KY THI NGHE PHO THONG CAP THCS KHOA NGAY: 11/03/2018
HOI DONG THI: TRUNG TAM GDNN-GDTX HUYEN DON DUONG
fo
STT |Phòng thi
SBD
HỌ VÀ TÊN
_
Neay mane
Noi sinh
BANG GHI DIEM VA KET QUA THI
Điểm bài thi | Kết quả thi
Học sinh trường
Irlzmlrp|
Để [Hong
Xếp loại | Môn thi | Ghi chú
(BD) | (HD
Ð
Giỏi
1
001
09050003.
|PHẠM THỊ THANH AN
Nữ |
11/01/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
975|95|95|
2
001
09050004
[NGUYÊN TƯỜNG AN
Nam |
05/01/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
55|10|
9
D
Giỏi
TH
3
001
09050019
|VÕ CHÂU ANH
Nữ |
12/01/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
10 | 10 | 10}
D
Gidi
TH
4
001
09050020
|DO HOANG
Nir | 25/07/2004
|Lâm Đồng
THCS Thanh My
10}
Ð
Giỏi
TH
5
6
7
001
001
001
09050021
09050029
09050030
|LƯU NGUYÊN VIỆT ANH
|NGUYEN THI NGOC ANH
|NAH RIA NGỌC ANH
Nam | 29/07/2004
Nữ | 29/09/2004
Nữ | 28/07/2004
|Thanh Hóa
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
95 | 10
|10 |
975|95|95|
6.75|9.5|
9
Ð
Ð
D
Giỏi
Giỏi
Gidi
TH
TH
TH
8
001
09050045
|ĐINH THÁI BÌNH
Nam |
30/01/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
6.75|
10 |
D
Gidi
TH
Nữ |
09/08/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
925|
10 | 10 |
Ð
Gidi
TH
11/02/2004
08/09/2004
04/07/2004
09/05/2004
06/03/2004
15/06/2004
20/01/2004
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
|Hà Tĩnh
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
|Vũng Tàu
|Quảng Ngãi
THCS
THCS
THCS
THCS
THCS
THCS
THCS
75|95|
9
35 | 10
|§5|
95 | 10
|10 |
5s5|95|85|
9195/95]
75|95|
9
425|9.5|
8
D
Ð
Ð
Ð
D
D
D
NGUYEN ANH
9
001
09050046
[NGUYEN THI THANH BINH
10
II
12
13
14
15
16
001
001
001
001
001
001
001
09050048
09050050
09050054
09050055
09050056
09050074
09050075
|KA BRAN
|PO JUM NAI CHAU
|LÊ THỊ LINH CHI
|BON KHÔ NAY CHI
|TRAN BAO CHI
[TRÀN VĂN CƯỜNG
|HUỲNH VĂN CƯỜNG
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
17
001
09050083.
|NGUYEN HAI DANG
Nam | 27/02/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
18
19
20
001
001
001
09050084.
09050085
09050093
|NGUYEN HUU DANH
|PHẠM VĂN DANH
|PHAN THÀNH ĐẠT
Nam | 17/09/2004
Nam | 15/08/2004
Nam | 07/07/2004
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
[Tp. Hồ ChMinh
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
|THCS Thạnh Mỹ
|
|
|
|
|
|
|
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
9
10]
10]
9
Gidi
Trung Bình
Giỏi
Khá
Giỏi
Gidi
Trung Binh
195195]
Ð
Gidi
10
|95|95|
425|9.5|
8
625|9.5|85|
Ð
D
Ð
Giỏi
Trung Binh
Khá
Giỏi
Gidi
TH
TH
TH
TH
TH
TH
TH
TH
TH
TH
TH
TH
21
001
09050094
|PHAN MINH THÀNH ĐẠT
Nam | 29/10/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
22
23
001
001
09050095
09050096
|LÊ TÂN ĐẠT
|PHẠM THÀNH ĐẠT
Nam | 29/04/2004
Nam | 29/05/2004
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
925|95|95|
6.75|9.5|
9
Ð
D
24
001
09050097.
[NGUYEN HOANG VU DAT
Nam |
11/03/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
625|
D
Giỏi
TH
25
26
27
28
29
002
002
002
002
002
09050107
09050114
09050119
09050125
09050127
|ĐINH PHƯƠNG DI
|ĐÔNG QUỐC ĐIỆP
[TRƯƠNG CÔNG DU
|VU PHAM THANH DUNG
|NGUYEN MANH DUNG
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nam
04/06/2004
11/05/2004
08/11/2004
10/05/2004
01/06/2004
|Lâm
|Lâm
|Lâm
|Lâm
|Lâm
THCS
THCS
THCS
THCS
THCS
9
|10|10 |
85
|10|95|
375|9.5|
8
975| 10
|10 |
575|9.5|85|
Ð
Ð
D
Ð
Ð
Giỏi
Giỏi
Trung Binh
Giỏi
Khá
TH
TH
TH
TH
TH
|
|
|
|
|
Đồng
Đồng
Đồng
Đồng
Đồng
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
TH
10 |
9
TH
TH
Vắng thi
STT
|Phịng thi
SBD
HỌ VÀ TÊN
¬
_
Neay mane
30
31
002
002
09050128
09050130
|NGUN NGỌC DŨNG
|BON KHƠ DƯƠNG
Nam | 05/05/2004
Nam | 05/02/2004
32
002
09050131
|HỎ THỊ ÁNH DƯƠNG
33
002
09050132.
|LE TRAN ANH DUONG
34
35
36
37
002
002
002
002
09050133
09050143.
