Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

KT 45p Mu va Loga vua suc du dang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (186.53 KB, 4 trang )

BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CHƯƠNG II – GIẢI TÍCH LỚP 12(CTC)
Thời gian làm bài 45 phút
Họ vá Tên học sinh: ………………………………………………………... Lớp: ………………………
Số câu đúng : ………….. x 0,4 điểm = …………..
Câu

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

14



15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

Chọ
n
13

CÂU HỎI : ( gồm 25 câu )
1
A  log 2 27  log 2 15  3log8 40

3
Câu 1:

A, 3
Câu

B. 2

C. 5

x
2: Tính đạo hàm hàm số sau: y 2017

x 1
A. y' x.2017

x
B. y' ln 2017.2017

Câu 3: Tìm tập xác định D của hàm số
A.

D. -3

D  0;  

x 1
C. y' 2017

y  x 2  x  2 


B. D 

2017 x
y' 
ln 2017
D.

3

D   ;  1   2;  

C.

D.

D  \   1; 2

Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số y log5 x .
x

y 5 ln 5

A.

B.

y 

1

x ln 5

Câu 5. Tìm nghiệm của phương trình
A. � = − 3.

C. y  x ln 5

D.

y 

1
5ln x

log2  1  x  2

B. � = − 4.

C. � = 3.

D. � = 5.

Câu 6. Phương trình 43 x 2 16 có nghiệm là:
A.3

B. 5

Câu 7: Tập nghiệm của bpt
A. 2 < x < 3


C. x =

log 1 ( x 2  5 x  7)  0
2

B. x > 3

3
4

D. x =

4
3

là:
C. x < 2

D. x < 2 hoặc x > 3


2 x 3
Câu 8 : Tập nghiệm của bất phương trình 3 27 là:

3;  
A. 

0;  
B. 


C.

 3;  

D.

 0;  

I log a a
Câu 9: Cho a là số thực dương khác 1. Tính

A.

I

1
2

B. I 0

Câu 10 : Viết biểu thức

C. I  2

D. I 2

a a  a  0  về dạng lũy thừa của a là.

5


1

3

1

4
A. a

4
B. a

4
C. a

2
D. a

Câu 11: Hàm số

y  x 2  2 x  2  e x

có đạo hàm là:

x
A. y '  2 xe

C.

y ' x2ex


B.

y '  2 x  2  e x

D.

y '  2 x  2  e x  e x  x 2  2 x  2 

Câu 12: Đồ thị sau là đồ thia của hàm số nào ?
y

1

A, y ln x

x
O

1

e

B.

y e x

D.

C.


y ln  x  1

y

e
x

Câu 13: Cho pa > pb. Kết luận nào sau đây là đúng?
A. a < b

B. a > b

C. a + b = 0

D. a.b = 1

2

x
Câu 14. Đạo hàm của hàm số y = 2 bằng:
2

x
x
A. y ' = 2 .ln2 .

2x.2x
y' =
ln2 .

B.

2

2 x -1
C. y ' = x 2 .

2

1+x
D. y ' = x.2 .ln2 .

Câu 15: Tìm tập nghiệm S của phương trình log 3 (2 x  1)  log 3 ( x  1) 1
A.

S  4

B.

S  3

C.

S   2

D.

S  1

x

x
Câu 16: Gọi x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình 9  8.3  9 0 . Giá trị biểu thức P x1  x2 bằng:

A. 2

B. 4

C. 9

D. 8

2
Câu 17: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log 2 x  5log 2 x  4 0

A. S = (− ∞; 2] ∪ [16; + ∞) .

B. S= [2; 16] .


C.S= (0; 2] ∪ [16; + ∞) .

D. S = (− ∞; 1] ∪ [4; + ∞)
2

8x.21- x >

Câu 18. Có tất cả bao nhiêu số nguyên thỏa mãn bất phương trình
A. 4 .
B. 5 .
C. 2 .

Câu 19. Biết

a = ln2; b = ln5

A. 2a + 4b .

Câu 20. Cho
A. 3 2.

2x

?

D. 3 .

thì ln400 tính theo a và b bằng:

B. 4a + 2b .
log2 x = 2

( )
2

2
4
D. b + a .

C. 8ab .

P = log2 x2 + log1 x3 + log4 x

2

. Giá trị của biểu thức

11 2
.
B. 2

bằng

C. 2 .

D.

-

2
.
2

x
x
Câu 21: Cho hai hàm số y a , y b với a, b là hai số thực dương

khác 1, lần lượt có đồ thị là (C1 ) và (C2 ) như hình bên. Mệnh đề nào
dưới đây đúng ?
A. 0  a  b  1

B. 0  b  1  a


C. 0  a  1  b

D. 0  b  a  1

Câu 22. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. 2 .

f ( x) = x ln x

B. e .

é1;eù
ê û
ú đạt tại x bằng bao nhiêu?
trên đoạn ë
D. e .

C. 1.

2
Câu 23: Tìm tập hợp S các giá trị của tham số m , sao cho phương trình log 2 x  2m.log 2 x  3  m 0

có hai nghiệm x1 , x2 thỏa mãn x1 . x2 16.
A. S { 19; 2}.

B. S {2}. C. S R.

D. S { 19}.

Câu 24: Sau khi kết hôn, một đôi vợ chồng trẻ dự định sau này khi có con thì mỗi dịp sinh nhật của

con mình họ sẽ gởi vào ngân hàng một số tiền, để đến khi con của họ đủ 18 tuổi thì họ có được số
tiền là 200 triệu đồng nhằm lo việc học đại học cho con họ. Vậy mỗi năm họ phải gởi vào ngân
hàng ít nhất bao nhiêu tiền? (biết rằng lãi suất luôn ổn định với mức 7% năm).
A. 5882000

B. 5880000

C. 6000000

D. 5900000

x3 - 3x - log2 m = 0
Câu 25: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình

đúng một nghiệm.
1
< m < 4.
4
A.

B. m = 4.

1
m= .
4
C.

D.

m<


1
4 và m > 4 .




×