PHÒNG GD-ĐT ĐỨC PHÔ
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHỔ AN
TOÁN 5
TIẾT 141 TUẦN 29
1. Viết phân số chỉ phần hình
trịn khơng được tơ màu
1
5
2. Viết phân số chỉ phần hình
trịn được tơ màu
4
5
Bµi 1:
Viết phân số chỉ phần tơ màu:
3
7
Bài 2: Khoanh vào chữ đặt trớc câu trả lời ®óng:
Cã 20 viªn bi, trong ®ã cã 3 viªn bi màu nâu,
4 viên bi màu xanh, 5 viên bi màu đỏ, 8 viên bi màu
vàng. Nh vậy 1số bi có màu:
4
A. Nâu
B. Đỏ
C. Xanh
D. Vàng
Bµi 3 :
Tìm các phân số bằng nhau trong các phân số sau :
3 5 15 9 20 21
; ;
;
;
;
5 8 25 15 32 35
+ 4 phân số bằng nhau là:
+2 phân số bằng nhau là:
3 ; 15 ; 9 ; 21
5 25 15 35
5
8
;
- Nêu lại tính chất cơ bản của phân số ?.
20
32
Bài 4: So sánh phân số
a) 3 và 2
7
5
b) 5 và 5
9
8
c) 8 và 7
7
8
a) 3 và
7
2
5
3 3 x 5 15
Ta có:
=
=
7 7 x 5 35 ;
15 14
3
2
vì
>
nên
>
7
5
35 35
2 2 x 7 14
=
=
5 5 x 7 35
-Nêu cách so sánh hai phân số khác mÉu sè?
5
5
b)
v
9
8
Vỡ 9 > 8 nờn :
5
9
5
<
8
- Nêu cách so sánh hai ph©n sè cã cïng tư sè ?
c) 8 v 7
7
8
8
> 1
Ta cú:
7
8
Nờn :
7
;
7
< 1
8
7
>
8
- Nêu cách so sánh phân số với 1 ?
Bài 5: a,Viết các phân số 6 ; 23 ; 2 theo thø tù tõ
11 33 3
bÐ ®Õn lín:
Ta có : 6 = 6 x 3 = 18 ; 2 = 2 x 11 = 22 ;
11 11 x 3
3
3 x 11
33
33
Vì :
18
33
<
22
33
<
23
33
Nên ta xếp đợc các phân số theo thứ tự từ bé đến lớn là:
6
2 23
;
;
11 3 33
Bài 5: b, Viết các phân số 8 ; 8 ; 9 theo thø tù tõ
9 11 8
lớn ®Õn be:
Ta có : 9 > 1
8
8
9
9
nên
8
:
8
11
>
>
8
9
>
8
11
- Nờu
tính chất cơ bản của phân số
- Nờu cách so sánh các phân số khỏc
mõu s.
Chuẩn bị bài sau:
ÔN TẬP VỀ SỐ THẬP PHÂN