Tiết: 20
TRƯỜNG THPT TRẦN BÌNH TRỌNG
Tổ Tốn
KIỂM TRA 1 TIẾTGIẢI TÍCH 12-CHƯƠNG I
NĂM HỌC: 2017-2018. Thời gian: 45 phút
Đáp án đề: abcd1234
01. { - - 08. - | - 15. - | - 22. {
02. { - - 09. { - - 16. - - - ~
23. 03. - - - ~
10. - - - ~
17. { - - 24. {
04. - | - 11. - - } 18. - - - ~
25. 05. - - } 12. { - - 19. - | - 06. - - - ~
13. { - - 20. - - - ~
07. { - - 14. { - - 21. - - } Nội dung đề: abcd1234
4
2
01.Cho hàm số y x 2 x 1 . Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành bằng:
A. 2
B. 1
C. 3
|
-
-
~
D. 4
3
x
3x 2 2
3
02.Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
có hệ số góc k 9 ,có phương trình là:
A. y 16 9( x 3) B. y 9( x 3)
C. y 16 9( x 3)
D. y 16 9( x 3)
x 9
y
x m 2 nghịch biến trên từng khoảng xác định.
03.Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A. m 3 hoặc m 3 .
B. m 3 hoặc m 3 .
C. 3 m 3
D. 3 m 3
y
3x 1
x 3 . Giá trị lớn nhất của hàm số trên 0; 2 là
04. Cho hàm số
1
A. 1
B. 3
C. 5
D. 0
1
y x 3 x 2 mx
3
05.Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
đồng biến trên R.
m
1
m
1
m
1
A.
B.
C.
D. m 1
y
4
2
06.Tìm tất cả các giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số y x 2mx 2m có 3 điểm cực trị cùng
với gốc tọa độ O tạo thành bốn đỉnh của một hình vng.
A. m 1
B. m 4
C. m 4
D. m 1
4
2
07.Xác định số điểm cực trị của hàm số y 3 x x 1 .
A. 3
B. 1
C. 2
D. 0
C. 1
D.-1
2
y
08.Giá trị lớn nhất của hàm số
1
A. 3
B. 3
x x 1
x 2 x 1 là:
x 7
x 1 trên 0;2 .
09.Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
min f ( x ) 3
min f ( x ) 0
min f ( x ) 2
f ( x)
A. 0;2
B.
0;2
C. 0;2
D.
min f ( x ) 7
0;2
2
10.Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f ( x ) 6 x x trên 1;4 .
max f ( x ) 2 2
A. 1;4
max f ( x ) 5
max f ( x ) 4
max f ( x ) 3
C. 1;4
D. 1;4
11. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng y mx m 1 cắt đồ thị của hàm số
B.
1;4
y x 3 3x 2 x 2 tại ba điểm A, B, C phân biệt sao cho AB BC .
A.
m ;0 4;
B. m R
C.
m 2;
D.
5
m ;
4
3
12.Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y x mx đạt cực đại tại x 1 .
A. m 3
B. m 3
C. m 0 D.Khơng có giá trị
của m.
13.Đường cong như hình vẽ là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
3
2
A. y x 3x 4 x 2
4
2
C. y 2 x 4 x 3
3
2
B. y x 3x 4 x 2
2
D. y x 2 x 1
14.Đường cong như hình vẽ là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới
đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A.
y
x4
3
x2
2
2
B.
y
x 2
x 1
x4
3
y x2
3
2
2
2
C. y x 3x 3x 2
D.
4
y
x tại điểm có tung độ bằng
15.Viết phương trình tiếp tuyến d của đồ thị hàm số
4.
A. d : y 4 x 8
B. d : y 4 x 8
C. d : y 4 x
D. d : y 4 x 4
3
2
16. Cho hàm số y x mx (4m 9) x 5 , với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số
nghịch biến trên R?
A. 4
B. 5
C. 6
y
D. 7
ax b
cx d với a, b, c, d là các số thực. Mệnh đề nào dưới
17. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số
đây đúng?
