Tiết 15
QUAN SÁT HỆ MẶT TRỜI
(THỰC HÀNH)
1. Mục đích yêu cầu
- Rèn luyện kĩ năng khởi động phần mềm
Solar System, quan sát hệ mặt trời.
- Rèn luyện kĩ năng tìm kiếm thơng tin
chi tiết về các hành tinh trong mặt trời.
2. Nội dung
a. Khởi động phần máy tính, khởi động phần mềm
Nâng lên/ hạ xuống
vị trí quan sát
Dịch chuyển
khung nhìn
Phóng to/ thu nhỏ
khung nhìn
Thay đổi vận
tốc quay
Tự động
chọn vị trí
quan sát
Hiện/ẩn
quỹ đạo
2. Nội dung
b. Quan sát thông tin chi tiết các hành tinh trong
hệ mặt trời
Xem thông
tin chi tiết
các hành
tinh
HOẠT ĐỘNG NHÓM
DÃY 3+4
Mercury
Diameter (Đường kính)
Orbit (Quỹ đạo)
Orbit period (Chu kì quỹ đạo)
Mean orbital velocity
(Vận tốc quỹ đạo)
Venus
Earth
Mars
Sao Thủy
Sao Kim
Trái đất
Sao hỏa
4,880 km
12,103
12,756
6,794
5.7910.000 km 108,200,000 149,600,000
227,940000
88 days
47,89 km/sec
220 days
35.04
365 days
29,79
2 years
24.14
0,206
0.093
0,017
0,093
Orbital eccentricity
(Tâm sai quỹ đạo)
Equatorial tilt to orbit
(Độ nghiêng với quỹ đạo)
Planet day (Ngày hành tinh)
Mass (Khối lương)
2 degrees
177.3
23,45
25,19
1400 hours
3.30e23 kg
5800
4.869e24
24
5.972e24
25
6.4219e23
Temperature (Nhiệt độ)
Density (Mật độ)
430 C
5.43 gm/cm3
470 C
5,25
20 C
5.52
- 25 C
3.95
DÃY 1+2
Jupiter
Sao mộc
Saturn
Sao Thổ
Thiên
vương
51,118
Neptune
Hải Vương
Diameter (Đường kính) km
Orbit (Quỹ đạo) km
142,984
778,330,000 1429400000 2,870,990,000
4,504,000,000
Orbit period (Chu kì quỹ đạo)
Mean orbital velocity
(Vận tốc quỹ đạo) km/sec
12 years
30 years
84 years
160 years
13,06
9,64
6,81
5,43
Orbital eccentricity
(Tâm sai quỹ đạo)
Equatorial tilt to orbit (degrees)
(Độ nghiêng với quỹ đạo)
0,048
0,056
0,046
0,010
3.12
26,73
97,86
29,6
Planet day (ngày hành tinh)
Mass (Khối lương) kg
10 hours
1.900e27
-150 C
10 hours
5.68e26
-180 C
17 hours
8.683e25
-210 C
16 hours
1.0247e26
-220 C
1.33
0,69
1,29
1,64
Temperature (Nhiệt độ) C
Density (Mật độ) gm/cm3
120,536
Uranus
49,532
Các hành tinh so với trái đất