SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN
TRUONG THPT LUONG NGQC QUYEN
DE CUONG ON TAP KIEM TRA HOC KY I, MON: TOAN, Lép: 10
NAM HOC 2021 — 2022
I. TRAC NGHIEM KHACH QUAN
Caul:
Đồ thị của hàm số y=ax’ +bx+c
Khi đó a—2b+3c bằng :
là một parabol đi qua ba điểm A(-1;6), 8Œ:4),
-11
B.
II
C.
-7
D.
7
7
B.
1
C.
6
D.
3
Cho ham sé y = sư
—2x+4. Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
Tơng các nghiệm của phương trình x? - 4x- 3|2— x|+ 4= 0 bang:
Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất bằng 3 khi x =1
Ham so dat gia tri nhỏ nhật bang | khi x =3
Hàm sô đông biên trên khoảng
.
(—œ;3) va nghịch biên trên khoảng
C12).
(3;+œ)
Hàm số đồng biến trên khoảng (1;+©) và nghịch biến trên khoảng (—œ;])
Hàm số y = ƒ(z) xác định trên tập ï' có đồ thị như trong hình dưới. Mệnh đề nào sau đây
là sai 2
+
2+
nnn nnn ng
ween
1+
Cau
LOOP
Hàm số y= f(x) đồng biến trên các khoảng
Cau 6:
Cau 7:
Hàm số y= ƒ(+) là hàm số lẻ
Hàm số y= f(x) nghich bién trén khoang
A.
(—1;3)
Ham s6 y= f(x) nhan gid tri bang —4 khi x=3
,
2x=_-3
`
Biêt hệ phương trình (a
1
—=
6
9 > s có một nghiệm (xạ; yạ). Khi đó xạ — yạ bang :
x=0yl
5
5
B. =
Cc. —
D. -—6
6
6
A = (—œ;6],B =[m—4;m+3).
Timm dé AUB
3
B.
C.
m<3
D.
m=10
C.
(251)
D.
=\{-21)
D.
0
Cho hai nửa khoảng
3
Tập xác định của hàm số y=————
oe
x*+x-2
A.
Cau 8:
(—œ;—l) và (3;+œ)
(—00;0]\{—2}
B.
[0+<)\{1)
1a mot khoang ?
là:
Số nghiệm của phương trình V11—6x = x—3 bang :
2
B. 1
Œ. 3
Câu 9:
Cho hai tập hợp A = (—5;2),B =[0;3]. Khi do tap ANB
{xeER|O
{xeR|-5
Cau 10:
B.
D.
{xek|-5
{xeR|2
Tim tât cả các giá trị của tham sơ m đê hệ phương trình
`
R
2
7
7,
m #0
Đường thăng
.
2
B.
m# —3
Cau 11:
là:
A
A
A
mz#-3
(3): y=ax+b
`
x+my=1
“
mxT— 3my
= 2m + 3
m=0
C.
D.
m =3
có nghiệm .
cA
mz0
đi qua hai điểm M(-3:2),N(6:—1). Khi đó đường thăng (d)
>
—1
B. 3
Cc. 1
D. -3
Phuong trinh bac hai ax’ +bx+c=0 c6 hai nghiém 4m phan biét x,,x,. Khi dé ménh dé
nao sau day sai ?
Parabol y= ax?+bx+c cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt
g
cắt trục hồnh tại điểm có hồnh độ bằng :
Phương trình cx?+bx+ø =0 có hai nghiệm phân biệt ——
Cau 12:
SOQ
1
Câu 13 :
Đỉnh của parabol y = ax? +bx+c năm ở phía bên phải trục tung
Biểu thức ax? +bx+c có thê viết dưới dang a(x—x, (x—x,)
Phương trình ân x có dạng ax+b=0
a=0
b £0
Câu 14 :
2
có vơ số nghiệm trong trường hợp nào ?
a#0
B. lp =0
C
a=0
*
|p=0
a0
D. lb x0
Phuong trinh an x c6 dang ax‘ +bx’ +c=0 c6 hai nghiém phan biét trong truéng hop
nào ?
ac <0
a#z0
b* > 4ac
ab <0
a=0
bc >0
bc <0
ac <0
B.
ac >0
Câu 15 :
a=0
C.
bˆ = 4qc
b* —dac
| [ab <0
az#0
|ac<0
›
D
bˆ—4ac >0
| [ab <0
Đồ thị của hàm số nào sau đây nhận trục tung làm trục đối xứng ?
y=x°-3x +1
B.
y=lx-2
C.
y=v2x-1
D.
y=-2x°4+x
B.
5=-—AB
C.
5=-3AC
D.
š=0
Cho hình bình hành ABCD. Tính tổng § = AB — 2AC + AD,
Cau 17:
Cho tam giác ABC vuông tại A biết AB = a và góc B bằng 30”. Độ dài vectoAB — AC
bang:
5s = —AC
3a
Câu 18 :
2a
3
C.
D.
5a
D.
iv,
.
Cho các mệnh dé sau day:
¡, Hai vectơ băng nhau thì cùng phương
ii, Hai vectơ cùng hướng thì bằng nhau
iii, Hai vectơ bằng nhau thì cùng hướng
1v, Vectơ-khơng cùng hướng với mọi vectơ
Chọn ménh dé SAT:
Câu 19 :
B.
ols
Cau 16:
1,
B.
iii,
C.
i,
s~
Cho tam giác ABCcó trọng tâm G. Gọi D là điểm đối xứng với A qua C. Tính Dểtheo
AB va AC,
DG = AB+2AC
3
Cau 20:
Cau 21:
B.
_.
DG=
D.
DG= —AB+2AC
1 2B + ~AC
3
3
Trong mat phang toa do Oxy cho diém A(0; 4) va B( 2; —10) va C( 7; 9). Tim toa do diém
D đê tứ giác ABCT) là hình bình hành.
(—5; —23)
B.
(5;—23)
C.
(—5;23)
D.
(5;23)
B.
