Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

3 5C bao cao chat luong kif1 2017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (129.79 KB, 4 trang )

BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG TỒN DIỆN CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2017-2018
(Báo cáo đợt I chưa có Tiếng Việt và Toán)
Giáo viên chủ nhiệm: …........Nguyễn Thị Huyền
Lớp: ………5c…… Sĩ số: ……28….

nữ: …16……

Khuyết tật: …0……

1.1. Kết quả học tập các mơn học và hoạt động giáo dục:
TS Nữ

Tiếng Việt
Hồn
thành
Tốt

Hồn
thành

SL

%

18

64,3

Chưa
hồn
thành


SL %

S/L %

10

Tốn

35,7

Hồn
thành
Tốt

S/L %

19

Khoa học

Hồn
thành

67,9

Chưa
hồn
thành
S/L %


SL

%

9

32,1

Hồn
thành
Tốt

Lịch Sử & Địa lí

Hồn
thành

SL

%

19

67,9

Chưa
hồn
thành
SL %


S/L %

9

32,1

Hồn
thành
Tốt

S/L %

Hồn
thành

SL

Chưa
hồn
thành
S/L %

%

23

92,1 5

7,9


S/L

%

S/L

%

10

35,7

18

64,3

1.2. Kết quả học tập các mơn học và hoạt động giáo dục:
Tiế
ng
An
h

Tin

Hoà
n
thàn
h
Tốt


Hoà
n
thàn
h

SL
11

học

%
39,3

Đạ
o
đức


thu
ật

Ch
ưa
hoà
n
thà
nh

Hoà
n

thàn
h
Tốt

Hoà
n
thàn
h

Ch
ưa
hoà
n
thà
nh

Hoà
n
thàn
h
Tốt

Hoà
n
thàn
h

%

SL


%

S/L

%

22

78,6

SL
17

60,7

Ch
ưa
hoà
n
thà
nh

Hoà
n
thàn
h
Tốt

Hoà

n
thàn
h

Ch
ưa
hoà
n
thà
nh

%

S/L

%

SL
6

SL

21,4

%

21

75


S/L

%

7

25

%
53,6

S/L
13

SL

%

S/L

1.3. Kết quả học tập các mơn học và hoạt động giáo dục:
Hát



nhạ

thu

Thể

dục

Tổ
ng
số

c

ật

Hồ
n
thàn
h
Tốt

Hồ
n
thàn
h

Chư
a
hồ
n
thàn
h

Hồ
n

thàn
h
Tốt

SL
14

%
50

SL
14

%
50

Học
sinh
đượ
c
Hồ
giải
n
thàn
h

SL

Chư
a

hồ
n
thàn
h
%

Hồ
n
thàn
h
Tốt

Hồ
n
thàn
h

Chư
a
hồ
n
thàn
h

Khe
n
học
kì I

S/L

13

%
46,4

SL
15

%
53,6

2.Kết quả đánh giá chất lượng toàn diện:

S/L

%

SL
15

%
46,4

SL

%

S/L

%


S/L

%

%


Học
sinh
hồn
thành
xuất
sắc
các
nội
dung
học
tập và
rèn
luyện

Học
sinh

thành
tích
vượt
trội về
mơn

học

S/L

Học
tập và
hoạt
động
giáo
dục.

Năng
lực. và
Phẩm
chất.

Danh
hiệu
Lớp
chủ
nhiệm

Hồn
thành
Tốt

Hồn
thành

Chưa

hồn
thành

Tốt

Đạt

Cần
cố
gắng

S/L

%

SL

%

S/L

%

SL

%

S/L

%


39,3

19

67,9

9

32,1

%

9

32,1

8

28,6

17

60,7

11

S/L

%


2.1.Năng lực:

TT

1

Lớp

5c

2.2.
Kết
quả về
phẩm
chất
TT

Tự phục vụ, tự quản

Hợp tác

Tự học và giải quyết vấn đề

Tốt
Đạt
Cần cố gắng
Tỉ
lệ
Tỉ

lệ
Tỉ lệ
Số
Số
Số
%
lượng %
lượng %
lượng

Tốt
Đạt
Cần cố gắng
Tỉ
lệ
Tỉ
lệ
Tỉ lệ
Số
Số
Số
%
lượng %
lượng %
lượng

Tốt
Đạt
Cần cố gắng
Tỉ

lệ
Tỉ
lệ
Tỉ lệ
Số
Số
Số
%
lượng %
lượng %
lượng

18

Lớp

64,3

Chăm
học,
chăm
làm
Tốt

10

35,7

Tự
tin,

trách
nhiệm
Đạt
Cần cố
gắng

19

67,9

9

32,1

Tổng số
HS
Tốt

Đạt

Cần cố
gắng

18

64,3

10

35,7



1

5c

TT

Lớp

Số lượng

Tỉ lệ
%

Số
lượng

Tỉ lệ
%

19

67,9

9

32,1

Trung

thực,
kỉ luật

Cần cố
Đạt
gắng
Tỉ lệ
Số
Số lượng
%
lượng
5c

Tỉ lệ
%

Số
lượng

Tỉ lệ
%

Số
lượng

Tỉ lệ
%

19


67,9

9

32,1

Số
lượng

Tỉ lệ
%

Số
lượng

Tỉ lệ
%

19

67,9

9

32,1

Số
lượng

Tỉ lệ

%
28

Đoàn
kết,
yêu
thươn
g

Tốt

1

Số
lượng

19

67,9

9

Tốt
Tỉ lệ
%

Đạt
Số
lượng


Cần cố
gắng
Tỉ lệ
%

32,1

Số
lượng

Tỉ lệ
%
28

3. Các phong trào thi đua lớp chủ nhiệm: (Ghi rõ tên học sinh)
1. Giáo viên: + Số tiết tự học tự bồi dưỡng đã học: ..80......
+ Tổng số tiết dự giờ đồng nghiệp: ..7......

+ Số tiết dự chuyên đề: ..5..

2. Giáo viên 1. Số học sinh khen thưởng: …17. em = ....60,7

%

2. Đạt giải Hội thi phòng học đẹp Cấp trường: …......

3. Đạt giải giao lưu kéo co Cấp trường: giải 3…......

4. Học sinh nghèo:0
.


4. Thống kê các loại điểm:
Điểm

10
T/S

Mơn
Tiếng Việt
Tốn
Khoa học
Lịch Sử & Địa lí
Tiếng Anh
Tin học

Nữ

0
4
3
5 4
4
2
0
0
11 8

9
T/S


Nữ

8
K.tật

T/S

Nữ

19 13
15
11
16 8
22 14
11 9
13 7

5
5
7
2
10
1

3
1
4
0
5
0


7
K.tật

T/S

Nữ

4
7

0
1

7
3

2
1

6
K.tật

T/S

Nữ

2

0


5
K.tật

T/S

Nữ

dưới 5
K.tật

T/S

Nữ

Ghi chú
K.tật


Văn Đức, ngày 4 tháng 1 năm 2018
GVCN

Nguyễn Thị Huyền



×