Tải bản đầy đủ (.pdf) (20 trang)

Tài liệu Điều trị chống đông trong bệnh lý tim mạch (Phần 1) ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (840.04 KB, 20 trang )



IE
IE


U TRề CHO
U TRề CHO


NG
NG


ONG
ONG
TRONG
TRONG
BE
BE


NH LY
NH LY


TIM MA
TIM MA


CH


CH
ThS
ThS
BS
BS
Ho
Ho


Huy
Huy


nh
nh
Quang
Quang
Tr
Tr


Tr
Tr






ng

ng
Khoa
Khoa
Ho
Ho


i
i
s
s
ửự
ửự
c
c
-
-
Vie
Vie


n
n
Tim TP HCM
Tim TP HCM
Yeõu
Yeõu
ca
ca



u
u


o
o


i
i
vụ
vụ


i
i
ho
ho
ù
ù
c
c
vieõn
vieõn


Heparin KP
Heparin KP



:
:
bie
bie


t
t
cụ
cụ
che
che


ta
ta


c
c
du
du
ù
ù
ng
ng
cu
cu



a
a
heparin
heparin
va
va


xe
xe


t
t
nghie
nghie


m
m


e
e


theo
theo
doừi

doừi


ie
ie


u
u
trũ
trũ
ba
ba


ng
ng
heparin KP
heparin KP


.
.


Heparin TLPT
Heparin TLPT
tha
tha



p
p
:
:
bie
bie


t
t
v
v


sao
sao
heparin TLPT
heparin TLPT
tha
tha


p
p
ửự
ửự
c
c
che

che


Xa
Xa
ma
ma
ù
ù
nh
nh
hụn
hụn
ửự
ửự
c
c
che
che


thrombin
thrombin
va
va




u

u


ie
ie


m
m
cu
cu


a
a
heparin TLPT
heparin TLPT
tha
tha


p
p
so
so
vụ
vụ


i

i
heparin KP
heparin KP


.
.


Thuo
Thuo


c
c
kha
kha


ng
ng
vitamin K :
vitamin K :
hie
hie


u
u
v

v


sao
sao
khi
khi
ca
ca


n
n
cho
cho


ng
ng


oõng
oõng
kha
kha


n
n
khoõng

khoõng
the
the


du
du


ng
ng
thuo
thuo


c
c
KVK
KVK
va
va


bie
bie


t
t



ũnh
ũnh
ngh
ngh
ú
ú
a
a
INR.
INR.


Ho
Ho


i
i
ch
ch
ửự
ửự
ng
ng
ma
ma
ù
ù
ch

ch
va
va


nh
nh
ca
ca


p
p
:
:
bie
bie


t
t


ie
ie


u
u
trũ

trũ
cho
cho


ng
ng
huye
huye


t
t
kho
kho


i
i
to
to


i
i


u
u
trong

trong
ho
ho


i
i
ch
ch
ửự
ửự
ng
ng
ma
ma
ù
ù
ch
ch
va
va


nh
nh
ca
ca


p

p
pha
pha


i
i
bao
bao
go
go


m
m
nh
nh


ừng
ừng
thuo
thuo


c
c
na
na



o
o
.
.


Be
Be


nh
nh
van
van
tim
tim
:
:
bie
bie


t
t
ch
ch





ũnh
ũnh
du
du


ng
ng
thuo
thuo


c
c
KVK
KVK
trong
trong
be
be


nh
nh
he
he
ù
ù
p

p
van 2
van 2
la
la


va
va


khoa
khoa


ng
ng
INR
INR
ca
ca


n
n


a
a
ù

ù
t
t
.
.


Rung
Rung
nh
nh
ú
ú
khoõng
khoõng
do
do
be
be


nh
nh
van
van
tim
tim
:
:
bie

bie


t
t
ch
ch




ũnh
ũnh
du
du


ng
ng
thuo
thuo


c
c
KVK.
KVK.
Stable angina
Thrombosis
1. Adapted from Libby P. Circulation 2001;104:365–372.

