Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

TKB HS KHOI CHIEU

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (380.29 KB, 4 trang )

THỨ

2
3
4
5

TIẾT

10A1
(Thúy)

10A2
(Hảo)

10A3
(Mến)

10A4
(Phương)

10A5
(Thương Sinh)

10A6
(Tuyền)

10A7
(Lan)

10A8


(Diện)

10A9
(Nhạn)

1

Lí - Nhạn

GDQP - Viễn

Tốn - Tuyền

Hóa - Thắm

Tốn - Hương

GDCD - Diền

Văn - Phượng

Văn - Diện

Địa - Toàn

2

NNgữ - Thúy

Địa - Tồn


NNgữ - Mến

GDQP - Viễn

Tốn - Hương

CNghệ - Sen

Hóa - Thắm

Văn - Diện

Lí - Nhạn

3

Văn - Sáng

NNgữ - Mến

Lí - Mừng

CNghệ - Sen

GDQP - Viễn

Tốn - Tuyền

Địa - Tồn


Hóa - Thắm

Tốn - Bình

4

Địa - Tồn

Lí - Nhạn

Lí - Mừng

Văn - Phương

GDCD - Diền

Tốn - Tuyền

GDQP - Viễn

Hóa - Thắm

Tốn - Bình

5

ChCờ - Thúy

ChCờ - Hảo


ChCờ - Mến

ChCờ - Phương

ChCờ - Thương Sinh

ChCờ - Tuyền

ChCờ - Lan

ChCờ - Diện

ChCờ - Nhạn

1

Tin - Hổ

Lí - Nhạn

Địa - Tồn

Tốn - Đạt

Địa - Vi Địa

NNgữ - Oanh

Văn - Phượng


Sinh - Ký

Hóa - Chánh

2

Địa - Tồn

Lí - Nhạn

Tin - Hổ

Tốn - Đạt

Văn - Sáng

Hóa - Thạnh

TD - Hiển

Địa - Vi Địa

NNgữ - Ngân

3

TD - Hiển

Hóa - Thạnh


Hóa - Chánh

Tin - Hổ

Văn - Sáng

Địa - Vi Địa

CNghệ - Ký

TD - Nhi

NNgữ - Ngân

4

Văn - Sáng

Hóa - Thạnh

Sử - Thuấn

TD - Hiển

Hóa - Chánh

Sinh - Ký

Tin - Hổ


NNgữ - Ngân

TD - Nhi

5

Văn - Sáng

Tin - Hổ

TD - Hiển

Địa - Vi Địa

Hóa - Chánh

TD - Nhi

Sử - Thuấn

NNgữ - Ngân

Lí - Nhạn

1

CNghệ - Sen

GDCD - Diền


Văn - Phương

NNgữ - Hồi

Lí - Thảo

Tin - Hổ

NNgữ - Lan

Tốn - Tín

Văn - Xn Hào

2

GDCD - Diền

Tin - Hổ

Văn - Phương

TD - Hiển

Lí - Thảo

TD - Nhi

NNgữ - Lan


Tốn - Tín

Văn - Xn Hào

3

Tốn - Tín

Văn - Phương

CNghệ - Sen

Lí - Thảo

Tin - Hổ

Văn - Xuân Hào

TD - Hiển

GDCD - Diền

Tốn - Bình

4

Tốn - Tín

Văn - Phương


TD - Hiển

Tin - Hổ

CNghệ - Sen

Văn - Xuân Hào

GDCD - Diền

Lí - Thảo

Tốn - Bình

5

TD - Hiển

TD - Nhi

Tin - Hổ

Văn - Phương

NNgữ - Hồi

Lí - Thảo

Tốn - Tín


CNghệ - Sen

GDCD - Diền

1

Tốn - Tín

Hóa - Thạnh

GDQP - Viễn

GDCD - Diền

NNgữ - Hoài

NNgữ - Oanh

Tin - Hổ

NNgữ - Ngân

Sử - Thuấn

2

Tin - Hổ

NNgữ - Mến


GDCD - Diền

Sử - Thuấn

NNgữ - Hoài

NNgữ - Oanh

Văn - Phượng

NNgữ - Ngân

TD - Nhi

3

Hóa - Thạnh

Tốn - Hảo

NNgữ - Mến

NNgữ - Hoài

Tin - Hổ

Sử - Thuấn

Văn - Phượng


GDQP - Viễn

NNgữ - Ngân

4

Hóa - Thạnh

Tốn - Hảo

NNgữ - Mến

NNgữ - Hồi

TD - Nhi

Tin - Hổ

Tốn - Tín

Sử - Thuấn

NNgữ - Ngân

1

Tốn - Tín

CNghệ - Ký


Sinh - Thương Sinh

Tốn - Đạt

TD - Nhi

NNgữ - Oanh

Lí - Điệp

Lí - Thảo

Hóa - Chánh

2

Sinh - Thương Sinh

Sinh - Ký

Toán - Tuyền

Toán - Đạt

Lí - Thảo

Địa - Vi Địa

Lí - Điệp


Tốn - Tín

Văn - Xuân Hào

3

Sử - Thuấn

Toán - Hảo

Toán - Tuyền

Địa - Vi Địa

Hóa - Chánh

Lí - Thảo

Sinh - Ký

Tốn - Tín

Văn - Xn Hào

4

NNgữ - Thúy

Sử - Thuấn


Hóa - Chánh

Lí - Thảo

Địa - Vi Địa

Văn - Xn Hào

Tốn - Tín

TD - Nhi

Sinh - Ký

5

NNgữ - Thúy

TD - Nhi

Hóa - Chánh

Lí - Thảo

Sử - Thuấn

Văn - Xn Hào

Tốn - Tín


Địa - Vi Địa

CNghệ - Ký

1

Hóa - Thạnh

Địa - Tồn

Văn - Phương

Sinh - Thương Sinh

Văn - Sáng

GDQP - Viễn

Hóa - Thắm

Văn - Diện

Tin - Trung

2

Lí - Nhạn

Tốn - Hảo


Tốn - Tuyền

Hóa - Thắm

Tốn - Hương

Hóa - Thạnh

Địa - Tồn

Văn - Diện

Tin - Trung

3

Lí - Nhạn

Văn - Phương

Địa - Tồn

Hóa - Thắm

Tốn - Hương

Tốn - Tuyền

NNgữ - Lan


Tin - Trung

GDQP - Viễn

4

GDQP - Viễn

NNgữ - Mến

Lí - Mừng

Văn - Phương

Sinh - Thương Sinh

Tốn - Tuyền

NNgữ - Lan

Tin - Trung

Địa - Toàn

5

SHL - Thúy

SHL - Hảo


SHL - Mến

SHL - Phương

SHL - Thương Sinh

SHL - Tuyền

SHL - Lan

SHL - Diện

SHL - Nhạn

5

6
7

TN1


THỨ

TIẾT
1

2


2
3
4
5
1

3

2
3
4
5
1

4

2
3
4
5
1

5

2
3
4
5
1


6

2
3
4
5
1

7

2
3
4
5

TN2

TN3

TN4

TN5

XH1

XH2

XH3

XH4


XH5





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×