_ BAT DANG THỨC
BAT PHUONG TRINH
C hương
CHUYEN DE 3
DAU CUA NHI THUC BAC NHAT
§4. DAU CUA NHI THUC BAC NHAT
A TOM TAT LY THUYET.
1. Nhị thức bậc nhất và dấu của nó.
a) Định nghĩa nhị thức bậc nhất:
Nhị thức bậc nhất (đỗi với z ) là biéu thie dang aa: + b, trong dé a và b là hai số cho trước với a = O.
xu, = _?
a
được gọi là nghiệm cảu nhị thức bậc nhật ƒ
ø
=az+D.
b) Dấu của nhị thức bậc nhất
Định lí: Nhị thức bậc nhất ƒ +
số ø
= ax + bcùng đâu với hệ số ø khi z lớn hơn nghiệm và trái dâu với hệ
# nhỏ hơn nghiệm của nó.
2. Mot so ung dụng.
a) Giai bat phương trình tích
e Dang P(x) >0
(1) (trong đó P +
e Cách giải: Lập bảng xét dâu của?
là tích các nhị thức bậc nhất.)
z.. Từ đó suy ra tập nghiệm của (1).
b) Giải bất phương trình chứa ẫn ở mẫu
e Dang tự)
Q()
>0
(2) (trong đó P
e Cách giải: Lập bảng xét dâu của
z , Q
Dữ)
Q(2)
z_
là tích những nhị thức bậc nhất.)
. Tu đó suy ra tập nghiệm của (2).
Chú ý: 1) Khơng nên qui đồng và khử mẫu.
2) Rút gọn bớt các nhị thức có lũy thừa bậc chăn (cần lưu ý trong việc rút gọn để tránh làm mắt nghiệm).
e) Giải bất phương trình chứa ấn trong dấu giá trị tuyệt đối(GTTĐ)
e Tương tự như giải phương trình chứa ấn trong dâu GTTĐ, ta thường sử dụng định nghĩa hoặc
tính chất của GTTĐ để khử dâu GTTĐ.
Chiy: Voi B> 0 tacd IAL< BS-B
Ba
Câu 1.
ASB
Cho nhị thức bậc nhất ƒ (x)= 23x— 20. Khăng định nào sau đây đúng?
A. f (x)>0 voi VxeR.
C./(x)>0
T
B. f (x)>0 voi ve (—oi2),
3
%:
với X>—:
D. ƒ(x)>0 với Vxe
5n»
20
2n
Hướng dẫn giải
Chọn D.
Câu2.
A<-B
re
=
Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức ƒ(x)=x(x—6)+5—2xz—(10+x(x—8)) ln
đương?
A.Ø.
Chọn A.
B.R.
C.(_—œ;Š).
Hướng dẫn giải
D.(5;+œ).
Trang 1/14
x(x—6)+5—2x—(I0+x(x—8)) >0<>0x>5
vô nghiệm.
Vay xe.
Câu 3. Các giá trị của x thoả mãn điều kiện đa thức ƒ (x)=
A. x4#—2 va x4#-l.
B.x>-].
Chọn A.
x+2z0
A.
Điêu kiện 4 x+lzO
x#-2
<>
x°+1>0
Câu 4.
x14
xeR
.
x1
x+
C. x#-1.
Hướng dân giải
x#-2
xz-l
.
x+
D.
x 4-2.
.
.
,
2
Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất ƒ (x)=————I
—%*
A.(—<0;-1).
B. (—00;—1) U(1; +00) .
C. (1; +00).
D.(-—1:1).
Hướng dẫn giải
Chọn B
l—x
âm?
eos
z-1+2 <0<©
l—x
Kê
TS
l—x
x>l
Câu 5. Với x thuộc tập hợp nào đưới đây thì nhị thức bac nhat ƒ (x) =(x—1)(x+ 3) không âm
A.(-3.1).
B.[-3,1].
C.(—0,-3]U[1, +00). D.(—0,-3) U1, +00).
Hướng dẫn giải
Chọn B.
Ta có (x-1)(x+3) >0<>-3
Vậy
fe)
xe |-3.1].
ead
Câu 6. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất ƒ (x) =
+
3x+1
Vậy
,
peg
ht
3x+1
cg
Hướng dẫn giải
tye
5
—4x+1
3x+1
ald]
+3 khơng dương
tl
3
4
1
xe|-—,——!.