A. y ' 0, x 1
B. y ' 0, x 1
C. y ' 0, x R
D. y ' 0, x R
18.Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A. m 2
B. m 2
y m 2 x 4 5 x 2 3
có đúng một điểm cực trị.
D. m 2
8x 1
y
1 2x .
19.Xác định phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
1
x
2
A. y 8
B. y 4
C.
D. x 4
3
C. m 2
2
20.Cho hàm số y x 3 x 1 . Tích các giá trị cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số bằng
A. 3
B.-6
C. 0
D.-3
3
21.Hàm số y x 3x 1 nghịch biến trên khoảng nào?
A. (1; )
B. ( ; )
C. ( 1;1)
D. ( ; 1)
4
2
22.Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2 x 5 m có 4 nghiệm phân biệt.
A. 4 m 5
B. 4 m 5
C. m 4 hoặc m 5 .
D. m 4 hoặc m 5 .
4
2
23.Hàm số y x x 1 đồng biến trên khoảng nào?
A. ( ;1)
B. ( ;0)
C. ( 1;1)
D. (0; )
3
2
24. Đồ thị của hàm số y x 3x 9 x 1 có hai điểm cực trị A và B. Điểm nào dưới đây thuộc đường
thẳng AB?
A. N (1; 10)
B. Q ( 1;10)
C. P(1;0)
D. M (0; 1)
f ( x )
;5 và 5; , thỏa mãn xlim
5
25.Cho hàm số y f ( x ) xác định, liên tục trên từng khoảng
và
lim f ( x )
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.Đường thẳng y 5 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y f ( x ) .
x 5
B.Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y f ( x ) là 2.
C.Đường thẳng x 5 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y f ( x ) .
D.Đường thẳng x 5 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y f ( x ) .
TRƯỜNG THPT TRẦN BÌNH TRỌNG
KIỂM TRA 1 TIẾTGIẢI TÍCH 12-CHƯƠNG I
Tổ Toán
NĂM HỌC: 2017-2018. Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh:.....................................................Lớp:......
Đáp án đề: abdc2134
01. - | - 08. - | - 15. {
02. - - } 09. { - - 16. {
03. { - - 10. - | - 17. {
04. - | - 11. { - - 18. 05. - | - 12. - - } 19. {
06. { - - 13. { - - 20. {
07. - | - 14. - - - ~
21. {
Nội dung đề: abdc2134
-
-
~
-
22. 23. 24. {
25. {
3
01.Hàm số y x 3 x 1 nghịch biến trên khoảng nào?
A. ( ; )
B. ( 1;1)
C. ( ; 1)
y
|
-
}
-
-
D. (1; )
ax b
cx d với a, b, c, d là các
02. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số
thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. y ' 0, x R
B. y ' 0, x 1
C. y ' 0, x 1
số
D. y ' 0, x R
4
2
03.Hàm số y x x 1 đồng biến trên khoảng nào?
A. ( ;0)
B. (0; )
D. ( 1;1)
C. ( ;1)
1
y x 3 x 2 mx
3
04.Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
đồng biến trên R.
m
1
m
1
m
1
A.
B.
C.
D. m 1
x 9
y
x m 2 nghịch biến trên từng khoảng xác định.
05.Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A. m 3 hoặc m 3 .
B. 3 m 3
C. 3 m 3 D. m 3
hoặc m 3 .
06.Đường cong như hình vẽ là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
3
2
A. y x 3x 4 x 2
3
2
C. y x 3x 4 x 2
4
2
B. y 2 x 4 x 3
2
D. y x 2 x 1
2
1;4 .
07.Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f ( x ) 6 x x trên
max f ( x ) 3
max f ( x ) 4
max f ( x ) 5
A. 1;4
B. 1;4
C. 1;4
08.Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A. m 2
B. m 2
y m 2 x 4 5 x 2 3
D.
max f ( x ) 2 2
1;4
có đúng một điểm cực trị.
C. m 2
D. m 2
4
y
x tại điểm có tung độ bằng 4.
