Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

phieu bai tap tieng anh nexstop 1 ki 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (662.78 KB, 10 trang )

Name (tên)
Class (lớp):
1. Matching the numbers

2. FILL IN THE BLANK – ĐIỀN VÀO CHỖ TRỐNG

P_ _DA

T_GE_


3. Write the meaning of the word (Viết nghĩa từ)
Pencil = cái bút chì
Pen = _________________
Book =__________________
Ruler = __________________
Eraser = __________________
Backpack = ________________

4. Write the meaning of the sentences (Viết nghĩa câu)

a) He

is

a

teacher = ông ấy là một

giáo viên


He is a cook = _________________________________________________
He is an actor = _______________________________________________
He is a farmer = _______________________________________________
He is a doctor = ______________________________________________
He is an artist = _______________________________________________
b) She

is

a

teacher = cô ấy là một

giáo viên*

She is an actor = ______________________________________________
She is a farmer = ______________________________________________
She is a doctor = ______________________________________________
She is a cook = ________________________________________________


Tên:

She is an artist = ______________________________________________

1

2

Quả ..........


Quả........

Quả........

Quả........

Quả........

Quả........

Quả........

Quả........


3
A. How many ap_ _ _s

are there?

(Có bao nhiêu quả táo?)
The_e are _ _ apples.
(Có 11 ____ ____ )
B. How _ _ _ _ pine_ _ _ _ _ s

are

th_ _ _?


(Có bao nhiêu quả dứa?)
The_e are 20 pi_ _apples.
(Có 20 ____ ____ )
C. Dịch câu (Translate these sentences)
Có bao nhiêu quả cam?
=> _____________________________________________
Có 15 quả cam.
=>
_______________________________________________

 Có 2 cái ghế sofa = There are 2 sofas.
 Có 3 cái tủ = ____________________________
 Có 5 cái giường = ________________________


 Khơng có cái giường nào = There isn’t a bed
 Khơng có cái bàn nào =
________________________
 Khơng có cái ghế con nào =
Từ vựng học kì 2
Give
Vietnamese meaning
_____________________
Tiếng Anh – lớp 4

1

_

2


_______________


3

-

4


Name:

1

Grade 2

2

WORD SCRAMBLE – Sắp xếp để tạo thành từ đúng (chủ đề hoa quả)

3


4
Tìm từ ẩn
trong các con
chữ và viết
tên các bức
tranh


banana
_____________

5

_____________

_________

____________ ______________


Go home (về nhà)




×