09050144
09050145
|PHẠM NGỌC DƯƠNG
|HOÀNG LÊ DUY
|NGUYÊN AN BẢO DUY
|ĐẶNG QUANG DUY
38
002
09050151
39
002
09050152
40
41
002
002
09050153
09050162
|DANGNGOC KY DUYEN
|PHẠM VĂN GIANG
42
002
09050163
|DUONG LE HOAI GIANG
Nữ |
43
44
002
002
09050164
09050168
|VÕ THỊ TRÀ GIANG
|ĐIÊU THỊ GIOAN
45
002
09050174
|THIÊU NGUYÊN THANH HẢI
Nữ |
11/11/2004
Nữ |
Noi sinh
Học sinh trường
Điểm bài thi | Kết quả thi
Irlzmlrp|
Để [Hong
|Binh Định
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
10
35|
|95|95|
9
|75|
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
95|10
|[10 |
(Ð) | Œ)
ĐÐ
Ð
Ð
Xếp loại | Mơn thi | Ghi chú
Giỏi
Trung Bình
TH
TH
Giỏi
TH
31/01/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
95195195]
D
Giỏi
TH
|
|
|
|
17/02/2003
20/07/2004
24/11/2004
18/12/2004
|Ninh
|Lâm
|Binh
|Lâm
THCS
THCS
THCS
THCS
10 | 10
|10 |
8
|10|95|
45|
9 | 8
4
|10 |85|
Ð
Ð
D
Ð
Giỏi
Giỏi
Trung Binh
Trung Bình
TH
TH
TH
TH
|THÁI KIÊU DUYÊN
Nữ |
07/03/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
10}
|NGUYÊN THỊ MỸ DUYÊN
Nữ |
09/11/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
475|
Nữ | 03/10/2004
Nam | 28/05/2004
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
725|
7
12/12/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
10}
Nữ | 09/11/2004
Nữ | 04/04/2004
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
Nam
Nam
Nam
Nam
Thuận
Đồng
Định
Đồng
Thạnh
Thạnh
Thanh
Thạnh
Mỹ
Mỹ
My
Mỹ
10]
10]
Ð
Giỏi
TH
9 |
8
D
Trung Binh
TH
10
|95|
|95|
9
Ð
D
Giỏi
Gidi
TH
TH
10]
10]
Ð
Giỏi
TH
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
8
|95|
9
925|95|95|
D
Ð
Gidi
Giỏi
TH
TH
925|95|95|
Ð
Gidi
TH
Nam |
18/01/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
46
002
09050183.
[NGUYEN DONG HAN
Nữ |
08/02/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
8
|95|
9
D
Giỏi
TH
47
002
09050184
|LUU TRAN BAO HAN
Nữ | 20/07/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
8
|95|
9
D
Gidi
TH
48
002
09050189
[NGUYEN PHAM THU HANG
Nữ | 29/10/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
9 | 10]
10]
Ð
Gidi
TH
49
50
51
003
003
003
09050199
09050200
09050207
|PHẠM QUANG HẬU
|NGUYÊN THANH HẬU
|LÊ THỊ THÚY HIẾN
Nam | 13/10/2004
Nữ | 22/07/2004
Nữ | 10/11/2004
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
475|95|85|
7.75| 9.5 | 9
825| 10
|95|
Ð
D
D
52
003
09050221
[NGUYEN DUY HIẾU
Nam | 27/01/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
53
003
09050222
|ĐẶNG VĂN HIẾU
Nam |
14/03/2004
|Lâm Đồng
54
003
09050233
|PƠJUM YA HỒ
Nam |
11/04/2004
|Lâm Đồng
55
003
09050236
|LÊ ĐẠI HỊA
Nam | 26/07/2004
56
003
09050237
|RƠ YNG KA HỊA
Nam |
57
58
59
60
61
003
003
003
003
003
09050238
09050248
09050249
09050250
09050251
|BÙI LƯƠNG HỊA
|LÊ ĐỨC HỒNG
|LÊ HUY HỒNG
|NGUYEN BAO HUY HOANG
|NGUYÊN HUY HOANG
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
|
|
|
|
|
195195]
Ð
THCS Thạnh Mỹ
975|9.5|95|
THCS Thạnh Mỹ
65 |
|85|
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
10 | 10
16/02/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
8.25|
29/08/2003
02/01/2004
11/11/2004
16/01/2004
06/07/2004
|Lâm
|Lâm
|Lâm
|Lâm
|Lâm
THCS
THCS
THCS
THCS
THCS
Đồng
Đồng
Đồng
Đồng
Đồng
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
9
Trung Bình
Gidi
Giỏi
TH
TH
TH
Gidi
TH
Ð
Giỏi
TH
D
Khá
TH
|10 |
Ð
Giỏi
TH
9
D
Gidi
TH
45|J95|85|
95|10|10|
95s|95|95|
925|95|95|
3
|95|
8
Ð
Ð
Ð
Ð
D
9
9 |
Trung Bình
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Trung Binh
TH
TH
TH
TH
TH
STT
|Phòng thi
SBD
HỌ VÀ TÊN
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
003
003
003
003
003
003
003
003
003
003
003
004
09050260
09050261
09050262
09050268
09050273
09050274
09050275
09050276
09050277
09050291
09050292
09050293
|RO YONG K' HUNG
|TRAN NGOC HUNG
|NGUYEN THAI QUOC HUNG
|TRAN VAN HUNG
|LA BOUI NAI HƯƠNG
|NGUYÊN THỊ THANH HƯƠNG
|NGUYEN NGOC THU HUONG