2. Drouet L. Cerebrovasc Dis 2002;13(Suppl 1):1–6.
UA=unstable angina; MI=myocardial infarction;
ACS=acute coronary syndrome; TIA=transient ischemic attack
UA
MI
Ischemic
stroke/TIA
Vascular death
ACS


v
v
ö
ö
õa
õa
ñ
ñ
o
o
ä
ä
ng
ng
ma
ma
ï
ï
ch

ch
(atherosclerosis)
(atherosclerosis)
va
va
ø
ø
huye
huye
á
á
t
t
kho
kho
á
á
i
i


v
v
ö
ö
õa
õa
(
(
atherothrombosis

atherothrombosis
)
)
Huye
Huye
á
á
t
t
kho
kho
á
á
i
i
t
t
ó
ó
nh
nh
ma
ma
ï
ï
ch
ch
va
va

ø
ø
huye
huye
á
á
t
t
kho
kho
á
á
i
i
trong
trong
buo
buo
à
à
ng
ng
tim
tim
Bo
Bo
ä
ä
ba
ba

Virchow
Virchow
(
(
Virchow
Virchow


s
s
Triad)
Triad)
Ứ trệ tuần hoàn :
- Bệnh van tim (hẹp van 2 lá)
- Rung nhó
- Huyết khối tónh mạch sâu


che
che
á
á
ñ
ñ
oâng
oâng
ma
ma
ù
ù

u
u
(
(
ta
ta
ï
ï
o
o
huye
huye
á
á
t
t
kho
kho
á
á
i
i
fibrin)
fibrin)
Huye
Huye
á
á
t
t

kho
kho
á
á
i
i
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
ma
ma
ï
ï
ch
ch
#
#
huye
huye
á
á
t
t
kho
kho

á
á
i
i
t
t
ó
ó
nh
nh
ma
ma
ï
ï
ch
ch
1)
1)
Huye
Huye
á
á
t
t
kho
kho
á
á
i
i

đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
ma
ma
ï
ï
ch
ch
:
:


Xua
Xua
á
á
t
t
hie
hie
ä
ä
n
n

trên
trên
ne
ne
à
à
n
n


v
v
ư
ư
õa
õa
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
ma
ma
ï
ï
ch
ch

.
.




che
che
á
á
:
:
Hoa
Hoa
ï
ï
t
t
ho
ho
ù
ù
a
a
tie
tie
å
å
u
u

ca
ca
à
à
u
u
ta
ta
ï
ï
i
i
chỗ
chỗ
ra
ra
ï
ï
n
n
vỡ
vỡ
ma
ma
û
û
ng
ng



v
v
ư
ư
õa
õa


ta
ta
ï
ï
o
o
huye
huye
á
á
t
t
kho
kho
á
á
i
i
tie
tie
å
å

u
u
ca
ca
à
à
u
u
.
.
Huye
Huye
á
á
t
t
kho
kho
á
á
i
i
fibrin
fibrin
h
h
ì
ì
nh
nh

tha
tha
ø
ø
nh
nh
th
th


pha
pha
ù
ù
t
t
trên
trên
huye
huye
á
á
t
t
kho
kho
á
á
i
i

tie
tie
å
å
u
u
ca
ca
à
à
u
u
.
.


Đ
Đ
ie
ie
à
à
u
u
trò
trò
:
:
cho
cho

á
á
ng
ng
tie
tie
å
å
u
u
ca
ca
à
à
u
u
+
+
cho
cho
á
á
ng
ng
đ
đ
ông
ông
.
.