-§
|
Câu 7. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất ƒ (x) = ae —2 khơng dương
x+
A.(-œ,-3)©[—1.+z).
B.(-3,-]].
C.[-1,+00).
Hướng dẫn giải
Chọn A.
Tacs
D.(—œ,-I].
--2<06 2 ts06]**
x4+3
x+3
x>
Vay xe (-0,-3]U[-1,+0).
Câu 8. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất ƒ (x) =|2x— 5|—3 không dương
A.l
Chọn A.
5
B.x =>.
C.x=0.
D.x<1.
Hướng dẫn giải
Trang 2/14
Ta có 2x--3<0eBx~3<3e |
2x-5<3
2x-5>-3
>
x<4
Vậy xe[I1,4].
Câu 9.
x-]
Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức ƒ (x) =—s
x“+4x+3
khơng dương?
A. S =(-0;1).
B. S =(-3;-1)U|1;+00).
C. S =(—2;-3)U(-h1].
D. S =(-3;1).
Hướng dẫn giải
Chon C.
x-]
+ƒ(*)=——.
) x+4x+3
Ta có x—-l=0<>x=l
2
x=-3
x“+4x+3=0<>
x=-l
+ Xét dâu ƒ (x):
œ
Câu 10.
—œc
—3
—1
œ — 1
—
—
œ +1
—
—
nhiều
—
1
—
0
-++
0
+
+
+
+
0
+
+
ƒ()
—
+ Vậy ƒ(x)<0 khi xe(-œ;-3)t/(—:1].
Vậy xe(—œ;—3)t+/(—1:;1]
+
—
oO
+
Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất ƒ (x) = = ơ khụng õm?
x+
A.
s-(-4:2].
C. Đ =|
B.
2
1
-co;-
2
U[2;+00).
5 =(-1-3
D. S=|
Hng dẫn giải
Chọn D.
Ta có 2-x=0<>x=2
2
(2:4).
1
_-—;2|.
2
2x+l=0O0<>x= =!
2
+ Xét dâu f (x):
œ
—œ
=9
2-2
+
2œ-+-1
—
f(x)
—
1
2
+
0
0
+
+
-++
_
+
0
—
Trang 3/14
+ Vậy ƒ(x)>0 khi xe|~š:2|
Cau 11.
Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức ƒ (x)= x(x” —1) khơng âm?
A.(—90;-1)U[1;+00).
B.[-1,0]U[I;+00).
C.(-s;-1|©[0O1).
D.[-11].
Hướng dẫn giải
Chọn B.
x=0
Cho
x(x
-1)=0@
x=l.
x=-l
Bang xét dau
x
—œ
—1
0
œ — 1
_
_
x
—
—
œ-E1
—
0
+
f(x)
-
0
+
1
_
0
0
+
0
+
+
+
+
+
=
0
+
Căn cứ bảng xét dâu ta được xe |-1 0|©2[1: +00)
Cau 12.
Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thi nhị thức bậc nhất f (x) =|2xz— 3|—1 không dương?
A.l
B. -l
Hướng dân giải
Chon C
|2x—3|-1<0< |2x-3| <1
Cau 13.
C.1
-1<2x-3<1O1
Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì ƒ (x) =5x- "
A. Ø.
D. -1
B. R.
—4— (2x — 7) luôn âm
C. (—s;—]).
Hướng dẫn giải
Chọn C.
D. (-1;+œ).
5x" 4-(2x-7)<0 ©l4x+l4<0€©x<-1.
Vậy xe(—=;-]).
Cau 14.
Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì ƒ (x) = x7—2x+3 ln dương
A.Ø.
B.R.
Chọn B.
C. (-00;-1)U(3;4+00).
Hướng dẫn giải
Ta có x' ~2x+3=(x-lI)} +2>2,Vxe
Cau 15.
D.(-1;3).
IR .Vậy xeRR,
Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức ƒ (x)= x” +9—6x ln dương
A.R\f).
Chọn A.
B.R.
C.(3;+e).
Hướng dẫn giải
D.(_—=;3)..