|DƯƠNG LÊ HOÀI HƯƠNG
|BÙI THANH HƯƠNG
|TRAN QUOC HUY
|HOÀNG QUỐC HUY
|PHAM PHU MINH HUY
74
004
09050301
[NGUYÊN THỊ KHÁNH HUYỄN
75
004
09050302
[NGUYEN THI THANH HUYEN
76
004
09050304
|BÙI NGỌC HUỲNH
77
004
09050319
|TRẢN UYÊN KHANH
78
79
80
004
004
004
09050325
09050335
09050336
81
004
82
¬
_
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Neay mane
Noi sinh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
TH
TH
TH
TH
TH
TH
TH
TH
TH
TH
TH
TH
Gidi
TH
08/11/2004
20/01/2004
22/09/2004
05/09/2004
0503/2004
2506/2004
30/08/2004
12/12/2004
08/03/2004
08/05/2004
22/06/2004
02/11/2004
|Lâm
|Lâm
|Đắk
|Lâm
|Lâm
|Lâm
|Lâm
|Lâm
|Lâm
|Lâm
|Lâm
|Lâm
Nữ |
02/11/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
875|95|95|
Ð
Nữ |
01/01/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
975|95|95|
Ð
Gidi
TH
Nam | 13/08/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
625|95|85|
Ð
Khá
TH
11/10/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
|95|85|
Ð
Khá
TH
|BÙI ĐÌNH KHÁNH
|PHAM DANG KHOA
|TRAN ANH KHOA
Nam | 19/06/2004
Nam | 25/02/2004
Nam | 16/09/2004
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
3
|95|
8
425|9.5|
8
6195/85]
D
D
D
Trung Binh
Trung Binh
Kha
TH
TH
TH
09050337.
|TRAN NGUYEN ANH KHOA
Nam |
08/07/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
55195185]
D
Kha
TH
004
09050343.
[NGUYÊN TRUNG KIÊN
Nam |
11/01/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
45/95/85]
D
83
84
004
004
09050344
09050348
|NGUYEN HUU KIÊN
|NGUYEN ANH KIET
Nam | 19/05/2004
Nam | 11/09/2004
|Nghệ An
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
925|95|95|
6.75| 9.5 | 9
D
D
Giỏi
Gidi
TH
TH
85
004
09050352
[NGUYEN THI Y KIEU
Nữ |
10/01/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
10 | 10 | 10}
D
Gidi
TH
86
004
09050360
|CÙ THỊMỸ LAI
Nữ | 27/02/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
4775|
10
|§5|
Ð
Trung Bình
TH
§7
004
09050363
|NGUYEN DINH LAM
Nam | 06/05/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
10}
10]
10]
Ð
Giỏi
TH
88
89
90
004
004
004
09050364
09050367
09050368
|TRAN BAOLAM
|CU THIMY LAN
|ĐẶNG THỊ PHONG LAN
Nam | 05/10/2004
Ni | 05/01/2004
Nữ | 17/01/2004
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thanh My
THCS Thạnh Mỹ
6195/85]
6.5]
10]
9
9
|10|10 |
D
D
Ð
Kha
Gidi
Giỏi
TH
TH
TH
91
004
09050378
|NGUYEN KHANH LINH
Nữ |
09/01/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
10}
10]
Ð
Giỏi
TH
92
004
09050379
|LÊ THỊ THẢO LINH
Nữ | 22/08/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
6.25]
10 | 9
D
Gidi
TH
93
004
09050380
|PHAM NGUYÊN KHÁNH LINH
Nữ |
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
10 | 10 | 10}
D
Gidi
TH
18/07/2004
THCS
THCS
THCS
THCS
THCS
THCS
THCS
THCS
THCS
THCS
THCS
THCS
Xếp loại | Môn thi | Ghi chú
(BD) | (HD
6.75|
9 | 85]
D
Kha
3
|9
|75|
Ð
Trung Bình
3
|95|
8
D
Trung Binh
625| 95
|8 | D
Khá
10
|95|95|
Ð
Giỏi
7.75| 9.5 | 9
D
Gidi
85|95|95|
Ð
Giỏi
975|95|95|
Ð
Giỏi
10 | 10
|10 | Ð
Giỏi
6.75| 9.5 | 9
D
Gidi
725| 10
|95|
Ð
Giỏi
9
|10|10 | Ð
Giỏi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nữ |
Đồng
Đồng
Lắk
Đồng
Đồng
Đồng
Đồng
Đồng
Đồng
Đồng
Đồng
Đồng
Học sinh trường
Điểm bài thi | Kết quả thi
Irlzmlrp|
Để [Hong
5
10]
Trung Binh
TH
STT
|Phịng thi
SBD
HỌ VÀ TÊN
¬
_
Neay mane
Noi sinh
Học sinh trường
Điểm bài thi | Kết quả thi
Irlzmlrp|
Để [Hong
Xếp loại | Môn thi | Ghi chú
94
95
004
004
09050381
09050382
|HOÀNG KHÁNH LINH
|LÊ NGUYÊN KHÁNH LINH
Nữ | 12/10/2004
Nữ | 05/03/2004
|Quảng Ngãi
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
45 J 10
8
|95|
96
004
09050383
|BÙI THỊ KHÁNH LINH
Nữ |
13/05/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
95/95/95]
D
97
005
09050384
|TRẢN THỊ THỦY LINH
Nữ |
24/10/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
975|
Ð
98
99
100
101
005
005
005
005
09050393
09050394.