09.Viết phương trình tiếp tuyến d của đồ thị hàm số
A. d : y 4 x 8
B. d : y 4 x 8
C. d : y 4 x
D. d : y 4 x 4
3
2
10. Đồ thị của hàm số y x 3x 9 x 1 có hai điểm cực trị A và B. Điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng
AB?
A. P (1;0)
B. N (1; 10)
C. M (0; 1)
D. Q ( 1;10)
3
11.Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y x mx đạt cực đại tại x 1 .
A. m 3
B. m 3
C.Khơng có giá trị của m.
D. m 0
x 7
x 1 trên 0;2 .
12.Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
min f ( x ) 2
min f ( x ) 3
min f ( x ) 7
f ( x)
A.
0;2
B. 0;2
min f ( x ) 0
D. 0;2
13.Giá trị lớn nhất của hàm số
A. 3
y
C. 0;2
x2 x 1
x 2 x 1 là:
1
B. 3
C.-1
D. 1
14.Đường cong như hình vẽ là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới
đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
3
2
A. y x 3x 3x 2
B.
x2
y
x 1
C.
D.
y
x4
3
x2
2
2
y
x4
3
x2
2
2
;5
15.Cho hàm số y f ( x ) xác định, liên tục trên từng khoảng
lim f ( x )
và x 5
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
và
5; , thỏa mãn
lim f ( x )
x 5
A.Đường thẳng x 5 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y f ( x ) .
B.Đường thẳng x 5 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y f ( x ) .
C.Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y f ( x ) là 2.
D.Đường thẳng y 5 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y f ( x ) .
4
2
16.Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2 x 5 m có 4 nghiệm phân biệt.
A. 4 m 5
B. m 4 hoặc m 5 .
C. m 4 hoặc m 5 .
D. 4 m 5
3
2
17.Cho hàm số y x 3x 1 . Tích các giá trị cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số bằng
A.-3
B. 3
C. 0
D.-6
3
x
3x 2 2
3
18.Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
có hệ số góc k 9 ,có phương trình là:
A. y 9( x 3)
B. y 16 9( x 3)
C. y 16 9( x 3)
D. y 16 9( x 3)
8x 1
y
1 2x .
19.Xác định phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
1
x
2
A. y 4
B. x 4
C. y 8
D.
y
4
2
20.Cho hàm số y x 2 x 1 . Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành bằng:
A. 2
B. 1
C. 3
D. 4
3x 1
y
x 3 . Giá trị lớn nhất của hàm số trên 0; 2 là
21. Cho hàm số
1
A. 3
B. 5
C. 1
D. 0
4
2
22.Tìm tất cả các giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số y x 2mx 2m có 3 điểm cực trị cùng
với gốc tọa độ O tạo thành bốn đỉnh của một hình vng.
A. m 4
B. m 1
C. m 1
D. m 4
3
2
23. Cho hàm số y x mx (4m 9) x 5 , với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số
nghịch biến trên R?
A. 6
B. 7
C. 4
D. 5
4
2
24.Xác định số điểm cực trị của hàm số y 3 x x 1 .
A. 3
B. 1
C. 0
D. 2
25. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng y mx m 1 cắt đồ thị của hàm số
y x 3 3x 2 x 2 tại ba điểm A, B, C phân biệt sao cho AB BC .
A.
m 2;
B.
m ;0 4;
5
m ;
4
C.
D. m R
TRƯỜNG THPT TRẦN BÌNH TRỌNG
KIỂM TRA 1 TIẾTGIẢI TÍCH 12-CHƯƠNG I
Tổ Toán
NĂM HỌC: 2017-2018. Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh:.....................................................Lớp:......
Đáp án đề: acbd3241
01. - - } 08. - - } 15. 02. { - - 09. - - - ~
16. {
03. - | - 10. { - - 17. {
04. - - } 11. { - - 18. {
05. { - - 12. - | - 19. 06. - - } 13. { - - 20. 07. { - - 14. - - - ~
21. {
Nội dung đề: acbd3241
|
-
}
-
~
-
22. 23. 24. 25. -
-
}
}
}
~
-
3
2
01.Cho hàm số y x 3 x 1 . Tích các giá trị cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số bằng
A. 0
B.-6
C.-3
D. 3
4
2
02.Tìm tất cả các giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số y x 2mx 2m có 3 điểm cực trị cùng
với gốc tọa độ O tạo thành bốn đỉnh của một hình vng.