Ta có x+9-6x>0€©(x-3) >0©>xz3.
Vậy xeR\i}.
Cau 16.
Tìm tham số thực 7 để tồn tại x thỏa ƒ (x) =m x+3—
(mx+ 4) âm
Trang 4/14
A. m=l1.
B. m=0.
C. mm = Lhoặc
Hướng dân giải
Chon D.
mÌx+3~(mx+4)<0©
+ Xét m” -m =0 <>
m=0.
D. VmeR.
(m°—m)x<].
thì bất phương trình đã cho có nghiệm.
m=
+ Xét m? —m #0 thì bất phương trình đã cho ln có nghiệm
Vay VmeR thoa YCBT.
Cau 17.
Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức f (x) =2x+
A.2x<3.
B.v< và x#2.
,
Cau 18.
Cars.
{»
3
2x-4
am
D. Tắt cả đều đúng.
Hướng dẫn giải
Chọn B.
Ta có: 2x+
3
2x-4
3
2x-4
—|
3+
3
2x-4
x#2
<0<>
3.
x< 2
Với
x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức ƒ (x)= 2(x—1)~ x—(3(x—1)—2xz—5} ln dương
A.xelR.
B.x<3,24.
Œ.x>_—2,12.
Hướng dẫn giải
Chọn A.
D. Vơ nghiệm.
Ta có 2(x—1)—x—(3(x—1)~2x—5)>0© x—2>x—8<©©~2>~8 (ln đúng).
Vay xER.
Cau 19.
Với + thuộc tập hop nao dudi day thi nhj thire bac nhat_f (x) = 5(x-1)—x(7-x)-(x° -2x)
luôn dương
A. Vô nghiệm.
B.xeER.
Œ.x>-—2,5.
D.x>-2,6.
Hướng dẫn giải
Chọn A.
Ta có 5(x-1)-x(7-x)-(z
—2x) >0<5x—5-7x+x" >x—2x€©>-5 >0 (vơ lý).
Vậy vô nghiệm.
Cau 20.
Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức ƒ(x)= xˆ—6x+8 khơng đương.
A. |2:3].
B. (-00;2]U[4;+00).
C. [2:4].
Hướng dẫn giải
Chọn C.
D. [1:4].
Để f (x) khong duong thi x* -6x+8<0<(x-2)(x-4)<0
Lập bảng xét dau f (x) ta thay dé f(x)<0@xe[2;4]
Cau 21.
Số các giá trị nguyên âm củax để đa thức ƒ (x) =(x+3)(x—2)(x—4) không âm là
A.0.
Œ.2.
B.1.
D.3.
Hướng dẫn giải
Chọn D.
x=-3
Ta cú (x+3)(x-2)(x-4)=0ôâ|xz=4
x=2
Bng xột du (x)
Trang 5/14
x
—œ
=3
2
œ—4
—
—
œ — 2
—
—
œ +3
—
0
+
f(x)
—
0
+
4
0
+
0
—
0
+
+
-+
+
+
—
0
+
Dựa vào bảng xét dâu, để. ƒ (x) khong am thi x €[-3,2]U[4, +0).
Vậy có 3 số nghiệm nguyên âm x thỏa YCBT.
Cau 22.
Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức ƒ (x)=
257
Á.x>0.
B. x < —
295
Chọn B.
Ta cố
Cau 23.
, 53x
l3
x
———+—_—
5
21
15
9
2x
25 35
5x _ 13 42
5
21
15
25
C.x>—Š,
35
D.x<-—5.
Hướng dẫn giải
118
514
257
<<>-—x<——<>x<—.,
105
525
295
Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f (x) = cố
X
A.|-2.5].
|- -——^* | ln âm
B.(—2.5)
Chọn A.
—
khơng dương
C.(-2,5].
D.[-2,5).
Hướng dẫn giải
Ta có Ÿ“^<0©>~2
Tập xe[-2,5].
xe
Cau 24.
Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất ƒ (x) = "
A.R.
B.Ø.
C.(-11).
— "
x+
Hướng dẫn giải
Chon C.
Ta có tt
0e
x—]l
x+l
X—
! < ! S
x—l
x+l
ln âm
D. Một đáp số khác.
ˆ
<0<>-l
(x-1)(x+1)
Vậy xe(-—1.1).