09050395
09050400
|LÊ THÀNH LỘC
|LƯU ĐẠI LỘC
|DANG VAN LOC
|TRINH HOANG LONG
05/07/2004
15/02/2004
29/02/2004
24/09/2004
|Lâm
|Lâm
|Lâm
|Lâm
THCS
THCS
THCS
THCS
8
|95|
9
7
|95|
9
35/95]
8
5s
|95|85|
D
D
BD
Ð
Gidi
Gidi
Trung Binh
Khá
TH
TH
TH
TH
102
005
09050409
|NGUYÊN LÊ TRÚC LY
Nữ |
18/01/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
625|
10 |
9
D
Giỏi
TH
103
005
09050410
|DINH NGOC KHANH LY
Nữ |
09/02/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
65
|95|
9
D
Gidi
TH
104
005
09050411
|DO THIKHANHLY
Nữ |
26/07/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
8
|95|
9
D
Gidi
TH
105
005
09050415
|HỎ THỊ TUYẾT MAI
Nữ |
25/02/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
10 | 10 | 10}
D
Gidi
TH
106
107
005
005
09050416
09050418
|NGUYEN NGOC QUYEN MAI
|TRAN VAN MANH
Nữ |
Nam |
14/10/2004
15/06/2004
|Lâm Đồng
|Vũng Tau
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
7
|10|95|
75|95|
9
Ð
D
Giỏi
Gidi
TH
TH
108
005
09050429
|TRAN DUC MINH
Nam |
31/03/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
55195185]
D
Kha
TH
109
005
09050430
|PHAN NGUYÊN ANH MINH
Nam | 29/05/2004
|Lâm Đồng
THCS Thanh My
425/95]
8
BD
110
005
09050437
|NGUYEN NGOC TRA MY
Nữ | 23/08/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
8§25|95|
9
D
111
112
113
005
005
005
09050438
09050439
09050440
|TRAN NGOC DIEU MY
|RODA TUYET MY
|DUGNG NGOC UYEN MY
Nữ | 04/11/2004
Nữ | 06/12/2004
Nữ | 07/10/2004
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
5s25|95|85|
3.75195]
8
95|95|95|
Ð
D
Ð
Khá
Trung Binh
Giỏi
TH
TH
TH
114
005
09050441
[NGUYÊN NGỌC TRÚC MY
Nữ |
07/01/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
75|95|
D
Giỏi
TH
115
116
005
005
09050443
09050452
|LÊ THỊ DIỆU NA
|NGUYÊN PHƯƠNG NAM
Nữ | 09/11/2004
Nam | 02/04/2004
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
Ð
D
Giỏi
Gidi
TH
TH
117
005
09050453
[NGUYEN THANH NAM
Nam | 25/09/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
975|95|95|
Ð
Giỏi
TH
118
119
005
005
09050454.
09050457
|THÁI VĂN NAM
|LÊ THỊNGA
Nam | 22/09/2004
Nữ | 27/12/2004
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
825| 10
|95|
65 | 10 | 9
Ð
D
Giỏi
Gidi
TH
TH
120
005
09050465
[NGUYEN HA THẢO NGÂN
Nữ |
16/07/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
10}
121
006
09050466
|ĐINH THỊ TUYẾT NGÂN
Nữ | 03/01/2004
[Bình Định
THCS Thạnh Mỹ
825|
122
006
09050470
|HUYNH BAO NGHI
Nữ |
04/01/2004
|Lâm Đồng
123
006
09050476
|LÊ ĐÌNH NGHĨA
Nam | 05/10/2004
|Lâm Đồng
124
125
006
006
09050477
09050482
|PHẠM TRUNG NGHĨA
|NGUYEN THI NGOAN
Nam | 03/08/2004
Nữ | 31/08/2004
|Ninh Thuận
|Lam Dong
Nam
Nam
Nam
Nam
|
|
|
|
Đồng
Đồng
Đồng
Đồng
Thạnh
Thạnh
Thanh
Thạnh
Mỹ
Mỹ
My
Mỹ
|85|
9
(Ð) | Œ)
Ð
D
10 | 10 |
9
9
|10
|10 |
9195/95]
Trung Bình
Gidi
TH
TH
Gidi
TH
Gidi
TH
Trung Binh
TH
Gidi
TH
10]
10]
Ð
Giỏi
TH
8 |
8
BD
Kha
TH
THCS Thạnh Mỹ
95|10|10|
D
Gidi
TH
THCS Thạnh Mỹ
825|95|
9
D
Giỏi
TH
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thanh My
6.75| 9.5 | 9
425/95]
8
D
BD
Gidi
Trung Binh
TH
TH
STT
|Phịng thi
SBD
HỌ VÀ TÊN
¬
_
Neay mane
|
|
|
|
29/07/2004
13/07/2004
17/08/2004
20/01/2004
Noi sinh
|Lâm
|Lâm
|Lâm
|Lâm
Đồng
Đồng
Đồng
Đồng
Học sinh trường
THCS
THCS
THCS
THCS
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Điểm bài thi | Kết quả thi
Irlzmlrp|
Để [Hong
Xếp loại | Môn thi | Ghi chú
(D) | Œ)
95 | 10
|10 | Ð
Giỏi
925|95|95|
Ð
Giỏi
925|
8
|8s|
Ð
Khá
8
|10|95|
Ð
Giỏi
TH
TH
TH
TH
126
127
128
129
006
006
006
006
09050493.