2)
2)
Huye
Huye
á
á
t
t
kho
kho
á
á
i
i
t
t
ó
ó
nh
nh
ma
ma
ï
ï
ch
ch
va
va
ø
ø

trong
trong
buo
buo
à
à
ng
ng
tim
tim
:
:


Xua
Xua
á
á
t
t
hie
hie
ä
ä
n
n
trên
trên
ne
ne

à
à
n
n


tre
tre
ä
ä
tua
tua
à
à
n
n
hoa
hoa
ø
ø
n
n
+
+
tăng
tăng
đ
đ
ông
ông

.
.




che
che
á
á
:
:
hoa
hoa
ï
ï
t
t
ho
ho
ù
ù
a
a
đ
đ
ông
ông
ma
ma

ù
ù
u
u


ta
ta
ï
ï
o
o
huye
huye
á
á
t
t
kho
kho
á
á
i
i
fibrin.
fibrin.


Đ
Đ

ie
ie
à
à
u
u
trò
trò
:
:
cho
cho
á
á
ng
ng
đ
đ
ông
ông
.
.


ie
ie


u
u

trũ
trũ
cho
cho


ng
ng
huye
huye


t
t
kho
kho


i
i
(
(
antithrombotic
antithrombotic
therapy)
therapy)
1)
1)



ie
ie


u
u
trũ
trũ
cho
cho


ng
ng
tie
tie


u
u
ca
ca


u
u
(
(
antiplatelet
antiplatelet

therapy)
therapy)
2)
2)


ie
ie


u
u
trũ
trũ
cho
cho


ng
ng


oõng
oõng
(anticoagulant therapy)
(anticoagulant therapy)


Heparin
Heparin

khoõng
khoõng
phaõn
phaõn


oa
oa
ù
ù
n
n
(
(
unfractionated
unfractionated
heparin
heparin


UFH)
UFH)


Heparin
Heparin
tro
tro
ù
ù

ng
ng
l
l




ù
ù
ng
ng
phaõn
phaõn
t
t
ửỷ
ửỷ
tha
tha


p
p
(low
(low
-
-
molecular
molecular

-
-
weight
weight
heparin
heparin


LMWH)
LMWH)


Fondaparinux
Fondaparinux


Thuo
Thuo


c
c
ửự
ửự
c
c
che
che



tr
tr
ửù
ửù
c
c
tie
tie


p
p
thrombin :
thrombin :
hirudin
hirudin
,
,
lepirudin
lepirudin
,
,
bivalirudin
bivalirudin
,
,
argatroban
argatroban
,
,

ximelagatran
ximelagatran


Rivaroxaban
Rivaroxaban
(
(
ửự
ửự
c
c
che
che


tr
tr
ửù
ửù
c
c
tie
tie


p
p
Xa
Xa

)
)


Thuo
Thuo


c
c
kha
kha


ng
ng
vitamin K
vitamin K
Heparin
Heparin
không
không
phân
phân
đ
đ
oa
oa
ï
ï

n
n


Hỗn
Hỗn


ï
ï
p
p
không
không
đ
đ
o
o
à
à
ng
ng
nha
nha
á
á
t
t
nh
nh

ư
ư
õng
õng
chuỗi
chuỗi
mucopolysaccharide
mucopolysaccharide
co
co
ù
ù
chie
chie
à
à
u
u
da
da
ø
ø
i
i
ra
ra
á
á
t
t

kha
kha
ù
ù
c
c
nhau
nhau
(do
(do
đ
đ
o
o
ù
ù
co
co
ù
ù
TLPT
TLPT
kha
kha
ù
ù
c
c
nhau
nhau

:
:
3.000
3.000


30.000
30.000
Da
Da
,
,
trung
trung
b
b
ì
ì
nh
nh
15.000
15.000
Da
Da
).
).


Đ
Đ



ï
ï
c
c
t
t
ì
ì
m
m
tha
tha
á
á
y
y
trong
trong
ca
ca
ù
ù
c
c
ha
ha
ï
ï

t
t
cu
cu
û
û
a
a
ca
ca
ù
ù
c
c
d
d
ư
ư
ỡng
ỡng
ba
ba
ø
ø
o
o
(mast cells)
(mast cells)
va
va

ø
ø
ca
ca
ù
ù
c
c
te
te
á
á
ba
ba
ø
ø
o
o
ba
ba
ï
ï
ch
ch
ca
ca
à
à
u
u

đ
đ
a
a
nhân
nhân
a
a
ù
ù
i
i
kie
kie
à
à
m
m
cu
cu
û
û
a
a
đ
đ
o
o
ä
ä

ng
ng
va
va
ä
ä
t
t
co
co
ù
ù
vu
vu
ù
ù
.
.