A. m 1
B. m 1
C. m 4
D. m 4
y
ax b
cx d với a, b, c, d là
03. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số
các số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. y ' 0, x 1
B. y ' 0, x 1
C. y ' 0, x R
y
D. y ' 0, x R
4
x tại điểm có tung độ
04.Viết phương trình tiếp tuyến d của đồ thị hàm số
bằng 4.
A. d : y 4 x 8
B. d : y 4 x
C. d : y 4 x 8
05.Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A. m 2
B. m 2
y m 2 x 4 5x 2 3
C. m 2
D. d : y 4 x 4
có đúng một điểm cực trị.
D. m 2
f ( x )
;5 và 5; , thỏa mãn xlim
5
06.Cho hàm số y f ( x ) xác định, liên tục trên từng khoảng
lim f ( x )
và x 5
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.Đường thẳng y 5 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y f ( x ) .
B.Đường thẳng x 5 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y f ( x ) .
C.Đường thẳng x 5 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y f ( x ) .
D.Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y f ( x ) là 2.
3
07.Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y x mx đạt cực đại tại x 1 .
A. m 3
B.Khơng có giá trị của m.
C. m 0
D. m 3
08.Đường cong như hình vẽ là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
x2
y
3
2
x 1
A.
B. y x 3x 3x 2
x4
3
y
x2
2
2
C.
D.
y
x4
3
x2
2
2
y
x 9
x m 2 nghịch biến trên
09.Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
từng khoảng xác định.
A. m 3 hoặc m 3 .
B. m 3 hoặc m 3 .
C. 3 m 3
D. 3 m 3
2
1;4
10.Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f ( x ) 6 x x trên .
max f ( x ) 3
A. 1;4
max f ( x ) 2 2
B. 1;4
C.
max f ( x ) 5
max f ( x ) 4
D. 1;4
1;4
3
2
11. Đồ thị của hàm số y x 3x 9 x 1 có hai điểm cực trị A và B. Điểm nào dưới đây thuộc đường
thẳng AB?
A. N (1; 10)
B. P (1;0)
C. Q ( 1;10)
D. M (0; 1)
x2 x 1
y 2
x x 1 là:
12.Giá trị lớn nhất của hàm số
1
C. 3
A. 1
B. 3
D.-1
2
13. Cho hàm số y x mx (4m 9) x 5 , với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số
nghịch biến trên R?
A.7
B.5
C.4
D.6
3
1
y x 3 x 2 mx
3
14.Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
đồng biến trên R.
m
1
m
1
m
1
A.
B.
C.
D. m 1
15. Cho hàm số
y
A. 1
3x 1
x 3 . Giá trị lớn nhất của hàm số trên 0; 2 là
1
B. 5
C. 3
4
D. 0
2
16.Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2 x 5 m có 4 nghiệm phân biệt.
A. 4 m 5
B. m 4 hoặc m 5 .
C. m 4 hoặc m 5 .
D. 4 m 5
4
2
17.Cho hàm số y x 2 x 1 . Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành
bằng:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 1
4
2
18.Xác định số điểm cực trị của hàm số y 3 x x 1 .
A. 3
B. 2
C. 0
D. 1
3
y
x
3
x
1
19.Hàm số
nghịch biến trên khoảng nào?
A. (1; )
B. ( ; 1)
C. ( ; )
D. ( 1;1)
20.Đường cong như hình vẽ là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới
đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
2
A. y x 2 x 1
3
2
B. y x 3x 4 x 2
3
2
C. y x 3x 4 x 2
4
2
D. y 2 x 4 x 3
21. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng y mx m 1 cắt đồ thị của hàm số
y x 3 3x 2 x 2 tại ba điểm A, B, C phân biệt sao cho AB BC .
