Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

De kiem tra 1 tiet chuong 1 dai so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (109.76 KB, 2 trang )

TRƯỜNG THCS A
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 1 ĐẠI SỐ 9
Thời gian: 45’ – không kể thời gian phát đề .
A/ Trắc nghiệm ( 2,5 điểm )
Câu 1: Căn bậc hai số học của 9 là:
A. -3
B. 3
C. ± 3
D. 81
2
6
Câu 2: So sánh 5 với
ta có kết luận sau:
A. 5> 2 6
B. 5< 2 6
C. 5 = 2 6
D. Không so sánh được
3

2
x
Câu 3:
xác định khi và chỉ khi:
3
A. x > 2

3
B. x < 2
7 5

Câu 4: Giá trị biểu thức


A. 1
B. 2
Câu 5:

(2 x  1) 2

7

5



3
C. x ≥ 2
7 5

3
D. x ≤ 2

7  5 bằng:

D. 12

C. 12

bằng:

A. - (2x+1)

B.


2x 1

C. 2x+1

D.

 2x 1

2

Câu 6: x =5 thì x bằng:
A. 25
B. 5
C. ±5
D. ± 25
3
Câu 7: Một hình lập phương có thể tích là 27 dm . Cạnh của hình lập phương đã cho dài bao
nhiêu dm?
A. 9
B. 3
C. 32
D. 27
2
Câu 8: Kết quả của 81a (với a<0) là:

a

A. 9a
B. -9a

C. -9
D. 81a
3
3
Câu 9: Kết quả của phép tính 27  125 là:
3
3
A.2
B.-2
C. 98
D.  98
Câu 10: Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
a) 0,01 = √ 0,0001 .
b) – 0,5 = √−0,25 .
c) √ 39 < 7 và √ 39 > 6
d. ( √ 13 - 4 ).2x < √ 3 ( √ 13 - 4 )  2x < √ 3
A. 1
B. 2
C. 3
B/ Tự luận ( 7,5 điểm )
Câu 1: Thực hiện phép tính: ( 2,5 điểm )
a. √ 6 ( 3 √ 12−4 √ 3+ √ 48−5 √ 6 ) (1 điểm) b.

√ 4+ √10+ 2 √ 5

5−√ 15 7
2

:
√5−√ 3 √7 √ 7− √5 ( 1 điểm )

c.
Câu 2:Giải phương trình sau: ( 2 điểm )
a) √ 3 x+1= √ 4 x−3
( 1 điểm )

(

b)

)

4
5

√ 9 x+18−5 √ x +2+ √ 25 x+50=6
( 1 điểm )

+

√ 4−√ 10+2 √5

D. 4

( 0,5 điểm)


Câu 3Cho biểu thức

A=


√ x − 3 x +3 : 2 √ x −2 −1
( √2x√+3x + √ x−3
)
x−9 ) ( √ x −3

a) Tìm điều kiện xác định của A ( 0,5 điểm )
b) Rút gọn A
( 1 điểm )
A≤

−1
3

c) Tìm x để
( 1 điểm )
d) Tìm giá trị nhỏ nhất của A ( 0,5 điểm )
-------------Hết----------------------------



×