09050494
09050495
09050512
|LÊ HỮU NGỌC
|NGUYEN THI BICH NGOC
|BƠ NAH RIA NAY NGỌC
|MAIANH NGUYÊN
Nam
Nữ
Nữ
Nam
130
006
09050513.
|HÀ VĂN KHÔI NGUYÊN
Nam | 23/11/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
825|
131
006
09050514
|TRỊNH PHẠM THẢO NGUYÊN
Nữ | 23/07/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
9 |
9
D
Giỏi
TH
10
|95|95|
Ð
Giỏi
TH
132
006
09050515
|ĐOÀN VĨNH NGUYÊN
Nam |
07/11/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
10}
10]
10]
Ð
Giỏi
TH
133
134
006
006
09050516
09050517
|TRẦN THỊ THỤC NGUYÊN
|DO VAN NGUYEN
Nữ | 03/06/2004
Nam | 26/09/2003
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
10 | 9
|95|
Ð
Giỏi
TH
TH
135
006
09050518
|NGUYEN HOANG NGUYEN
Nam |
06/07/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
6.75|
9
D
Giỏi
TH
136
006
09050519
[NGUYEN KHOI NGUYEN
Nam |
01/04/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
9
|95|95|
D
Giỏi
TH
137
006
09050520
|PHAN ĐINH THẢO NGUYÊN
Nữ |
138
006
09050521
|TRAN CONG NGUYEN
139
140
006
006
09050522
09050524
|NGUYÊN MAI TRUNGNGUYÊN
|ALAIN NGUYEN
141
006
09050529
142
006
143
006
144
145
146
147
148
149
150
9.5 |
08/01/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
925|
10 | 10 |
Ð
Gidi
TH
Nam | 28/06/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
725|
8 |
D
Kha
TH
| Nam | 06/12/2004
Nam | 24/07/2004
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
425|
425|
9 | 8
8 | 7 |
D
D
Trung Binh
Trung Binh
TH
TH
|TRỊNH TRỌNG NHÂN
Nam | 22/07/2003
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
975|
10 | 10 |
Ð
Gidi
TH
09050552
|LƯƠNG THỊ KIÊU NHI
Nữ | 22/06/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
10
|95|95|
Ð
Giỏi
TH
09050553.
[NGUYEN TRINH Y NHI
Nữ |
26/09/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
10 | 10 | 10}
D
Gidi
TH
006
007
007
007
007
007
007
09050554
09050555
09050570
09050571
09050572
09050578
09050584
|NGUYEN THI HONG NHI
|PHẠM NGỌC TRÚC NHI
|BÙI NGỌC BẢO NHƯ
|PƠJUMNAINHƯ
|HỎ THỊ QUỲNH NHƯ
|DAO HONG NHUNG
|DƯƠNG THỊ KIM OANH
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
|
|
|
|
|
|
|
07/02/2004
09/08/2004
06/10/2004
04/08/2004
20/03/2004
04/05/2004
09/02/2004
|Lâm
|Lâm
|Lâm
|Lâm
|Lâm
|Lâm
|Lâm
THCS
THCS
THCS
THCS
THCS
THCS
THCS
3.25] 10 | 85]
725|95|
9 |
6
|95|85|
35195]
8
6.25|
9 | 85]
10
|95|95|
7/9/85]
D
D
Ð
D
D
Ð
D
Trung Binh
Giỏi
Khá
Trung Binh
Kha
Giỏi
Kha
TH
TH
TH
TH
TH
TH
TH
151
007
09050595
|THÁI BÌNH PHONG
Nam |
17/09/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
75|95|
D
Giỏi
TH
152
153
154
155
156
157
007
007
007
007
007
007
09050605
09050606
09050614.
09050615
09050625
09050626
|NGUYÊN HOÀNG PHÚC
|DƯƠNG QUANG PHÚC
|NGUYEN THI PHUONG
|BÙI THỊ THU PHƯƠNG
|PHAM HOANG QUAN
|NGUYÊN KIM QUAN
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nam
26/05/2004
04/07/2004
14/04/2004
16/09/2004
03/08/2004
13/11/2004
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
|Hà Tĩnh
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
THCS
THCS
THCS
THCS
THCS
THCS
6.75|
9 | 85]
9.25}
9 | 9 |
85
|95|95|
625|
9
|8s|
5s75|95|85|
625|95|85|
D
D
Ð
Ð
Ð
Ð
Kha
Gidi
Giỏi
Khá
Khá
Khá
TH
TH
TH
TH
TH
TH
|
|
|
|
|
|
Đồng
Đồng
Đồng
Đồng
Đồng
Đồng
Đồng
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
8
9
Vang thi
STT
|Phịng thi
SBD
HỌ VÀ TÊN
¬
_
Neay mane
Noi sinh
Học sinh trường
Điểm bài thi | Kết quả thi
Irlzmlrp|
Để [Hong
Xếp loại | Môn thi | Ghi chú
158
007
09050627
|DO TRUC MINH QUAN
Nam | 10/07/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
9
159
007
09050628
[NGUYÊN ANH QUAN
Nam | 25/01/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
625|
10 |
9
160
007
09050629
|YA QUẦN
Nam | 26/09/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
4
|95|
8
161
007
09050630
[NGUYEN MINH QUAN
Nam |
08/10/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
675|
9
|85|
Ð
Khá
TH
162
163
164
007
007
007
09050637
09050638
09050644.