(2;—3)
C.
(1;—3)
D.
(1;7)
B.
D.
G@Ä+GB
— GC=0
GA-GB-GC=0
C.
4€ =B€
D.
AC =-BC
B.
D.
sin(1800— ø) = sinz
sina +cosa =-—1
B.
D.
MB+MD—MA-—MC=BD
MB+MD—2MC=CA
Trong mặt phăng tọa độ Oxy cho điểm A(0; 4) và B(2; —10). Tọa độ trung điểm M của
AB là:
(—2; 3)
Cau 22:
Nếu G là trọng tâm của tam giác ABC thì:
Cau 23:
Cho hình bình hành ABCD. Dang thức nào sau đây † ĐÚNG?
Câu 24 :
Câu 25 :
A.
C.
3
GẢ + GB + GẺ = 0
GẢ + GB + G€ = 0
AB= BC
B.
48 =D€
Trong các đăng thức sau đây, đăng thức nào SAI?
sin°œ + cos”œ = 1
cos(180° — a) = —cosa
Cho hình bình hành ABCD và điểm M bắt kì, hai đường chéo cắt nhau tại O. Đăng thức
nảo sauwu day S/
SAI?
OÄ + 0B + 0Ẻ +0D =0
MA+MB+MC+MD=4MO
Câu 26: Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là mệnh đề?
a. Huế là một thành phố của Việt Nam.
b. Sông Hương chảy ngang qua thành phố Huế.
c. Hãy trả lời câu hỏi này!
d. 5+19=24.
e. 64+81=25.
f. Bạn có rỗi tối nay không?
A. 1.
B. 2.
Œ. 3.
Câu 27: Mệnh dé "Sx eR,x? =3" khang định
A. binh phuong cua mỗi số thực băng 3.
B. có ít nhất một số thực mà bình phương của nó bằng 3.
C. chỉ có một số thực có bình phương băng 3.
D. 4.
D. nếu x là số thực thì x? =3.
Câu 28: Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Tu giac ABCD là hình chữ nhật — tứ giác ABCŒCD có ba góc vng.
B. Tam giác ABC là tam giác đều © A=60°.
C. Tam giác ABC cân tại A => AB= AC.
D. Tứ giác ABC?D nội tiêp đường trịn tâm O > OA=OB=OC=OD.
Câu 29 :
Cau 30:
Cho hình bình hành ABCD tâm O. Hãy tìm đăng thức đúng trong các đăng thức sau.
OA+OB=OC+OD
B.
OA+OB+OC—OD=0
D.
OA+OB+OC+OD=0
OA+ OB = AB
Cho hinh binh hanh ABCD. Goi M, N lan lượt là trung điêm của BC và CD. Đặt
a=AM,b=AN Hãy tìm đăng thức đúng trong các đăng thức sau.
3
AC=Sa+Sb — -B, AC=2a+2b
Câu 31 :
Câu 32 :
B. |Aø:Ac|=av5
IGA+GB+GC|=0
D.
IGB+GC|=a
Cho tam giác ABC và [ là trung điểm của cạnh BC. Điểm G
G là trọng tâm của tam giác ABC.
B.
—
—
—
AG+BG+CG=0
~
C..
—
có tính chất nào sau đây thì
—
—
GB+GC=2GI
D.
1
GI= AI
Trong mặt phăng tọa độ Oxy cho tam giác ABC voi trong tam G. Biét rang A(-1;4),
(2;12)
B.
(-L12)
C.
(3%)
D.
(112)
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm MS: -1),NG;2). Nếu P là điểm đối xứng với
điểm M qua điểm N thì tọa độ điểm P là cặp số nào?
B.
(—2:5)
Câu 35 :
DD. AC=a+3b
[A8 AC|=a
B(2;5), G(0;7). Hoi toa do dinh C là cặp sô nào?
Câu 34 :
AC=la+4b
Cho tam giác ABC đều cạnh a. Gọi G là trọng tâm tam giác ABC. Đăng thức nào dưới
day SAI?
GA =2GI
Cau 33:
CC
11
l3
1
D. (11:-1)
C. (13;-3)
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho a =(2;1),b = (3:0),e = (1:2). Cho biết e=zma+nb. Khi
đó:
m=2;n=-1
Cau 36:
Cau 37 :
Câu 38 :
B.
m=-2;n=-1
C.
m=2;n=1
D.
4a’
B.
4a
AMDB=-|2
B. AM.DB=2
C.
2a’
D.
C. AMDB=--
B.
9a?
——
9a’
Axe Z,9x° =1
B.
1xeQx
VnecÑ,nm>n
D.
31xcZ.3x-lI0x+3=0
2
D.
2
=2
A.
Cau 41:
a+b’
Cau 43:
27a7
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
Cho số a=A'2+3,b=^A2—3. Khăng định nào sau đây là SAI?
A.
la:
C.
Cau 40:
Cau 42:
D. AMDB=-.
Cho tam giác đêu ABC cạnh băng 3a. Gọi H là trung điêm của BC, M là điêm thuộc
2
A.
a
Cho hình vng ABCD cạnh băng 2, tâm O. Gọi M là trung điểm của AB. Chon khang
định đúng trong các khăng định sau:
3a"
C.
n=1
Cho tam giác ABC vng cân tại A, AB=2a. Ta tính được giá trị của BA.BC 1a:
đoạn BC và độ dài đoạn BM=a. Khi đó giá trị của (AB+ AC).AM
Câu 39 :
m=-2;
glR\Q
B.
abeZ
C.
a-beQ
D.
a-beN
Cho A=[-12;3), B=(-1,4]. Khi đó AnB là:
[-1:3]
B. [-1:3)
Cc. (-13)
Cho M =[-4;7], N=(-0;-2)U(3;+0). Khi do MN a:
D.
[-1-3)
[-4;-2]
D.
[-4:-2)A(3:7]
B.
(%7|
Chon ménh dé dung trong cac ménh dé sau:
C.