A.
m 2;
B.
m ;0 4;
5
m ;
4
C.
4
2
22.Hàm số y x x 1 đồng biến trên khoảng nào?
A. (0; )
B. ( ;1)
C. ( ;0)
x 7
f ( x)
x 1 trên 0;2 .
23.Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
D. m R
D. ( 1;1)
min f ( x ) 0
A. 0;2
B.
min f ( x ) 2
0;2
min f ( x ) 7
C. 0;2
min f ( x ) 3
D. 0;2
x3
3x 2 2
3
24.Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
có hệ số góc k 9 ,có phương trình là:
A. y 16 9( x 3) B. y 9( x 3)
C. y 16 9( x 3)
D. y 16 9( x 3)
y
8x 1
y
1 2x .
25.Xác định phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A. y 8
B.
x
1
2
C. y 4
D. x 4
TRƯỜNG THPT TRẦN BÌNH TRỌNG
Tổ Tốn
KIỂM TRA 1 TIẾTGIẢI TÍCH 12-CHƯƠNG I
NĂM HỌC: 2017-2018. Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh:.....................................................Lớp:......
Đáp án đề: abcd4321
01. { - - 08. - - } 15. - |
02. { - - 09. - | - 16. - |
03. { - - 10. - | - 17. - |
04. { - - 11. - - } 18. - |
05. - - - ~
12. { - - 19. { 06. { - - 13. { - - 20. { 07. - - } 14. - - } 21. - Nội dung đề: abcd4321
}
-
22. 23. {
24. 25. -
3
01.Hàm số y x 3 x 1 nghịch biến trên khoảng nào?
A. ( 1;1)
B. (1; )
C. ( ; )
-
}
}
}
-
D. ( ; 1)
3
02.Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y x mx đạt cực đại tại x 1 .
A. m 3
B. m 3
C. m 0
D.Khơng có giá trị của m.
3
2
03. Đồ thị của hàm số y x 3x 9 x 1 có hai điểm cực trị A và B. Điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng
AB?
A. N (1; 10)
B. M (0; 1)
C. Q ( 1;10)
04.Đường cong như hình vẽ là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
4
2
3
2
A. y x 3x 4 x 2
B. y 2 x 4 x 3
3
2
C. y x 3x 4 x 2
D. P (1;0)
2
D. y x 2 x 1
4
2
05.Tìm tất cả các giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số y x 2mx 2m
có 3 điểm cực trị cùng với gốc tọa độ O tạo thành bốn đỉnh của một hình vuông.
A. m 4
B. m 1
C. m 4
D. m 1
3
2
06.Cho hàm số y x 3 x 1 . Tích các giá trị cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số bằng
A.-3
B. 0
C.-6
D. 3
4
y
x tại điểm có tung độ bằng 4.
07.Viết phương trình tiếp tuyến d của đồ thị hàm số
A. d : y 4 x
B. d : y 4 x 4
C. d : y 4 x 8
D. d : y 4 x 8
1
y x 3 x 2 mx
3
08.Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
đồng biến trên R.
m
1
m
1
m
1
A.
B.
C.
D. m 1
4
2
09.Cho hàm số y x 2 x 1 . Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục hồnh bằng:
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
2
1;4 .
10.Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f ( x ) 6 x x trên
max f ( x ) 2 2
A. 1;4
max f ( x ) 4
max f ( x ) 3
B. 1;4
max f ( x ) 5
C. 1;4
1;4
11.Đường cong như hình vẽ là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
x4
3
y x2
3
2
2
2
A.
B. y x 3x 3x 2
D.
C.
y
x4
3
x2
2
2
y
x2
x 1
D.
4
2
12.Xác định số điểm cực trị của hàm số y 3x x 1 .
A. 3
B. 0
C. 2
D. 1
y
mx
m
1
13. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng
cắt đồ thị của hàm số
3
2
y x 3 x x 2 tại ba điểm A, B, C phân biệt sao cho AB BC .
m 2;
m ;0 4;
5
m ;
4
C.
