Ngoại ngữ II.1 (Tiếng Trung) EN06.1.008
Câu hỏi 5
Chọn chữ Hán đúng điền vào
chỗ trống: bai 5
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
认识你很 ………..
Chọn một câu trả lời:
Đánh dấu để làm
sau
Mô tả câu hỏi
a. 高兴
Nghe và chọn âm đúng: bai 5
…… y^
Đánh dấu để làm
sau
b. 贵姓
Chọn một câu trả lời:
Phản hồi
a. H3n
Mô tả câu hỏi
Chọn đáp án đúng:
Đáp án đúng là: 高兴
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 2
Chọn một câu trả lời:
b. H1n
Phản hồi
a. 经济
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đáp án đúng là: H3n
Câu trả lời đúng là:
b. 经过
Câu hỏi 4
c. 诗经
Câu trả lời đúng
Đánh dấu để làm
Điểm 1,00 ngồi khoảng 1,00
sau
Phản hồi
Đáp án đúng là: 经济
Mơ tả câu hỏi
Câu trả lời đúng là:
Nghe và chọn âm đúng: bai 5
Câu hỏi 6
…… gu5
Chọn một câu trả lời:
Đánh dấu để làm
sau
Mô tả câu hỏi
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
a. t3i
Chọn đáp án đúng:
b. t1i
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 3
Chọn một câu trả lời:
Đánh dấu để làm
sau
a. 同志
Mô tả câu hỏi
b. 同学
Sắp xếp các câu sau thành
đoạn hội thoại:
Câu trả lời đúng
不是,他是我的哥哥。
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
他是你的弟弟吗?
c. 同屋
Phản hồi
他不太忙。
他忙吗?
Chọn một câu trả lời:
Đáp án đúng là: 同学
Câu trả lời đúng là:
a. 4321
b. 1234
Mô tả câu hỏi
c. 2341
Chọn phiên âm đúng của chữ
Hán cho trước:
生日
d. 2143
Đánh dấu để làm
Chọn một câu trả lời:
Mơ tả câu hỏi
a. shēngrì
Phản hồi
sau
Chọn thanh điệu đúng:
Renshi
Đáp án đúng là: 2143
Câu trả lời đúng là:
b. shēngri
Chọn một câu trả lời:
Câu hỏi 7
c. shèngrì
a. r-nshi
Câu trả lời đúng
Phản hồi
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Câu trả lời đúng là:
b. r-nsh#
Câu hỏi 9
Câu trả lời đúng
Đánh dấu để làm
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
sau
Chọn một câu trả lời:
Chọn phiên âm đúng của chữ
Hán cho trước:
a. 谢谢您
Đánh dấu để làm
sau
Chọn một câu trả lời:
a. shàngwǔ
Mô tả câu hỏi
b. 不客气
c. 不去
王兰:你去邮局寄信吗?
Chọn từ đúng:
明玉: _______。去银行取钱。
2016 年
Chọn một câu trả lời:
Chọn một câu trả lời:
b. zhōngwǔ
a. 2076 年
c. xiàwǔ
b. 2016 年
Phản hồi
王阿姨: 你好!请进!
李军 : __________!
Mô tả câu hỏi
上午
Điền từ thích hợp vào chỗ
trống?
a. 去
b. 不好
c. 不去
Bài luyện tập trắc nghiệm 01 - LTTN01
Đáp án đúng là: shàngwǔ
Câu trả lời đúng là:
c. 2019 年
Câu hỏi 8
Phản hồi
Câu trả lời khơng đúng
Đáp án đúng là: 2016 年
Điểm 0,00 ngồi khoảng 1,00
Câu trả lời đúng là:
Chọn âm tiết đúng?
bái le
Chọn một câu trả lời:
a. bái le
Câu hỏi 10
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
b. bǎi le
c. bài le
Đánh dấu để làm
sau
Chọn thanh mẫu đúng? bai%201.wav
……. te
Chọn một câu trả lời:
b. ai
a. d
c. ou
b. t
Chọn thanh mẫu đúng? bai%201.wav
……. kai
a. Hànyǔ hěn nán
b. Hányǔ hěn nán
Chọn đáp án đúng?
Chọn một câu trả lời:
不忙
Nêu tên các bộ và số nét của chúng?
a. g
Chọn một câu trả lời:
亻
b. k
a. bù máng
c. n
Chọn một câu trả lời:
a. bộ Ngôn, 2 nét
c. h
b. bú hǎo
Phản hồi
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau:
Đáp án đúng là: ao
nán
Câu trả lời đúng là:
Chọn một câu trả lời:
Chọn thanh mẫu đúng? bai%201.wav
Chọn âm tiết đúng?
a. 摊
……. bu
yùxǐ
Chọn một câu trả lời:
Chọn một câu trả lời:
a. p
a. yùxī
b. bộ Nhân, 2 nét
c. bộ Nữ, 2 nét
b. 难
c. 住
Chọn đáp án đúng?
b. b
b. ýxí
不大
Chọn một câu trả lời:
c. yùxǐ
a. bú dà
c. m
Chọn vận mẫu đúng? bai%201.wav
fo ………
Mô tả câu hỏi
Chọn âm tiết đúng?
Chọn một câu trả lời:
táitóu
a. ou
Chọn một câu trả lời:
b. e
a. dàitóu
c. o
b. bù dà
Nêu tên các bộ và số nét của chúng?
氵
Chọn một câu trả lời:
a. bộ Miên, 2 nét
b. bộ Thủy,3 nét
b. táitóu
Chọn vận mẫu đúng? bai%201.wav
c. bộ Nữ, 3 nét
li ………
Chọn một câu trả lời:
c. gàilóu
a. ü
Nêu tên các bộ và số nét của chúng?
b. u
彳
c. i
Nêu tên các bộ và số nét của chúng?
忄
Chọn một câu trả lời:
a. bộ Tâm, 3 nét
Chọn một câu trả lời:
a. bộ Xích, 3 nét
Chọn vận mẫu đúng? bai%201.wav
gao …….
b. bộ Nhân, 2 nét
c. bộ Ngôn, 3 nét
Chọn một câu trả lời:
b. bộ Nhân, 2 nét
c. bộ Xích, 3 nét
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau:
hěn
a. ao
Chọn đáp án đúng?
汉语很难
Chọn một câu trả lời:
Chọn một câu trả lời:
a. 很
b. 恨
c. 狠
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau:
c. mā de
Chọn âm tiết đúng?
láolèi
tài
Chọn một câu trả lời:
Chọn một câu trả lời:
a. láolèi
a. 夫
b. 大
c. 太
b. lǎolèi
c. lǎoléi
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?
不好
Chọn một câu trả lời:
a. bù hǎo
b. bú máng
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau:
女
Chọn một câu trả lời:
a. nǚ
b. māma
c. dìdi
bù
Chọn một câu trả lời:
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?
妈妈
a. 否
b. 不
Chọn một câu trả lời:
a. bàba
b. mèimei
c. māma
c. 木
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau:
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?
gēge
弟弟
Chọn một câu trả lời:
Chọn một câu trả lời:
a. 爸爸
a. dìdi
b. 弟弟
c. 哥哥
b. nǚ
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?
爸爸
妹妹
Chọn một câu trả lời:
Chọn một câu trả lời:
a. nǚ
a. māma
b. mèimei
b. mèimei
c. hǎo
c. bàba
c. dà
Chọn một câu trả lời:
Chọn đáp án đúng?
a. tā de
不难
Chọn một câu trả lời:
b. dà de
a. bù nán
b. bú tài máng