[-4-2)U(3;7]
A.
xe|-41)â-4
B.
xe[-41)â-4
C.
xe|-41)â-4
D.
re[-4I)â-4
Cõu 44 :
A.
Cõu 45:
A.
Cõu 46 :
.
Cau 47:
Ck
x 4
nr
ge
ơ
ko
ay
Cho ham sộ y=
5 +A4x—I1. Tập xác định của hàm sô này là:
R\{2}
B.
C.
[1:2)U(2;+0)
D.
R\{1:2}
Đường thăng đi qua hai điểm M(1;—-3), N(-2;1) có hệ số góc là bao nhiêu ?
4
—~
3
B.
3
-——
4
Đường thắng đi qua hai diém A(2;-2), B(-1:4)
y=x+2
B.
y=-2xrl
C
1
`
2
D
y=2x-1
D.
„2
song song với đường thăng nào dưới day ?
C.
y=-x+2
Cho Parabol (P): y=2xˆ+6x+3. Tọa độ đỉnh của (P) là:
A ri)
3.
3
[| ~:-=
Câu 48:
[1:+2)
MB điện)
3.
~
lJ| —;—~
3
as}
3
;
lJỊ T;—
3
~
G5)
3
3
l| —;—
Cho Parabol (P): y=2x2+bx+c, biết răng Parabol (P) có trục đối xứng là đường thắng
x=l và cắt trục tung tại điểm M(0:4). Phương trình của Parabol (P) là:
A.
Câu 49:
A.
Cau 50:
A.
Câu 5l:
A.
Câu 52 :
A.
Cau 53:
A.
Cau 54:
A.
Câu 5S:
y=2x+4x+4
B.
y=2x-4x-4
C.
y=2x+4x-4
D.
y=2x-4x+4
Parabol (P): y=ax?+bx+c đi qua ba điểm A(0:-1), 8(1:4), C(2:13) khi đó giá trị của
a—b+cla:
0
B.
2
Œ
3
D.
-2
C.
(1-5)
D.
(-13)
Cho Parabol (P): y=2x?+3x- 2 và đường thắng (đ): y=—x—4. Tọa độ giao điểm của (P)
va (d) la:
(-l-3)
B.
(-l-5)
Cho hàm số y= x? +bx+c. Biét ham s6 dat gid trị nhỏ nhất bằng -1 khi x=l. Tìm b và e ?
b=-2,c=0
k
B.
¬
?=2 c=-4
`
Œ
1
5ơ nghiệm của phương trình 2x+ Teal =-x
0
B.
0
B.
1
Số nghiệm nguyên ctia phuong trinh
2
b=0
1
c=-2
?5=Lc=-3
4.
+Teal la:
|
Cc.
2
D.
C.
2
D.
J7—x +x=Vx-345 la:
I1
D.
V6s6
3
Cho phương trình |3x-2|= 5|x+1|. Khi đó tổng các nghiệm của phương trình là:
_19
3
B.
31
3
C.
21
16
D.
Mot gia tri
khác
Khi phuong trinh x° —-(m-1)x+2m+3=0 co hai nghiém x,,x,. Tìm hệ thức giữa x,.x, độc
lập đối với m.
A.
Cau 56:
A.
2xxs-(x+x)=5
B.
Cho phương trình A2x?—1
-243
B.
xx#,-2(x++)=5
CC.
x3,+2(x+x;)=5
D.
2xx +(x+>,)=5
= x+1. Khi đó tổng các nghiệm của phương trình là:
-2
C.
2
D.
243
Cau 57:
2x-—y=I
Tìm nghiệm của hệ phương trình:
a ` (24
(366
:
3x+—y=2
2
5 (24)
36 6
cố ` (hh
(366
p (2b
366
—3x+2y+z=9
Câu 58:
Tim nghiệm của hệ phương trình:
42x—-3y—2z=—3
4x+3y—-z=—ll
ll
A.
1
+
3”
8
|
B.
ll
[
3
1
8
3”
=|
II
Œ.
3”
18
“|
Câu 59: Điểm nào sau đây thuộc đô thị hàm số y = 2|x—1|+3|x|—2 2
A.(2;6).
B.(I:—1).
C.(-2;—10).
_—,
x>0
Câu 60: Cho ham sé: f(x)= ™
D.
[
11
1 8
Ta]
D.(0;- 4).
. Giá trị f (0), f (2).f (-2) a
—,x<0
xe
2
2
A./(0)=0;/(2)=-,/(2)=2.
C.
f (0) =0;
f (2) =1,
f (-2) at
Cau 6: Cho cosa ==
1
B./(0)0=0;/(2)=2, J2) =2:
1
D. f (0) =0; f (2) =1; f (-2)=2.
vol 0° <@ <180°. Tinh sing
A, sina =+
B.
5
sina =>
C.
5
sinø =—+
5
D. sina=+>
Câu 62: Mệnh đề phủ định của mệnh đề “ 3x e IR : x” - 2x+ 2 > 0” là
A. Vx¢R:x° -2x4+2<0
C.
5
B. VxeR:x° -2x+2<0;
VxeR:x-2x+2<0;
D. 1xelR:xˆ-2x+2<0
Cau 63: Do thi ham so y = ax + b đi qua 2 điêm A(0; 3) và B(—I; 5) khi a và b có giá trị là:
Á.a=-2;b=3
B.a=2;b=3
C.a=-2;b=-3
D.a=2;b=-3
Câu 64: Trong mặt phăng Oxy, cho 4 điểm A(1;-2),
B(0;3),C(-3:4), D(-1;8). Ba diém nao trong 4
điểm đã cho thăng hàng?
A.
A,B,C.
B. B,C,D.
C. A,B,D.
D. A,C,D.
Câu 65: Trong mặt phăng (0:¿. 7) cho 2 vecto a =3i+6j va b=8i—4j. Két luan nao sau day sai?
A. ab=0.
B. aLb.
C. |a||b|=0.
D. |a.b|=0.
Câu 66: Hàm số nào trong các hàm số sau không phải là hàm số chăn?