Năm
Năm
1916 McLean
1916 McLean
pha
pha
ù
ù
t
t

hie
hie
ä
ä
n
n
heparin
heparin
co
co
ù
ù
hoa
hoa
ï
ï
t
t
t
t
í
í
nh
nh
cho
cho
á
á
ng
ng

đ
đ
ông
ông
.
.


Heparin KP
Heparin KP
Đ
Đ
du
du
ø
ø
ng
ng
trong
trong
y
y
khoa
khoa
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï

c
c
tr
tr
í
í
ch
ch
ly
ly
t
t


ma
ma
ø
ø
ng
ng
nha
nha
ø
ø
y
y
ruo
ruo
ä
ä

t
t
cu
cu
û
û
a
a
heo
heo
hoa
hoa
ë
ë
c
c
bo
bo
ø
ø
.
.


Hoa
Hoa
ï
ï
t
t

t
t
í
í
nh
nh
heparin KP
heparin KP
Đ
Đ
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
bie
bie
å
å
u
u
thò
thò
ba
ba
è
è

ng
ng
đ
đ
ơn
ơn


quo
quo
á
á
c
c
te
te
á
á
.
.


che
che
á
á
ta
ta
ù
ù

c
c
du
du
ï
ï
ng
ng
cu
cu
û
û
a
a
heparin KP
heparin KP
Đ
Đ
Heparin thể hiện tác dụng
chống đông với sự tham gia
của một protein trong huyết
tương là antithrombin III
(AT III).
Heparin đóng vai trò như
một trạm để AT III và
thrombin (hoặc yếu
tố đông máu khác) kết hợp
với nhau → Yếu tố đông
máu bò bất hoạt hóa.
Ñöôøng chung

Ñöôøng noäi sinh
Heparin KP
Heparin KP


:
:
D
D




ù
ù
c
c


o
o


ng
ng
ho
ho
ù
ù
c

c


Du
Du


ng
ng
qua
qua
ủử
ủử




ng
ng
tieõm
tieõm
TM
TM
hoa
hoa


c
c
tieõm

tieõm
d
d






i
i
da
da
.
.


Vụ
Vụ


i
i
cu
cu


ng
ng
mo

mo


t
t
lie
lie


u
u
bolus
bolus
va
va


cu
cu


ng
ng
mo
mo


t
t
lie

lie


u
u
duy
duy
tr
tr


trong
trong
24
24
giụ
giụ


,
,
khi
khi
du
du


ng
ng
ủử

ủử




ng
ng
tieõm
tieõm
d
d






i
i
da
da
t
t


le
le


be

be


nh
nh
nhaõn
nhaõn
ủử
ủử


ù
ù
c
c
cho
cho


ng
ng


oõng
oõng
h
h


ừu

ừu
hie
hie


u
u
ch
ch


ba
ba


ng
ng


so
so
vụ
vụ


i
i
khi
khi
du

du


ng
ng
ủử
ủử




ng
ng
tieõm
tieõm
TM.
TM.
Heparin KP
Heparin KP
Đ
Đ
:
:
D
D
ư
ư
ơ
ơ
ï

ï
c
c
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
ho
ho
ï
ï
c
c
(2)
(2)
Sau khi được tiêm vào cơ thể, một
phần heparin gắn vào đại thực bào,
tế bào nội mô và protein huyết tương
(ngoài AT III) → Cần dùng bolus để
bão hòa các vò trí gắn này.
Thời gian bán loại thải của heparin tùy
thuộc liều dùng.
Heparin liều thấp được loại thải chủ
yếu trong đại thực bào và tế bào nội
mô (do khử polymer).
Heparin liều cao được thải thêm qua

