Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

De thi hoc ki 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (160.67 KB, 3 trang )

KIỂM TRA HỌC KÌ II – MƠN: TỐN 10 – NĂM HỌC: 2017 – 2018
THỜI GIAN: 90 phút – Mã đề: 05
I. TRẮC NGHIỆM: (7 điểm)
Câu 1: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào là đúng?
cos150o 

3
.
2

tan150o 

1
3
. sin150o 
.
3 D.
2

A.
B. cot 150  3.
C.
Câu 2: Tọa độ giao điểm của đường thẳng 7x − 3y + 16 = 0 và đường thẳng x + 10 = 0 là :
A. (−10 ; −18).
B. (10 ; 18).
C. (−10 ; 18).
D. (10 ; −18).
o

2 x +( m 2 +1) y - 3 = 0


Câu 3: Giá trị của m để hai đường thẳng (△1):
và (△2): x + my - 100 = 0 song
song là:
A. m = 1 hoặc m = 2.
B. m = 1 hoặc m = 0.
C. m = 2.
D. m = 1.
(
d
)
:
3
x
+
4
y
5
=
0
Câu 4: Cho đường thẳng
và điểm A(1 ; 3), B(2 ; m). Giá trị của m để A và B nằm cùng
phía đối với d là:
- 1
- 1
- 1
m<
m= .
m> .
4 .
4

4
A.
B. m >  1.
C.
D.
Câu 5. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
x

2

0
f x

 
f  x x  2
A.
.




 

 

 

f x  x  2
f x 16  8x
f x  2  4x

B.
.
C.
.
D.
.
2
2
Câu 6: Cho đường tròn (C ) : x  y  4 x  8 y  5 0 . Phương trình tiếp tuyến của (C ) tại điểm M ( 1;0) là:
A. 3x  4 y  3 0 . B. 3x  4 y  3 0 .
C. 3x  4 y  3 0 .
D. 3x  4 y  3 0 .

x2 y 2

1 và cho các mệnh đề :
Câu 7:. Cho elip (E) : 25 9

 I   E

có các tiêu điểm F1   4;0  vaø F2  4;0 

 III   E 

có đỉnh A1   5;0  ;

c 4

a 5
( E ) có độ dài trục nhỏ bằng 3.


 II  ( E )
 IV 

có tỉ số

Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

( I ) vaø  III 
 I  vaø (II);
A.
B. ( II ) vaø (III)
C.
D. ( IV ) vaø (I)
Câu 8: Phương trình tổng quát đường thẳng đi qua điểm I(-1;2 ) và vng góc với d: 2x – y + 7 = 0 là:
A. x + 2y – 3 = 0.
B. x – 2y + 5 = 0.
C. x + 2y + 3 = 0.
D. –x + 2y +3 = 0.
 3 x  x  2 0
1 x
Câu 9. Nghiệm của bất phương trình
là :
A.  1  x  2 hay x  3 .
B.  1  x 2 hay x 3 .
C.  1  x 2 hay x 3 . D.  1  x  2 hay x  3 .
Câu 10. Điểm O(0 ;0) thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây ?

x  3y  6  0


2x  y  4  0
A. 
.

x  3y  6  0

2x  y  4  0
B. 
.


x  3y  6  0

2x  y  4  0
C. 
.

x  3y  6  0

2x  y  4  0
D. 
.

2
2
Câu 11: Cho đường tròn (C ) : ( x  2)  ( y  4) 25 . Tọa độ tâm I và bán kính R của đường trịn (C ) là:
A. I (1;  2); R 5 . B. I ( 1; 2); R 5 .
C. I (2;  4); R 5 .
D. I ( 2; 4); R 5 .


Câu 12. Tìm m để
0;28
A.
.



f x x2  m  2 x  8m  1

 







luôn luôn dương.
 ;0  28; 
 ;0   28; 
B.
.
C.
.



 








 0;28
D. 
.

 x 10  6t

Câu 13: Góc giữa hai đường thẳng (△1): 6 x  5 y  15 0 và (△2):  y 1  5t bằng:

A. 900 .
Câu 14: Cho
A.

cos 

B. 00 .

sin  

D. 450.

1 0
0    900 

3
. Khi đó cos bằng:


2
3.

B.

Câu 15. Tập xác định của hàm số

A. [–5;1].

C. 600 .

 1 
  5 ;1
B.
.

cos 

2 2
3 .

C.

cos 

2
3.

D.


cos 

2 2
3 .

y  5  4 x  x 2 là:
C.

1

  ;     1;  
5
D. 

  ;  5   1;  .

Câu 16: Khoảng cách giữa 2 đường thẳng (△1): 3 x - 4 y = 0 và (△1): 6 x - 8y - 101 = 0 là:
A. 10,1.
B. 1,01.
C. 101.
sin
x

cos
x

m
M
sin x.cosx :

Câu 17: Cho
. Tính theo m giá trị.của

m2  1
B. 2 .

2
A. m  1 .

Câu 18: Cho

cos 2a 

m2  1
C. 2 .

D.

101 .

2
D. m  1 .

1
4 . Tính sin 2a cos a .

3 10
A. 8 .

3 10

5 6
5 6
B. 16 .
C. 16 .
D. 8 .
Câu 19: Cho tam giác ABC với A(1; 3), B(0; -2), C(4, 2). Phương trình tổng quát đường cao AH của tam
giác là:
A. 4x +4 y – 8 = 0.
B. 4x + 4 y + 8 = 0.
C. x + y – 4 = 0.
D. x – y + 2 = 0.
Câu 20: Cho tam giác ABC với A(1; 3), B(0; -2), C(4, 2). Phương trình tổng quát đường trung tuyến AM
của tam giác là:
A. 3x + y – 6 = 0.
B. x – 3y + 8 = 0.
C. 3x + y + 6 = 0.
D. x – 3y + 10 = 0.
I. TỰ LUẬN: (3 điểm)
3  3x
1
2
Câu 1: Giải bất phương trình sau: 15  2 x  x
.

Câu 2. Tìm các giá trị m để phương trình: x2 + 2(m + 1)x + 9m – 5 = 0 có hai nghiệm âm phân biệt.


2
2
Câu 3. Cho đường tròn (C ) : x  y 4 và điểm A(2;  2) . Viết phương trình tiếp tuyến của (C ) và đi qua

điểm A .



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×