|NGUYEN VINH QUANG
|NGUYÊN ĐỨC VINH QUANG
|TRAN BAO QUOC
Nam | 17/09/2004
Nam | 28/06/2004
Nam | 29/10/2004
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
6195/85]
975|95|95|
5s75|95|85|
D
Ð
Ð
Kha
Giỏi
Khá
TH
TH
TH
165
007
09050650
|NGUYÊN THỤC QUYÊN
12/02/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
6.75|
9
D
Giỏi
TH
166
167
168
169
007
007
007
008
09050651
09050660
09050665
09050671
|VÕ NGỌC MINH QUYEN
|RO ĐA NGỌC QUỲNH
|KA RAIN
|NGUN KHÁNH SANG
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
|
|
|
|
21/01/2004
13/11/2004
07/09/2004
20/02/2004
|Lâm
|Lâm
|Lâm
|Ninh
THCS
THCS
THCS
THCS
925|
9 | 9
925|95|95|
575|9.s|85|
625|95|85|
D
D
Ð
Ð
Gidi
Giỏi
Khá
Khá
TH
TH
TH
TH
170
008
09050676
|LÊ ĐÌNH HỒNG SƠN
Nam |
09/10/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
9519 |
D
Giỏi
TH
171
172
173
008
008
008
09050683
09050684
09050709
|PHAN DAC TAI
|PHAN HỮU TÀI
|HÀ VĂN THÂN
Nam | 06/12/2004
Nam | 22/04/2004
Nam | 04/09/2004
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
10 | 9
|95|
10
|95|95|
95s|95|95|
Ð
Ð
Ð
Giỏi
Giỏi
Giỏi
TH
TH
TH
174
008
09050715
|TRAN VAN THANG
Nam | 29/04/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
975|95|95|
Ð
Giỏi
TH
175
176
008
008
09050719
09050720
|TRAN DUY THANH
|PHÍ NGỌC THANH
Nam | 18/02/2004
Nam | 31/07/2004
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
5 | 9 |
425|
9 |
8
8
D
D
Kha
Trung Binh
TH
TH
177
008
09050727
|PHAM VIẾT THÀNH
Nam | 24/12/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
725|9.5 |
9
D
Gidi
TH
178
008
09050728
|NGUYÊN CÔNG THÀNH
Nam | 18/07/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
85
|95|95|
Ð
Giỏi
TH
179
008
09050731
|NGUYÊN
07/01/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
D
Giỏi
TH
180
181
182
008
008
008
09050745
09050746
09050747
|AO THỊ NGỌC THẢO
|TRAN THI PHUONG THAO
|PANG TIANG NAI THẢO
Nữ | 26/10/2004
Nữ | 24/10/2004
Nữ | 26/03/2004
|Lâm Đồng
|Thái Bình
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
D
Ð
D
Gidi
Khá
Trung Binh
TH
TH
TH
183
008
09050748
|NGUYEN PHUONG THAO
Nữ |
17/09/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
Ð
Trung Bình
TH
184
185
186
187
188
189
008
008
008
008
008
008
09050749
09050750
09050760
09050765
09050775
09050780
|NGUYÊN THỊ PHƯƠNG THẢO
|NGUYEN THI THANH THAO
|NGUYEN HA THI
|MAIKHÁNH THIÊN
|NGUYÊN HỮU THỊNH
|NGUYEN NGOC THO
02/12/2004
23/11/2004
02/05/2004
13/10/2004
02/12/2004
21/01/2004
[Ninh
|Lâm
|Lâm
|Nam
|Lâm
|Lâm
THCS
THCS
THCS
THCS
THCS
THCS
D
D
Ð
Ð
D
D
Kha
Gidi
Giỏi
Giỏi
Trung Binh
Gidi
TH
TH
TH
TH
TH
TH
ĐÌNH ĐĂNG THAO
Nữ |
Nữ |
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
|
|
|
|
|
|
Đồng
Đồng
Đồng
Thuận
Thuan
Đồng
Đồng
Định
Đồng
Đồng
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thanh
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
My
|95|95|
(Ð) | Œ)
Ð
9.5 |
8 | 9 |
9
9
8.25] 9.5 | 9
65 | 9
|85|
419 | 8
3 | 9
|75|
5.75|
9 | 8
85 | 9 | 9
10 | 10
|10 |
10 | 10
|10 |
45/95/85]
875|9.s|95|
Giỏi
TH
D
Giỏi
TH
BD
Trung Binh
TH
STT
|Phòng thi
SBD
HỌ VÀ TÊN
|QUÁCH NHƯ THONG
|PHAM NGO MINH THU
|PHAN THỊ MINH THU
¬
_
Neay mane
190
191
192
008
008
008
09050785
09050797.