D. m R
8x 1
y
1 2x .
14.Xác định phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
A. y 8
B.
B. x 4
C. y 4
D.
x
1
2
x 9
y
x m 2 nghịch biến trên từng khoảng xác định.
15.Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A. m 3 hoặc m 3 .
B. 3 m 3
C. 3 m 3
D. m 3 hoặc m 3 .
4
2
16.Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2 x 5 m có 4 nghiệm phân biệt.
A. m 4 hoặc m 5 .
B. 4 m 5
C. 4 m 5
D. m 4 hoặc m 5 .
4
2
17.Hàm số y x x 1 đồng biến trên khoảng nào?
A. (0; )
B. ( ;0)
C. ( ;1)
D. ( 1;1)
3
2
18. Cho hàm số y x mx (4m 9) x 5 , với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số
nghịch biến trên R?
A. 6
B. 7
C. 4
D. 5
19.Giá trị lớn nhất của hàm số
A. 3
y
x2 x 1
x 2 x 1 là:
B. 1
C.-1
x 7
x 1 trên 0;2 .
20.Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
min f ( x ) 3
min f ( x ) 2
min f ( x ) 0
A. 0;2
B. 0;2
C. 0;2
1
D. 3
f ( x)
min f ( x ) 7
D. 0;2
f ( x )
;5 và 5; , thỏa mãn xlim
5
21.Cho hàm số y f ( x ) xác định, liên tục trên từng khoảng
và
lim f ( x )
x 5
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.Đường thẳng x 5 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y f ( x ) .
B.Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y f ( x ) là 2.
C.Đường thẳng x 5 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y f ( x ) .
D.Đường thẳng y 5 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y f ( x ) .
y
x3
3x 2 2
3
có hệ số góc k 9 ,có phương
22.Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
trình là:
A. y 9( x 3)
B. y 16 9( x 3)
C. y 16 9( x 3)
D. y 16 9( x 3)
ax b
y
cx d với a , b, c, d là các số thực. Mệnh đề nào dưới đây
23. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số
đúng?
A. y ' 0, x 1
B. y ' 0, x R
C. y ' 0, x R
D. y ' 0, x 1
3x 1
y
x 3 . Giá trị lớn nhất của hàm số trên 0; 2 là
24. Cho hàm số
1
A. 1
B. 5
C. 3
D. 0
25.Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A. m 2
B. m 2
y m 2 x 4 5 x 2 3
C. m 2
có đúng một điểm cực trị.
D. m 2
TN100 tổng hợp đáp án 4 đề
1. Đáp án đề: abcd1234
01. {
02. {
03. 04. 05. 06. 07. {
|
-
}
-
~
~
-
08. 09. {
10. 11. 12. {
13. {
14. {
|
-
}
-
~
-
15. 16. 17. {
18. 19. 20. 21. -
|
|
-
}
~
~
~
-
22. {
23. 24. {
25. -
|
-
-
~
08. 09. {
10. 11. {
12. 13. {
14. -
|
|
-
}
-
~
15. {
16. {
17. {
18. 19. {
20. {
21. {
-
-
~
-
22. 23. 24. {
25. {
|
-
}
-
-
08. 09. 10. {
11. {
12. 13. {
14. -
|
-
}
-
~
~
15. 16. {
17. {
18. {
19. 20. 21. {
|
-
}
-
~
-
22. 23. 24. 25. -
-
}
}
}
~
-
08. 09. 10. 11. 12. {
13. {
14. -
|
|
-
}
}
}
-
15. 16. 17. 18. 19. {
20. {
21. -
|
|
|
|
-
}
-
22. 23. {
24. 25. -
-
}
}
}
-
2. Đáp án đề: abdc2134
01. 02. 03. {
04. 05. 06. {
07. -
|
|
|
|
}
-
-
3. Đáp án đề: acbd3241
01. 02. {
03. 04. 05. {
06. 07. {
|
-
}
}
}
-
-
4. Đáp án đề: abcd4321
01. {
02. {
03. {
04. {
05. 06. {
07. -
-
}
~
-