Tải bản đầy đủ (.docx) (9 trang)

Cac de luyen thi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (85.27 KB, 9 trang )

Thursday, March 26th 2018
Unit 1: My hobbies
(Những sở thích của tơi)
GETTING STARTED
- hobby (n) /ˈhɒbi/ sở thích
- upstairs (adv) /ˌʌpˈsteəz/ ở
trên gác
- show sb st (v) /ʃəʊ/ cho ai xem
cái gì
- collect (v) /kəˈlekt/ sưu tầm,
sưu tập
- doll (n) /dɒl/ búp bê
- glass bottle (n) /ɡlɑːs ˈbɒtl/
chai thủy tinh
- unusual (adj) /ʌnˈjuːʒuəl/ lạ,
hiếm, khác thường
- expensive (adj) /ɪkˈspensɪv/
đắt >< cheap /tʃiːp/ (adj) rẻ
- keep (v) /kiːp/ giữ
- present (n) /ˈpreznt/ quà tặng
- special (adj) /ˈspeʃl/ đặc biệt
- occasion (n) /əˈkeɪʒn/ dịp


- different(adj) /ˈdɪfrənt/ khác
nhau
- It’s a piece of cake (idiom)
/piːs əv keɪk/ dễ ợt = very easy
- difficult(adj) /ˈdɪfɪkəlt/ khó
- mountain climb /ˈmaʊntən
klaɪm/ (v.phr.) leo núi


- challenging (adj) /ˈtʃỉlɪndʒɪŋ/
có tính thử thách
- cycle (v) /ˈsaɪkl/ đi xe đạp =
ride a bike
- bird-watching /ˈbɜːdwɒtʃɪŋ/ (n)
quan sát chim
- gardening(n) /ˈɡɑːdnɪŋ/ việc
làm vườn
- take photo (v) /teɪk ˈfəʊtəʊ/
chụp ảnh
- skating (n) /ˈskeɪtɪŋ/ trượt pa
tanh
- arrange flowers (v.ph.) /ə
ˈreɪndʒ ˈflaʊə(r)/ cắm hoa
- board game (n) /bɔːd ɡeɪm/ cờ
bàn


HW: Copy 1 word = 2
lines.Learn by heart. Translate
“Listen and read”
Thursday, May 3 rd2018
Unit 1
A CLOSER LOOK 1
- go camping (v) /ɡəʊ ˈkæmpɪŋ/
đi cắm trại
- horse riding (n) /hɔːs/ /ˈraɪdɪŋ/
cưỡi ngựa
- gymnastics (n) /dʒɪmˈnæstɪks/
thể dục

- melody (n) /ˈmelədi/ giai điệu
- headphones (n) /ˈhedfəʊnz/ tai
nghe
- noise (n) /nɔɪz/ tiếng ồn
- outdoors (adv) /ˌaʊtˈdɔːz/ ở
ngoài trời
- plant (v) /plɑːnt/ trồng
- catch (v) /kætʃ/ bắt lấy, nắm
lấy
- paint (v) /peɪnt/ sơn, vẽ


- painting (n) /ˈpeɪntɪŋ/ bức
tranh
- creative (adj) /kriˈeɪtɪv/ sáng
tạo
- colour (n) /ˈkʌlə(r)/ màu sắc
- fishing(n) /ˈfɪʃɪŋ/ việc bắt cá
- keyword (n) /ˈkiːwɜːd/ từ khóa
- away (adj) /əˈweɪ/ xa
- burn (v) /bɜːn/ đốt, cháy
- hurt (v) /hɜːt/ làm bị thương,
làm đau
- birth (n) /bɜːθ/ sự ra đời, sự
sinh đẻ
- neighbour (n) /ˈneɪbə(r)/ người
hàng xóm
- singer (n) /ˈsɪŋə(r)/ ca sĩ
- common (adj) /ˈkɒmən/ thơng
thường, phổ biến

- surfing (n) /ˈsɜːfɪŋ/ lướt sóng
- foreign language (n) /ˈfɒrən
ˈlæŋɡwɪdʒ/ ngoại ngữ
Sunday, May 6th 2018
Unit 1: Hobbies


A CLOSER LOOK 2
- continue (v) /kənˈtɪnjuː/ tiếp
tục
- report (n) /rɪˈpɔːt/ báo cáo
- result (n) /rɪˈzʌlt/ kết quả
- monopoly (n) /məˈnɒpəli/ cờ tỉ
phú
- badminton (n): cầu lông
- collect (v): sưu tập
- toy car (n): ô tô đồ chơi
- four times a week : 4 lần 1
tuần
- most of them +V(bare): hầu
hết số họ
Chú ý: Thêm –ing vào sau các
động từ chỉ sự thích và ghét.
like/love/enjoy/ dislike/hate+Ving
Tiền học phí tháng 3: 315.000đ
4: 315.000đ
5: 280.000đ
Sách: 146.000đ