A.y= |2x + I|+ |2x - I|
B. y = 3x - 2|x| + x?
C.y=
D. y = 1 + |x3— 3x|
VJx +l+Yx +1
Câu 67: Cho tam giác ABC có A(5;5); 8(6;-2);C(—-2;4). Tìm tọa độ điểm D để tứ giác ABCD là
hình bình hành.
A. D(-3;11)
A
`
B. D(-1;-3)
K
Ð
te
C. D(-3;-1)
eae
ko.
3
Câu 68: Hàm sơ nào sau đây đạt giá trị lớn nhât tại x = 2 ?
D. 2@;11)
Á. y=-4x-3x+l
B. yaaa eS
C. y=-2x° -3x41
D. yax Set
Câu 69: Cho tam giác ABC có trọng tâm G, tập hợp các điểm M sao cho
MA + MB + MC|=9
là
A. Đường thăng qua G song song với AB
C. Duong tron tam G co ban kinh bang 6
Câu 70: Cho tam giac ABC va diém M_
—
1
— >
B. Đường trịn tầm G có bán kính bang 2
D. Duong tron tam G co ban kinh bang 3
thudc đoạn thăng AC voi AC = 3AM. Biét rang
— >
BM = 2 "BA +mBC)(m.nc Đ). Tính tích m.n
A.5
B. 3
Cau 71: Tap xac dinh cua ham sỐ y= Ztwx-5
——
xe
Á. D=(-œ;+œ)\{4}
2
C. 2
B. D=[4;+00)
D. 3
là:
C. D=(5;+0);
D. D=[5;+00)
Câu 72: Cho tam giác ABC vng tại A có BC = 10cm. Duong tron ngoại tiếp tam giác đó có bán
kính băng :
A.2cm
B. V2 cm
C. lcm
D.5 cm
Câu 73: . Phương trình nào sau đây có 2 nghiệm trái dấu ?
A. (—A/3)x?+A3x+1=0
C. 23x ?+5x+1=0
B.—4x”+x— 15=0
D. (—V2)x?+3x-2=0
Câu 74: Hãy cho biết cặp đường thắng nào sau đây cắt nhau ?
A.
yaad
C. y=-Z+x và
va „2|
B.
poet:
y=px-l
và y=A2x+3;
D. y=V2x-1va y=V2x+7.
Câu 75: Tìm m để đồ thị hàm số y= x” + 3x —m cat truc hoanh tai hai diém phân biệt ?
A.m<Š,
B. m>—2:
C.m>-2;
D.m< —2;
4
4
4
4
Câu 76: Phương trình bậc hai có hai nghiệm J/5+ V3 và 45-3 là
A.x?-245x +3=0. B.x7-24/2x +3=0. C.x” -2/5x +2=0.D.x?+242x
Câu 77: Tìm m để hàm số y=—_
xV/2 +1
x“+2x—m
B. m<0
A, m>2
-3=0.
có tập xác định là IR
C. m<-l
D. m<-l
.
5—
Cau 78: So nghiém cua phuong trinh
= =xt+tvx—-5 la
xe
A.2
B.0
Œ. 3
D. 1
Câu 79: Đồ thị hàm số y = —x + 2m +l tạo với các trục tọa độ một tam giác có diện tích băng 18.
Gia tri cua m là
A. m=)
B. m=
2
Câu 80: Đường thắng y = ax +b
có phương trình?
A.
y=-2x
=—2
C. m=
2
B.
ya5x
—
:m=—
2
D. m=-2;m=2
vng góc voi dudng thang d: y=-2x+5
1
—7
2
—
1
—3
Œ.
yaa
—
——
va di qua diém M(-4;1)
1
—3
D.
ya5x
—
—
+3
Câu 81: Cho tam giác ABC vuông cân tại A với AB= AC = 2a. Tinh
A. |2AB - 2AC| = 2av3
B. |24B -2AC|=a
C. |24B -2AC| = 4aV2
D. |2AB -2AC|=0
AB — 2AC|
Câu 82: Cho tam giác ABC có A(10; 5), B(; 2), C(6; -5). Tìm mệnh đề đúng
A. Tam giác ABC vuông tại A
B. Tam giác ABC vuông tại B
Œ. Tam giác ABC vuông tại C
D. Tam giác ABC không phải là tam giác vng
Câu 83: Cho A(3;3), 8(5;5), C(6;9). Tìm tọa độ D sao cho A là trọng tâm tam giác BCD
A. D(-2;-5)
B. D(-2:-4)
Cau 84: Cho hinh vu6ng ABCD
C. D(-1;-5)
có độ đài cạnh bang
a.Hai điểm M và N lần lượt là trung điểm của
BC và CD. Tính tích vơ hướng AM.AN
A. 2a’
D. D(2;5)
1
B. a?
1
C. -a”
D.-_-aˆ
2
2
,
Câu 85: Cho một tam giác vng với độ dài các cạnh được tính theo đơn vị là cm. Nêu tăng các
cạnh góc vng lên 2cm và 3cm thì diện tích tam giác ban đầu tăng lên 50cm “.Nếu giảm cả hai
cạnh góc vng đi 2c
tam giác ban đâu là
thì diện tích tam giác ban đầu giảm đi 32cm”. Tích hai cạnh góc vng của
A. 208cm”
B. 36cm”
C. 32cm”
D. 34cm”
A.(AB)cbB
B. (AUB)DA
C.(AUB)NA=A
D.(A¬B)A=bPB
Câu 86: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai?
1
Câu 87: Điêu kiện xác định của phương trình x+~====
x
ÁA. x>lvàxz
0.
B. x>-lvàxz
0.
Vx+l1
+]
x
C. x4 -lvax
là
0.
D. x4 +l vax>0.
Câu 88: Cho tap hop A={x © N]|x<21 vax chia het cho 3}. Hay chon khang dinh ding.
A. A c68phanti.
B.Acé7phanti.
C.Acé2phanti.