09050798
Nam | 28/05/2004
Nữ | 15/10/2004
Nữ | 16/08/2004
193
009
09050799
|ĐINH THỊ THIÊN THƯ
Nữ |
194
009
09050800
[NGUYEN NGO ANH THU
Nữ |
195
196
197
198
199
200
201
009
009
009
009
009
009
009
09050801
09050807
09050810
09050811
09050812
09050819
09050822
|VÕ THỊ ANH THƯ
|NGUYEN VAN THUAN
|HỨA THỊ HOÀI THƯƠNG
|HOÀNG THỊ THƯƠNG
|ĐINH THỊ THANH THƯƠNG
|TRAN THI PHUONG THUY
|DO THU THUY
202
009
09050829
203
009
204
205
206
009
009
009
207
Noi sinh
Học sinh trường
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
29/04/2004
|Lâm Đồng
22/12/2004
|Lâm Đồng
|
|
|
|
|
|
|
05/08/2004
30/06/2004
24/03/2004
07/04/2004
14/10/2004
02/07/2004
16/03/2004
|ĐINH TRẤN THỦY TIÊN
Nữ |
09050830
[NGUYEN THUY TIÊN
Nữ |
09050839
09050840
09050847
|BO NAH RIA TINH
|TRAN VAN TINH
|THILÝ TOÀN
009
09050859
|NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM
Nữ |
208
209
009
009
09050860
09050861
|TRAN KHANH TRAM
|VÕ NGỌC TRÂM
210
009
09050862
211
212
009
009
09050868
09050869
213
009
214
009
215
Điểm bài thi | Kết quả thi
Irlzmlrp|
Để [Hong
5s25|
9
10
9 | 8
|919
|95|95|
THCS Thạnh Mỹ
875|
10
THCS Thạnh Mỹ
725|95 |
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
|Gia Lai
|Lâm Đồng
|Hà Tĩnh
|Hải Dương
THCS
THCS
THCS
THCS
THCS
THCS
THCS
18/04/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
24/02/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
7
|10|95|
Nữ | 05/04/2004
Nam | 12/08/2004
Nam | 12/09/2004
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
7
|10|95|
9
|9|19
10 | 9
|95|
18/04/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
Nữ |
Nữ |
12/08/2004
14/08/2004
|Lâm Đồng
|Long An
|VÕ THỦY TRÂM
Nữ |
01/03/2004
|NGUYEN DINH BAO TRAN
|PHAM KIM BAO TRAN
09050870
09050881
009
216
Xếp loại | Môn thi | Ghi chú
(BD) | (HD
D
Kha
D
Gidi
Ð
Giỏi
TH
TH
TH
|95|
Ð
Gidi
TH
9
D
Giỏi
TH
725|9.5|
9
925| 10
|10 |
95s|95|95|
825| 10
|95|
10 | 10 | 10}
10
|95|95|
975| 10
|10 |
D
Ð
Ð
Ð
D
Ð
Ð
Gidi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Gidi
Giỏi
Giỏi
TH
TH
TH
TH
TH
TH
TH
95|10|10|
D
Gidi
TH
Ð
Gidi
TH
Ð
D
Ð
Giỏi
Gidi
Giỏi
TH
TH
TH
95|10|10|
D
Gidi
TH
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
6
625|
8
|8s|
D
Ð
Kha
Khá
TH
TH
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
55]
8
D
Kha
TH
Nữ | 01/07/2004
Nữ | 07/06/2004
[Ninh Thuận
|Bình Định
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
5.75|
925|
8
|10 |
D
Ð
Kha
Giỏi
TH
TH
|VÕ HUYỆN TRẤN
Nữ |
04/05/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
85195195]
D
Giỏi
TH
|NGUYÊN THẢO TRANG
Nữ |
10/10/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
975|95|95|
Ð
Giỏi
TH
09050882
|NGUYÊN NGUYÊN LINH TRANG | Nữ |
10/02/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
625|95|85|
Ð
Khá
TH
009
09050890
|LÊ SỸ ANH TRÍ
Nam | 05/02/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
217
010
09050891
|THIEU DANG MINH TRI
Nam | 23/01/2004
|Lâm Đồng
218
219
010
010
09050895
09050896
|RÔ DA NAI TRINH
[JO LONG NAI TRINH
Nữ | 22/08/2004
Nữ | 06/06/2004
220
010
09050900
|PHAM CONG TRÌNH
221
010
09050906
[NGUYÊN HẠ THANH TRÚC
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
185]
9
9 |
85]
10
8
D
Trung Binh
TH
THCS Thạnh Mỹ
925|95|95|
Ð
Gidi
TH
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
5s5|95|85|
85 | 9 | 9
Ð
D
Khá
Gidi
TH
TH
925|
9
D
Giỏi
TH
10]
Ð
Gidi
TH
Nam |
30/04/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
Nữ |
07/06/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
4/9 |
9 |
9 | 10]
STT
|Phịng thi
SBD
HỌ VÀ TÊN
¬
_
Neay mane
Noi sinh
Học sinh trường
Điểm bài thi | Kết quả thi
Irlzmlrp|
Để [Hong
222
010
09050909
|PHẠM DUY TRỰC
Nam |
11/10/2004
|Lâm Đồng
THCS Thanh My
8.25]
9.5 |
223
010
09050914.
[NGUYEN DINH QUOC TRUNG
Nam |
19/04/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
375|
224
010
09050922
|LÊ THỊ THANH TÚ
Nữ |
13/04/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
375|9.5 |
225
010
09050927.
|PHAM NGUYEN MINH TUAN
Nam |
05/11/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
226
010
09050932.
