Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

de kiem tra 45 phut giai tich 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (214.79 KB, 5 trang )

TRƯỜNG THPT LẠNG
GIANG SỐ 2
Tổ: Toán
---- & ---

ĐỀ KIỂM TRA CHUNG KHỐI 12 NĂM HỌC 2018-2019
Mơn: Tốn 12_Chương I_Giải tích nâng cao
Thời gian làm bài:45 phút; không kể thời gian phát đề
Mã đề thi 216

Họ, tên thí sinh:.............................................. Lớp: ....................
Đề kiểm tra gồm có 04 trang.
Câu 1: Kỳ thi THPT Quốc gia năm 2018 vừa kết thúc, Nam đỗ vào trường Đại học Bách Khoa Hà Nội.
Kỳ I của năm thứ nhất gần qua, kỳ II sắp đến. Hoàn cảnh gia đình khơng được tốt nên gia đình rất lo lắng
về việc đóng học phí cho Nam, kỳ I đã khó khăn, kỳ II càng khó khăn hơn.Gia đình đã quyết định bán
một phần mảnh đất hình chữ nhật có chu vi 50m, lấy tiền lo cho việc học hành và tương lai của em. Mảnh
đất sau khi bán là một hình vng có cạnh bằng chiều rộng của mảnh đất hình chữ nhật ban đầu. Tìm số
2
tiền lớn nhất mà gia đình Nam nhận được khi bán đất, biết giá tiền 1m đất khi bán là 1 500 000 VN
đồng.
A. 117 187 500 VN
B. 115 687 500 VN
C. 114 187 500 VN
D. 112 687 500 VN
đồng
đồng
đồng
đồng
1
y  x 3  m x 2   2m  1 x  1
3


Câu 2: Cho hàm số
. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Hàm số ln có cực đại và cực tiểu.
B. m  1 thì hàm số có cực trị.
C. m 1 thì hàm số có cực đại và cực tiểu
D. m  1 thì hàm số có hai điểm cực trị
Câu 3: . Gọi
cong



M 0 x0;y0



là toạ độ giao điểm của đường thẳng

C  có phương trình y x

 d có phương trình y x  1 và đường

 3x  2. Tính tổng S  x0  y0.
B. S  3.
C. S  1.
3

A. S  5.
Câu 4: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?

A. y 


x2
1 x

B. y 

2 x 1
x 1

C. y 

2 x 1
x 1

D. S 1.

D. y 

x 1
2 x 1

4
2
Câu 5: Tìm m để đồ thị hàm số y  x  2(2m  1) x  3 có ba điểm cực trị lập thành một tam giác vuông
là:
1
  1
m  0; 
m
m 1

m 0
B.
C.
2
 2
D.
A.

x 1
x  2 . Số các giá trị của tham số m để đường thẳng y x  m luôn cắt đồ thị hàm
Câu 6: Cho hàm số
2
2
số tại hai điểm phân biệt A, B sao cho trọng tâm của tam giác OAB nằm trên đường tròn x  y  3 y 4.
y

A. 0.
Câu 7: Hàm số:

B. 2.
y 

C. 1.

D. 3.

1 4
x  2 x2  3
4
nghịch biến trên các khoảng nào?

Trang 1/5 - Mã đề thi 216


A.   2; 0 



 2; 

B.  0; 2 

C.(0; )

Câu 8: Cho hàm số y  f (x) có đạo hàm

y  f (x) là
A. 4.



  

f ' x  x2  2 x 

B. 2.

D.( ;  2)




2

5 .

Số điểm cực trị của hàm số

C. 1.

D. 3.

Câu 9: Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến thiên:

Với giá trị nào của m thì phương trình f ( x) 1  m có 3 nghiệm phân biệt
A. 1  m  2
B.  2  m   1
C.  1  m  2
x 1
y
x  1 . Chọn phương án đúng trong các phương án sau
Câu 10: Cho hàm số

D.  2  m  1

A. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( ;1) và (1; )
B. Hàm số luôn đồng biến với mọi giá trị của x
C. Hàm số nghich biến trên các khoảng ( ;1) và (1; )
D. Hàm số luôn nghịch biến với mọi giá trị của x
Câu 11: Số tiếp tuyến đi qua điểm
A. 0
B. 3

Câu 12: Cho hàm số

3
của đồ thị hàm số y  x  3 x  1 là:
C. 2
D. 1

  liên tục trên  và có đồ thị hàm số y  f '  x

y f x

g(x)  f (x) 

Đặt hàm
A. x 1.

A  1;  6 

x2
.
2 Hàm số g x đạt cực đại tại điểm nào dưới đây?
B. x a.
C. x  2.

như hình vẽ

 

D. x  1.


Trang 2/5 - Mã đề thi 216


Câu 13: Đồ thị hình bên là của hàm số nào?

