Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

PHỤ LỤC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (56.51 KB, 4 trang )

PHỤ LỤC I
KẾT QUẢ HỌC TẬP LỊCH SỬ ĐẢNG CỦA HỌC VIÊN TIỂU ĐOÀN 1
Năm học 2016 – 2017
(Nguồn: Tổng kết Bộ môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam)

Đơn vị

Qn
số

Xuất sắc
Q/số

%

Giỏi

Khá

Trung bình
Khá

Trung bình
Q/số

%

01

2,12


Q/số

%

Q/số

%

Q/số

%

S122A

47

06

12,76

30

63,82

11

23,42

S122B


47

07

14,89

32

68,08

07

14,89

S122C

47

08

17,02

33

70,21

06

12,77


S122D

47

08

17,02

34

72,34

05

10,64

S222A

25

03

12,00

16

64,00

06


24,00

S222B

25

04

16,00

19

76,00

02

8,00

Khơng đạt
Q/số

%

Ghi chú


Năm học 2017 - 2018

Đơn vị


Qn
số

Xuất sắc
Q/số

%

Giỏi

Khá

Trung bình
Khá

Trung bình

Q/số

%

Q/số

%

Q/số

%

Q/số


%

S322A

35

05

14,28

21

60,00

07

20,00

02

5,71

S322B

35

06

17,14


23

65,71

05

14,28

01

2,85

S422A

25

04

16,00

17

68,00

04

16,00

S422B


25

04

16,00

19

76,00

02

8,00

S522A

33

04

12,12

17

51,51

11

33,33


03

9,09

S522B

34

05

15,15

20

60,60

08

24,24

01

3,03

S622B

30

01


3,33

16

53,33

10

33,33

03

10,00

S622B

30

03

10%

19

63,33

08

26,66


Khơng đạt
Q/số

%

Ghi chú


PHỤ LỤC II
KẾT QUẢ HỌC TẬP LỊCH SỬ ĐẢNG CỦA HỌC VIÊN TIỂU ĐOÀN 2
Năm học 2019 – 2020
(Nguồn: Tổng kết Bộ môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam)

Đơn vị

Qn
số

Xuất sắc
Q/số

%

Giỏi

Khá

Trung bình
Khá


Trung bình

Q/số

%

Q/số

%

Q/số

%

Q/số

%

S125A

47

05

10,63

29

61,70


12

25,53

01

2,12

S125B

47

05

10,63

32

68,08

07

14,89

03

6,38

S125C


47

06

12,76

33

70,21

06

12,76

02

4,25

S125D

47

08

17,02

35

74,46


04

8,51

S225A

25

02

8,00

11

44,00

08

32,00

04

16,00

S225B

25

03


12,00

15

60,00

07

28,00

Khơng đạt
Q/số

%

Ghi chú


Năm học 2020 - 2021

Đơn vị

Qn
số

Xuất sắc
Q/số

%


Giỏi

Khá

Trung bình
Khá

Trung bình

Q/số

%

Q/số

%

Q/số

%

Q/số

%

S322A

35


02

5,71

18

51,42

10

28,57

05

14,28

S322B

35

03

8,57

20

57,14

08


22,85

04

11,42

S422A

25

01

4,00

13

52,00

07

28,00

04

16,00

S422B

25


03

12,00

15

60,00

06

24,00

01

4,00

S522A

34

02

5,88

20

58,82

09


26,47

03

8,82

S522B

35

04

11,42

22

62,86

05

14,28

04

11,42

S622B

30


01

3,33

16

53,33

08

26,66

05

16,66

S622B

30

03

10,00

19

63,66

08


26,66

Khơng đạt
Q/số

%

Ghi chú



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×