Câu 1: Cho hàm số: y
A. M 1 2;3
x 1
. Trong các điểm sau đây điểm nào thuộc đồ thị hàm số?
2 x 3x 1
2
1 1
C. M 3 ;
2 2
B. M 2 0;1
D. M 4 1;0
Câu 2: Cho hàm số: y f x 2 x 3 . Tìm x để f x 3 .
A. x 3
B. x 3 hay x 0
C. x 3
D. Một kết quả khác
Câu 3: Cho hàm số: y f x x3 9 x . Kết quả nào sau đây đúng?
A. f 0 2; f 3 4
B. f 2 : không xác định; f 3 5
C. f 1 8; f 2 : không xác định
D. Tất cả các câu trên đều đúng
Câu 4: Tập xác định của hàm số f x
A. D
B. D \ 1
Câu 5: Tập xác định của hàm số y
A. D \ 2
x 5 x 1
là:
x 1 x 5
C. D \ 5
3x 4
x 2 x 4
B. D 4; \ 2 C. D 4; \ 2 D. D
Câu 6: Tập hợp nào sau đây là tập xác định của hàm số: y
3
A. ;
2
Câu 7: Hàm số y
D. D \ 5;1
3
B. ;
2
2x 3 ?
3
C. ;
2
D.
x 4 3x 2 x 7
1 có tập xác đinh là:
x4 2x2 1
A. 2; 1 1;3
B. 2; 1 1;3
C. \ 1;1
D. 2; 1 1;1 1;3
1
Câu 8: Cho hàm số y x 1
x2
x0
. Tập xác định của hàm số là tập hợp nào đây?
x0
A. 2;
B. \ 1
C.
D. x / x 1, x 2
Câu 9: Hàm số y
7x
4 x 2 19 x 12
có tập xác định là:
Trang 1 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
3
A. ; 4;7
4
3
B. ; 4;7
4
Câu 10: Tập xác định của hàm số y x 3
3
C. ; 4;7
4
1
là:
x 3
B. D 3;
A. D \ 3
C. D 3;
A. ; 3
C. ; 3
C. D 5;13
B. D 5;13
Câu 12: Hàm số y
x2
x2 3 x 2
3;
D. D 5;13
có tập xác định là:
B. ; 3 3;
7
D. ; 3 3;
4
7
3; \
4
Câu 13: Tập xác định của hàm số y
A.
D. D ;3
1
là:
13 x
Câu 11: Tập xác định của hàm số y x 5
A. D 5;13
3
D. ; 4;7
4
x2 2x
là tập hợp nào sau đây?
x2 1
B. \ 1
Câu 14: Tập xác định của hàm số y x 1
C. \ 1
D. \ 1
1
là:
x 2
A. D 1; \ 2
B. D 1; \ 2
C. D 1; \ 2
D. Một đáp số khác.
Câu 15: Cho hàm số f x 3 x 4 4 x 2 3 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. y f x là hàm số chẵn
B. y f x là hàm số lẻ
C. y f x là hàm số khơng có tính chẵn lẻ
D. y f x là hàm số vừa chẵn vừa lẻ
Câu 16: Cho hai hàm số f x x3 3 x và g x x3 x 2 . Khi đó:
A. f x và g x cùng lẻ
B. f x lẻ, g x chẵn
C. f x chẵn, g x lẻ
D. f x lẻ, g x không chẵn không lẻ
Câu 17: Cho hai hàm số f x x 2 x 2 và g x x 4 x 2 1 . Khi đó:
Trang 2 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
A. f x và g x cùng chẵn
B. f x và g x cùng lẻ
C. f x chẵn, g x lẻ
D. f x lẻ, g x chẵn
Câu 18: Cho hàm số f x
1
và g x x 4 x 2 1 . Khi đó:
x
A. f x và g x đều là hàm lẻ
B. f x và g x đều là hàm chẵn
C. f x lẻ, g x chẵn
D. f x chẵn, g x lẻ
Câu 19: Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số chẵn?
A. y x 1 1 x
B. y x 1 x 1
C. y x 2 1 x 1
D. y x 1 1 x
Câu 20: Trong các hàm số sau, hàm số nào tăng trên khoảng 1;0 ?
A. y x
B. y
1
x
C. y x
D. y x 2
Câu 21: Xét sự biến thiên của hàm số y x 2 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số luôn đồng biến
B. Hàm số đồng biến trên ;0 , nghịch biến trên 0;
C. Hàm số đồng biến trên 0; , nghịch biến trên ;0
D. Hàm số đồng biến trên ; 2 , nghịch biến trên 2;
Câu 22: Câu nào sau đây đúng?