D. A c66 phan tut.
Câu 89: Phủ định của mệnh đề “Phương trinh x?+bx+c=0 c6 2 nghiệm phân biệt” là mệnh dé
nào?
A. Phuong trình x” +bx+c =0 có nghiệm kép.
B. Bất phương trình x? +bx+c+ 0 có 2 nghiệm phân biệt.
C. Phương trình x”+øx+c =0 vơ nghiệm.
D. Phương trình x“ +bx+c =0 khơng có 2 nghiệm phân biệt.
Câu 90: Cho Parabol y= ax?+bx+c
|
1
o--——
O
>-
———————Ì_-——
A. y=2x? —4x4+4
2
|
,
E
có đồ thị hình bên của hàm số nào?
I
I
I
I
I
I
I
I
|
jx
"A
B. y=2x°-12x4+19
3 C. y=4x° -8x+3
Câu 92: Cho phuong trinh (m? + 2)x — 2m = 2x + 3. Chọn kết luận đúng
A. Phương trình có tập nghiệm R khi m = 0
D. y =2x* -12x-19
B.
C.
D.
Câu
định
Phương trình chỉ có tối đa 1 nghiệm
Phuong trình ln có ít nhât Ï nghiệm
Phương trình ln có I nghiệm duy nhât
93: Trong mặt phăng tọa độ Oxy cho hình bình hành OABC, điêm C nam trén truc Ox. Khang
nào sau đây là đúng
A. x,+xe—xg =0
B. Véc tơ AB có tung độ khác 0
C. Điểm C có hồnh độ băng 0
_—ÐD.Điểm A và B có tung độ khác nhau
Câu 94: Chọn khăng định sai trong các khăng định sau
A.Hàmsố
y= x7—I0x+9 có đỉnh I(5; 3)
B. Hàm số
y=z+l0x+9
C. Đường thing
_
»~
đồng biến trên khoảng
|
5
¬* + 4
(—5;+00)
di qua diém N=(1; 2)
D. Hàm số y = x là hàm số lẻ
Câu 95: Cho hàm số y= x +mx+n
S(-Ï; -3)
A. m= -2;n=3
có đồ thị là parabol (P). Tìm m, n để parabol có đỉnh là
B.m=-2;n=-3
C.m=2;n=1
D. m= 2; n=-2
Câu 96: Cho z; ø là véc tơ cùng hướng và đều khác véc tơ Cho 0. Khang định nảo sau đây là đúng
A. á.#=- |
Câu
A.
B.
C.
D.
97: Cho
Hai véc
Hai véc
Hai véc
Hai véc
B
iba
C.ab=|di
Dea B=0
các mệnh đề sau, chọn khăng định đúng
tơ băng nhau thì khơng cùng phương
tơ bằng nhau thì chúng trùng nhau
tơ đối nhau thì cùng phương
tơ cùng phương thì đối nhau
Cau 98: Cho u = (3;-2); v= (1;6). Khang dinh nao sau đây là đúng
A. 2u+v va vy cing phuong
B. „;
C. u+v va a=(-4;-4) nguoc hudng
D.u-y
Câu 99: Tìm m để phương trình |
A.
ma)
— ——
3
B.
3x — m|=|2x
+ m+ ||
nace
——
5
C.
Hì
v la véc to cling phuong
va
b= (6;-24) cùng hướng
có nghiệm kép?
—
5
2
D.
nas
—=—
5
Câu 100: Cho hàm số y = axˆ + bx + c = 0(ø # 0) có đồ thị (P). Tọa độ đỉnh của (P) là :
A. (2:2
2a
p. | 2.24
4a
2a
C. (2S)
4a
a
4a
D. (2:=).
2a
4a
Câu 101: Cho hai tập hợp M = {1;2;3;5} và W ={2;6;—1}. Xét các khăng định sau đây:
MN={12}
;
N\M={1;3;5}
3;
MUN ={1;2;3;5;6;-1}
Có bao nhiêu khăng định ding trong ba khang dinh néu trén ?
A. 1
B. 2
C.4
Câu 102: Cho ham sé y=x+2x-3 . Chọn khang định đúng ?
A. Hàm số đồng biễn trên (1;+00)
B. Đồ thị hàm số không cắt trục Ox
C. Hàm số nghịch biến trên (—=;0)
D. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất là - 4 tai x = -1
D. 3
Câu 103: Cho hình bình hành ABCD. Tính tổng §= AB+ AC+ AD
A. Š=2AC
B. S=0
C.S= AC
D. §==AC
Câu 104: Số nghiệm của phương trình x? — 5|x — 1|= 1 1a?
A.4
B. I
Œ. 3
D.2
Câu 105: Trong mặt phăng tọa độ Oxy cho tam giác ABC với trọng tâm G. Biét rang A(3; 1), B(2:
2),C(1; 6), D( 1; -6). Hỏi tọa độ điểm G(2; -1) là trọng tâm của tam giác nào sau đây?
A. Tam giác ABD
B. Tam giác ACD
C. Tam giác ABC
D. Tam giác BCD
Câu 106: Cho hình bình hành ABCD tâm O, Hãy tìm khăng định đúng trong các đăng thức sau?
A. OA+OB+OC—OD=0
C. OA+OB+OC+OD=0
Câu 107: Cho phương trình
B. OA+OB=OC+OD
D. OA+OB
= AB
x +(2m— 3)x + mˆ — 2m=0. Với giá trị nào của m thì phương trình
có nghiệm
A.
ms—
9
5
B.
mŠ—
9
4
mŠ—
C.
9
3
D.
m>—
9
2
Câu 108: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho tam giác ABC với trọng tâm G. Biết rằng A(@: -2), B(0;
3), ` 5:-1). Hỏi tọa độ điểm G là cặp số nào?
A. (5; 2)
B. (0; 11)
Cau 109: Ménh dé nao sau day sai ?
A. R\(—90;3) =[-3;+00).
C.