Cau 25.
Các số tự nhiên bé hơn 4 để đa thức f (x)= = —23—(2x—16) luôn âm
A.{—-4;—3;—2;—1;0;1;2;3}.
B.——35
C.{0;1,2;3}.
D. {0;1;2;-3}
Hướng dẫn giải
Chon C.
Ta có
S-23-(2x-16) <0.
-23< 2-16
2-21 < 23-16
eo
exo.
Vay xe {0,1,2,3}.
Cau 26.
Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì ƒ(x)= x(5x+2)—x(x” +6) không dương
A. (—0;1]U[4;+00).
B. [14].
C. (1;4).
D. [0;1]U[4; +00)
Trang 6/14
Hướng dẫn giải
Chọn D.
x(5x+2)—x(3
+6)<0©
x
x(3?—5x+4)>0
—0o
0
1
œ — 4
—
—
œ — 1
—
—
Œ
—
0
+
f(x)
—
0
+
4
—
0
0
+
0
+
+
+
+
+
—
0
+
Vậy xe|0;1|2[4;+œ).
Cau 27.
Với giá trị nào của zr thì khơng tổn tại giá trị của x để ƒ (x)= mx+m— 2x luôn âm
A.m =0.
B.ư =2.
Chọn B
mx +m—2x<0(m—2)x+m<
m=2
Cau 28.
C.m=-2.
D.meR.
Hướng dân giải
0
bất phương trình trở thành 2 <0 bất phương trình vơ nghiệm.
Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì ƒ(x)= x7—4x+3 ln âm
A. (—00;1)U[3;+00).
B. (-0;1)U (45400).
C. (1:3).
D.[1;3].
Hướng dẫn giải
Chon C.
x
—œ
1
3
—
3
—
œ — 1
=
0
+
f(a)
+
0
—
œ—
+co
+
0
+
0
+
Vậy xe (1; 3).
Cau 29.
Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f (x) = 2x° —7x—15 khong 4m
A. [~z:~š Jol5.+s)
B. Csz-5JL| 2:2] .
“(3h
s
Hướng dẫn giải
Chọn A.
œ
3
9
—oo
5
2z + 3
—
—
œ— 5
—
0
+
f(x)
+
0
—
0
-+-o
+
+
0
+
Trang 7/14
Vayxe [—=-3
Cau 30.
U l5: +0)
Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f (x) =~x°+6x+7
A.(-s;-1|U[7+z)
B.[-17|
C. (-00;-7]U[b+0)
D.[-7:1|.
Hng dn gii
Chn B.
khụng õm
x +6x+7>0ô<>-~(x+1)(x7)>0 âxe[-1;7|
Cau 31.
Tỡm s nguyờn nhỏ nhất của x để ƒ (x) =
A. x=-3.
B. x=-4.
Chọn D
nN
ln dương
C. x=-5.
D. x=-ó.
Hướng dẫn giải
.
—5
— LậpAp bảbang xétst dadau f (x) -_
7?
Gina-2
- Suy ra xe(—7;~2)t(Š5;+eo)
— Vay x=-6
Cau 32.
Các số tự nhiên bé hơn 6 để đa thức f (x) =5x- : —lIz- =) ln dương
A.12:3:4:5}.
B.13;4;5}.
Ta có 5x1
3
Cau 33.
2x
12—-—
3
1
37
|>0 c5x+2#>12+l <>x>——.
3
3
17
xe {3,4,5} .
Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất ƒ (x)= 3x45 _ 1- | x12
A. V6 nghiệm.
Hướng dẫn giải
, Ä3x+5
-I-|
x+2
S32 +x]<099y+15=6<2x+4r6n
Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì ƒ (x) =
A-| 82 |
Chọn D.
Dkxd:
ln âm
D.x<—5.
Chọn D.
Ta có
+ +]
B. Mọi x đều là nghiệm.
C.x>4,11.
Cau 34.
D.{3;4:5;6}..
Hướng dẫn giải
Chọn B.
Vay
C.{0;1;2;3;4; 5}.
B.(—2;+e).
x-l
x+2
x+2
x-]
C.[-2:-3
ox<
5.
không âm?
(ts).
