Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

Các số có ba chữ số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (507.95 KB, 12 trang )

Chào mừng tất cả các em
Trường PTDTBT TH số 1 Nậm Hàng
LỚP 2A1

Người thực hiện : PHAN THỊ HẢI HÀ


Thứ ba ngày 27 tháng 3 năm 2018
Toán

Kiểm
Kiểm tra
tra bài
bài cũ:
cũ:
Đọc số:
Viết số:

123; 148; 200
Một trăm tám mươi sáu
Một trăm năm mươi lăm
Một trăm ba mươi ba


Thứ ba ngày 27 tháng 3 năm 2018
Toán


Trăm Chục

2



2

3

2

4

3

1

4

Đơn

Viết

vị

số

3 243

5

0

0


Đọc số

hai trăm
bốn mươi ba

hai trăm ba
235 mươi lăm

310

240

ba trăm
mười
hai trăm
bốn mươi


Trăm Chục

4

2

1

0

Đơn


Viết

vị

số

1

5

411

205

Đọc số

Bốn trăm
mười một

hai trăm
linh năm
hai trăm

2

5

2


252 năm mươi hai


Đọc và phân tích các trăm, chục,
đơn vị các số sau :

324

450

725


Bài 1: Mỗi số sau chỉ số ô vuông trong hình
nào?
a

132

c

b

205

310

d§inh Lan Anh

123


110

e

7


Bài 2. Mỗi số sau ứng với cách đọc nào?
311

a) Bốn trăm linh năm
b) Bốn trăm năm mươi

315

c) Ba trăm mười một

322
450

d) Ba trăm mười lăm
e) Năm trăm hai mươi
mốt

521
405

g) Ba trăm hai mươi hai



Nhóm
Nhóm 55
Bài 3. Viết (theo mẫu):
Đọc số
Tám trăm hai mươi

Viết số
820

Đọc số

Viết số

Năm trăm sáu mươi

560

Chín trăm mười một

911

Bốn trăm hai mươi bảy

427

Chín trăm chín mươi mốt

991


Hai trăm ba mươi mốt

231

Sáu trăm bảy mươi ba

673

Ba trăm hai mươi

320

675

Chín trăm linh một

901

705

Năm trăm bảy mươi lăm

575

800

Tám trăm chín mươi mốt

891


Sáu trăm bảy mươi lăm
Bảy trăm linh năm
Tám trăm


CỦNG CỐ :
Mỗi
sausố
ứng
với: cách đọc nào ?
Viếtsốcác
sau
515

209

378

Sáu trăm bảy mươi hai

•Bốn trăm
haiba mươi
mươi
Bảy trăm
tám lăm
Năm•Ba
trăm mười
lăm tám
trăm
672

Hai trăm linh chín
mươi chín
•Chín trăm linh một


- Về nhà xem lại các
bài tập
- Chuẩn bị bài sau : So
sánh các số có ba chữ
số




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×