C. (10; 0)
D. (0; 0)
B. (—1;4|(2:3)=(2:3):
3
(1;3] U (-3.3] = (—3:3) :
D. R\ (—2:+=) = (—=:;-2]:
Câu 110: Trong mặt phăng tọa độ Oxy,
cho A= (—1:1);8 =(1;3);C =(1;-1).
Khang dinh nào sau đây
là đúng?
A. Tam giác ABC có ba góc đêu nhọn
B. Tam giác ABC có ba cạnh băng nhau
Œ. Tam giác ABC vuông cân tại A
D. Tam giác ABC cân tại B
Câu 111: Cho tập hợp X ={x cïR|x—1>0)}. Hãy chọn khăng định đúng.
A. X =(-1:0).
B. X =(0:1).
C. X =(1;+s).
Câu 112: Cho phương trình y = |x|+ 2x. Chọn kết luận đúng
D. X =(0;+0).
A. Đồ thị hàm số đi qua điểm ( 1; 2)
B. Đồ thị hàm số không cắt trục Ox
C. Hàm số nghịch biến trên (—=;0)
D. Hàm số đồng biến trên toàn trục số
Câu 113: Cho tam giác ABC, điểm M thỏa mãn 2|MA- CAI = |AC- AB—CB
A.
B.
CŒ.
D.
M là trung điểm đoạn BC
M thuộc đường trịn tâm C đường kính BC
Điêm M trùng điêm B
M thuộc đường tròn tâm C bán kính BC
Câu 114: Tìm m để hệ phương trình
Á. với mọi m
3x+2y=9
vô nghiệm ?
mxT— 2y =2
B.m=0
C.m=-3
Cau 115: Cho ham sé y =J/2. Chon kết luận đúng
D. m=
- 3;
A. Đồ thị hàm số không cat truc Ox
B. Đồ thị hàm số đi qua diém (1; J2 )
C. Hàm số đồng biến trên toàn trục số
D. Hàm số nghịch biến trên (—=;0)
Câu 116: Cho phương trình |x — 2| = x + 1. Chọn kết luận sai
10
m=1
A.
C.
Câu
A.
Phương trình có nghiệm dương
B. Phương trình có nghiệm ngun
Phuong trình xác định với mọi x
D. Phương trình có 1 nghiệm duy nhất
117: Có mấy giá trị của tham số m thì phương trình (mỸ —zm)x= mÊ—3m+2 vơ nghiệm ?
1.
B. 2.
C. 0.
D. 3.
Câu 118: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng 2
A. Néua>b thi a? >b’
C. Nếu a chia hết cho 9 thi a chia hét cho 3.
B. Nếu a? >0? thì a>b
D. Nếu a chia hết cho 3 thì a chia hết cho 9.
Câu 119: Đường thắng đi qua hai điểm A(2:3), B(-1;-3) song song với đường thăng nào dưới đây ?
A. y=-2x+2
B. y= - x+l
C. y= x-1
D. y= 2x+2
Câu 120: Số các tập hợp con có hai phõn t ca tp hp A = {4;b;c;;e;} l
A.15
.
B.16
ơ
â.22
D. 25
Câu 121: Hàm sô nào sau đây là hàm sô chăn?
A. y=x `+2x+l
B. y-——
C. y=|x`—24|
xe—
D. y=vx-2
Cau 122: Cho hai tap hop A = {1; 2; 4; 5; 7} và B = (1; 7). Khi đó tập hợp A \B là
A. {2; 4; 5}
B. {1; 7}
Câu 123: Cho hàm số: v= ( —
xe
A.|-12]
C. (2; 5)
D. [1; 7]
+4/3—x. Tập xác định của hàm sỐ này là
B. [-1;3)
C. [-2;3)
D. (—2;3]
Câu 124: Trong mặt phăng Oxy, cho a = (1;3),b =(—2;2). Tọa độ của véctơ ¡=34~2b là
A.w = (7;5)
B.u=(7:-5) —
C. u=(:-5)
D. u=(-7;5)
Câu 125: Tìm mệnh dé phủ định của mệnh đề "VneN,2n?—n—1>0".
A.
Ane N,2n* —n-1>0
B. Sne N,2n’ —n-1<0
C. Sne N,2n’? —n-1>0
D. Sane N,2n’ —n-1<0
Câu 126: Tọa độ đỉnh của parabol (P): y = 2x7 +4x+3 1a
A. (1;-1)
B.(1; 1)
C.(-1; 1)
D. ( -1; -1)
Câu 127: Hàm sô nào trong các hàm sơ sau có đồ thị như hình vẽ?
B
vax +2x41
Cc. y=3x°+2x-1
'O
1
D.
x
Câu 128: Số nghiệm của phương trình x?— 3|x| + 2 = 0 là
A.0
B.2
Câu 129: Xác định a, b, c biết parabol y=ax° +bx+c
A. a=c=lb=-1
B.
a=-l;b=c=1
C.3
=x
-2x41
Vv
A. y=3x⁄/+2x+l
D.4
di qua ba điểm A(0;1); B(1;-1); C(-1;1).
C. a=b=c=1
D. a=b=-l;c=1
Câu 130: Cho hai tập hợp A= |_—4;7| và B= (_œ;-2)+/(8;+œ). Khi đó tập hợp AB là
A. [- 4-2]
B. |-3;7]
C. |_4:-2̬(;7]
D. [-4:-2)+2(3:7]
II
Câu 131: Cho lục giác đều ABCDEE có tâm O. Số các véc tơ khác O cùng phương với OE có
điểm đầu và điểm cuối là đỉnh lục giác băng :
A. 4
B. 6
C. 7
D.8
¬.`¬
Câu132: Tập nghiệm của phương trình
2x*—3x*-5=0 la
NI NT
Câu 133: Điều khăng định nào sau đây đúng ?
