Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

de thi thu lop 12 Hoc Ky 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (433.67 KB, 6 trang )

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRÀ VINH

ĐÈ ÔN THỊ HOC KY 1— NAM HOC 2018-2019

TRUONG THPT TAP SON

Mơn: Tốn - Khối 12

Thời gian làm bài: 20 phút;
(50 cdu trac nghiém)

485

¬



gk

x + 2x42

,

a:

x

R

Ma dé thi


Câu 1: Trên đồ thị của hàm sơ y= a
có hai điêm M va N sao cho tiép tun tai hai
x+
điểm đó vng góc với đường thăng 9x+8y— 7 =0. Tổng tung độ hai điểm đó bằng
A. 0.

B. -2.

C. 6.

D. 4.

Câu 2: Phương trình log,(2x).log, +- 2 có hai nghiệm là xị, xạ thoả mãn biểu thức

2#
2

A.

X,

+x,

=-l.

B.

MDS

3


TF:

Œ.

X.*¿

Câu 3: Số điểm cực trị của hàm số y= ~x* 6x7 +7

A. 0.

B. 3.

Cau 4: Tim phương
2x-]

x41

D.

=

D. 2.

tiệm cận đứng và đường

tiệm cận ngang

1


B. x=-1, y=2.

XX

la

C.1.

trình đường

I

A. x=—Ly=>.

=-~2.

Gp “eae

của đồ thị hàm

số

D. x=1, y=-2.

Câu 5: Giá trị của biéu thie M = log, 2+log, 4+log, 8+...+ log, 256 bang

A. 36.

B. 48.


C. 56.

D. 8.log, 256.

Câu 6: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A'EC" có tất cả các cạnh bằng nhau và bang 2a.
Tính thê tích V của khơi cầu ngoại tiêp hình lăng trụ đã cho.

82V21a°

A. V =————_..
27

B.V=

282V21a°


282V21a°

C. V=———..
27

Câu 7: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x+~
or

nw

°

2


R

2

`

A

9

x

13

A. min y =
[2; 4] y=

Câu

8:

B. min y =-—Ó.

2`

Cho

a,b,c




các

số

thực

^

9

`

[2; 4] y=

dương

— _———.
TaN 21a°

trên đoạn |2;4] là
C. min

|2: DĐ

Ì.V=

khác


I.

6.

Hình

D. min y =
[2; 4] y=

vẽ

bên



đồ

thị

25
AC

các

hàm

số

O


1
y=log,

omy

y=a ,y=P,y=log,x

Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. aB. c
C.c
D. aTrang 1/6 - Ma dé thi 485


Câu 9: Hàm số y= 2” +log, x? (x #0) c6 dao ham 1a

A.
C.

»
»

y'=2*+4

B. y= x2"!4

x’ In2


y =2 *In2+

>

.

x’ In2

Câu 10: Cho hàm số y=
cách từ

D.

—=

>

y=2*ln2+

2
x.In2

2
x.In 2

.

(C). Goi M(a; b) (a < 0) la diém thuộc đồ thị (C) mà khoảng


x+

đến hai tiệm cận là bang nhau. Tim a+b

A. 0.

.

B. 1.

C. 3.

D. 2.

Câu 11: Quả bóng World Cup có chu vi của thiết dién qua tam 1a 68,5cm. Qua bóng được ghép
nối bởi các miếng da hình lục giác đều màu trăng và đỏ, mỗi miếng có diện tích 49,83 (cm”). Hỏi
cần ít nhất bao nhiêu miếng da để làm. quả bóng trên?
A. » 20(miéng da).
B. x35(miêng da)
€. »40(miéng da).
D. ~ 30 (miêng da).

Câu 12: Nghiệm của phương trình 9”! =81 là
A.x=1,
2

B.x=-1,

2


C.x=Š

D. x=—2.
2

2

Câu 13: Cho khối chóp S.ABC có ASB = BSC =CSA=60°,

SA=a,

SB=2a,

SC =4a. Tinh

thể tích khối chóp S.ABC theo a.
A.

3

a2,
3

3

B. 4aJ2
3

Sa3A/2


C.

3

D.

2a”^l2

3

Câu 14: Thể tích khối lăng trụ có chiều cao bằng h va dién tich day bằng B1a
A. Bh.

B. Bh’.

C. B”h.

D.

+8.

Câu 15: Cho khối nón có bán kính đáy r=/3 và chiều cao =4. Tính thể tích V của khối nón

đã cho.

A. V=l2z.

B.V=4z.

C. V=4z43.


D. V =16z43.

Câu 16: Nghiệm của phương trình log; (4— x)= 2 là
A. -4.

B.-—2.

€C. —5.

D. —1.

Câu 17: Cho hình chóp tam giác S.ABC có S%A=2ø (a>0); SA tạo với mặt phẳng (ABC)
góc 30°. Tam giác ABC

vng cân tại B, G là trọng tâm tam giác ABC. Hai mặt phăng (SGB),

(SGC) cùng vng góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích của khối chóp S.ABC theo z.
A.

