Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

01 mở đầu về bất đẳng thức đặng việt hùng image marked

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (195.5 KB, 9 trang )

01. MỞ ĐẦU VỀ BẤT ĐẲNG THỨC (Full)

Ví dụ 1 [Svip]. Cho các số thực a, b, c . Chứng minh các bất đẳng thức sau:
b) a 2  b 2  1  ab  a  b

a) a 2  b 2  c 2  3  2(a  b  c)

Lời giải
2

2

2

a) BDT  (a  1)  (b  1)  (c  1)  0
b) BDT  (a  b) 2  (a  1) 2  (b  1) 2  0
Ví dụ 2 [Svip]. Cho các số thực a, b, c . Chứng minh các bất đẳng thức sau:
a) a 2  b 2  c 2  2(ab  bc  ca )

b) a 4  b 4  c 2  1  2a (ab 2  a  c  1)
Lời giải

2

a) BDT  (a  b  c)  0
b) BDT  (a 2  b 2 ) 2  (a  c) 2  (a  1) 2  0
Ví dụ 3 [Svip]. Cho các số thực a, b, c, d , e . Chứng minh các bất đẳng thức sau:
a)

a2
 b 2  c 2  ab  ac  2bc


4

b) a 2  b 2  c 2  d 2  e2  a (b  c  d  e)
Lời giải

2

a

a) BDT    (b  c)   0
2

2

2

2

2

a
 a
 a
 a

b) BDT    b     c     d     e   0
2
 2
 2
 2


Ví dụ 4 [Svip]. Cho các số thực a, b, c . Chứng minh các bất đẳng thức sau:
1 1 1
1
1
1


a)   
b) a  b  c  ab  bc  ca với a, b, c  0
a b c
ab
bc
ca
Lời giải
2

2

2

1   1
1   1
1 
 1
a) BDT  



 

 
 0
b  b
c  c
a
 a
b) BDT   a  b    b  c    c  a   0
2

2

2

Ví dụ 5 [Svip]. Chứng minh các bất đẳng thức sau:
3

a)

a 3  b3  a  b 

 ; với a, b  0
2
 2 

b) a 3  b3  c3  3abc , với a, b, c > 0.
Lời giải

3
a) BDT  (a  b)(a  b) 2  0
8


b) Sử dụng hằng đẳng thức a 3  b3  (a  b)3  3a 2b  3ab 2 .
Khi đó, BĐT  (a  b  c)  a 2  b 2  c 2  (ab  bc  ca )   0 .


Ví dụ 6 [Svip]. Cho các số thực a, b . Chứng minh các bất đẳng thức sau:
b) a 4  b 4 

a) a 4  3  4a

a 6 b6

; với a, b  0.
b2 a 2

Lời giải
2

2

a) BDT  (a  1) (a  2a  3)  0
b) BDT  (a 2  b 2 ) 2 (a 4  a 2b 2  b 4 )  0
Ví dụ 7 [Svip]. Cho các số thực a, b, c, d , e . Chứng minh các bất đẳng thức sau:
a)

a2  3
2

a 2


b) (a 5  b5 )(a  b)  (a 4  b 4 )(a 2  b 2 ); ab  0

2

Lời giải
2

2

a) BDT  (a  1)  0
b) BDT  ab(a  b)(a 3  b3 )  0
Ví dụ 8 [Svip]. Cho a, b, c, d  R. Chứng minh rằng a 2  b 2  2ab (1).
Áp dụng chứng minh các bất đảng thức sau:
a) a 4  b 4  c 4  d 4  4abcd
b) (a 2  1)(b 2  1)(c 2  1)  8abc
c) (a 2  4)(b 2  4)(c 2  4)(d 2  4)  256abcd
Lời giải
a) a  b  2a b ; c  d  2c d ; a b  c d 2  2abcd
4