A. sina =—sin(180° —@)
C. tan a = tan(180° —@)
B. cosa =—cos(180° —@)
D. cota =cot(180" —@)
2x-y+2z=1
Câu 134: Nghiệm của hệ phương trình
+x+2y+3z=4
là
3x+3y+z=-5
A.(2:2:22)
7 7
B. [- 2-338
7 7
C. (2-2:7 Ti]7
D. [-2.3:7
7
Câu 135: Tọa độ giao điểm của parabol y=x?—x+2 với đường thắng y= x+1 là
A.(1;3)
B. (1;0), (1;2)
C. (132)
D.
(0;-1)
Câu 136: Cho phương trình x?— 2(m— 1)x + m?— 3m =0. Tim gid tri cla m dé phuong trinh c6 2
nghiệm phân biệt x¡, x2 thoa man x;? + x.? = 8.
A.m=0,m=-l
B.m=-l,m=2
C.m=2
D.m=1,m=2
Câu 137: Với giá trị nào của m thi phuong trinh: m’(x—-1) =4x-3m+2nghiém dung voi moi x ?
A. m=1
.
B.m=-l
C. m=2
Cau 138: Cho bôn điêm phân biệt A,B,C,D . Đăng thức nảo sau day là đúng?
A. AC+BD=AD+CB
C.
B. AB+CD=AC+
DB
AB+CD=AD+CB
D. BA+CD=AD+CB
Câu 139: Cho tam giác ABC đều cạnh 2a. Gọi H
bang
D. m=-2
A.av3
là trung điểm của BC. Khi đó giá tri AB +BH|
B. a2
C. =
D.
a2
Câu 140: Cho hàm số: y = x? +2x+2. Tim câu trả lời đúng.
A. Đồng biến trên (—œ;—1) và nghịch biến trên (—1;+œ)
B. Đồng biến trên (_—1;+©) và nghịch biến trên (—œ;—1)
C. Đồng biến trên (— œ;l)và nghịch biến trên (1;-+00)
D. Đồng biến trên (1;-+00) va nghich bién trén (— œ;]).
Câu 141: Cho tam giác ABC có A(- 4, 0), B(4, 6), C(- 1, 4). Khi đó tích vơ hướng BC.AC bằng
A. -7
B.7
C. -23
D. 23
Câu 142: Cho tam giac ABC cé A(1; —-1), B(3; 2), C(5; —5). Tọa độ tâm đường tròn ngoại tiêp tam
giác ABC là
A.
47
13
(0°
Io?
47
B.
13
47
(—Ta°~1g)
C.
13
{0”10)
47
D.
p
CT0”
13
10)
Câu 145: Trong mặt phang Oxy, cho ba diém M(2; 3), N(0;-4), P( -1; 6) lan luot 1a trung điểm các
cạnh BC, CA, AB của tam giác ABC. Tọa độ đỉnh A của tam giác là
A.(-3 ;-l)
B. (1; 5)
C. (-2; -7)
D. (1 ; -10)
12
Câu 146: Trong mặt phăng Oxy, cho A(0; 1), B(3: 5), C(m + 2; 5+ 2m). Tim m để 3 điểm A, B, C
thang hang.
A.m=-2
B.m= =>
C.m=-1
2 _
D.m=4
.
Câu147: Cho ham sé y= f(x)= 1% 14S?
x+lkhi
x>2
Trong các điểm A(0;-1), B(-2;3), C(1;2), D(3;8), E(-3:8), co bao nhiéu diém thudc dé thi f(x) ?
A. 2
B. 3
C.4
Cau 148: Tim AN BNC, voi A =(-4; 5],B =[-2; 7),C = (-3: 1].
A.[-2:1]
B.(-4;7)
C. (-4; -3] U [5; 7)
Cau 149: Cho tap hop A = [m;m + 2] vaB = [-1;0]. Khi đó ANB#9
A.m™2-l
Bm2-3
Œ.0
.
Câu 150: Tập
P
A.ø;
x
xác định của hàm sô y =
¿
l)
2
+x+l+————
D. [-3; -2) U [1; 5]
khi và chỉ khi
D. -3
là
(x+3)\x-—l
B. [1; +00)
D.5
C. (1; +00)
D. (-; 1]
Câu 151: Cho hai hàm số f(x) = x3— 3x va g(x) =—x3 + 1. Khang dinh nao sau đây là đúng?
A. f(x) va g(x) đều là hàm sô lẻ.
B. f(x) la ham sé le, g(x) la ham so chan.
C. f(x) la ham so chan, g(x) là hàm sô lẻ.
D. Chico f(x) là hàm sơ lẻ.
Câu 152: Viết phương trình y=ax+b của đường thăng đi qua hai điểm A(3; 1), B(2; 6).
A.y=-x+4
B.y=-2x+7/
C.y=-2x+2
D.y=2x-5
Câu 153: Số nghiệm của hệ phương trình
xy+2x+2y=8
|
2
x“-3xy+ y =-]
A.0
B. 1
C.2
D. 4
Cau 154: Trong mat phang Oxy, cho A4BŒ có A(1; 3), B(Š; —4), C(—3; —2). Gọi H là trực tâm của
tam giác. Tọa độ của điểm H là
5
4
5
1
5 1
5 1
A. H(=;-=
or
B. H(—;-—
3?
GA
Câu 155: Tập nghiệm của phương trình
A.S = 6)
C. H(—;-
6
GA
2x+ "
= a
X —
(
C. S={2!
D. V6 nghiém
Câu 156: Trục đối xứng của parabol y = —x? + 3x +3 1a
A.
2
B.
2
C.x=-3
D.x=3
IL TỰ LUẬN
Câu 1: Giải phương trinh sau: a) Vx* -2x+6=2x-1
Câu 2: Giải phương trình sau:
Cau 3: Trong mat phang
2x34+3x7+11x-8
3x'+4x+l
b) Vx? -2x-6 =V2x+1
[10x-8
— V x4
Oxy , cho tam giac ABC c6 A(1;2), B(-2;6), C(9;8).
a) Tinh chu vi va dién tích tam giác ABC.
b) Tính bán kính đường trịn nội tiếp tam giác ABC.