Sla

10

3

B 34"

40


3

9a

10

3

D

21a

3

10

Trang 2/6 - Mã đề thi 485


Câu 18: Cho ham sé y= ƒ (x) xác định, liên tục trén R và có bảng biến thiên dưới đây.

Phương trình ƒ (x) +3=0
A. 1.

có số nghiệm là

B.4.

€. 3.


D. 2.

Câu 19: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào nghịch biến trên ïR?
3
3
A. y=- —+az}-x-5,
B. y=-T+x +x+l,
3
3
C. y=—x* —2x° -2.

D.y-

3,

x-2

Câu 20: Giai phuong trinh log; 9x —log vs 3x =5. Ta cộ tich hai nghim l
B ơ

C. Đ1.
9
Cõu 21: Chọn khăng định sai. Trong một khối đa diện
A. -3

p. =.
27

A. mỗi mặt có ít nhất 3 cạnh.


B. hai mặt bất kì ln có ít nhất một điểm chung.

C. mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất 3 mặt.
D. mỗi cạnh của một khối đa diện là cạnh chung của đúng 2 mặt.

Câu 22: Số nghiệm thực của phương trình 8.4" +9* = 6**!là
A. 0.

B. 2.

C. 3.

D. 1.

Câu 23: Với các số thực a,b,c > 0 va a,b #1 bat ki. Ménh dé nao dưới đây sai?
A. log, b.log, c =log,c.

B. log, (bc) = log, b+log, c.

C. log .b=clog,b.


D. log, b=

Cau 24: Cho phuong trinh 5°+m+log,(x—m)=0
5

!
.
log, a


voi m

là tham số. Có bao nhiêu giá trị

nguyên của me (—100;100) để phương trình đã cho có nghiệm?
A. 99,
Câu

25:

B. 98.
Cho

hình chép

S.ABCD

C. 100.
cé6 day

ABCD

D. 101.

là hình thoi tâm

O,

AB=a,


D.

Vs ABCD —

BAD=60°,

SO (ABCD) va mat phang (SCD) tạo với mặt đáy một góc 60°. Tinh thé tích khối chóp
S.ABCD.
A.

V5 ABCD —

V3a°
48

`

B.

3a)

V§ Agcp — 94°

Ba

C. Vs ABCD — 12

`


3a"

số

Trang 3/6 - Mã đề thi 485


to|--------------;

Câu 26: Đồ thị ở hình bên là đồ thị của hàm số nào?

O

A. y=-x`+2x
—l.

B.y=x-3x +l.D

Ccy=-x+3x-4.

Cau 27: Gia tri cuc dai ye, cua ham số y= x*—2x“—5

A. Yop =O.

B. Yep
= 1.

bs
D. y=-x +3x 2+1.




C. Yep
= —5.

D. Ven
= -6

Câu 28: Khối bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nảo sau đây?

A. {3:4}.

B. {4:3}.

C. {3;3}.

Câu 29: Phương trình 2” = 31-56
đúng.

D. {5:3}.

có hại nghiệm x,,x„ trong đó x, < x;. Hãy chọn phát biểu

A. 3x, +2x; = log, 54.

B. 3x, —2x, = log, 8.

C. 2x, —3x, = log, 8.

D. 2x, +3x, =log, 54.


Cau 30: Ham sé f (x)=In?(x*-2x+4) déng bién trén
A. (-00;1).

B. (1;+00).

C.R.

D. (—90;1) va (1;+00).

Cau 31: V6i gia tri ndo cla tham sé m thi phuong trinh 4*—m.2**'+2m=0 c6 hai nghiém
X,, X, thoa man x, + x, =3?
A. m=2.
B. m=4.
C. m=1.
D. m=3.
Câu 32: Cho hàm số

y= zn

—2mxˆ +(m+6)x+2mm—7.

tham sô mm đê hàm sô đông biên trên ÏR 2
A. 3.
B. 2.

Có bao nhiêu giá trị nguyên của

C. 4.


D. 1.

Câu 33: Số nghiệm của phương trình log,(x+ Dˆ+2= log 5 J4—x + log, (4+ x) là
A. 1.

B. 0.

C. 2.

Câu 34: Hàm số y=—x+3x—5

A.R.

D. 3.

đồng biến trên khoảng

B. (_—s;-1).

C. (140).

D. (-11).

Câu 35: Cho hàm số y= ƒ(x) có bảng biến thiên như hình vẽ dưới day. Khang dinh nao sau day
là khắng định đúng?
x | —%

+

2


0

-

4

OO

+

3
y

_x

—oœO
A. Ham sỐ đạt cực tiểu tại x=-—2.
C. Ham so dat cuc dai tai x =2.

+00

+400
S

_x”

—2
B. Hàm sỐ đạt cực đại tai x=4.
D. Ham so dat cuc tiéu tai x =3.

