CƠ SỞ DẠY THÊM THĂNG LONG
16/108 Trần Quý Cáp – Pleiku – Gia Lai
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
Năm học: 2018 - 2019
Thời gian làm bài: 60 phút
Mã đề 213
Họ và tên: ………………………………………….
2
Câu 1: Giải phương trình tan 3x 1 0 .
x k
x k
4
12
A.
B.
x k
x k
8
2
12
3
C.
D.
1 4sin x
y
cos x .
Câu 2: Tìm tập xác định D của hàm số
D \ k , k
D \ k 2 , k
B.
A.
D \ k , k
D \ k 2 , k
2
2
C.
D.
2
0
0
Câu 3: Tính giá trị biểu thức P sin 45 cos 60 .
1
P
2
B.
C. P 1
A. P 0
Câu 4: Giải phương trình s in2x cos 2 x 2 .
3
x k 2
x k
4
8
A.
B.
Câu 5: Phương trình nào sau đây có nghiệm?
A. 5sin x 2 cos x 3
C.
sin x 4cos x 5
C.
x
D. P 1
k
8
B. sin x cos x 2
D. cos x 3 sin x 3
Câu 6: Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y 7 cos 5 x 1 .
M 7
B. M 5
C. M 6
A.
Câu 7: Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
9 cot x 0
B. 2 tan x 9 0
C. 1 4sin x 0
A.
Câu 8: Giải phương trình 3 sin x cos x 1 .
2
x k 2 ; x k 2
3
A.
x k 2 ; x k 2
6
2
C.
Câu 9: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn.
y sin x
B. y cos x
A.
x k
4
D.
D. M 8
D. 5 4 cos x 0
4
k 2 ; x k 2
3
3
B.
5
x k 2 ; x k 2
6
6
D.
x
C. y cot x
D. y tan x
2
Câu 10: Giải phương trình 2sin x 3sin x 2 0 .
4
5
x k 2 ; x k 2
x k 2 ; x k 2
3
3
6
6
A.
B.
7
2
x k 2 ; x k 2
x k 2 ; x k 2
6
6
3
3
C.
D.
tan 2 x tan 800
Câu 11: Giải phương trình
.
0
0
0
0
x 40 k180
B. x 40 k 90
A.
Câu 12: Giải phương trình 1 cos x 0 .
x k 2
2
B. x k 2
A.
Câu 13: Giải phương trình cos 4 x 3 s in4x 0 .
x k
x k
12
4
8
4
A.
B.
Câu 14: Giải phương trình 1 2sin x 0 .
0
0
C. x 40 k 45
0
0
D. x 80 k180
x k
2
C.
D. x k 2
C.
x k
4
D.
x
k
24
4
x 6 k 2
x 6 k 2
x 6 k 2
x 7 k 2
x 5 k 2
x 7 k 2
6
6
6
B.
C.
D.
Câu 15: Cho phương trình cos 4 x 3m 5 . Tìm m để phương trình đã cho có nghiệm.
4
4
4
m 2
2 m
m 3
3
A. 1 m 1
B. 3
C.
D. 3
Câu 16: Cho phương trình 2 cos 4 x sin4x m . Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình đã
cho có nghiệm.
A. 3 m 3
B. m 3; m 3
x 6 k 2
x 5 k 2
6
A.
C.
D. m 5; m 5
5 m 5
2
y 3sin 2 x sin x cos x 5
Câu 17: Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số
.
M
6
M
2
M
4
B.
C.
D. M 4
A.
Câu 18: Giải phương trình sin3x sin x 0 .
x k
x k
4
A.
x k
x k
2
B.
x k 2
x k
2
C.
2
2
Câu 19: Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y sin x 4 cos x 9 .
15
5
m
m
2
2
B. m 5
C.
A.
Câu 20: Hàm số nào sau đây xác định với mọi x .
7
sin x 1
y 2
y
y 7 4 tan x
sin x
3 cos x
B.
C.
A.
x k
x k
4
2
D.
D. m 5
D. y cot x
6;6 là:
Câu 21: Số nghiệm của phương trình 2 cos x 2 0 trên khoảng
B. 6
C. 5
D. 3
A. 4
Câu 22: Hàm số nào sau đây không phải là hàm số chẵn, cũng không phải là hàm số lẻ.
sin x cot x
y
4
2
y x 2 s in4x
x
B.
C. y x cos x
D. y x tan x
A.
s in3x 3 cos 3 x 2sin x
Câu 23: Giải phương trình
x 6 k
x 12 k
x k
x 5 k
12
6
2
A.
B.
C.
Câu 24: Giải phương trình cos 2 x 3 sin x 1 .
7
x k ; x k 2 ; x k 2
6
6
A.
4
x k ; x k 2 ; x k 2
3
3
C.
B.
x 6 k
x k
3
x k 2 ; x
x 12 k
x 5 k
24
2
D.
2
k 2
3
2
x k ; x k 2 ; x k 2
3
3
D.
4
4
Câu 25: Phương trình sin x cos x 5sin 2 x 1 tương đương với phương trình nào sau đây?
2
sin 2 2 x 10sin2 x 0
B. sin 2 x 10sin2 x 0
A.
2
sin 2 2 x 5sin2 x 0
D. sin 2 x 5sin2 x 0
C.
3
y tan x
1 cos 2 x .
Câu 26: Tìm tập xác định D của hàm số
D \ k , k
D \ k , k
2
2
A.
B.
D \ k 2 , k
D.
C.
Câu 27: Giải phương trình cos 2 x sin 2 x 2 cos x .
2
x
k
x
k 2
4
3
4
x 3 k 2
x k 2
12
3
4
A.
B.
C.
Câu 28: Giải phương trình sin 6 x cos 4 x 0 .
x k ; x k
20
5
4
A.
B.
2
x k ; x k
4
20
5
C.
D.
2
Câu 29: Giải phương trình sin x cos x 1 0 .
x k ; x k 2
2
A.
x k ; x k 2
2
C.
cos x sin x
Câu 30: Giải phương trình
19
x
k 2 ; x
k 2
12
12
A.
19
x k 2 ; x
k 2
12
12
C.
D \ k , k
x
k 2
4
x 4 k 2
9
3
x
k 2
4
x k 2
12
3
D.
k ;x k
20
5
4
2
x k ; x k
10
5
x
x k 2 ; x k 2
2
2
B.
x k ; x k 2
2
D.
6
2 .
7
13
k 2 ; x
k 2
12
12
B.
7
13
x
k 2 ; x
k 2
12
12
D.
x
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------