
.
B.
1
t dt
2
0
4
17
1
I t dt
21
C.
.
.
D.
I 2 t dt
.
0
e
I ln xdx
C. I 2e 1 . D. I 2e 1 .
2
Câu 23: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đường parabol y x 2 x , trục Ox và các đường
16
2
20
4
S
S
S
S
3 .
3.
3 .
3.
thẳng x 1 , x 2 : A.
B.
C.
D.
Câu 24: Tìm số phức liên hợp của số phức z 2 3i là?
A. z 2 3i .
B. z 3 2i .
C. z 2 3i .
D. z 2 3i .
Câu 22: Tính tích phân
Câu 25: Tính
A.
e
1
.
A. I e 1 .
B. I 1 .
2 x 1
dx
2 x 1
2 x 1
e dx 2e C
.
.
B.
2 x 1
2 x 1
e dx e C
.
C.
2 x 1
2x
e dx e C
.
e
D.
1
dx e 2 x 1 C
2
.
2 x 1
A 1; 1; 2
Câu 26: Trong không gian Oxyz , viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm
và
B 3; 2;1
có phương trình là
A.
x 1 4t
y 1 3t
z 2 t
.
B.
x 4 3t
y 3 2t
z 1 t
.
C.
x 1 2t
y 1 t
z 2 3t
.
D.
x 4 t
y 3 t
z 1 2t
.
e
Câu 27: Tính tích phân
I x 2 ln xdx
1
1
2e3 1
9
A.
B.
.
z
a
bi
Câu 28: Tính mơđun của số phức
.
I
A.
1
2e3 1
9
.
.
z a 2 b2
I
.
B.
z a b
.
C.
C.
I
1
2e3 1
3
.
z a b
.
D.
D.
I
1
2e3 1
9
.
z a 2 b 2
.
M 2;1; 3
Câu 29: Trong không gian Oxyz , viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm
và
x 1 y 1 z
2
1
3.
song song với đường thẳng
x 2 t
x 2 2t
y 1 t
y 1 t
z 3
z 3 3t
x 2 2t
y 1 t
z 3 3t
A.
.
B.
.
D.
.
Câu 30: Trong khơng gian Oxyz , viết phương trình mặt cầu có tâm là gốc tọa độ O và bán kính bằng 3 .
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
A. x y z 9 .
B. x y z 6 x 0 .
C. x y z 6 z 0 .
D. x y z 6 y 0 .
i 2 j k .
Câu31: Trong không gian Oxyz , tìm
toạ độ của véctơ u
u 1; 2 1
u 1; 2;1
u 2;1; 1
u 1;1; 2
A.
.
B.
x 1 t
y 1 t
z 3t
C.
.
.
C.
.
x y 2 x y i 3 6i
Câu 32: Tìm các số thực x, y sao cho
A. x 3; y 6 .
B. x 1; y 4 .
D.
.
.
C. x 1; y 4 .
D. x 3; y 6 .
z i 1
Câu 33: Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn số phức z thõa mãn
có phương trình
2
2
x 2 y 1 1
2
2
2
x 1 y 2 1
x 2 y 1 1
A.
.
B. x y 1 .
C.
. D.
.
Oxyz
Câu 34: Trong khơng gian
, viết phương trình đường thẳng là giao tuyến của hai mặt phẳng
2 x 3 y 2 z 6 0 và x 2 y 3 z 2 0 .
A.
x 1 13t
y 2 4t
z 1 7t
.
Câu 35: Hàm số
B.
F x x
3
x 13 t
y 4 2t
z 7 t
.
C.
x 2 13t
y 3 4t
z 2 7t
.
D.
x 1 13t
y 2 4t
z 3 7t
.
là một nguyên hàm của hàm số nào dưới dây?
3
x4
f x
f x x 2
f x 3x 2
4 .
B.
C.
.
D.
.
2
2
2
S : x y 2mx 6 y 4 z m 8m 0 m
Câu 36: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
là tham số thực).
Tìm các giá trị của m để mặt cầu S có bán kính nhỏ nhất.
x
f x
3 .
A.
A. m 3 .
B. m 2 .
C. m 4 .
D. m 5 .
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2;1; 2 , B 1; 0; 3 . Viết phương trình mặt phẳng P đi
qua điểm A sao cho khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng P lớn nhất.
A. 3 x y 5 z 17 0.
B. 2 x 5 y z 7 0. C. 5 x 3 y 2 z 3 0. D. 2 x y 2 z 9 0.
x 1 2t
d : y 2 t
x m y z 1
d :
,
m là tham số thực.