4

2 2

2

2

2


2

2 2

2

b) a 2  1  2a; b 2  1  2b; c 2  1  2c
c) a 2  4  4a; b 2  4  4b; c 2  4  4c; d 2  4  4d
Ví dụ 9 [Svip]. Cho a, b, c  R. Chứng minh bất đẳng thức: a 2  b 2  c 2  ab  bc  ca (1).
Áp dụng chứng minh các bất đảng thức sau:

a 2  b2  c2  a  b  c 


3
3



2

a) (a  b  c) 2  3(a 2  b 2  c 2 )

b)

c) (a  b  c) 2  3(ab  bc  ca )

d) a 4  b 4  c 4  abc(a  b  c)

e)


abc
ab  bc  ca

với a, b, c > 0.
3
3

f) a 4  b 4  c 4  abc nếu a  b  c  1
Lời giải

Ta có bất đẳng thức





a 2  b 2  c 2  ab  bc  ca  2 a 2  b 2  c 2  2  ab  bc  ca 





 2 a 2  b 2  c 2  2  ab  bc  ca   0
 a 2  2ab  b 2  b 2  2bc  c 2  c 2  2ca  a 2  0   a  b    b  c    c  a   0 (Đúng với mọi
2

2

2


a,b,c)
Dấu bằng xảy ra khi a  b  c
Vậy ta có đpcm.
a) Theo chứng minh ở trên ta đã có a 2  b 2  c 2  ab  bc  ca
Nhân 2 vế với 2 rồi cộng 2 vế với a 2  b 2  c 2 ta được









2 a 2  b 2  c 2  a 2  b 2  c 2  2  ab  bc  ca   a 2  b 2  c 2  3 a 2  b 2  c 2   a  b  c  (đpcm)
2


Dấu bằng xảy ra khi a  b  c





b) Theo câu a ta đã có 3 a 2  b 2  c 2   a  b  c  .
2

a 2  b2  c2  a  b  c 
 abc 

Chia 2 vế của bất đẳng thức cho 9 ta được



3
9
3


Dấu bằng xảy ra khi a  b  c
2

2

(đpcm)

c) Theo chứng minh ở trên ta đã có a 2  b 2  c 2  ab  bc  ca
Cộng 2 vế với 2  ab  bc  ca  ta được
a 2  b 2  c 2  2  ab  bc  ca   3  ab  bc  ca    a  b  c   3  ab  bc  ca 
2

Dấu bằng xảy ra khi a  b  c
d) Sử dụng bất đẳng thức x 2  y 2  z 2  xy  yz  xz ta có:
a 4  b 4  c 4  a 2b 2  b 2 c 2  c 2 a 2   ab    bc    bc 
2

2

2


Lại có  ab    bc    bc   ab.bc  bc.ca  ca.ab  ab 2 c  bc 2 a  ca 2b  abc  a  b  c 
2

2

2

Từ đó suy ra a 4  b 4  c 4  abc  a  b  c  (tính chất bắc cầu)
Dấu bằng xảy ra khi a  b  c
e) Theo câu c ta có  a  b  c   3  ab  bc  ca  . Với a, b, c  0 thì a  b  c  0, ab  bc  ca  0
2

Ta có

a  b  c
9

2



 ab  bc  ca   a  b  c 
3

ab  bc  ca
3

3

f) Theo câu d ta có a 4  b 4  c 4  abc  a  b  c   abc do a  b  c  1

Nên ta có đpcm. Dấu bằng xảy ra khi a  b  c 

1
.
3

Ví dụ 10 [Svip]. Cho a, b  0 . Chứng minh bất đẳng thức: a 3  b3  a 2b  b 2 a  ab(a  b) (1).
Áp dụng chứng minh các bất đẳng thức sau:
1
1
1
1
a) 3 3
; với a, b, c > 0.
 3 3
 3

3
a  b  abc b  c  abc c  a  abc abc
1
1
1
b) 3 3
với a, b, c > 0 và abc = 1.
 3 3
 3
1;
a  b  1 b  c  1 c  a3  1
1
1

1


 1;
c)
với a, b, c > 0 và abc = 1.
a  b 1 b  c 1 c  a 1
d)

3

4(a 3  b3 )  3 4(b3  c3 )  3 4(c3  a 3 )  2(a  b  c) ;

với a, b, c  0 .

Lời giải
a) Ta có bổ đề a 3  b3  a 2b  b 2 a  ab(a  b) .

 a  b   a  b   0   a 2  2ab  b2   a  b   0
2

 a 3  a 2b  2a 2b  2ab 2  b 2 a  a 2b  b3  0
 a 3  b3  a 2b  b 2 a  ab  a  b 

Dấu đẳng thức xảy ra khi hai số a và b bằng nhau.
Áp dụng bất đẳng thức trên ta có


1
1

1


3
a  b  abc ab  a  b   abc ab  a  b  c 
3

1
3

3

b  c  abc
1
3

3

c  a  abc



1
1

bc  b  c   abc bc  a  b  c 



1

1

ca  c  a   abc ca  a  b  c 

Dẫn đến
1
1
1
1
1
1 
1
abc
1
 1
.
 3 3
 3

.