[NGUYEN NGOC TUAN
Nam |
02/10/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
227
010
09050933
|TRÂN MINH TUẦN
Nam |
04/10/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
95|
228
010
09050938
|NGUYEN HOANG TRI TƯỜNG
Nam |
08/08/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
35|
229
010
09050966
|PHAM TAM UYEN
Nữ |
09/02/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
10
230
010
09050967
|HUỲNH THANH UYÊN
Nữ |
12/03/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
10
231
010
09050968
|ĐIÊU THỊ UYÊN
Nữ |
17/03/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
675|
232
010
09050969
|NGUYÊN THỊ NHÃ UYÊN
Nữ |
12/06/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
233
010
09050970
|VŨ THẢO UYÊN
Nữ |
26/08/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
875|95|95|
234
010
09050971
|LÊ NGUYÊN PHƯƠNG UYÊN
Nữ |
04/11/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
95195195]
235
010
09050980
|TRẢN THI CAM VAN
Nữ |
31/08/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
975|95|95|
236
237
010
010
09050981
09050982
|CAO THỊ THANH VÂN
|VÕ THỊ THANH VAN
Nữ | 04/12/2004
Nữ | 16/09/2004
|Lâm Đồng
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
975|95|95|
625|
9
|85|
238
010
09050983.
[NGUYEN THI THAO VAN
Nữ |
03/09/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
975|95|95|
239
240
010
010
09050989
09050994.
|JO LONG PRONG NAI VI
|NGUYEN TRUNG VIET
Nữ | 02/06/2004
Nam | 20/08/2004
|Lâm Đồng
|Bình Định
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thanh My
241
011
09050998
|LÊ NGUYÊN HIẾN VINH
Nam |
13/12/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
95|10
242
243
244
245
246
011
011
011
O11
011
09050999.
09051000
09051007
09051008
09051009
|PHẠM DIỆP QUANG VINH
|ĐẶNG THÉ VINH
|LÊ NGỌC DUY VŨ
|NGUYEN HOANGPHUONG VU
|CHU MINH VŨ
|
|
|
|
|
06/04/2004
25/06/2004
31/01/2004
14/09/2004
29/07/2004
|Lâm
|Lâm
|Lâm
|Lâm
|Lâm
THCS
THCS
THCS
THCS
THCS
247
011
09051019
|BỦI THỊ THẢO VY
Nữ |
01/10/2004
|Lâm Đồng
248
011
09051020
|ĐẶNG THỊ THẢO VY
Nữ |
30/08/2004
249
011
09051024
|MA WIN
Nữ | 14/05/2004
250
011
09051028
|NGUYỄN THỊ THANH XUAN
Nữ |
251
011
09051029
|BƠ NAH RIA NAI XUYÊN
Nữ |
252
011
09051034
|TRAN VO KIEU YEN
253
011
09051035
[NGUYÊN TRÚC BÌNH N
9
9
(Ð) | Œ)
D
Xếp loại | Mơn thi | Ghi chú
Gidi
TH
|75|
Ð
Trung Bình
TH
8
D
Trung Binh
TH
375|9.5 |
8
D
Trung Binh
TH
9 | 9 |
9
D
Giỏi
TH
9
D
Gidi
TH
9
|75|
Ð
Trung Bình
TH
|85|
9
D
Gidi
TH
|95|95|
9 |
Ð
Giỏi
TH
9
|85|
Ð
Khá
TH
10 | 9
|95|
Ð
TH
Ð
Gidi
TH
D
Giỏi
TH
Ð
Giỏi
TH
Ð
Ð
Giỏi
Khá
TH
TH
Ð
Gidi
TH
|8
8
BD
BD
Trung Binh
Kha
TH
TH
|[10 |
Ð
Giỏi
TH
95 | 10
|10 |
10
|95|95|
95|
9 | 9
10
|95|95|
ss|
9 | 8
Ð
ĐÐ
D
Ð
BD
Giỏi
Giỏi
Gidi
Giỏi
Kha
TH
TH
TH
TH
TH
THCS Thạnh Mỹ
875|95|95|
Ð
Gidi
TH
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
925|
9
D
Gidi
TH
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
925|95|95|
Ð
Giỏi
TH
08/02/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
925|
29/10/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
3 | 9
Nữ | 04/09/2004
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
3
Nữ |
|Lâm Đồng
THCS Thạnh Mỹ
975|
Nam
Nam
Nam
| Nam
Nam
08/01/2004
Đồng
Đồng
Đồng
Đồng
Đồng
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Thạnh
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
4
|9
6 | 85]
Gidi
9 |
9 |
9
D
Gidi
TH
|75|
Ð
Trung Bình
TH
|9
|75|
Ð
Trung Bình
TH
10
|10 |
Ð
Giỏi
TH
STT
|Phịng thi
SBD
254
O11
09051038
255
011
09051039
HỌ VÀ TÊN
|LÊ HÀ BẢO N
[NGUN THỊ N
¬
_
——
Nơi sinh
Nữ | 25/08/2004
|Khánh Hòa
Nữ | 16/10/2004
[Nghệ An
Điểm bài thi | Kết quả thi
Irlzmlrp|
Để [Hong
Học sinh trường
(D) | (A)
THCS Thạnh Mỹ
65
THCS Thạnh Mỹ
.
.
Gidi
Ð
Khá
TH
TH
ngay.......thang ......năm...........
Trướng ban chấm thi
255
Xep loai
Dw thi:
253
Gioi:
170
Vang thi:
2
Kha:
44
D6:
253
Trung bình:
39
0
D
Qua
Dang ky du thi:
Hỏng:
9
5s5|95|85|
Xác nhận của Ban chấm thi, số lượng:
.
|95|
Xếp loại | Môn thi | Ghi chú