đường thận (chậm hơn).
Heparin KP
Heparin KP
Đ
Đ
:
:
Ca
Ca
ù
ù
c
c
che
che
á
á
đ
đ
o
o
ä
ä
lie
lie
à
à
u
u
du

du
ø
ø
ng
ng


Che
Che
á
á
đ
đ
o
o
ä
ä
lie
lie
à
à
u
u
cao
cao
(full
(full
-
-
dose)

dose)
:
:
ngăn
ngăn
s
s


lan
lan
ro
ro
ä
ä
ng
ng
cu
cu
û
û
a
a
huye
huye
á
á
t
t
kho

kho
á
á
i
i
đ
đ
ã
ã
h
h
ì
ì
nh
nh
tha
tha
ø
ø
nh
nh
.
.
Ca
Ca
à
à
n
n
theo

theo
dõi
dõi
xe
xe
ù
ù
t
t
nghie
nghie
ä
ä
m
m
đ
đ
ông
ông
ma
ma
ù
ù
u
u
.
.
-
-
Đ

Đ
ie
ie
à
à
u
u
trò
trò
huye
huye
á
á
t
t
kho
kho
á
á
i
i
TM
TM
sâu
sâu
,
,
thuyên
thuyên
ta

ta
é
é
c
c
Đ
Đ
MP :
MP :
Tiêm
Tiêm
TM
TM
bolus 80
bolus 80
đ
đ
ơn
ơn


/kg +
/kg +
truye
truye
à
à
n
n
TM 18

TM 18
đ
đ
ơn
ơn
vò/kg/giơ
vò/kg/giơ
ø
ø
.
.
-
-
Đ
Đ
ie
ie
à
à
u
u
trò
trò
huye
huye
á
á
t
t
kho

kho
á
á
i
i
ta
ta
é
é
c
c
Đ
Đ
MV (
MV (
ho
ho
ä
ä
i
i
ch
ch


ng
ng
ma
ma
ï

ï
ch
ch
va
va
ø
ø
nh
nh
ca
ca
á
á
p
p
) :
) :
Tiêm
Tiêm
TM 60
TM 60
-
-
70
70
đ
đ
ơn
ơn



/kg (
/kg (
to
to
á
á
i
i
đ
đ
a
a
5000
5000
đ
đ
ơn
ơn


) +
) +
truye
truye
à
à
n
n
TM

TM
12
12
-
-
15
15
đ
đ
ơn
ơn
vò/kg/24
vò/kg/24
giơ
giơ
ø
ø
.
.


Che
Che
á
á
đ
đ
o
o
ä

ä
lie
lie
à
à
u
u
tha
tha
á
á
p
p
(low
(low
-
-
dose)
dose)
:
:
ng
ng


a
a
huye
huye
á

á
t
t
kho
kho
á
á
i
i
.
.
Tiêm
Tiêm
d
d
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
i
i
da
da
200
200
đ
đ
ơn

ơn
vò/kg/nga
vò/kg/nga
ø
ø
y
y
(
(
chia
chia
2
2
la
la
à
à
n
n
).
).
Không
Không
a
a
û
û
nh
nh
h

h
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng
ng
đ
đ
e
e
á
á
n
n
đ
đ
ông
ông
ma
ma
ù
ù
u
u


không

không
ca
ca
à
à
n
n
theo
theo
dõi
dõi
ba
ba
è
è
ng
ng
xe
xe
ù
ù
t
t
nghie
nghie
ä
ä
m
m
đ

đ
ông
ông
ma
ma
ù
ù
u
u
.
.
Heparin KP
Heparin KP
Đ
Đ
: Theo
: Theo
dõi
dõi
đ
đ
ie
ie
à
à
u
u
trò
trò
khi

khi
du
du
ø
ø
ng
ng
lie
lie
à
à
u
u
cao
cao


Xe
Xe
ù
ù
t
t
nghie
nghie
ä
ä
m
m
đ

đ
ông
ông
ma
ma
ù
ù
u
u
du
du
ø
ø
ng
ng
đ
đ
e
e
å
å
theo
theo
dõi
dõi
đ
đ
ie
ie
à