   
3
3
3
abc
a  b  abc b  c  abc c  a  abc  a  b  c   ab bc ca  a  b  c abc
Dấu bằng xảy ra khi ba số a, b, c bằng nhau.
b) Áp dụng bất đẳng thức câu a ta có
1

1
1
1
1
1
1
 3 3
 3
 3 3
 3 3
 3

 1.
3
3
3
3
a  b  1 b  c  1 c  a  1 a  b  abc b  c  abc c  a  abc abc
Dấu đẳng thức xảy ra khi ba số đều bằng 1.
c) Đặt a  x3 ; b  y 3 ; c  z 3 ; abc  1  xyz  1 . Bài toán trở thành chứng minh
1
1
1
1
1
1


1 3
 3 3

 3 3
 1.
3
a  b 1 b  c 1 c  a 1
x  y 1 y  z 1 z  x 1
Thay câu b bởi các biến x, y, z ta có điều phải chứng minh. Đẳng thức xảy ra khi ba số cùng bằng 1.
d) Dễ thấy
a 3  b3  ab  a  b   3a 3  3b3  3ab  a  b 
 4a 3  4b3  a 3  b3  3ab  a  b    a  b   3 4(a 3  b3 )  a  b
3

Tương tự ta có
Dẫn đến

3

3

4(b3  c3 )  b  c; 3 4(c3  a 3 )  c  a .

4(a 3  b3 )  3 4(b3  c3 )  3 4(c3  a 3 )  2(a  b  c) .

Dấu bằng xảy ra khi ba số a, b, c bằng nhau.


BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Câu 1 [Svip]: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sau đây đúng?

a  b
A. 

 a  c  b  d.
c  d

a  b
B. 
 a  c  b  d.
c  d

a  b
a  b  0
C. 
D. 
 a  d  b  c.
 a  c  b  d.
c  d
c  d  0
Câu 2 [Svip]: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sau đây sai?
a  b
a  b
bc
A. 
B. 
a
.
 a  c  b  a.
2
a  c
a  c
C. a  b  a  c  b  c.
D. a  b  c  a  c  b.

Câu 3 [Svip]: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
a  b
A. 
 ac  bd .
c  d

a  b
B. 
 ac  bd .
c  d

0  a  b
a  b
C. 
D. 
 ac  bd .
 ac  bd .
0  c  d
c  d
Câu 4 [Svip]: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sau đây đúng?
A. a  b  ac  bc.
B. a  b  ac  bc.
a  b
D. 
 ac  bc.
c  0
Câu 5 [Svip]: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sau đây đúng?
C. c  a  b  ac  bc.

0  a  b

a b
A. 
  .
c d
0  c  d

a  b  0
a b
B. 
  .
c d
c  d  0

a  b
a  b  0
a b
a d
C. 
D. 
  .
  .
c d
c  d
c  d  0 b c
Câu 6 [Svip]: Nếu a  2c  b  2c thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
B. a 2  b 2 .

A. 3a  3b.

C. 2a  2b.


Câu 7 [Svip]: Nếu a  b  a và b  a  b thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. ab  0.
B. b  a.
C. a  b  0.
Câu 8 [Svip]: Nếu 0  a  1 thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
1
1
A.  a .
B. a  .
C. a  a .
a
a

D.

1 1
 .
a b

D. a  0 và b  0.
D. a 3  a 2 .

Câu 9 [Svip]: Bất đẳng thức  m  n   3mn tương đương với bất đẳng thức nào sau đây.
2

A. n  m  1  m  n  1  0.

B. m 2  n 2  2mn.


C.  m  n   m  n  0.

D.  m  n   2mn.

2

2

2

2

Câu 10 [Svip]: Với mọi a, b  0, ta có bất đẳng thức nào sau đây ln đúng?
A. a  b  0.

B. a 2  ab  b 2  0.

C. a 2  ab  b 2  0.

D. a  b  0.


Câu 11 [Svip]: Cho hai số x, y dương thỏa x  y  12, bất đẳng thức nào sau đây không đúng?
2

 x y
A. xy  6.
B. xy  
C. 2 xy  x 2  y 2 .
D. xy  6.