2
1
2
Câu 38: Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng z 2 t và
Tìm giá trị của m để hai đường thẳng d và d cắt nhau.
A. m 3.
B. m 1.
C. m 3.
D. m 1.
z 2
z 10
Câu 39: Cho số phức z có phần thực bằng ba lần phần ảo và
.Tính
. Biết rằng phần ảo của z
B. 10.
là số âm.: A. 3 2.
26.
C.
D.
2.
2
Câu 40: Đặt S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 2 x và đường thẳng y mx ,
9
S .
(m 0) .Tìm m sao cho
2
A. m 3.
B. m 2.
C. m 1.
D. m 4.
A 1; 2; 2 B 0;3; 4
Câu 41: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm
,
và đường thẳng
phương trình mặt cầu có tâm thuộc d và đi qua hai điểm A , B .
x 1
A.
C.
2
x 3
2
2
2
2
2
y 2 z 3 25
y 1 z 2 29
Câu 42: Cho số phức
, biết z là một số thực.
2
.
.
x 3
B.
2
x 3
2
D.
2
2
2
2
y 1 z 2 29
y 1 z 2 29
x 1 2t
d : y 2 3t
z 3 t
.
.
z m 3m 3 m 2 i
, với m . Tính giá trị của biểu thức P z
2016
2016
A. P 6.2 . B. P 6 . C. P 0 . D. P 17.2 .
khi t 0 s
. Viết
2016
2.z 2017 3.z 2018
v t 5t t 2 m/s
Câu 43: Giả sử một vật từ trạng thái nghỉ
chuyển động với vận tốc
. Tính
qng đường vật đi được cho tới khi nó dừng lại (kết quả được làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai).
54,17 m
104,17 m
20,83 m
29,17 m
.
.
.
.
A.
B.
C.
D.
Câu 44: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A, B, C lần lượt thuộc các tia Ox, Oy, Oz (không trùng với
gốc toạ độ) sao cho OA a, OB b, OC c . Giả sử M là một điểm thuộc miền trong của tam giác ABC và
OBC , OCA , OAB
lần lượt là 1, 2, 3 . Tính tổng S a b c khi thể tích của
có khoảng cách đến các mặt
khối chóp O. ABC đạt giá trị nhỏ nhất: A. S 18 .
B. S 9 .
C. S 6 .
D. S 24 .
Câu 45: Trong khơng gian Oxyz , viết phương trình chính tắc của đường thẳng d là đường vng góc chung
của hai đường thẳng chéo nhau
x 1 y 2 z 3
1
1 .
A. 1
x 1 y 2 z 3
2
2 .
C. 1
d1 :
x 2 y 1 z 2
1
1
1 và
x 3 t
d 2 : y 2 t
z 5
.
x 1 y 2 z 1
1
2 .
B. 1
x 1 y 2 z 3
1
2 .
D. 1
F x x 3 2m 3 x 2 4 x 10
Câu 46: Tìm giá trị thực của m để hàm số
là một nguyên hàm của hàm số
f x 3x 2 12 x 4
m
9
2.
m
9
2 . D. m 9 .
với mọi x . A. m 9 .
B.
C.
Câu 47: Trên mặt phẳng tọa độ, tìm tọa độ của điểm M biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện
11 5
11 5
11 5
11 5
M ; .
M ; .
M ; .
M ; .
2 i z 2 3 2i z i : A. 8 8 B. 8 8 C. 8 8 D. 8 8
I 1; 0;1
Câu 48: Trong khơng gian Oxyz, viết phương trình mặt cầu có tâm là
và cắt mặt phẳng
x 2 y 2 z 17 0 theo giao tuyến là một đường trịn có chu vi bằng 16 .
x 1
2
A.
x 1
2
C.
2
y 2 z 1 81
x 1
2
B.
y 2 z 1 100
x 1
2
D.
y 2 z 1 64
2
y 2 z 1 10
2
2
1
dx
2 x m m 0 . Tìm điều kiện của m để I 1 .
0
Câu 49: Cho tích phân
1
1
1
1
0m
m
m
4.
4
4.
A.
B. m 0
C. 8
D.
H
Câu 50: Cho là hình tam giác giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 1 , trục Ox và đường thẳng
x m, m 1
H
V
Ox
I
. Đặt
của m để
A. m 2 .
V
là thể tích khối nón trịn xoay tạo thành khi quay
quanh trục
. Tìm các giá trị
3.
B.
m
3
2
C. m 3
----------HẾT----------
D. m 4 .
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A C B B D A D C C C C A D C B B D C D D C B B A D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A A A B A A C D A D B A D C C B B C A D B D B A A