SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
ĐỀ KHẢO SÁT LẦN 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
MƠN: TỐN, KHỐI: 10
TRƯỜNG THPT THANH HÀ
Mã đề thi 001
Thời gian làm bài: 90 phút;
(Số câu 50)
Họ và tên:...............................................................................SBD: ………...............................
Câu 1: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên m để phương trình
x
2
2
4x 16 x 2 4x 4 2m 0
có 4 nghiệm phân biệt.
A. 71
B. 73
C. 72
x 1
Câu 2: Hàm số y = x 1 có tập xác định là:
A. .
B. \{1}.
C. \ {0}.
O; i; j
Câu 3: Trong hệ trục tọa độ
tọa độ của vectơ i là
1;0
0;1 .
1; 1 .
A.
B.
C.
b
,a
Câu 4: Cho a ( 3;1) và b (1; 3) . Khi đó
bằng
D. 70
D. \{-1}.
D.
1;1 .
0
A. 60
B. 150
0
C. 120
0
0
D. 30
Câu 5: Với giá trị của x thì b = ( x; -3 ) vng góc với a = ( 1;–2):
A. 6
B. – 6
C. 3
D. – 1 .
Câu 6: Với A(-2; 7), B(2; -3). Tìm tọa độ điểm I thỏa mãn IA IB 0 .
A. (2;0)
B. (0;4)
C. (0;2)
D. (1; 2)
Câu 7: Với góc
tan 0.
A.
900 ;1800 .
Khẳng định nào sai:
sin 0.
cos 0.
B.
C.
D. cot 0.
Câu 8: Mệnh đề nào sai:
cot1200
1
.
3
sin 600
0
A.
B. cot150 3.
C.
Câu 9: Đồ thị của hàm số nào song song với trục 0x?
y 2.
y 3x 1.
B.
a 3; 1
2a
Câu 10: Với
. Tọa độ của
là:
6; 2 .
6; 2 .
B.
A.
A.
Câu 11: Hàm số y = f(x) có đồ thị trên
;
C.
C.
3
.
2
1
cos 600 .
2
D.
y x 2 .
D.
3; 2 .
D.
y x.
6;1 .
trong hình vẽ sau:
.
f x x 1 1 0
2
Khi đó, số nghiệm phương trình
A. 4
B. 3
C. 6
là:
D. 2
Trang 1/6 - Mã đề thi 001
Câu 12: Phương trình :
A. 0 .
5 x 2 5 x 2
B. 1 .
Câu 13: Tìm tập xác định D của hàm số
có bao nhiêu nghiệm ?
C. 2 .
x 2
y
.
x 3 2 x 1
D. Vô số .
1
D ; \ 3 .
2
B.
1
D ; \ 3 .
2
D.
A. D .
1
D ; \ 3 .
2
C.
2
2
Câu 14: Gọi x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình x 2( m 1) x m 1 0 . Giá trị nhỏ nhất của
biểu thức A (2 x2 x1 ) x1 (2 x1 x2 ) x2 là:
A. A 18
B.
A 0
a 1;2 , b 4;3
C.
c 2;3 .
Câu 15: Với
và
P
18.
P
0.
A.
B.
Câu 16: Với Parabol y = 3x2 – 2x + 1.
1 2
I ;
A. Có đỉnh 3 3
1 2
I ;
C. Có đỉnh 3 3
A 10
Giá trị của biểu thức
C. P 20.
D. A 4
P a. b c là:
D. P 28.
1 2
I ;
B. Có đỉnh 3 3
D. Đi qua điểm M(–2;9)
x 2 y 1
3 x 6 y 3
Câu 17: Hệ phương trình
có bao nhiêu nghiệm ?
A. 1.
B. Vô số nghiệm.
C. 0.
Câu 18: Cho
a 3, b 4
21
A. 4
Câu 19: Xét hàm số
a b 2
và
21
B. 2
f x x 2 4 x 5
;2 .
1; .
C. Hàm số đồng biến trên
A. Hàm số đồng biến trên
. Giá trị biểu thức a.b là:
21
C. 4
D. 2.
D.
21
2
. Khẳng định nào đúng?
2;
;2 .
D. Hàm số nghịch biến trên
B. Hàm số nghịch biến trên
1
1
10
2
Câu 20: Phương trình x 3 x 3 x 9 có nghiệm là :
A. x = – 4 .
B. x = – 3 .
C. x = 10 .
D. x = 5 .
Câu 21: Một xe lửa cần vận chuyển một lượng hàng. Người lái xe tính rằng nếu xếp mỗi toa 15 tấn
hàng thì cịn thừa lại 5 tấn, cịn nếu xếp mỗi toa 16 tấn thì cần thêm 3 tấn nữa. Hỏi ban đầu xe lửa
cần vận chuyển một lượng hàng là:
A. 130 tấn
B. 125 tấn
C. 100 tấn
D. 120 tấn
Câu 22: Cho ABC cân tại A, có AN là đường cao và I là trung điểm của AN. Khẳng định nào
đúng ?
IB
IC
BC
IC
IB
2
IN
IA
IB
IC
0
A.
B.
C.
D. IA IB AB
2
Câu 23: Phương trình x 9 0 tương đương với phương trình
Trang 2/6 - Mã đề thi 001
x2
A.
1
1
9
x 2
x 4
x2
9
1 x
1 x
B.
C. x x 3 3 x 3
D. x. x 3 3. x 3
Câu 24: Với ba điểm A(1;0), B(–2;–1), C(0;3). Khi đó tam giác ABC:
A. Vng cân tại A. B. Cân tại B.
C. Đều.
D. Vuông tại C.
Câu 25: Điểm
M 2; 3
thuộc đồ thị hàm số:
2
B. y x x 1
2
y x 3 5
A.