HW: Copy 1 word = 2 lines.
Learn by heart.
COMMUNICATION
- make pottery (v) /meɪk ˈpɒtəri/
làm đồ gốm, nặn đồ gốm
- make model (v) /meɪk ˈmɒdl/
làm mơ hình
- carve (v) /kɑːv/ chạm khắc
- wood (n) /wʊd/ gỗ
- ice-skating (n) /ˈaɪs skeɪtɪŋ/
trượt băng
- take up st (v.phr.) /teɪk ʌp/ bắt
đầu việc gì
- dance (v) /dɑːns/ nhảy, múa
- boring (adj) /ˈbɔːrɪŋ/ chán ><
interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ /exciting
(adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/ thú vị
- find st/doing st +Adj: nhận
thấy cái gì/việc làm gì làm sao
= think (that) st/doing st
+is+adj: nghĩ rằng cái gì/việc
làm gì thì làm sao
Eg: I find swimming interesting.


= I think (that) swimming is
interesting.
SKILLS 1
- object (n) /ˈɒbdʒɪkt/ vật, đồ
vật

- be made of st: được làm từ cái

- eggshell (n) /ˈeɡʃel/ vỏ trứng
- fragile (adj) /ˈfrædʒaɪl/ dễ vỡ
- empty (adj) /ˈempti/ rỗng
- piece of art (n.phr.) /piːs əv
ɑːt/ mảnh ghép nghệ thuật
- amazing (adj) /əˈmeɪzɪŋ/ ngạc
nhiên, kinh ngạc
- art gallery (n) /ɑːt ˈɡỉləri/
phịng trưng bày nghệ thuật
- complete (v) /kəmˈpliːt/ hoàn
thành, xong
- unique (adj) /juˈniːk/ độc đáo,
duy nhất
Sunday, May 13rd 2018
Unit 1: Hobbies
SKILLS 2


- flower vase /ˈflaʊə(r) /vɑːz/ (n)
lọ hoa
- lamp (n) /læmp/ đèn bàn
- place (v) /pleɪs/ đặt, để
- home decoration /həʊm ˌdekə
ˈreɪʃn/ (n)sự trang trí nhà cửa,
vật trang trí nhà cửa
- gift (n): món quà
- clay (n) /kleɪ/ đất sét
- newspaper /ˈnjuːzpeɪpə(r)/ (n)

báo
- leaf /liːf/ -leaves /liːvz/ (n) lá
cây
- reporter(n) /rɪˈpɔːtə(r)/ phóng
viên
- magazine (n) /ˌmỉɡəˈziːn/ tạp
chí
- collage (n) /ˈkɒlɑːʒ/ nghệ thuật
cắt dán
- keep fit (v): giữ cân đối
- tree leaves (n): lá trà
- glass bottle (n): chai thủy tinh
- kinds of: các loại


- nature (n): tự nhiên
Hw: Copy 1 word = 2 lines. Learn by
heart. Translate 1/reading/skill 1.
And prepare a topic “hobby” to talk.
Thân chào các bạn! Hiện mình có bán trọn bộ giáo án để dạy của các lớp từ lớp 3-12
bao gồm PP bài giảng, bài tập theo unit, bài tập ngữ pháp, đề thi HK1+HK2, từ vựng
theo unit có kèm phiên âm cùng nhiều tài liệu liên quan khác. Đủ để các bạn có thể dạy
thêm hoặc dạy ở trường. Bộ tài liệu vơ cùng bổ ích đã được rất nhiều GV trên hội Giáo
Viên tiếng anh ủng hộ, mình đã soạn cẩn thận và mất rất nhiều thời gian. Hiện mình
đang sale bộ tài liệu quý giá này từ 500k cịn 300k/ lớp thí điểm, lớp chương trình cũ
cịn 200k/ lớp.
Mình đang có các lớp thí điểm :3,4,5,6,7,8,9,10
Các lớp chương trình cũ có đầy đủ từ lớp 6 đến lớp 12. Bạn nào lấy vui lòng CHUYỂN
KHOẢN với Nội Dung: email của bạn/ tên tài liệu muốn mua.
SĐT/Zalo của mình: 01664.409.436

Facebook: Bảo Dung
STK: 120542338
Tên chủ TK: Nguyễn Thị Dung
Ngân hàng VP bank, chi nhánh Kiến An, TP Hải Phịng (hoặc chi nhánh Hải Phịng)
Thắc mắc có thể liên hệ trực tiếp cho mình nhé. Many thanks!



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×