Trang 4/6 - Ma dé thi 485


Câu 36: Cho hàm số y= x° —3x7 +m? —m+1

va điểm

C(—2;4). Tích các giá tr thực của tham

số m để đồ thị hàm số có hai điểm cực trị A và B, sao cho điện tích tam giác ABC bang 7 Ia

A. -15.

B. 12.

C. 8.

D. -6.

Câu 37: Tính tổng của tất cả các nghiệm thực của phương trình

(3* 9) +(9* -3) =(9% +3* -12)..
A. 2.
2

B. 4.

Câu 3§: Cho khối chóp

C 2,

2

S.ABŒĐ

D. 3.

có đáy là hình chữ nhật

AB=a,

AD= aAl3 , 0Á

vng góc

với day va SC tạo với mặt phắng (SAB) một góc 30°. Tính thể tích V của khối chóp đã cho.
3
3
3
A. V= avo.
B.v=2@.
C. V=2N6a°.
p. y= 206
3
3
3
Câu 39: Anh Tú tiết kiệm được 1,5 ty dong và dùng tiền đó để mua một căn nhà nhưng thực tế
giá căn nhà đó là 2,4 tỷ đồng. Anh Tú quyệt định gửi tiết kiệm vào ngân hàng với lãi suất
7% năm theo hình thức lãi kép và không rút tiền trước kỳ hạn. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm anh
Tú có đủ số tiền cần thiết (bao gồm vốn lẫn lãi) mua căn nhà đó? Giả định trong suốt thời gian
gửi, lãi suất không đổi, anh Tú không rút tiền ra và giá bán căn nhà không thay đổi.

A. 8 năm.
B. 7 năm.
C. 6 nam.
D. 5 nam.
Cau 40: Cho tam giac ABC

ta duoc hinh non co dién tich xung quanh va dién tich toan phan lần lượt là S,,S,. Hay

A, Sha?

z

`

B, 21-2,
RK

Cầu 41: Xét hàm sơ y= x—Ìnx

C.SL<,
^

trên đoạn

1

we |

lon nhat cua ham s6 1a M thi tong M +m bang
A. 14+1n2.

B. e-1.

.

D. SL=Š,


chon két qua dung?

A

xung quanh

lo

canh AC

vuong tai A c6 AB=6,AC =8. Quay tam giac ABC

.ự

.

2

A

2

`


Kas

Cre.

—2x+]
x+

A. 5.

.

D. e+l.

Câu 42: Tổng bình phương các giá trị của tham số mm để đường thắng (đ): y=—x+m

(C) của hàm số y=

.ự

Goi gia tri nho nhat cua ham so 1a m, gia tri

cắt đồ thị

tại hai điểm phân biệt A,B với AB =2A2 là

B. 2.

C. 50.


D. 84.

Câu 43: Tập xác định của hàm số y = (x° —3x+ 2)" la

A. (-90;1]U[2;+00).

BB. (-00;1)U(2;4+00).

C. (152).

D. R\{1;2}.

Câu 44: Một khối trụ có thể tích băng 25z. Nếu chiều cao khối trụ tăng lên năm lần và giữ

nguyên bán kính đáy thì được khơi trụ mới có diện tích xung quanh bang 25z. Diện tích tồn
phân của khơi trụ ban đâu là
A. 150z.
B. 257.
C. 205z.
D. 60z.
Câu 45: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biễn trên tập số thực ïR?

A. y=(4)

B. y=log, (Vx-1+1).

3

4


C. y=log, x.
2

D. y=(2]
e

.
Trang 5/6 - Ma dé thi 485


3
Cau 46: Tim giá trị thực của tham số m để hàm số y= > + (mˆ —m+2)x” + (3m? +1)x+m-—5
dat cuc tiéu tai x =—2.
A. m=1.

B. m=3.

C. m=-1.

D. m=-3.

Câu 47: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD với Ĩ 1a tam cua day. Khoang cach tir O đến mặt

bên băng 2 và góc giữa mặt bên với đáy băng 45°. Thê tích của khơi chóp S.ABCD bang

`...

B. V=1642.

cy 12,


D. v=ŠŸ2,

Câu 48: Cho khối hộp ABCD.A'BRC?Đ' có đáy là hình chữ nhật với AB=A/3: AD=+^ƒ7. Hai
mặt bên (ABBA')

và (ADDA')

cùng tạo với đáy góc 45°, cạnh bên của hình hộp băng 1 (hình

vẽ). Thể tích khối hộp là

A. 1.

B. 3-3.

C. 4.

D. 5.

Câu 49: Một khối chóp có diện tích đáy bằng 34/2 và thể tích bằng ^/50. Tính chiều cao của
khối chóp đó.
A. 5.

B. 10"
3

C. 10.

D. >.

3

Cau 50: Dat In2=a, log,4=b.Ménh đề nào dưới đây là đúng?

A.InI00=“?†#.p Ini00= —.
_Ặ.

C.Ini00=4?*^4.

p.inioo- 22142.

HET ----------

(Thi sinh khơng được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..............................
+ + << << SE 1211
kkessssee Số báo danh: ......................----¿

Trang 6/6 - Mã đề thi 485



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×