D. Cs-2)2| su]
Hướng dẫn giải
x #—-2;x41.
YCBT<>
wot
x+2
x‡2 0v (=2)
x-1
(x-1)(x+2)
Cho
-6x-3=0ex=>
Cho
&71)32)=0Đ)
SỐ
7
_ ~Ox=3
v0
(x-1)(x+2) —
.
x=l
Bang xét dau
Trang 8/14
xr
—œo
—2
-5
œ — 1
—
—
—6œ — 3
+
+
œ +2
—
f(x)
+
0
0
—
0
+00
0
+
_
-
+
+
+
=—
7 .
Với giá trị nào của ø thì nhị thức bậc nhất ƒ (x)=mx—3 ln âm với mọi x
A.m =0.
B.m >0.
Chọn A.
AK
m>0,mx—-3<0@x<—
3
+ Néu m<0,mx-—3<0@x>—
3
+ Néu
m
z
Trị
+ Nếu
Cau 36.
—
+
Căn cứ bảng xét dâu ta được xe (—20;-2) U Ẹ
Câu 35.
1
ŒC.m <0.
D.mz0.
Hướng dân giải
Aw
khong thoa man dé bai.
2
~
A
x:
`
.
khong thoa man dé bai.
=0, bpt trở thành —3<0 luôn đúng với mọi x.
.
.
.
.
1
Với x thuộc tập hợp nào dưới day thi nhi thire bac nhat f (x) “=3 2
X|—
A.x<3
hay x>5Š.
B.x<-—5 hay x>-3.
C. |x] <3 hay |x| >5.
D.VxeR.
Hướng dẫn giải
ChonA
Ta có
ln âm.
lx|[-3
-
2
0©
!
lx|[-3
Đặt
r =|x| , bpt trở thành
tg
2
SE
2(t-3)
S—
Soh
2.(|x|—3)
eo,
sọ,
Cho 5—=0<>/=5.
Cho
£—3=0<>=3.
Bảng xét dâu
t
—oo
3
t—3
—
5 —f
+
f(t)
—
5
—
0
0
—
+
+
+
0
_
Căn cứ bảng xét dau ta được |x|< 3 hay |x| >5.
Câu 37.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số mø
để đa thức f (x) = m(x—m)—(x—1)không
âm với
mỌI x€ (—œ:zm+I|.
A. m=TI.
B. m >1.
Œ. m<Ì].
Hướng dẫn giải
Chọn C.
m(x—m)—(x—]) > 0<(m—I)x> mˆ—].
D.
mm >].
(1)
+ Xét m=]I—>>xe€R. (không thỏa)
Trang 9/14
+ Xét m>1 thi (1)<>x2m+1 khOng thda diéu kiện nghiệm đã cho.
+ Xét m<1 thi (1)<>x
Cau 38.
Vay m
GoiS 14 tập tật cả các giá trị của x để đa thức ƒ (x) =mx+6—2x—3mlu6n 4m khi m<2.H0i
các tập hợp nảo sau đây là phần bù của tập Š ?
A. (3;+00).
B. |3;+œ).
C. (—20;3).
D. (-20;3].
Hướng dẫn giải
Chon D.
mx+— 2x— 3m <Ơ ©(2-m)x >6-3m &x>3
(do m<2)
Vậy S =(3;+00) >C,S =(—<0;3].
Cau 39.
Tim
cac
gid
tri thuc
cua
tham
SỐ
7m
đếkhông
ton
tai
gia
tri nao
cla
x
sao
cho
nhị
thức ƒ (x) = mx+mn— 2x luôn âm.
A. m=0.
B. m=2.
C. m=-2.
Hướng dân giải
D. meR.
Chọn B.
f (x)
+ Xét m=2 thi f(x)=2>0,VxeRhay f(x)<0 vơ nghiệm (thỏa mãn).
+ Xét m>2 thì ƒ(x)<0 khix<
—m
+ Xét m<2 thì ƒ(x)<0 khix>
—T
(tôn tại nghiệm — loại).
_— 2
(tôn tại nghiệm — loại).
Vậy chỉ có zz= 2 thỏa mãn yêu cầu bài tốn.
Cau 40.
Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì ƒ (x) =|2xz—1|— x luôn đương
A. KH
.