Câu 4 Cho hàm số y=—x?+4x—3.
13
24
la
X —
B. S= § >
D. H(-—;=
6
6
a) Khảo sát sự biễn thiên và vẽ đồ thị (P) của hàm số đã cho.
b) Tìm giá trị của tham số m số nghiệm của phương trình: +
+4x-— 3| =m có 4 nghiệm phân
biệt.
Câu 5: Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A =(-1; 2), B=(3; 4),
C =(-4; 8)
a) Tinh césin của góc giữa hai véc tơ (AB, AC}
b) Tìm tọa độ tâm đường trịn ngoại tiếp tam giác ABC
Câu 6: Tìm tất cả các giá trị của tham số z để phương trình 44x? -4x+5 =x?—4x+2zz—1
nghiệm phân biệt.
có bốn
Câu 7: Vẽ đồ thị và lập bảng biến thiên của hàm số y =x? —2x-3.
Câu 8: Giải và biện luận phương trình sau theo tham số m: (w +3)x= m(4x—1)+1.
Câu 9: Tìm các giá trị của tham số m sao cho tổng các bình phương hai nghiệm của phương trình
(m—3)x° +2x-4=0 bang 4.
Cau 10: Trong mat phang tọa độ Oxy cho điểm A(-1; 1), B(1; 3), C(—2; 6)
a, Tim toa do điểm M sao cho MA — 3MB = 2MC.
b, Tìm tọa độ điêm D trên trục tung sao cho A, B, D thang hang.
Cau 11: Cho tam giac ABC co BC=a, AC= b, AB =c vaI la tam đường tròn nội tiép tam gidc.
Chứng minh rằng: a!4 + bIB + cIC= 0.
.
2
Câu 12: Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số y = x“
— 4x + 3.
Câu 13: Giải phương trình sau: a) |x- 3|— 5 = 4x. b) + +4x- 3| =|x+2|
Câu 14: Cho tam giác ABC có A(1; 2), B(-2; 6), C(9; 8). Tính diện tích tam giác ABC.
Câu 15: Cho tam giác ABC. Gọi D, I lần lượt là các điểm xác định bởi
3BD— BC
=0 và IA
+ ID
=0. Gọi M là điểm thỏa mãn AM
a. Biéu thi BI theo BA
=xAC (xeR).
va BC ;
b. Tìm x dé ba diém B, I, M thang hang.
Câu 16: Cho ham s6 y=—x?+4x-3.
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (P) của hàm số đã cho.
b) Dựa vào đồ thị, hãy biện luận theo tham số k số nghiệm của phương trình : —x”Ẳ+4x—3—k=0.
Câu 17: Cho tam giác ABC, lầy các điêm M,N, P sao cho:
MB - 2MC = 0, NA+2NC = 0,
PA+ PB =0. Hãy biểu thi cac vecto PM,
PN
theo vecto AB, AC.
Cau 18: Trong mat phang toa dé Oxy cho hai diém A(3;-1), B(—2;3).
a)
Tìm tọa độ các vectơ ĨA,
OB,
AB và tính chu vi tam giác OAB.
b)
Tìm tọa độ điểm M trên trục Ox, sao cho tam giác MAB
vuông tại A.
Câu 19: Khảo sát sự biến thiên và vẽ đỗ thị hàm số y=—x” +4x—3.
Câu 20: Giải phương trình sau: 414—2x =x—3
Câu 21: Trong mặt phang Oxy, cho cac diém A(2;3) ; B(4; 1) ; C(7; 4).
a) Tinh dién tich tam giac ABC.
b) Tinh AB.BC |
c) Tim toa do diém M thuéc truc Oy sao cho M cach đêu điểm B và điểm €.
Câu 22: Cho tam giác ABC. Gọi D, I lần lượt là các điêm xác định bởi
4BD — BC =0 và TA + ID =0. Gọi M
là điểm thỏa mãn MA = xAC (xe R).
14
a. Biểu thị BI theo BA và BC;
b. Tìm x dé ba diém B, I, M thang hang.
Câu 23. Cho (P) là đồ thị của hàm số bậc hai y= ax” —4x+c.
a) Tìm hàm số biết đồ thị (P) có trục đối xứng là đường thăng x=2 và cắt trục hồnh tại điểm M@;0).
b) Vẽ đơ thị và lập bảng biên thiên của hàm sô y = lax
~
A
.
`
^
2
°
R
on
Câu 24. Giải các phương trình: ø)
2
`
A
2
—4x+ec
|3x—3|=2xÏ+x—3.b)
| với a, c tìm được ở trên.
rye
`
2
^
x”+Vxˆ+2x+8=12—2x.
Câu 25
a) Giải và biện luận phương trình: m(mm— 6)x+m= —Ñx+ m” — 2 theo tham số m.
b) Một quán phở có bán ba mặt hàng là phở bị, phở gà và quây. Ngày thứ nhất quán phở bán được 23
bát phở bò, 25 bát phở gà và 20 đĩa quây thu về 1.415.000đ, ngày thứ hai bán được 28 bát phở bò,
30 bát phở gà và 25 đĩa quây thu về 1.715.000đ, ngày thứ ba bán được 25 bát phở bò, 22 bát phở gà
và 20 đĩa quây thu được 1.400.000đ. Tính giá của mơi mặt hàng trên.
Câu 26. Trong mặt phăng với hệ tọa độ Oxy, cho ba điểm A(6:-2).B (4;4),C (-2;6 )
a) Chứng minh răng: ba điểm A, B, C tạo thành một tam giác cân tại B.
b) Tìm tọa độ trực tâm của tam giác ABC.
Câu 27. Cho tam giác ABC,
kéo dài cạnh BA
-
gọi [I là trung điêm của cạnh BC. Kéo dài cạnh CA một đoạn AN=AC,
một đoạn AM =< AB,
Gọi K là điểm thỏa mãn hệ thức 2KM
minh răng AK ==3(AB+ AC).
15
+KN =0.
Chứng