A. Hàm số y a 2 x b đồng biến khi a 0 và nghịch biến khi a 0
B. Hàm số y a 2 x b đồng biến khi b 0 và nghịch biến khi b 0
C. Với mọi b, hàm số y a 2 x b nghịch biến khi a 0
D. Hàm số y a 2 x b đồng biến khi a 0 và nghịch biến khi b 0
Câu 23: Xét sự biến thiên của hàm số y
1
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
x2
A. Hàm số đồng biến trên ;0 , nghịch biến trên 0;
B. Hàm số đồng biến trên 0; , nghịch biến trên ;0
C. Hàm số đồng biến trên ;1 , nghịch biến trên 1;
D. Hàm số nghịch biến trên ;0 0;
Câu 24: Hàm số y
2x
có tập giá trị là
x 1
2
Trang 3 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
1 1
A. ;
2 2
B. 1;1
Câu 25: Hàm số y
C. 2; 2
D. 0;1
1
C. 0;
4
3
D. 0;
4
x2
có tập giá trị là
x4 1
1
B. 0;
2
A. 0;1
Câu 26: Hàm số y x 1 2 3 x có tập giá trị là
A. 2; 5
B. 2; 2 5
C. 2 2; 3
D. 2; 10
3
C.
;
2
D. 3 2;
1
C. 0;
2
D. 0; 2
Câu 27: Hàm số y x 2 6 x 9 có tập giá trị là
3
B. ;
4
A. 0;
Câu 28: Hàm số y x x 2 có tập giá trị là
1
A. 0;
4
B. 0;1
Câu 29: Hàm số y x 1 9 x trên đoạn 3;6 có tập giá trị là
A. 3 5;6
B. 2 6; 4
C. 3 5; 4
Câu 30*: Cho hàm số f x 4 x3 3 x 2 2 x 1 . Hàm số x
A. x 4 x3 2 x
B. x 4 x3 2 x
D. 2 6;6
f x f x
có cơng thức là
2
C. x 4 x3 2 x
D. x 4 x3 2 x
Câu 31*: Hàm số y f x thỏa hệ thức 2 f x 3 f x 3 x 2, x . Hàm số f x có cơng
thức là
A. f x 3 x
2
5
B. f x 3 x
2
5
C. f x 3 x
2
5
D. f x 3 x
1
Câu 32*: Với x 0 , nếu f x 1 x 2 thì f x bằng
x
1 1 x2
x
A. f x
1
x
x
1 x2
B. f x
C. f x
1
1 x2
x
D. f x 1
1 x2
x
Trang 4 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
2
5
x
2
Câu 33*: Với x 1, f
x 1 thì cơng thức đúng của f x là
x 1
A. f x
2x2 2x 1
C. f x
2x2 2x 1
x 1
x 1
2
2
B. f x
2x2 2x 1
D. f x
2x2 2x 1
x 1
2
x 1
2
1
Câu 34*: Hàm số y f x . Hàm số nào thỏa hệ thức f x 3 f x, x 0 , hàm số
x
f x có công thức là
A. f x
x2 3
8x
B. f x
x2 3
8x
3 x2
8x
C. f x
D. f x
x2 3
8x
1
1
Câu 35*: Với x 0 và x 1 , hàm số y f x thỏa hệ thức: x 1 f x f
. Hàm
x x 1
số y f x là hàm số có cơng thức
A. f x
1
x 1
B. f x
1
1 x
C. f x
x
1 x
D. f x
x 1
x
Đáp án
1-D
2-B
3-C
4-D
5-B
6-D
7-C
8-C
9-D
10-C
11-D
12-C
13-A
14-B
15-A
16-D
17-D
18-C
19-C
20-A
21-B
22-C
23-A
24-B
25-B
26-D
27-A
28-C
29-B
30-A
31-A
32-B
33-C
34-C
35-B
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Đáp án D
Ta lần lược thử các điểm xem có thỏa mãn hàm số khơng thì ta có M 4 C
Câu 2: Đáp án B
x 3
Ta có: f x 3 2 x 3 3
x 0
Câu 3: Đáp án C
Ta có f 1 8; f 2 không xác định nên C đúng.