B. ey
.
C.R.
D. vô nghiệm.
Hướng dẫn giải
Chọn A.
+ Xét nes thì ta có nhị thức ƒ(x)=x—1 để f(x)>0 thi x>1.
+ Xét ns
thì ta có nhị thức ƒ(x)=—3x+1 để ƒ(x)>0 thì na,
Vay dé f(x)>0 thi xe [5
Cau 41.
U(1 +00)
2
Tìm số nguyên lớn nhất của x để . đa thức ƒ (x)=-Š 4 ~——=—~—
A.x=2.
x -9
x+3
C.x=-2.
B.x=1.
Hướng dẫn giải
Chọn A.
x —9 40
Diéu kién
,
4x+340
x+4
x-9
—
2
x+3
— ln âm
3x-x
D.x=-1.
x#3
4x4
3x-x° +0
Ta có
4
—
-3.
x#0
4x
3x-x
<0<>
(x+4)-2(-3)+4(x+3)_
(x-3)(x+3)
x+4
x-9
œ_
—
2
x+3
<
3⁄12
4x
3x-x
0
(x-3)(x+3)
Bảng xét dau
Trang 10/14
x
22
—oo
~~ 3
—3
œ— 3
—
—
t+3
—
—
3z -+- 22
—
0
ƒ(z)
-
0
3
—
+
0
+
+
+
+
+
+
+
—
+
0
Dựa vào bảng xét dấu ta có xe [—a -2) U (-3, 3) .
Vậy x=2 thỏa YCBT.
Cau 42.
Tìm số nguyên dương nhỏ nhấtx dé nhị thức bậc nhất ƒ (x) =|x+ I|+|x—4|—7 luôn dương
A. x=4.
B.x=5.
C.x=6.
Hướng dân giải
Chon C.
D.x=7.
Ta có |x+1|+|x—4|—7 >0<|x+I|+|x—4| >7(*)
Bảng xét dầu
x
—œ
œ—
—1
4
4
—
a+1
—
-
0
0
+
+œc
+
+
Trường hợp x<—], ta có (*) <©>—-x—l—x+4>7<>x<-4.
So với trường hợp đang xét ta có
tap nghiém S, = (—œ. -4).
Trường hợp —Ï< x<4, ta có (*) <©>x+l—-x+4>7
<5>7
(vơ lý). Do đó, tập nghiệm
»; =Ø.
Trường hợp x>4, ta có (*) <©>x+l+x—4>7
nghiệm
<&>x>5. So với trường hợp đang xét ta có tập
S$, = (5, +00).
Vay xe S,US, US, =(-2,-4) U(5, +9).
Nên x = 6thỏa YCBT.
Cau 43.
Voi x thudc tập hợp nào đưới đây thì đa thức ƒ (x) = el
—]
x+2
1
Avx<-22x>— 7:
1
B.2
ol ico
x+2
`
1
C.x<—~„x>2.
Ð
`
D. Vô nghiệm.
Hướng dẫn giải
Chọn A.
x-]
—1 luôn âm
x-]
Pol | <1(*)
x+2
„
Truong hop x=1, ta cé (*)©
x-1
x+2
—3
x+2
<0 <>x+2>Ð0<>x>-2.
So với trường hợp
đang xét ta có tập nghiệm bất phương trình là Š, =[1,+00).
Truong hop x <1, ta cé (“)o
Bảng xét dau
1-
`
x+2
—|-2
x+2
* <0.
Trang 11/14
—=l — 2z
=|
+
0
œ +2
—
0
+
f(x)
—
0
+
—
+
0
—
Dựa vào bảng xét dấu, ta có xe (—00,-2)U [2 7 .
Vay xe S,US, = C=-2)Ä|~2.+e]
Cau 44.
Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhật f (x) = 2|x+ I|—(x+4) luôn đương
A.|x|>2.
B.x<-2 hoặc x>2. C.-l
D. Một đáp số khác.
Hướng dẫn giải
Chọn B.
x+4<0
x<-4
x+4>0
2lx+l|-(x+4)>0 ©2|xz+l1|>x+4<©
x>-4
©
2(x+1)<-(x+4)
a
2(x+l)>x+4
x<-4
©|-4
x>2
x>2
Vậy xe(-œ,-2)tJ(2,+œ).
