Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (36.53 KB, 2 trang )
DANH SÁCH CÁC KÝ HIỆU, CHỮ VIẾT TẮT
KÝ HIỆU:
Gd [KG]: Trọng lượng dầm dọc
Gdn [KG]: Trọng lượng dầm ngang
Gbs [KG]: Trọng lượng be bên sàn
Gst [KG]: Trọng lượng sàn
ρt [KG/m3]: Trọng lượng riêng của thép
Gtr [KG]: Trọng lượng khung viền trước
Ltr [mm]: Chiều dài khung viền trước
gt [g/cm3]: Tỷ trọng của thép
Gtb [KG]: Trọng lượng khung viền hai bên
Gtt [KG]: Trọng lượng tấm trượt đưa xe lên sàn
Gkn [KG]: Trọng lượng khung xương cơ cấu khung ngoài
Gkt [KG]: Trọng lượng khung xương cơ cấu khung trong
Gcct [KG]: Trọng lượng cơ cấu trượt
Gcl [KG]: Trọng lượng các chi tiết còn lại
Gt [KG]: Trọng lượng sàn xe
α’[độ]: Góc lật giới hạn khi xe xuống dốc
Jp [m/s2]: Gia tốc phanh
Pq [N]: Lực quán tính
Pα [N]: Lực xê dịch cụm sàn
P[N]: Hợp các lực xê dịch cùm sàn
τ [N/mm2]: Ứng suất cắt trong thân bu lơng
Plt [N]: Lực qn tính ly tâm
G [KG]: Tải trọng toàn bộ của xe
Vn [m/s]: Vận tốc giới hạn khi xe quay vịng
Rmin [mm]: Bán kính quay vịng nhỏ nhất của xe
C [mm]: Bề rộng trung bình của vết tiếp xúc của bánh xe sau
f: Hệ số ma sát
σ [N/mm2]: Ứng suất kéo