A.

y

x 1
x 1

B.

y

x
2 x

C.

y

x 1
x 1

D.

y


x 1
2x  2

3

Câu 14: Đường thẳng y m cắt đồ thị hàm số y x  3x  2 tại 3 điểm phân biệt khi:
A. 0 m  4
B. m  4
C. 0  m 4
D. 0  m  4
Câu 15: Hàm số nào sau đây luôn nghịch biến trên 
A. y  x3  1

B. y x 4  3 x 2  2

C. y  x 2  3 x  1

D. y  x3

3

 0;   bằng
Câu 16: Cho hàm số y 3cos x  4 cos x . Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảng
A. -1
B. 7
C. 3
D. 1
3
Câu 17: Hàm số y  x  3 x  1 có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 0

B. 2
C. 3

D. 1

3
2
Câu 18: Tìm m để hàm số y  x  3 x  mx  m luôn đồng biến?
A. m  3
B. m  3
C. m 3

D. m 3

1 3
t  9t 2,
3
Câu 19: Một vật chuyển động theo quy luật
với t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc
vật bắt đầu chuyển động, S (mét) là quãng đường vật đi được trong khoảng thời giann đó. Trong khoảng
13 giây, vận tốc lớn nhất của vật là
S

A.





81 m / s .


B.





400 m / s .

C.





216 m / s .

D.





789 m / s .

3
Câu 20: Đồ thị hàm số y x  3mx  m  1 tiếp xúc với trục hoành khi:

A. m 1


B. m 1

C. m  1

f x ax3  bx2  cx  d (a  0)

 

Câu 21: Cho hàm số
Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. a  0,b  0, c  0,d  0.
C. a  0,b ,c  0,d  0.

D. m 1

có đồ thị như hình vẽ.

B. a  0,b  0,c  0,d  0.
D. a  0,b ,c  0,d  0.

Trang 3/5 - Mã đề thi 216


3
2
Câu 22: Cho hàm số y x  3 x  mx  1 . Biết hàm số có cực đại, cực tiểu và khoảng cách từ điểm
1

I  ;  1

 2
 đến đường thẳng đi qua hai điểm cực đại, cực tiểu là lớn nhất. Mệnh đề nào sau đây đúng

A.

m    ;0 

B.

m   2;  

C. m  

D.

m   1;3

3
2
2
Câu 23: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y mx  x  (m  6) x  1 đạt cực tiểu tại
x 1 .

A. m  4

B. m  2

C. m 2

D. m 1


3
Câu 24: Tìm trên đồ thị hàm số y x  9 x  7 hai điểm phân biệt mà chúng đối xứng nhau qua trục
tung.

M  2;  3  ; N   2;  3
M  4; 4  ; N  4;  4 
D. Không tồn tại.
B.
C.
.
2x 1
M  (C ) : y 
x  1 có tung độ bằng 5. Tiếp tuyến của  C  tại M cắt các trục tọa độ
Câu 25: Gọi
Ox; Oy lần lượt tại A và B. Hãy tính diện tích tam giác OAB ?
A.

M  3;7  ; N   3;7 

.

123
A. 6

121
B. 6

125
C. 6


119
D. 6

-----------------------------------------------

----------- HẾT ----------

Trang 4/5 - Mã đề thi 216



đề
216
216
216
216
216
216
216
216
216
216
216
216
216
216
216
216
216

216
216
216
216
216
216
216
216

câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20

21
22
23
24
25

đáp
án
A
A
B
C
C
B
A
B
C
C
D
A
A
D
D
D
A
C
A
B
B
D

D
A
B

mã đề
217
217
217
217
217
217
217
217
217
217
217
217
217
217
217
217
217
217
217
217
217
217
217
217
217


câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

đáp
án

D
A
D
A
A
A
B
C
B
C
B
D
A
C
B
B
B
A
C
A
B
D
D
D
C

mã đề
218
218
218

218
218
218
218
218
218
218
218
218
218
218
218
218
218
218
218
218
218
218
218
218
218

câu
1
2
3
4
5
6

7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

đáp
án
A
D
A
C
A
B
C
C

C
D
D
A
C
B
D
B
B
A
A
B
B
D
B
C
A

mã đề
219
219
219
219
219
219
219
219
219
219
219

219
219
219
219
219
219
219
219
219
219
219
219
219
219

câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

đáp
án
A
D
D
B
A
C
A
D
C
C
D
C
B
B
B
D

A
A
B
C
A
C
C
B
A

Trang 5/5 - Mã đề thi 216



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×