C. y 2 x 3x 1
Câu 26: Với 4 điểm bất kỳ O,A, B, C.
Đẳng thức nào là đúng:
BC
AC
AB 0 . B. OA CA CO .
A.
Câu 27: Số nghiệm của phương trình
A. 2.
B. 3
OA
OB BA .
C.
x 2 4 x 2 là:
C. 0.
2
D. y x 3x 4
D. BA OB OA .
D. 1.
x y 2 5 xy x y
2
3x 10 xy 3 y 2 0
(
x
;
y
)
0
0
Câu 28: Gọi
là nghiệm của hệ phương trình
. Giá trị của biểu thức
x0 y0 2
0
là:
A. 2
B. 6
D. 4
C.
6. B. 6. C. 3.
3.
D.
M
(2;
3)
N
(
1;
2)
P
(3;
2)
MP
MN
2 MQ 0 . Tọa độ điểm Q là
Câu 30: Với
,
,
. Q là điểm thoả
A. (1;0)
B. (0;1)
C. (0; 1)
D. ( 1;0)
2
Câu 29: Tổng các nghiệm của x 6 x 2018 0 là:
A.
Câu 31: Hệ phương trình nào có vơ số nghiệm?
2 x 5 y 3 0
2 x 3 y 1
x 2 y 2 0
x y 2
2 x 4 y 4
2 x y 0
A.
. B.
. C.
. D.
A 0;2;4
Câu 32: Tập
có bao nhiêu tập con có 2 phần tử?
A. 4
B. 5
C. 3
Câu 33: Đồ thị nào dưới đây là đồ thị của hàm số lẻ:
A.
Câu 34: Vectơ đối của
A.
2; 5
B.
a 2; 5
B.
2 x 3 y 6
2 3x 3 2 y 6 .
C.
D.
có toạ độ:
2;5
C.
2;5
a
,
b
0
Câu 35: Với
đều khác và ngược hướng. Khẳng định nào đúng:
0
a, b 90 .
a, b 600.
a, b 1800.
A.
D. 2
B.
Câu 36: Hàm số y = f(x) có đồ thị trên
C.
;
D.
5; 2
a, b 0 .
D.
0
trong hình sau.
Trang 3/6 - Mã đề thi 001
y
Khẳng định nào đúng
2
;2 .
0;2 .
B. Hàm số đồng biến trên
0;2 .
C. Hàm số nghịch biến trên
2; .
D. Hàm số nghịch biến trên
A. Hàm số đồng biến trên
2
x
O
-2
2 x 10 x
2
x 2 y 1
Câu 37: Số nghiệm của hệ
là
A. 0
B. 1
C. 2
Câu 38: Phương trình nào nhận x 2 là nghiệm:
D. 3
A. x x 2 3 x 2
B. x x 3 2 x 3
C. ( x 2) 1 x 0
2
D. ( x 3 x 2) x 1 0
Câu 39: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đường thẳng y x 2 cắt Parabol
y x 2 m 1 x 1 m
tại hai điểm phân biệt đều nằm phía trên trục Ox.
B. 3
C. 5
D. 0
A. Vô số
Câu 40: Hàm số nào không chẵn, không lẻ:
3
A. y x x
3
C. y x 1
B. y 5
Câu 41: Khoảng cách giữa hai điểm
A. MN 3 6.
M 3; 2
B. MN 2 5.
D.
và N(- 3; 1) là
C. MN 3 5.
y x 1
D. MN 6.
Câu 42: Đường thẳng y 3 x 6 cắt trục tung tại điểm Q có tọa độ?
A.
Q 0;2
B.
Q 0; 6
C.
Q 2;0
D.
Q 6;0
Câu 43: Tam giác ABC cân tại C, biết A(3; 4), B(7;0) và C là điểm thuộc đường thẳng y = - x + 3.
Toạ độ điểm C là:
A.
(6;0)
B.
2;1
C. A(1;2)
D.
3;0
2
Câu 44: Tổng các giá trị nguyên của m để phương trình 4 x m 1 x có nghiệm là ?
A. 0
B. 3
C. vô số.
D. 5
Câu 45: Tam giác ABC vuông tại A, G là trọng tâm, AB a 3 . Tính GC. AB .
2
A. a
b
2
B. a
2
C. 2a
2
D. 2a
3;1
Câu 46: Độ dài của
là:
A. 5
B. 4
C. 2
D. 10
Câu 47: Hàm số y = f(x) có bảng biến thiên trong hình sau. Khẳng định nào đúng:
A. Tập xác định
D \ 3;0;3
C. Hàm số nghịch biến trên
.
3;
;1 và ( 2; 2)
3;0 và (3; )
D. Hàm số nghịch biến trên
B. Hàm số đồng biến trên
.
Câu 48: Với tập A = [–4;7] và B = (3;+) thì A B là:
Trang 4/6 - Mã đề thi 001
A. (3;7]
B. (3;7)
C. (–4;3)
D. [–4;–2)
u 2; 2 , v 1;5 .
Câu 49: Cho
Khẳng định nào đúng?
b 2; 14
a 1;1
u
v
u
A.
và
bằng
nhau.
B. v và
cùng hướng.
C. u , v vng góc.
D. u , v cùng phương.
Câu 50: Hàm số
y f x ax 2 bx c
có đồ thị trong hình sau.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 3
biệt x1 , x2 thỏa mãn x1 x2 1
A. 1
B. 11
C. 10
f x m 0
có hai nghiệm phân
D. Vô số.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 5/6 - Mã đề thi 001
Đáp án
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
A
B
C
D
A
B
C
D
50
A
B
C
D
Trang 6/6 - Mã đề thi 001