à
u
u
trò
trò
ba
ba
è
è
ng
ng
heparin :
heparin :
aPTT
aPTT
(activated partial
(activated partial
thromboplastin
thromboplastin
time)
time)
.
.




ng
ng



ù
ù
i
i
no
no
à
à
ng
ng
đ
đ
o
o
ä
ä
trò
trò
lie
lie
ä
ä
u
u
cu
cu
û
û
a

a
heparin
heparin
trong
trong
ma
ma
ù
ù
u
u
(0,3
(0,3


0,7
0,7
đ
đ
ơn
ơn


/ml),
/ml),
aPTT
aPTT
cu
cu
û

û
a
a
be
be
ä
ä
nh
nh
nhân
nhân
th
th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
ga
ga
á
á
p
p
1,5
1,5



2,5
2,5
la
la
à
à
n
n
aPTT
aPTT
ch
ch


ng
ng
.
.


Kie
Kie
å
å
m
m
tra
tra
aPTT

aPTT
6
6
giơ
giơ
ø
ø
sau
sau
khi
khi
tiêm
tiêm
bolus heparin
bolus heparin
va
va
ø
ø
tu
tu
ø
ø
y
y
theo
theo
ke
ke
á

á
t
t
qua
qua
û
û
aPTT
aPTT
đ
đ
ie
ie
à
à
u
u
ch
ch


nh
nh
va
va
ä
ä
n
n
to

to
á
á
c
c
truye
truye
à
à
n
n
.
.


Trong
Trong
suo
suo
á
á
t
t
qua
qua
ù
ù
tr
tr
ì

ì
nh
nh
đ
đ
ie
ie
à
à
u
u
trò
trò
kie
kie
å
å
m
m
tra
tra
đ
đ
ònh
ònh
ky
ky
ø
ø
aPTT

aPTT
(
(
mỗi
mỗi
6
6


12
12
giơ
giơ
ø
ø
).
).
Heparin KP
Heparin KP
Đ
Đ
:
:
Ta
Ta
ù
ù
c
c
du

du
ï
ï
ng
ng
phu
phu
ï
ï


Pha
Pha
û
û
n
n


ng
ng




ng
ng
(
(
ng

ng


a
a
,
,
no
no
å
å
i
i
mẫn
mẫn
da
da
,
,
phu
phu
ø
ø
Quinck
Quinck
) :
) :
ra
ra
á

á
t
t
hãn
hãn
h
h
ư
ư
õu
õu
.
.


Ru
Ru
ï
ï
ng
ng
to
to
ù
ù
c
c
,
,
ru

ru
ï
ï
ng
ng
lông
lông
:
:
th
th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
he
he
á
á
t
t
sau
sau
khi
khi
ng

ng
ư
ư
ng
ng
heparin.
heparin.


Loãng
Loãng
x
x
ư
ư
ơng
ơng
:
:
co
co
ù
ù
the
the
å
å
ga
ga
ë

ë
p
p
khi
khi
du
du
ø
ø
ng
ng
heparin
heparin
ke
ke
ù
ù
o
o
da
da
ø
ø
i
i
(> 2
(> 2
tha
tha
ù

ù
ng
ng
).
).


Cha
Cha
û
û
y
y
ma
ma
ù
ù
u
u
:
:
t
t


ma
ma
ø
ø
ng

ng
nha
nha
ø
ø
y
y
(
(
cha
cha
û
û
y
y
ma
ma
ù
ù
u
u
cam,
cam,
n
n
ư
ư
ơ
ơ
ù

ù
u
u
răng
răng
),
),
t
t


ve
ve
á
á
t
t
th
th
ư
ư
ơng
ơng
,
,
ve
ve
á
á
t

t
mo
mo
å
å
,
,
chỗ
chỗ
ch
ch
í
í
ch
ch
ca
ca
-
-


-
-
te
te
,
,
tie
tie
å

å
u
u
ra
ra
ma
ma
ù
ù
u
u
,
,
xua
xua
á
á
t
t
huye
huye
á
á
t
t
não
não
.
.
Cha

Cha
û
û
y
y
ma
ma
ù
ù
u
u
th
th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
do
do
không
không
kie
kie
å
å
m

