Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

DIEU KIEN DE HAM SO DBNB

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (568.73 KB, 3 trang )

Điều kiện để hàm số đồng biến-nghịch biến trên một tập

y 

1 3
x  2 x 2  mx  2
3
nghịch biến trên tập xác

Câu 1: Với giá trị nào của m thì hàm số
định của nó?
A. m 4
B. m 4
C. m  4
D. m  4
2
1
mx
y  x3 
 2 x  2018
3
2
Câu 2. Cho hàm số
.Với giá trị nào của m hàm luôn đồng biến
trên R:
D. Một kết quả khác
m 2 2
C . m  2 2  m 2 2
A . m 2 2
B.
1


y  x 3   m  1 x 2   m  1 x  2
3
Câu 3. Hàm số
đồng biến trên tập xác định của nó khi:
A. m  4
B.  2 m  1
C. m  2
D. m  4
1
y  x3   m  1 x  7
3
Câu 4: Hàm số
nghịch biến trên R thì điều kiện của m là:
m

1
A.
B. m 2
C. m 1 D. m 2
1
y  x3  mx 2   3m  2  x  1
3
Câu 5: Hàm số
nghịch biến trên tập xác định của nó khi:

2

m

1

m


2
v
m


1
A
B.
C.-2D.
m  2 v m  1
1
y   m  1 x3   m  1 x 2  x  1
3
Câu 6: Hàm số
nghịch biến trên tập xác định của nó khi:
A m  3 v m 1
B.  3 m 1
C. 0 m 1
D. m 0 v m 1
Câu 7: Nếu hàm số
A.
B.
Câu 8: Hàm số
A m 0

y


 m  1 x  1
2x  m

y  x3  3 x 2
B. m  1

nghịch biến thì giá trị của m là:
C.
D.
 3mx  1 nghịch biến trên  0;   :
C. m  1
D. m 1

3
2
y

x

3
x
 4mx  2
Câu 9: Tìm m để hàm số

A.

m 

3

4

B.

3
4

m 
3

Câu 10: Hàm số y  x
là:
A. m 0
B. m 0

C.

m

3
4

nghịch biến trên
3
m
4
D.

 6 x 2  mx  1 đồng biến trên miền  0;  
C. m 12


D. m 12

  ; 0

khi giá trị của m


1 3
x   m  1 x 2   m  3 x  1
 0;3 khi :
3
Câu 11. Hàm số
đồng biến trên
12
m
7
A m 1
B.
C. m  3
D. m  3
1
y  x3  2 x 2  mx  2
  ;1 khi:
3
Câu 13. Hàm số
đồng biến trên
1
m
2

A.
B. m 1
C. m 3
D. m  R
y 

  2;   khi:
Câu 14. Hàm số y  2 x  3 x  6mx  1 nghịch biến trên
3

A.

m 

1
4

m 
B.

2

1
2

C.

m 2

D.


m 1

2
1
y  x3   m  3 x 2   3  m  x  4
 1; 2  khi:
3
2
Câu 15. Hàm số
nghịch biến trên
5
1
m
m 
3
3
A. m 2
B. m 1
C.
D.
Câu 16. Hàm số
A. m

4

B.

Câu 17. Hàm số
A. m


y  x3  3 x 2   m  1 x  3m  1

4

m 0

C.

nghịch biến trên

m 0

D.

  1;1 khi :

m  8

y  x3  3mx 2  m nghịch biến trên  0;1 khi :
B. m 0
C. m 0
D. m  8

2 x 2  3x  m
y
 2;  khi :
x 1
Câu18. Hàm số
đồng biến trên

A. m 2
B. m  1
C. m 3
D. m 7
Câu 19. Hàm số

m 
A.

3
4

y 2 x 3  3x 2  6  m  1 x  m 2

B.

m  1

y

xm

1 v m  2

  2; 0  khi :

m

m  3


D.

 m 1 x  2m  2

Câu 20. Hàm số
A. m

C.

nghịch biến trên

nghịch biến trên

3
4

  1;  khi :

 1 m  2

D.

1 m  2

mx  4
x  m nghịch biến trên   ;1 khi :
Câu 21. Hàm số
A.  2  m  1
B.  2  m 1
C.  2  m  2

 
sin x  1
y
 0; 
sin x  m nghịch biến trên  2  khi :
Câu 22. Hàm số

D.

m 

B.

m 1

C.

y

A. m

 1

B.

m 0

y
Câu 23. Hàm số


C.

m  1

D.

m 0

 
m  sin x
 0; 
2
cos x nghịch biến trên  6  khi :


m
A.

5
2

m
B.

5
2

m
C.


5
4

m
D.

5
4

 
tan x  2
 0; 
tan x  m đồng biến trên  4  khi :
Câu 24. Hàm số
A. m  1
B. m 0
C. m  1
D. m 0
 
 2sin x  1
y
 0; 
sin
x

m
Câu 25. Hàm số
đồng biến trên  2  khi :

y


m 
A.

1
2

m
B.

1
2


C.

1
 m 0; m 1
2


D.

1
 m  0; m  1
2




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×