Cau 45.
Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì ƒ (x) = |x— 2 —|x+ 4 không dương
A.x=-2.
B.x=-6.
D.[-1, +00)
Hướng dan giai
Chon D.
Voi
C. Vơ nghiệm.
x 4-4,
ta cod
5
x7 cy
6 59
lx-2I-lx+4|<0©|—S|
414
x+4
x-2
6 4X*#*
2x+2
x+4
x+4
—~>-I
Khơng nhn x= 4vy
>0
[x>-4
cjlxô<-4eâx>-l.
x>-I
xe [-1. +00) .
l6-4x
Cau 46.
Cho cỏc a thc
ơ..ơ
]
tỡm các giá trị của x để ƒ (x) luôn âm, và g(x) ln
s(*)=——7! TT
dương
A. (-V2;0)U(1:V2)v
(2; +0).
C.(-3; V2)U(4;+2),
Chọn A.
ĐK:
]
B. (-4;-3)U
(0:1) U(¥2;2).
D.(-4;-V2)
(1 +00).
Hướng dẫn giải
xZ—3;xZ=];xz2;x=4.
Trang 12/14
_
Way
“Ay Wanna’ Ae tae
td
4 gg
x—-x-12
-4(x?—16
(x
} sa
xX—x-l1l2
.
1
1
1
“”*Ìy<-4x-2
(x-4)(x+3)
x(x-1)+x(x-2)-(x-1)(x-2)
+——-—>U<
x-l x
+4)
x(x—2)(x-1)
x+3
>0
>0
~J/2
x =2
—————>©
I
Vậy xe -V2;0 U 1:2 U 2;
x x-2
x-l
Câu 47. Tím x để ƒ(x)=|x—I|—|x+2|+ x+l1|—(|x+2|+|x|—3) luôn đương
A.x>-2
B.[-1;+00)
C.[-3;-1]U[-L Uh
3]
D. (-3;-1)U (11) U (3)
Hướng dan giai
ChonC
|x-1|-|x+2|+|x+1|—(|x+2|+ x|—=3)>0 ©|>z-1|-2|x+2|+|x+I|-|x|+3>0
Chọn x=—3
Câu 48.
(*)
thay vào (*) ta thấy (*) thỏa mãn nên chọn đáp an C
Tìm x để f (x) = x
2
9x46
A.(1;3].
khéng 4m
B.(12]©|3+s).
C.[2:3].
D.(-œ;1)©2[2:3].
Hướng dẫn giải
Chọn B.
Điều kiện xác định: xzI
x-5x+6 0 (x—2)G—3) co
x-1
Ta có:
x-]
`...)
x—l=O<>x-=l
Bảng xét dấu:
x
—œ
1
2
#® — ở
—
—
œ — 2
—
=
œ 1
f(x)
0
0
+
+
3
0
0
+âđc
+
+
+
+
+
0
+
Vy xe(1;2|L2[3;+=).
Cõu 49.
Vi x thuc tp hp no di đây thì nhị thức bậc nhất ƒ (x)=
A.(1+=).
Chọn D.
B.[—n.2 JO
+00).
c[2.1).
2x-]
- 2 luôn dương
D290)
Hướng dẫn giải
Trang 13/14
2x-1
Ta có
2x—]
““—
|-23006
x-]
x-]
r>?
>2e©|
*~”
2x-]
——
x-]
.
Tap
Cau 50.
T1
|
TU
*7
4x—3
<-2
x-]
x>I
>|
3
.
—
<0
4
3
ve (3.40)
Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì biểu thức f(x)=Š^ —““ “khơng âm
A.[1, +20)
B.(—20,-1)U(1,3].
x41
X+
C.(35)©/(616). — D.(-6,4).
Hướng dẫn giải
Chọn B.
Ta có
X—
x45, 9
>
x-l x4)
Bang xét dau
œ
2x-6
——————.ŠƠ.
@œ-1G+J
—œœ
—1
1
2z — 6
—
—
œ —
—
—
a+1
—
f(x)
—
Vay x €(-0,-1)U(L,3].
0
3
—
0
0
+
+
+
+
+
+
+
+
—
0
+
Trang 14/14