m
soa
soa
ù
ù
t
t
cha
cha
ë
ë
t
t
aPTT
aPTT
,
,
đ
đ
e
e
å
å
aPTT
aPTT
> 3
> 3
ch
ch



ng
ng
.
.
Nguy
Nguy


cha
cha
û
û
y
y
ma
ma
ù
ù
u
u
tăng
tăng
ơ
ơ
û
û
ng
ng
ư

ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i


ù
ù
n
n
tuo
tuo
å
å
i
i
(> 65),
(> 65),
suy
suy
tha
tha
ä
ä
n
n
va

va
ø
ø
khi
khi
du
du
ø
ø
ng
ng
ke
ke
ø
ø
m
m


ù
ù
i
i
thuo
thuo
á
á
c
c
tiêu

tiêu
huye
huye
á
á
t
t
kho
kho
á
á
i
i
,
,
thuo
thuo
á
á
c
c
đ
đ
o
o
á
á
i
i
kha

kha
ù
ù
ng
ng
GP
GP
IIb/IIIa
IIb/IIIa
.
.
X
X


tr
tr
í
í
cha
cha
û
û
y
y
ma
ma
ù
ù
u

u
:
:
ta
ta
ï
ï
m
m
ng
ng
ư
ư
ng
ng
heparin.
heparin.
Ne
Ne
á
á
u
u
muo
muo
á
á
n
n
ho

ho
ù
ù
a
a
gia
gia
û
û
i
i
ta
ta
ù
ù
c
c
du
du
ï
ï
ng
ng
heparin
heparin
ngay
ngay
:
:
tiêm

tiêm
protamin
protamin
(1 mg
(1 mg
protamin
protamin
ho
ho
ù
ù
a
a
gia
gia
û
û
i
i
khoa
khoa
û
û
ng
ng
100
100
đ
đ
ơn

ơn


heparin KP
heparin KP
Đ
Đ
).
).
Heparin KP
Heparin KP
Đ
Đ
:
:
Ta
Ta
ù
ù
c
c
du
du
ï
ï
ng
ng
phu
phu
ï

ï
(2)
(2)


Gia
Gia
û
û
m
m
tie
tie
å
å
u
u
ca
ca
à
à
u
u
:
:
co
co
ù
ù
2

2
loa
loa
ï
ï
i
i
gia
gia
û
û
m
m
tie
tie
å
å
u
u
ca
ca
à
à
u
u
do heparin
do heparin
1)
1)
Gia

Gia
û
û
m
m
tie
tie
å
å
u
u
ca
ca
à
à
u
u
nhe
nhe
ï
ï
do
do
ta
ta
ù
ù
c
c
du

du
ï
ï
ng
ng
tr
tr


c
c
tie
tie
á
á
p
p
cu
cu
û
û
a
a
heparin
heparin
lên
lên
tie
tie
å

å
u
u
ca
ca
à
à
u
u
:
:
Tie
Tie
å
å
u
u
ca
ca
à
à
u
u
= 100.000
= 100.000


150.000/mm
150.000/mm
3

3
,
,
th
th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
không
không
trie
trie
ä
ä
u
u
ch
ch