  36.
2


Câu 12 [Svip]: Cho ab  0 và ab  a  b. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  b  4.
B. a  b  4.
C. a  b  4.
D. a  b  4.
Câu 13 [Svip]: Với a, b, c, d  0. Trong các mệnh đề sau đây mệnh đề nào sai?
a
a ac
1 
.
b
b bc
a c
a ac c
 .
C.   
b d
b bc d

A.

B.

a
a ac
1 

.
b
b bc

D. Có ít nhất hai trong ba mệnh đề trên là sai.

Câu 14 [Svip]: Bất đẳng thức (m  n) 2  4mn tương đương với bất đẳng thức nào sau đây ?
A. (m–n)2 + m + n  0

B. (m + n)2 + m + n  0

C. n(m–1)2 + m(n–1)2  0

D. (m  n) 2  0

Câu 15 [Svip]: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
A. Nếu a  0 thì a 2  a

B. Nếu a 2  a thì a > 0

C. Nếu a 2  a thì a < 0

D. Nếu a 2  0 thì a > 0

Câu 16 [Svip]: Cho a > b > 0. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
a a 1
a b
a a 1
a a 1
A. 

B. 
C. 
D. 
b b 1
b a
b b 1
b b 1
1 a
1 b
,y
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
Câu 17 [Svip]: Cho a  b  0 và x 
2
1 a  a
1  b  b2
A. Không so sánh được.
B. x  y.
C. x  y.

D. x  y.

01. MỞ ĐẦU VỀ BẤT ĐẲNG THỨC (Full)

Câu 1 [Svip]: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sau đây đúng?
a  b
a  b
A. 
B. 
 a  c  b  d.
 a  c  b  d.

c  d
c  d
a  b
a  b  0
C. 
D. 
 a  d  b  c.
 a  c  b  d.
c  d
c  d  0
a  b
a  b
HD: Ta có: 

 a  d  b  c. Chọn C.
c  d
  d  c
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Câu 2 [Svip]: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sau đây sai?
a  b
a  b
bc
A. 
B. 
a
.
 a  c  b  a.
2
a  c

a  c
C. a  b  a  c  b  c.
D. a  b  c  a  c  b.
a  b
bc
HD: Ta có: 
 2a  b  c  a 
 (1) đúng.
2
a  c


a  b
 2a  b  c  a  c  b  a   2  đúng.

a  c
a  b  a  c  b  c   3 đúng.

a  b  a  c  b  c  c  a  c  b   4  sai. Chọn D.
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Câu 3 [Svip]: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
a  b
a  b
A. 
B. 
 ac  bd .
 ac  bd .
c  d
c  d

0  a  b
a  b
C. 
D. 
 ac  bd .
 ac  bd .
0  c  d
c  d
0  a  b
HD: Ta có 
 ac  bd . Chọn C.
0  c  d
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Câu 4 [Svip]: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sau đây đúng?
A. a  b  ac  bc.
B. a  b  ac  bc.
a  b
C. c  a  b  ac  bc.
D. 
 ac  bc.
c  0
a  b
HD: Với 
 ac  bc   4  đúng. Chọn D.
c  0
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Câu 5 [Svip]: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sau đây đúng?
0  a  b

a  b  0
a b
a b
A. 
B. 
  .
  .
c d
c d
0  c  d
c  d  0
a  b
a  b  0
a b
a d
C. 
D. 
  .
  .
c d
c  d
c  d  0 b c
a  b  0
a d
HD: Ta có: 
 ac  bd   . Chọn D.
b c
c  d  0
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------


Câu 6 [Svip]: Nếu a  2c  b  2c thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. 3a  3b.

B. a 2  b 2 .

C. 2a  2b.

HD: Ta có: a  2c  b  2c  a  b  2a  2b. Chọn C.

D.

1 1
 .
a b

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Câu 7 [Svip]: Nếu a  b  a và b  a  b thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. ab  0.
B. b  a.
C. a  b  0.
HD: Ta có: a  b  a  b  0 và b  a  b  0  a
a  0
Do đó 
 ab  0. Chọn A.
b  0

D. a  0 và b  0.

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------


Câu 8 [Svip]: Nếu 0  a  1 thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
1
1
A.  a .
B. a  .
C. a  a .
a
a
1
HD: Ta có:  a  1  a a  0 (với mọi 0  a  1 nên A đúng)
a
1
Với a  0 thì a   a 2  1  a  1 nên B sai.
a
Tương tự dễ thấy đáp án C và D sai. Chọn A.

