Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Kiem tra 1 tiet

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.65 KB, 7 trang )

Tiết :
Ngày soạn: 17/09/2017

KIỂM TRA 1 TIẾT

I.Mục tiêu :
1. Kiến thức : Kiểm tra về những hằng đẳng thức đáng nhớ, phân tích đa thức thành
nhân tử, chia đa thức.
2. Kĩ năng : Vận dụng những hằng đẳng thức đáng nhớ, phân tích đa thức thành nhân tử,
chia đa thức trả lời các câu hỏi và bài tập.
3. Thái độ : Có thái độ làm bài nghiêm túc.
II. Chuẩn bị :
GV : Đề bài, đáp án, Thang điểm
HS : Ôn kĩ nội dung chương I
III.Ma trận đề kiểm tra
Cấp
Vận dụng
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng 1
Vận dụng 2
độ
Tổng
Chủ đề

TN

1.Nhân đơn
thức với đa
thức
Số câu


Số điểm
Tỉ lệ%
2. Nhân đa
thức với đa
thức
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ%
3. Hằng
đẳng thức

Câu 1

Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
4. Phân tích
đa thức
thành nhân
tử
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
5. Chia đa
thức

TL

TN


TL

TN

TL

TN

TL
1

1
0.5
5%
Câu 2

1
0.5
5%
2

1
0.5
5%
Câu 3,4

1
0.5
5%
2


2
1
10%

2
1
10%
2

Câu 7

1
2
20%

Câu 8,9

2
3.5
35%

câu 5,6
Câu 10

1
2
55%



Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %

2
1
10%

1
1.5
15%

6
Tổng số câu

Tổng số điểm
30%
Tỉ lệ %

2

3
2.5
25%
3

50%


20%


* Đề bài
I. Phần trắc nghiệm: (3.0 điểm)
Hãy khoanh tròn ý đúng nhất.
Câu 1:
x(2x+1) bằng :
2
A) 2x +2x +1
B) 2x2- 2x
C) x2 +2x
Câu 2:
(2x-1)(x+1) bằng :
2
A) x +2x+1
B) 2x2 + x +1
C) 2x2 +x -1
Câu 3:
(x + y)2 bằng:
A) x2 + 2xy + y2 B) x2 +y2
C) x2 + 2y2
Câu 4:
x2 – y2 bằng :
A) (x + y )(x + y )
B) (x + y )(x – y )
C) (x - y )(x- y)
2 3
Câu 5: Đơn thức 9x y z chia hết cho đơn thức nào sau đây:
A) 3x3yz
B) 4xy2z2
C) - 5xy2

Câu 6: Đơn thức x2y3z chia hết cho đơn thức nào sau đây:
A) - x2 yz5
B) xyz
C) 3x3yz
II. Phần tự luận: (7.0 điểm)
Câu 7 (2 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x3 + 2x2 + x
b) xy + y2 – x – y
Câu 8 (2 điểm) Tìm x, biết:
a) 3x(x2 – 4) = 0
b) 2x2 – x – 6 = 0

D) 2x2 + x
D) 2x2 -x-1
D) x2 –y2
D) x2 - 2xy +y2
D) 3xyz
D) - x4

Câu 9 (1,5 điểm) Tính giá trị của đa thức:
P = x2 – xy + x - y tại
x=6;y=-4.
Câu 10(1,5 điểm) Thực hiện phép chia đa thức x3 + x2 – 2x cho đa thức x + 2.
* Đáp án và biểu điểm
I/ Trắc nghiệm:
Câu

1

2


3

4

5

6

Đáp án

D

C

A

B

D

B

II/ Tự luận:


ý

Nội Dung


Điể


u
7

m
2

1.

x3 + 2x2 + x
= x(x2 + 2x + 1)
= x(x + 1)2
xy + y2 – x – y

b

= y(x + y) – (x + y)

1.
a

0.5
0.5
0.5

= (x + y)(y – 1)

0.5

2

8
2.
a

2.
b

3x(x2 – 4) = 0
 3x(x – 2)(x + 2) = 0
 3x 0
  x  2 0 
 x  2 0

 x 0
 x 2

 x  2

2x2 – x – 6 = 0
 2x(x – 2) + 3(x – 2) = 0
 (x – 2)(2x + 3) = 0
 x 2
 x  2 0


 x  3
2x


3

0


2

9
P = x2 – xy + x - y = x ( x – y ) + ( x – y )
= (x – y ) ( x + 1 )

0.25
0.5
0.25

0.25
0.25
0.25
0.25
1.5
0.5
0.5

Thay x = 6 ; y = - 4 vào biểu thức trên ta được:
= ( 6 + 4 ) ( 6 +1) = 70
10

0.5
1.5


x3 + x2 – 2x
x3 +2x2
-x2-2x
0

x+2
x2 -x

Đề 2:
* Đề bài
I. Phần trắc nghiệm: (3.0 điểm)
Hãy khoanh tròn ý đúng nhất.