ng
ng
,
,
xua

xua
á
á
t
t
hie
hie
ä
ä
n
n
1
1


3
3
nga
nga
ø
ø
y
y
sau
sau
khi
khi
ba
ba
é

é
t
t
đ
đ
a
a
à
à
u
u
du
du
ø
ø
ng
ng
heparin
heparin
va
va
ø
ø
t
t


he
he
á

á
t
t
sau
sau
va
va
ø
ø
i
i
nga
nga
ø
ø
y
y
.
.
2)
2)
Gia
Gia
û
û
m
m
tie
tie
å

å
u
u
ca
ca
à
à
u
u
na
na
ë
ë
ng
ng
do
do


che
che
á
á
miễn
miễn
dòch
dòch
(heparin
(heparin
-

-
induced
induced
thrombocytopenia
thrombocytopenia


HIT)
HIT)
:
:
Tie
Tie
å
å
u
u
ca
ca
à
à
u
u
co
co
ù
ù
the
the
å

å
< 50.000/mm
< 50.000/mm
3
3
,
,
xua
xua
á
á
t
t
hie
hie
ä
ä
n
n
3
3


15
15
nga
nga
ø
ø
y

y
sau
sau
khi
khi
ba
ba
é
é
t
t
đ
đ
a
a
à
à
u
u
heparin (
heparin (


ù
ù
m
m
hơn
hơn
ne

ne
á
á
u
u
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
đ
đ
o
o
ù
ù
BN
BN
đ
đ
ã
ã
co
co
ù

ù
du
du
ø
ø
ng
ng
heparin).
heparin).
Bie
Bie
å
å
u
u
hie
hie
ä
ä
n
n
:
:
ta
ta
é
é
c
c
ma

ma
ï
ï
ch
ch
(do
(do
huye
huye
á
á
t
t
kho
kho
á
á
i
i
tie
tie
å
å
u
u
ca
ca
à
à
u

u
)
)
±
±
cha
cha
û
û
y
y
ma
ma
ù
ù
u
u
.
.
X
X


tr
tr
í
í
:
:
ng

ng
ư
ư
ng
ng
heparin,
heparin,
đ
đ
ie
ie
à
à
u
u
trò
trò
huye
huye
á
á
t
t
kho
kho
á
á
i
i
ba

ba
è
è
ng
ng
lepirudin
lepirudin
.
.
Heparin KP
Heparin KP
Ñ
Ñ
:
:
Cho
Cho
á
á
ng
ng
ch
ch
æ
æ
ñ
ñ
ònh
ònh



Ta
Ta
ï
ï
ng
ng
cha
cha
û
û
y
y
ma
ma
ù
ù
u
u


Tie
Tie
à
à
n
n
caên
caên
gia

gia
û
û
m
m
tie
tie
å
å
u
u
ca
ca
à
à
u
u
do heparin
do heparin


Loe
Loe
ù
ù
t
t
da
da
ï

ï
da
da
ø
ø
y
y
tie
tie
á
á
n
n
trie
trie
å
å
n
n


Vieâm
Vieâm
ma
ma
ø
ø
ng
ng
ngoa

ngoa
ø
ø
i
i
tim
tim
ca
ca
á
á
p
p


Taêng
Taêng
huye
huye
á
á
t
t
a
a
ù
ù
p
p
a

a
ù
ù
c
c
t
t
í
í
nh
nh
Heparin
Heparin
tro
tro
ï
ï
ng
ng
l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
phân

phân
t
t


tha
tha
á
á
p
p
Khử polymer heparin
KPĐ (bằng tác nhân
hóa học hoặc enzym)
→ heparin TLPTT.
Các chuỗi mucopolysaccharide của heparin TLPT thấp ngắn
hơn so với các chuỗi mucopolysaccharide của heparin KPĐ
→ TLPT thấp hơn so với heparin KPĐ (2000-9000 Da, trung
bình 4000-6000 Da).


che
che
á
á
ta
ta
ù
ù
c

c
du
du
ï
ï
ng
ng
cu
cu
û
û
a
a
heparin KP
heparin KP
Đ
Đ
va
va
ø
ø
heparin TLPTT
heparin TLPTT
Chỉ những chuỗi có ≥
18 gốc saccharide mới
tạo phức hợp được với
thrombin → Heparin
KPĐ ức chế thrombin
lẫn yếu tố Xa như nhau
(tỉ lệ chống Xa / chống

IIa = 1) nhưng heparin
TLPT thấp ức chế chủ
yếu Xa (tỉ lệ chống Xa
/ chống IIa > 1).

×