D. a 3  a 2 .

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------


Câu 9 [Svip]: Bất đẳng thức  m  n   3mn tương đương với bất đẳng thức nào sau đây.
2

A. n  m  1  m  n  1  0.

B. m 2  n 2  2mn.

C.  m  n   m  n  0.


D.  m  n   2mn.

2

2

2

2

2

n  3n 2
2

HD :  m  n   3mn  m 2  n 2  2mn  3mn  m 2  n 2  mn  0   m   
0
2
4

Đúng với mọi m, n   . Do đó cần tìm bất đẳng thức luôn đúng với mọi m, n  
A: không đúng với m  2, n  3
B: m 2  n 2  2mn.   m  n   0 đúng với mọi m, n  
2

1
2
D: không đúng với m  n  1 . Chọn B.


C: không đúng với m  0, n  

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Câu 10 [Svip]: Với mọi a, b  0, ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
B. a 2  ab  b 2  0.

A. a  b  0.

C. a 2  ab  b 2  0.

D. a  b  0.

2

b  3b 2

HD : a 2  ab  b 2   a   
 0. Chọn C.
2
4

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Câu 11 [Svip]: Cho hai số x, y dương thỏa x  y  12, bất đẳng thức nào sau đây không đúng?
2

A.

 x y

B. xy  
  36.
 2 

xy  6.

C. 2 xy  x 2  y 2 .

xy  6.

D.

 x  y   36. , 2 xy  x 2  y 2  0  x  y 2 . Chọn D.
x y
xy 
 6 , xy 


2
4
2

HD :

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Câu 12 [Svip]: Cho ab  0 và ab  a  b. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  b  4.
B. a  b  4.
C. a  b  4.

HD : a  b  ab 

a  b
4

2

D. a  b  4.

 4  a  b    a  b   4  a  b . Chọn B.
2

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Câu 13 [Svip]: Với a, b, c, d  0. Trong các mệnh đề sau đây mệnh đề nào sai?
a
a ac
a
a ac
.
.
A.  1  
B.  1  
b
b bc
b
b bc
a c
a ac c
 .

C.   
D. Có ít nhất hai trong ba mệnh đề trên là sai.
b d
b bc d
a c
a c
HD : Dễ thấy C sai rõ ràng vì ban đầu là  nhưng vế sau lại là  . Chọn C.
b d
b d
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Câu 14 [Svip]: Bất đẳng thức (m  n) 2  4mn tương đương với bất đẳng thức nào sau đây ?
A. (m–n)2 + m + n  0
B. (m + n)2 + m + n  0
C. n(m–1)2 + m(n–1)2  0
D. (m  n) 2  0
HD: Ta có  m  n   4mn  m 2  2mn  n 2  4mn  m 2  2mn  n 2  0   m  n   0 . Chọn D.
2

2

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Câu 15 [Svip]: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
A. Nếu a  0 thì a 2  a
B. Nếu a 2  a thì a > 0
C. Nếu a 2  a thì a < 0
D. Nếu a 2  0 thì a > 0



a  1
HD: Ta có a 2  a  a  a  1  0  
và a 2  0; a  0 . Chọn A.
a  0
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Câu 16 [Svip]: Cho a > b > 0. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
a a 1
a b
a a 1
a a 1
A. 
B. 
C. 
D. 
b b 1
b a
b b 1
b b 1
a a 1
HD: Ta có a  b  0  a  ab  b  ab  a 1  b   b 1  a   
. Chọn C.
b b 1
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

1 a
1 b
,y
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
2

1 a  a
1  b  b2
A. Không so sánh được.
B. x  y.
C. x  y.
D. x  y.
2
2
2
 b  a  b  a  ab   0 . Chọn B.
1 a
1 b
b  ab  a  ba 2



HD : x  y 
2
2
2
2
1 a  a 1 b  b
1  a  a 1  b  b  1  a  a 2 1  b  b2 

Câu 17 [Svip]: Cho a  b  0 và x 



×