0.5
0.5
0.5


Câu 1:
x2(2x+1) bằng :
B) 2x2 +2x +1
B) 2x3- 2x
C) x3 +2x
D) 2x3 + x2
Câu 2:
(2x-1)(x+1) bằng :
2
A) x +2x+1
B) 2x2 + x +1
C) 2x2 +x -1

D) 2x2 -x-1
Câu 3:
(x + y)2 bằng:
A) x2 + 2xy + y2 B) x2 +y2
C) x2 + 2y2
D) x2 –y2
Câu 4:
x2 – y2 bằng :
A) (x + y )(x + y )
B) (x + y )(x – y )
C) (x - y )(x- y)
D) x2 - 2xy +y2
Câu 5: Đơn thức 12x2y3z chia hết cho đơn thức nào sau đây:
A) 3x3yz
B) 4xy2z2
C) 4xyz
D) - 5xy2
Câu 6: Đơn thức -15x2y3z chia hết cho đơn thức nào sau đây:
A) - 5x2 yz
B) 3xyz2
C) x3yz
D) - x4
II. Phần tự luận: (7.0 điểm)
Câu 7 (2 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x3 + 2x2 + x
b) 2xy + y2 –2x – y
Câu 8 (2 điểm) Tìm x, biết:
c) 3x2(x2 – 4) = 0
d) 2x2 – x – 6 = 0
Câu 9 (1,5 điểm) Tính giá trị của đa thức:

P = 2x2 – 2xy + x - y tại
x=3;y=-4.
Câu 10 (1,5 điểm)
Thực hiện phép chia đa thức 2x3 + 3x2 – 2x cho đa thức x + 2.
Câu

1

2

3

4

5

6

Đáp án

D

C

A

B

C


A



ý

Nội Dung

u
7

Điể
m
2

1.

x3 + 2x2 + x
= x(x2 + 2x + 1)
= x(x + 1)2
xy + y2 – x – y

b

= y(x + y) – (x + y)

1.a

= (x + y)(y – 1)
8

2.a

3x(x2 – 4) = 0
 3x(x – 2)(x + 2) = 0

0.5
0.5
0.5
0.5
2
0.25
0.5


 3x 0
  x  2 0 
 x  2 0

2.
b

0.25

 x 0
 x 2

 x  2

2x2 – x – 6 = 0
 2x(x – 2) + 3(x – 2) = 0

 (x – 2)(2x + 3) = 0

0.25
0.25

 x 2
 x  2 0


 x  3
2x

3

0


2

0.25
0.25
1.5

9
P = 2x2 – 2xy + x - y = 2x ( x – y ) + ( x – y )

0.5

= (x – y ) ( 2x + 1 )


0.5

Thay x = ; y = - 4 vào biểu thức trên ta được:
0.5

= ( 3 + 4 ) ( 2.3 +1) = 49
10

1.5
2x3 + 3x2 – 2x
2x3 +4x2
-x2-2x
0

x+2
2x -x

0.5
0.5
0.5

2

Đề 3:
* Đề bài
I. Phần trắc nghiệm: (3.0 điểm)
Hãy khoanh tròn ý đúng nhất.
Câu 1:
2x2(2x+1) bằng :
A) 2x2 +2x +1

B) 2x3- 2x
C) x3 +2x
Câu 2:
(2x+1)(x-1) bằng :
2
A) x +2x+1
B) 2x2 + x +1
C) 2x2 -x -1
Câu 3:
(x-y)2 bằng:
A) x2 - 2xy + y2 B) x2 +y2
C) x2 + 2y2
Câu 4:
x2 – y2 bằng :
A) (x + y )(x + y )
B) (x + y )(x – y )
C) (x - y )(x- y)
2 3
Câu 5: Đơn thức 12x y z chia hết cho đơn thức nào sau đây:
A) 3x3yz
B) 4xy2z2
C) 4xyz
2 3
Câu 6: Đơn thức -15x y z chia hết cho đơn thức nào sau đây:
A) - 5x2 yz
B) 3xyz2
C) x3yz
II. Phần tự luận: (7.0 điểm)
Câu 7 (2 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:


D) 4x3 + 2x2
D) 2x2 -x-1
D) x2 –y2
D) x2 - 2xy +y2
D) - 5xy2
D) - x4


a) x3 - 2x2 + x
b) 2xy + y2 –2x – y
Câu 8 (2 điểm) Tìm x, biết:
a) 3x2(x2 – 4) = 0
b) 2x2 – x – 6 = 0
Câu 9 (1,5 điểm) Tính giá trị của đa thức:
P = 2x2 – 4xy + 15x - 30y tại
x=1;y=-4.
Câu 10 (1,5 điểm)
Thực hiện phép chia đa thức 4x3 + 7x2 – 2x cho đa thức x + 2.
Câu
1
2
3
4
5
Đáp án


D

C


ý

A

B

Nội Dung

u
7

C

6
A
Điể
m
2

1.

x3 - 2x2 + x
= x(x2 - 2x + 1)
= x(x - 1)2
xy + y2 – x – y

b

= y(x + y) – (x + y)


1.a

= (x + y)(y – 1)
3x(x2 – 4) = 0
 3x(x – 2)(x + 2) = 0
 3x 0
  x  2 0 
 x  2 0

2.
b

0.5
0.5
2

8
2.a

0.5
0.5

 x 0
 x 2

 x  2

2x2 – x – 6 = 0
 2x(x – 2) + 3(x – 2) = 0

 (x – 2)(2x + 3) = 0
 x 2
 x  2 0


 x  3
 2x  3 0

2

9
P = 2x2 – 4xy +15x - 30y = 2x( x – 2y) + 15( x –2y )
= (x – 2y )( 2x + 15 )

0.25
0.5
0.25

0.25
0.25
0.25
0.25
1.5
0.5
0.5

Thay x = 1 ; y = - 2 vào biểu thức trên ta được:
= ( 1 + 4 ) ( 2.1 +15) = 105

0.5



10

1.5
4x3 + 7x2 – 2x
4x3 +8x2
-x2-2x
0

x+2
4x -x
2

0.5
0.5
0.5



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×