Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

cach goi ten este don chuc day them

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (80.01 KB, 5 trang )

Tên một số axit thông thường
n
1
2
3
4
5
6
7
15
17

Công thức
H-COOH
CH3-COOH
CH3-CH2-COOH
CH3-(CH2)2-COOH
(CH3)2CH-COOH
CH3-(CH2)3-COOH
CH3-(CH2)4-COOH
CH3-(CH2)5-COOH
CH3-(CH2)13-COOH
CH3-(CH2)15-COOH

Tên thông thường
Axit no đơn chức
Axit metanoic
Axit etanoic
Axit propanoic
Axit butanoic
Axit 2-metylpropanoic


Axit pentanoic
Axit hexanoic
Axit heptanoic
Axit pentadecanoic
Axit heptadecanoic
Axit khơng no có 1 nới đơi đơn chức

Tên quốc tế
Axit fomic
Axit axetic
Axit propinoic
Axit butyric
Axit isobutiric
Axit valeric
Axit caproic
Axit enantoic
Axit panmitic ( axit béo)
Axit stearic (axit béo)

CH2=CH-COOH

Axit acrylic

CH2=CH(CH3)-COOH

Axit metacrylic

C17H33COOH

Axit oleic ( axit béo)

Axit nhị chức

HOOC-COOH

Axit oxalic

HOOC-CH2-COOH

Axit malonic

HOOC-CH=CH-COOH
Axit có vòng benzen

Axit maleic
Axit benzoic

Tên một số gốc hidrocac bon
metyl
etyl
n-propyl
isopropyl

n-butyl
iso-butyl

Sec-butyl

Tert- butyl



Neo-pentyl

anlyl
vinyl
phenyl

benzyl

Este đơn chức có cơng thức tởng quát RCOOR’
Tên RCOOR’= tên gốc R’ + tên Axit ( RCOOH) tương ứng ( bỏ ic) + at

Bài tập gọi tên este
1

CÔNG THỨC
CH3

51

CÔNG THỨC
C2H3COOCH3

2

C2H5

52

C2H3COOC2H5



3

CH2CH2CH3

53

C2H3COOCH2CH2CH3

4

CH(CH3)CH3

54

C2H3COOCH(CH3)CH3

5

CH2CH2CH2CH3

55

C2H3COOCH2CH2CH2CH3

6

CH2CH(CH3)CH3

56


C2H3COOCH2CH(CH3)CH3

7

CH(CH3)CH2CH3

57

C2H3COOCH(CH3)CH2CH3

8

C(CH3)3

58

C2H3COOC(CH3)3

9

C6H5

59

C2H3COOC6H5

10

CH=CH2


60

C2H3COOCH=CH2

11

CH2CH=CH2

61

C2H3COOCH2CH=CH2

12

CH2C(CH3)3

62

C2H3COOCH2C(CH3)3

13

CH2C6H5

63

C2H3COOCH2C6H5

14


CH3

64

C6H5COOCH3

15

C2H5

65

C6H5COOC2H5

16

CH2CH2CH3

66

C6H5COOCH2CH2CH3

17

CH(CH3)CH3

67

C6H5COOCH(CH3)CH3


18

CH2CH2CH2CH3

68

C6H5COOCH2CH2CH2CH3

19

CH2CH(CH3)CH3

69

C6H5COOCH2CH(CH3)CH3

20

CH(CH3)CH2CH3

70

C6H5COOCH(CH3)CH2CH3

21

C(CH3)3

71


C6H5COOC(CH3)3

22

C6H5

72

C6H5COOC6H5

23

CH=CH2

73

C6H5COOCH=CH2

24

CH2CH=CH2

74

C6H5COOCH2CH=CH2


25


CH2C(CH3)3

26

CH2C6H5

76

C6H5COOCH2C(CH3)3

27

CH3

77

C6H5COOCH2C6H5

28

C2H5

78

CH3CH(CH3)COOCH3

29

CH2CH2CH3


79

CH3CH(CH3)COOC2H5

30

CH(CH3)CH3

80

CH3CH(CH3)COOCH2CH2CH3

31

CH2CH2CH2CH3

81

CH3CH(CH3)COOCH(CH3)CH3

32

CH2CH(CH3)CH3

82

CH3CH(CH3)COOCH2CH2CH2CH3

33


CH(CH3)CH2CH3

83

CH3CH(CH3)COOCH2CH(CH3)CH3

34

C(CH3)3

84

CH3CH(CH3)COOCH(CH3)CH2CH3

35

C6H5

85

CH3CH(CH3)COOC(CH3)3

36

CH=CH2

86

CH3CH(CH3)COOC6H5


37

CH2CH=CH2

87

CH3CH(CH3)COOCH=CH2

38

CH2C(CH3)3

88

CH3CH(CH3)COOCH2CH=CH2

39

CH2C6H5

89

CH3CH(CH3)COOCH2C(CH3)3

40

CH3

90


CH3CH(CH3)COOCH2C6H5

41

C2H5

42

CH2CH2CH3

43

CH(CH3)CH3

44

CH2CH2CH2CH3


45

CH2CH(CH3)CH3

46

C(CH3)3

47

C6H5


48

CH=CH2

49

CH2CH=CH2

50

CH2C(CH3)



×