Câu 4: Đáp án D
Trang 5 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
x 1 0
x 1
Điều kiện:
x 5 0
x 5
Câu 5: Đáp án B
x 2 0
x 2
Điều kiện:
x 4 0
x 4
Câu 6: Đáp án D
Điều kiện: x
Câu 7: Đáp án C
Ta có x 4 3 x 2 x 7 x 4 4 x 2 4 x 2 x 3 x 2 2 x 2 x 3 0
2
Do đó y
x
2
2 x2 x 3
2
x
2
1
2
1 nên điều kiện: x 2 1 0 x 1
Câu 8: Đáp án C
Với x 0 thì y
1
ta có x 1 1 0 nên x 1 0
x 1
Với x 0 thì y x 2 ta có x 2 2 0
Do đó tập xác định của hàm số là
Câu 9: Đáp án D
x 7
3
7 x 0
x
x 4
Điều kiện: 2
4
4 x 19 x 12 0
x 3
4 x 7
4
Câu 10: Đáp án C
Điều kiện: x 3 0 x 3
Câu 11: Đáp án D
x 5 0
x 5
Điều kiện:
5 x 13
13 x 0
x 13
Câu 12: Đáp án C
y
x2 3
2
x
3
x2
2
7
2
2
x 3 x 2 x 3 x 4 x 4; x 2
x
4
Suy ra ; 3
7
3; \
4
Trang 6 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Câu 13: Đáp án A
Hàm số xác định trên R
Câu 14: Đáp án B
x 1 x 1
D 1 \ 2
x 2
x 2
Câu 15: Đáp án A
f 1 2
y f x 3x 4 4 x 2 3
f 1 f 1 , hàm chẵn
f 1 2
Câu 16: Đáp án D
f x x3 3 x f x x3 3 x f x
Ta có
3
2
3
2
g x x x g x x x
Suy ra f x lẻ và g x không chẵn không lẻ
Câu 17: Đáp án D
f x x 2 x 2 f 1 3 1 2; f 1 1 3 2 f x f x
Hàm số f x lẻ và g x chẵn do các mũ đều chẵn
Câu 18: Đáp án C
Dễ thấy f x lẻ và g x chẵn
Câu 19: Đáp án C
Dễ thấy y x 2 1 x 1 f x f x x 2 1 x 1 x 2 1 x 1
Câu 20: Đáp án A
Ta có: y x f x f 0 f 1 , hàm tăng
Câu 21: Đáp án B
y x 2 x . Đồ thị hàm số các dạng như hình vẽ
Câu 22: Đáp án C
Hàm số bậc nhất phụ thuộc vào hệ số gắn x
Câu 23: Đáp án A
Phác họa đồ thị của hàm số như sau:
Trang 7 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Suy ra hàm số đồng biến trên ;0 , nghịch biến trên 0;
Câu 24: Đáp án B
Ta có x 2 1 2 x x 2 1 1
2x
1
x 1
2
Câu 25: Đáp án B
Ta có x 4 1 2 x 2
x2
1
4
x 1 2
Câu 26: Đáp án D
Hàm số đã liên tục và xác định trên 1;3
Ta có y '
1
1
7
0 4 x 1 3 x x
5
2 x 1
3 x
7
Mà y 1 2 2; y 3 2; y 10 2 y 10
5
Câu 27: Đáp án A
Ta có y
x 3
2
0
Câu 28: Đáp án C
2
Ta có
1 1
1 1
x x x
2 4
4 2
2
Câu 29: Đáp án B
Hàm số đã liên tục và xác định trên 3;6
Trang 8 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Ta có y '
1
1
0 x5
2 x 1 2 9 x
Mà y 3 2 3; y 6 5 3; y 5 4 2 6 y 4
Câu 30: Đáp án A
Ta có f x 4 x3 3 x 2 2 x 1 f x 4 x3 3 x 2 2 x 1
3
2
3
2
f x f x 4 x 3 x 2 x 1 4 x 3 x 2 x 1
x
4 x3 2 x
2
2
Câu 31: Đáp án A
Thay x bằng –x ta có hệ thức mới là: 2 f x 3 f x 3 x 2, x
2 f x 3 f x 3 x 2
Từ đó ta có hệ:
3 f x 2 f x 3 x 2
1
2
5 f x 15 x 2 f x 3 x
3 2 2 1
2
5
Câu 32: Đáp án B
Đặt t
1
1
0 với x 0 x
x
t
1
1 1
t2 1 1 t2 1
Thay vào ta có: f t 1 2
vì t 0
t
t
t
t
t
Câu 33: Đáp án C
Đặt t
x
1
với x x
với t 1
x 1
1 t
2
2t 2 2t 1
t
1
Thay vào ta có: f t
2
1 t
t 1
Câu 34: Đáp án C
Thay x bởi
1
1
1
ta có hệ thức mới: f 3 f x , x 0
x
x
x
f x 3 f
Từ đó ta có hệ:
3 f x f
1
x
x
1 1
x x
1
2
3 x2
3 x2
8 f x
f x
x
8x
3 2 1
Câu 35: Đáp án B
Trang 9 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Thay x bởi
1
1
x
1 1
1 x 1
ta có hệ thức mới: 1 f f x
f f x
1
x
1 x
x x
1 x x
x
1
1
x 1 f x f x x 1
Từ đó ta có hệ:
f x 1 x f 1 x
x x 1 x
1
2
1 x
1 2
x
1 x
1 1 x
x
x 1
f x f x
x
x 1 x 1 x
x2 x 1
1
x
1 x x2
1
f x
f x
x
x 1 x x 1 x
1 x
Trang 10 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải